Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMUFA

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Mỹ thuật TP.HCM (HCMUFA)
Người ra đề: ThS. Lê Quang Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMUFA
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Mỹ thuật TP.HCM (HCMUFA)
Người ra đề: ThS. Lê Quang Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMUFA
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMUFA là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, được tổ chức tại Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM (HCMUFA). Đề trắc nghiệm này do ThS. Lê Quang Minh, giảng viên Khoa Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài kiểm tra trắc nghiệm đại học tập trung vào các đặc điểm nổi bật của văn hoá Việt Nam, giá trị truyền thống, quá trình giao thoa văn hoá, cũng như vai trò của văn hoá nghệ thuật trong lịch sử phát triển của xã hội Việt Nam.

Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Mỹ thuật TP.HCM củng cố kiến thức lý thuyết, phát triển tư duy phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn sáng tác nghệ thuật cũng như cuộc sống hàng ngày. Đề thi không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ mà còn yêu cầu sinh viên nhận diện và phân tích các yếu tố văn hoá trong tác phẩm nghệ thuật và đời sống xã hội. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM (HCMUFA)

Câu 1. Phân tích về mặt tạo hình, hình tượng con Rồng thời Lý khác biệt căn bản so với con Rồng thời Lê-Nguyễn ở điểm nào, và sự khác biệt đó phản ánh triết lý gì?
A. Rồng thời Lý có sừng và vảy cứng, thể hiện sức mạnh quân sự tuyệt đối của nhà nước Đại Cồ Việt.
B. Rồng Lý thân trơn, uyển chuyển, biểu tượng tinh thần Phật giáo khoan dung, hài hòa với tự nhiên.
C. Rồng thời Lý hoàn toàn là một bản sao từ hình tượng rồng thời Đường của Trung Quốc, thể hiện sự lệ thuộc văn hóa.
D. Rồng thời Lê-Nguyễn mềm mại, hiền hòa hơn, thể hiện sự suy yếu của quyền lực hoàng gia.

Câu 2. Trong kiến trúc chùa chiền Việt Nam, việc tích hợp các không gian vườn, tháp, hồ nước và sân trong một tổng thể hài hòa thể hiện nguyên lý thẩm mỹ nào?
A. Nguyên lý đối xứng tuyệt đối theo phong cách kiến trúc phương Tây.
B. Nguyên lý kiến trúc hoành tráng, đồ sộ nhằm phô trương quyền lực tôn giáo.
C. Nguyên lý kiến trúc hòa quyện, đối thoại với tự nhiên, tạo không gian thiền an lạc.
D. Nguyên lý kiến trúc phòng thủ, nơi mỗi ngôi chùa là một pháo đài quân sự.

Câu 3. Nghệ thuật điêu khắc đình làng thế kỷ XVII-XVIII thường được đánh giá là đạt đến đỉnh cao của “chất dân gian”. Đặc điểm nào sau đây minh chứng rõ nhất cho nhận định này?
A. Các tác phẩm điêu khắc chỉ tập trung vào các đề tài cung đình và các vị thần linh tối cao.
B. Kỹ thuật điêu khắc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, chuẩn mực của nghệ thuật bác học.
C. Đời thường xuất hiện phóng khoáng, dí dỏm, lạc quan, phản ánh thế giới quan nông dân.
D. Vật liệu được sử dụng chủ yếu là đá và đồng thay vì gỗ như các thời kỳ khác.

Câu 4. Màu sắc trong tranh dân gian Đông Hồ được chiết xuất hoàn toàn từ tự nhiên (lá chàm, hoa hòe, sỏi son, than lá tre). Điều này không chỉ do hạn chế về kỹ thuật mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, đó là gì?
A. Phản ánh triết lý gắn bó giữa người, nghệ thuật và thiên nhiên, tạo vẻ đẹp gần gũi, chân chất.
B. Để chứng tỏ sự thua kém về mặt công nghệ so với tranh Hàng Trống ở thành thị.
C. Do các màu hóa học bị triều đình cấm sử dụng trong dân gian.
D. Để làm cho tranh có giá thành rẻ hơn, dễ bán hơn cho người nghèo.

Câu 5. Hoa văn trên mặt trống đồng Đông Sơn, đặc biệt là hình ảnh thuyền và chim, cung cấp những thông tin quan trọng nào về thế giới quan của người Việt cổ?
A. Cho thấy người Việt cổ là một dân tộc du mục, thường xuyên di chuyển trên các thảo nguyên.
B. Chứng tỏ họ chỉ có các hoạt động kinh tế liên quan đến săn bắn và hái lượm.
C. Phản ánh nền nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật sông nước, gắn kết môi trường sông ngòi.
D. Cho thấy sự ảnh hưởng đậm nét của văn hóa Hán trong việc tạo tác hoa văn.

Câu 6. So với Nhã nhạc cung đình Huế, loại hình nghệ thuật Ca trù thể hiện một không gian thưởng thức có tính chất gì?
A. Không gian quảng trường rộng lớn, phục vụ cho hàng ngàn khán giả.
B. Không gian thính phòng, mang tính tri âm, đòi hỏi am hiểu sâu sắc văn chương và âm nhạc.
C. Không gian lễ hội dân gian ngoài trời, mang tính cộng đồng.
D. Không gian sinh hoạt riêng tư trong gia đình, không dành cho người ngoài.

Câu 7. Kiến trúc “nhà rường” ở Huế với đặc trưng hệ thống cột kèo, xuyên, trến được lắp ghép bằng chốt mộng gỗ thể hiện điều gì về tư duy kỹ thuật và thẩm mỹ?
A. Sự yếu kém trong kỹ thuật xây dựng, không thể xây các công trình bằng gạch đá.
B. Một lối kiến trúc tạm bợ, dễ dàng tháo dỡ để di chuyển.
C. Tư duy kết cấu linh hoạt, thích ứng khí hậu và thể hiện sự tinh tế, nghệ thuật chạm khắc.
D. Sự sao chép hoàn toàn từ kiến trúc nhà ở của người Hoa ở phía Nam.

Câu 8. Trong nghệ thuật sơn mài truyền thống Việt Nam, việc sử dụng các chất liệu như vỏ trứng, vỏ trai, vàng, bạc có vai trò gì trong việc tạo nên hiệu quả thị giác độc đáo?
A. Tạo sự tương phản về chất liệu, làm phong phú sắc độ, chiều sâu, huyền ảo cho tác phẩm.
B. Chỉ nhằm mục đích làm cho tác phẩm trở nên đắt tiền và sang trọng hơn.
C. Để che đi những khiếm khuyết trong quá trình vẽ và mài.
D. Là một kỹ thuật bắt buộc phải có trong mọi tác phẩm sơn mài.

Câu 9. Luận điểm nào sau đây phân tích đúng nhất về sự khác biệt trong chức năng và không gian kiến trúc giữa Đình và Chùa ở làng xã Việt Nam truyền thống?
A. Đình là nơi thờ Phật, Chùa là nơi thờ Thành hoàng làng.
B. Đình là trung tâm hành chính-văn hóa, thờ Thành hoàng; chùa là trung tâm Phật giáo, tâm linh cộng đồng.
C. Cả Đình và Chùa đều có chức năng giống hệt nhau, chỉ khác nhau về tên gọi.
D. Đình là nơi ở của quan lại, Chùa là nơi ở của sư sãi.

Câu 10. Dòng gốm Chu Đậu (Hải Dương) thế kỷ XV-XVI nổi tiếng trên thế giới với đặc trưng men lam và hoa văn. Vẻ đẹp của gốm Chu Đậu thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Vẻ đẹp cứng nhắc, khuôn mẫu theo các quy định của triều đình.
B. Sự mô phỏng hoàn toàn gốm sứ Cảnh Đức Trấn của Trung Quốc.
C. Kết hợp kỹ thuật đỉnh cao và tinh thần nghệ thuật phóng khoáng, bay bổng, đậm hồn Việt.
D. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc, không có sự trau chuốt về hình dáng và hoa văn.

Câu 11. Sự ra đời của trường phái “Mỹ thuật Đông Dương” vào đầu thế kỷ 20 đã tạo ra một bước ngoặt cho nghệ thuật Việt Nam. Bước ngoặt đó là gì?
A. Dung hợp kỹ thuật, tư duy phương Tây và chất liệu, đề tài phương Đông, tạo nghệ thuật hiện đại bản sắc Việt.
B. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của các loại hình nghệ thuật truyền thống như tranh lụa, sơn mài.
C. Khiến cho nghệ thuật Việt Nam hoàn toàn bị “Tây hóa”, mất đi bản sắc dân tộc.
D. Chỉ đào tạo các họa sĩ để phục vụ cho mục đích tuyên truyền của chính quyền thực dân.

Câu 12. Trong sân khấu Rối nước, tại sao mặt nước lại đóng vai trò là một “diễn viên” đặc biệt quan trọng?
A. Mặt nước vừa là sân khấu vừa che giấu bộ máy, tạo sự huyền ảo và tham gia vào diễn xuất rối.
B. Chỉ đơn giản vì đó là môi trường sống của các nhân vật trong truyện (cá, rồng…).
C. Để làm mát cho các nghệ nhân biểu diễn trong những ngày hè nóng nực.
D. Vì việc tạo ra một sân khấu trên cạn quá tốn kém và phức tạp.

Câu 13. Biểu tượng hoa sen trong nghệ thuật Phật giáo Việt Nam (ví dụ: Chùa Một Cột) mang một triết lý sâu sắc, đó là gì?
A. Biểu tượng của quyền lực hoàng gia và sự giàu có của đất nước.
B. Biểu tượng thanh khiết, giác ngộ, vượt lên từ bùn nhơ, thể hiện lòng biết ơn với Phật bà.
C. Biểu tượng của nền nông nghiệp lúa nước trù phú, bội thu.
D. Chỉ là một hình thức trang trí mang tính thẩm mỹ đơn thuần, không có ý nghĩa triết học.

Câu 14. Tục thờ Mẫu ở Việt Nam, với hệ thống điện thần Tứ phủ, đã tạo ra một không gian nghệ thuật tổng hợp độc đáo. “Tính tổng hợp” đó thể hiện ở đâu?
A. Chỉ thể hiện ở kiến trúc của các đền, phủ.
B. Chỉ thể hiện ở âm nhạc và lời hát trong các giá hầu đồng.
C. Kết hợp âm nhạc, vũ đạo, trang phục, trang trí, diễn xướng tâm linh.
D. Chỉ thể hiện ở các món ăn được dùng trong các nghi lễ.

Câu 15. Sự khác biệt căn bản về kỹ thuật (in ván khắc toàn bộ so với in nét rồi tô tay) và hệ thống màu sắc giữa tranh dân gian Đông Hồ và Hàng Trống phản ánh sự phân kỳ về đối tượng và không gian văn hóa nào?
A. Tranh Đông Hồ dành cho tầng lớp quý tộc, tranh Hàng Trống dành cho nông dân.
B. Đông Hồ in hàng loạt phục vụ nông thôn; Hàng Trống tinh tế hơn, phục vụ thị dân Thăng Long.
C. Cả hai dòng tranh đều có cùng một đối tượng phục vụ nhưng khác nhau về đề tài.
D. Tranh Đông Hồ có nguồn gốc từ Trung Quốc, tranh Hàng Trống có nguồn gốc thuần Việt.

Câu 16. “Tính ước lệ” và “tính biểu trưng” là hai đặc trưng quan trọng của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (Chèo, Tuồng). Nó được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Qua hóa trang, trang phục, điệu bộ quy phạm để biểu đạt tính cách thay vì tả thực.
B. Thông qua việc sử dụng các đạo cụ sân khấu hiện đại và phức tạp.
C. Thông qua lời thoại đời thường, gần gũi và tự nhiên như trong kịch nói.
D. Thông qua việc xây dựng bối cảnh sân khấu hoành tráng và chi tiết.

Câu 17. Yếu tố nào sau đây được xem là sự đóng góp độc đáo và quan trọng nhất của các họa sĩ Việt Nam trong việc phát triển kỹ thuật sơn mài từ một nghề thủ công thành một loại hình nghệ thuật hội họa đỉnh cao?
A. Việc phát minh ra cây sơn.
B. Việc sử dụng các màu hóa học để thay thế màu tự nhiên.
C. Phát minh kỹ thuật mài để lộ nhiều lớp màu, tạo chiều sâu mới cho sơn mài.
D. Việc vẽ các đề tài về chiến tranh cách mạng bằng chất liệu sơn mài.

Câu 18. Kiến trúc Kinh thành Huế được xây dựng theo mô hình “tam trùng thành quách” và tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc của Dịch học và Phong thủy. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Chỉ nhằm mục đích phòng thủ quân sự một cách hiệu quả nhất.
B. Để tạo ra một công trình kiến trúc có vẻ đẹp thuần túy thẩm mỹ.
C. Thiết lập vũ trụ thu nhỏ, vua làm trung tâm, giao hòa trời đất, khẳng định chính danh, cầu trường tồn.
D. Để tiết kiệm chi phí xây dựng và tận dụng tối đa địa hình tự nhiên.

Câu 19. Phân tích về mặt tạo hình, trang phục áo dài truyền thống của Việt Nam thể hiện triết lý thẩm mỹ nào?
A. Kín đáo, tế nhị, tôn vẻ mềm mại, hài hòa dân tộc và cách tân.
B. Một thiết kế hoàn toàn thực dụng, rộng rãi để dễ dàng cho việc lao động.
C. Sự phô trương cơ thể một cách táo bạo và trực diện.
D. Một bản sao không thay đổi của trang phục sườn xám Trung Quốc.

Câu 20. Nghệ thuật hát Xẩm, với không gian biểu diễn là chợ, bến đò, bến xe, đã hình thành nên một lối hát có đặc trưng gì?
A. Lối kể chuyện, giàu tự sự, mộc mạc, dùng nhạc cụ đơn giản, phản ánh xã hội, đời thường.
B. Lối hát trữ tình, lãng mạn, trau chuốt về ca từ như trong các ca khúc tiền chiến.
C. Lối hát mang tính lễ nghi, trang trọng như trong hát văn.
D. Lối hát vui tươi, dí dỏm, chủ yếu dùng để mua vui trong các lễ hội.

Câu 21. Vai trò của người “nghệ nhân” trong văn hóa truyền thống Việt Nam khác với người “nghệ sĩ” trong quan niệm hiện đại ở điểm nào?
A. Người nghệ nhân chỉ làm việc vì tiền, người nghệ sĩ làm việc vì đam mê.
B. Nghệ nhân truyền nghề thủ công cho cộng đồng; nghệ sĩ hiện đại đề cao sáng tạo cá nhân.
C. Người nghệ nhân có địa vị xã hội cao hơn người nghệ sĩ.
D. Không có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này.

Câu 22. Trong “Tứ linh” (Long, Lân, Quy, Phụng), hình tượng con Rùa (Quy) thường gắn với bia đá trong các Văn Miếu mang ý nghĩa biểu trưng gì?
A. Biểu tượng của sự giàu sang và quyền lực.
B. Biểu tượng của sự trường thọ và sức mạnh quân sự.
C. Biểu tượng vững bền, tri thức, tôn vinh học vấn và hiền tài quốc gia.
D. Biểu tượng của sự may mắn trong thi cử cho các sĩ tử.

Câu 23. Việc các nghệ sĩ trường phái Mỹ thuật Đông Dương như Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Nguyễn Phan Chánh quay về khai thác các đề tài về nông thôn, thiếu nữ, gia đình Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Sự cạn kiệt ý tưởng sáng tạo và không thể vẽ các đề tài hiện đại.
B. Nỗ lực tìm về cội nguồn, khẳng định bản sắc bằng ngôn ngữ tạo hình mới.
C. Họ chỉ vẽ theo đơn đặt hàng của các khách hàng người Pháp.
D. Sự phản kháng lại các xu hướng nghệ thuật hiện đại của thế giới.

Câu 24. Yếu tố “thủy” (nước) có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong tư duy và nghệ thuật của người Việt?
A. Chỉ là một yếu tố gây ra lũ lụt, thiên tai cần phải khắc phục.
B. Là một yếu tố không quan trọng, ít xuất hiện trong nghệ thuật.
C. Là cội nguồn sống, mềm mại, nguồn cảm hứng nghệ thuật, triết lý sống.
D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực nông nghiệp, không liên quan đến nghệ thuật.

Câu 25. Trong hệ thống màu sắc Ngũ hành, màu vàng (hành Thổ) thường được dành riêng cho vua chúa trong kiến trúc cung đình. Điều này mang ý nghĩa gì?
A. Màu vàng biểu tượng trung tâm, quyền lực tối cao của thiên tử, cai quản đất đai.
B. Vì màu vàng là màu sáng nhất, dễ nhận biết nhất từ xa.
C. Vì thuốc nhuộm màu vàng là loại đắt tiền và quý hiếm nhất.
D. Chỉ đơn giản là sở thích cá nhân của các vị vua.

Câu 26. Nghệ thuật Chèo truyền thống có đặc điểm gì nổi bật về nhân vật và tính chất sân khấu?
A. Nhân vật chủ yếu là các vị vua chúa, anh hùng; sân khấu hoành tráng, lộng lẫy.
B. Nhân vật gần gũi đời thường, châm biếm, trữ tình, sân khấu ước lệ, giao lưu khán giả.
C. Luôn có một kết thúc bi thảm để lấy nước mắt khán giả.
D. Lời thoại hoàn toàn là thơ lục bát và không có các đoạn hát.

Câu 27. Các họa tiết trang trí trên đồ gốm thời Lý-Trần (hoa cúc, hoa sen dây) thường được thể hiện với bút pháp như thế nào?
A. Giản dị, cách điệu, phóng khoáng, tinh tế, ảnh hưởng Thiền tông, yêu tự nhiên.
B. Bút pháp tả thực chi tiết, rườm rà và phức tạp.
C. Bút pháp cứng nhắc, nặng nề, mang tính áp đặt.
D. Bút pháp hoàn toàn giống với đồ gốm thời Tống của Trung Quốc.

Câu 28. “Không gian thiêng” trong quan niệm của người Việt (đình, đền, chùa, miếu, nhà thờ họ) có đặc điểm chung gì về mặt kiến trúc và bố cục?
A. Luôn được xây dựng với quy mô lớn nhất và cao nhất trong khu vực.
B. Luôn có kiến trúc giống hệt nhau, không có sự khác biệt.
C. Cấu trúc nhiều lớp không gian, chuyển tiếp tâm lý, càng vào càng linh thiêng.
D. Luôn được xây dựng bằng các vật liệu hiện đại như bê tông, cốt thép.

Câu 29. Tác phẩm “Vườn xuân Trung Nam Bắc” của họa sĩ Nguyễn Gia Trí được coi là một kiệt tác của hội họa sơn mài Việt Nam vì lý do gì?
A. Vì đây là bức tranh sơn mài đầu tiên của Việt Nam.
B. Vì nó có kích thước lớn nhất và được bán với giá cao nhất.
C. Thể hiện bậc thầy sơn mài, kết hợp kỹ thuật Tây-Đông, không gian huyền ảo, đẹp Việt.
D. Vì nó mô tả một sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước.

Câu 30. Sự trỗi dậy của nghệ thuật đương đại ở Việt Nam từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đã đặt ra thách thức và cơ hội gì cho các nghệ sĩ?
A. Chỉ có thách thức về việc kiểm duyệt, không có cơ hội nào.
B. Cơ hội tiếp cận thế giới, tự do biểu đạt, thách thức bản sắc, tránh bản sao phương Tây.
C. Các nghệ sĩ hoàn toàn quay lưng với các giá trị truyền thống.
D. Nghệ thuật đương đại không được công chúng Việt Nam đón nhận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: