Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMIU

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMIU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thanh Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMIU
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMIU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thanh Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMIU
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMIU là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, được tổ chức tại Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMIU). Đề trắc nghiệm đại học này do ThS. Nguyễn Thị Thanh Hòa, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài kiểm tra tập trung vào các kiến thức về đặc trưng văn hoá truyền thống, bản sắc dân tộc, các giá trị văn hoá vùng miền và sự giao thoa văn hoá trong tiến trình phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại.

Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Quốc tế củng cố kiến thức lý thuyết, phát triển tư duy phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn cuộc sống cũng như môi trường học tập đa văn hoá. Đề thi không chỉ chú trọng khả năng ghi nhớ mà còn yêu cầu sinh viên biết ứng dụng các quan điểm văn hoá vào phân tích các hiện tượng xã hội và hoạt động giao lưu quốc tế. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Quốc tế

Câu 1. Trong bối cảnh giao tiếp liên văn hóa, bản chất của giao tiếp ngữ cảnh cao của người Việt (nơi ý nghĩa thường được ngụ ý thay vì nói thẳng) có thể dẫn đến sự hiểu lầm cụ thể nào với các nền văn hóa ngữ cảnh thấp (ví dụ: Mỹ, Đức)?
A. Người giao tiếp Việt Nam bị cho là nói quá nhiều và giàu cảm tính.
B. Người giao tiếp ngữ cảnh thấp có thể cảm thấy cuộc thảo luận không hiệu quả nhưng sẽ luôn hiểu được kết luận cuối cùng.
C. Người giao tiếp ngữ cảnh thấp có thể hiểu không phản đối là đồng ý, dẫn đến xung đột khi kỳ vọng không được đáp ứng.
D. Giao tiếp ngữ cảnh cao được hiểu một cách phổ biến là dấu hiệu của sự tôn trọng và lịch sự, do đó hiếm khi gây ra xung đột.

Câu 2. Từ góc độ văn hóa-xã hội, việc giới trẻ Việt Nam nhanh chóng tiếp nhận các thương hiệu tiêu dùng toàn cầu và các ngày lễ phương Tây (như Giáng sinh, Valentine) đại diện cho động lực văn hóa nào?
A. Sự xói mòn và thay thế hoàn toàn các giá trị truyền thống bởi ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Một chính sách do nhà nước bảo trợ nhằm thúc đẩy hội nhập quốc tế.
C. Một xu hướng tạm thời không có tác động lâu dài đến bản sắc văn hóa cốt lõi.
D. Một quá trình lai ghép, tiếp nhận yếu tố toàn cầu và điều chỉnh phù hợp đời sống địa phương, cùng tồn tại và thay đổi truyền thống.

Câu 3. Từ góc độ quản trị, đạo đức làm việc truyền thống của người Việt, vốn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chủ nghĩa tập thể nông nghiệp và nghĩa vụ gia đình, khác với đạo đức làm việc theo định hướng thành tích, cá nhân phổ biến ở nhiều nền văn hóa phương Tây như thế nào?
A. Đạo đức làm việc của người Việt ưu tiên sự đổi mới và chấp nhận rủi ro, trong khi đạo đức phương Tây coi trọng sự ổn định.
B. Động lực Việt Nam thường hướng về mục tiêu tập thể (gia đình, nhóm), còn phương Tây ưu tiên thành tích và thăng tiến cá nhân.
C. Đạo đức làm việc của người Việt không công nhận khái niệm về thời hạn hay hiệu quả.
D. Không có sự khác biệt cơ bản; cả hai đều chỉ tập trung vào việc tối đa hóa thu nhập tài chính.

Câu 4. Việc áp dụng các đại từ nhân xưng dựa trên quan hệ họ hàng (anh, chị, em, cô, chú) trong môi trường doanh nghiệp quốc tế, hiện đại tại Việt Nam có thể dẫn đến kết quả nào?
A. Có thể nuôi dưỡng thân thiết, trung thành như gia đình, nhưng cũng củng cố thứ bậc cứng nhắc, cản trở phản hồi cởi mở giữa các cấp.
B. Nó luôn dẫn đến một cơ cấu tổ chức hoàn toàn phẳng và dân chủ.
C. Nó đơn giản hóa việc giao tiếp với các đối tác quốc tế, những người có thể dễ dàng học hỏi hệ thống này.
D. Đây là một yêu cầu bắt buộc của luật lao động Việt Nam và không có tác động đến văn hóa doanh nghiệp.

Câu 5. Trong các cuộc đàm phán quốc tế, khái niệm “giữ thể diện” của người Việt là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Điều này có thể biểu hiện như thế nào?
A. Một nhà đàm phán Việt Nam sẽ luôn bày tỏ sự bất đồng của mình một cách lớn tiếng và rõ ràng để thể hiện sức mạnh.
B. Có thể tránh nói “không” trực tiếp, dùng ngôn ngữ mơ hồ hoặc trì hoãn để báo hiệu không tán thành mà không gây khó xử.
C. Khái niệm “thể diện” có nghĩa là một nhà đàm phán sẽ nhượng bộ tất cả các điểm để duy trì một bầu không khí thân thiện.
D. “Giữ thể diện” chỉ quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân, không phải trong các giao dịch kinh doanh chuyên nghiệp.

Câu 6. Giá trị truyền thống “chữ Hiếu” của người Việt có thể ảnh hưởng đến các quyết định lớn trong cuộc sống và sự nghiệp của một cá nhân như thế nào, ngay cả trong thời hiện đại?
A. Nó đã trở nên không còn phù hợp, với hầu hết những người trẻ tuổi đưa ra quyết định mà không cần hỏi ý kiến gia đình.
B. Chọn trường, nghề, bạn đời có thể chịu ảnh hưởng lớn bởi kỳ vọng và danh dự gia đình, đôi khi lấn át đam mê cá nhân.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến quyết định ai sẽ là người chăm sóc bàn thờ gia tiên.
D. Nó khuyến khích các cá nhân chuyển đi xa gia đình để thể hiện sự độc lập.

Câu 7. Hệ quy chiếu triết học của Việt Nam thường được mô tả là “tam giáo đồng nguyên”. Từ quan điểm chức năng đối với xã hội, vai trò chính của Nho giáo trong sự tổng hợp này là gì?
A. Cung cấp một khuôn khổ cho sự giác ngộ tâm linh và cứu rỗi cá nhân.
B. Cung cấp các phương pháp để đạt được sự hòa hợp với tự nhiên và sự bất tử.
C. Đề ra hệ tư tưởng chính trị-xã hội, bộ quy tắc đạo đức, cấu trúc thứ bậc cho tổ chức xã hội và gia đình.
D. Cung cấp một hệ thống thần linh phong phú cho tín ngưỡng dân gian.

Câu 8. Áo dài là một biểu tượng được quốc tế công nhận của văn hóa Việt Nam. Hình thức hiện đại của nó là sản phẩm của quá trình lịch sử nào?
A. Nó là một thiết kế không thay đổi đã tồn tại hàng ngàn năm từ thời Đông Sơn.
B. Nó được tạo ra bởi các nhà thiết kế thời trang Pháp tại Paris trong thời kỳ thuộc địa.
C. Nó là một bản sao trực tiếp của sườn xám Trung Quốc.
D. Áo dài hiện đại tiến hóa từ áo tứ thân, được hiện đại hóa và kết hợp cắt may phương Tây thế kỷ 20, vẫn giữ nét dân tộc riêng biệt.

Câu 9. Khi so sánh sự phát triển lịch sử của Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn), yếu tố chính nào giải thích cho những đặc điểm văn hóa khác nhau của chúng?
A. Hà Nội chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, trong khi Sài Gòn chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
B. Hà Nội là kinh đô cổ, đậm truyền thống và lễ nghi; Sài Gòn là trung tâm thương mại, thực dụng và năng động hơn.
C. Khí hậu là yếu tố duy nhất đã định hình văn hóa tương ứng của chúng.
D. Văn hóa Hà Nội dựa trên nông nghiệp, trong khi văn hóa Sài Gòn dựa trên công nghiệp, không có yếu tố nào khác góp phần.

Câu 10. Thách thức lớn nhất khi dịch các hợp đồng pháp lý và tài chính từ tiếng Anh sang tiếng Việt, xét đến sự khác biệt về văn hóa-ngôn ngữ là gì?
A. Bảng chữ cái tiếng Việt sử dụng dấu phụ, gây khó khăn cho các hệ thống máy tính xử lý.
B. Tiếng Việt ngữ cảnh cao, đôi khi mơ hồ, khó có từ tương đương một-một với thuật ngữ pháp lý tiếng Anh ngữ cảnh thấp, dễ tạo kẽ hở pháp lý.
C. Tiếng Việt thiếu từ vựng để thảo luận về các khái niệm tài chính hiện đại.
D. Cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt quá đơn giản để truyền tải các ý tưởng pháp lý phức tạp.

Câu 11. Văn hóa “ẩm thực đường phố” ở Việt Nam, đặc biệt là ở các trung tâm đô thị, không chỉ là về sự tiện lợi. Từ quan điểm xã hội học, chức năng chính của nó là gì?
A. Đó là một chiến lược của chính phủ để chống thất nghiệp.
B. Nó chủ yếu phục vụ khách du lịch nước ngoài và không phải là một phần của lối sống địa phương.
C. Là không gian công cộng sôi động cho giao tiếp xã hội giữa nhiều tầng lớp, phản ánh sự năng động, thích nghi của đô thị.
D. Đó là dấu hiệu của một nền kinh tế thất bại nơi người dân không đủ khả năng ăn ở nhà hàng.

Câu 12. Khái niệm về thời gian của người Việt thường được mô tả là linh hoạt hơn hoặc đa tuyến (polychronic) so với khái niệm thời gian đơn tuyến (monochronic) ở nhiều nền văn hóa phương Tây. Trong môi trường quản lý dự án, kết quả tiềm ẩn của sự khác biệt này là gì?
A. Các dự án do đội ngũ Việt Nam quản lý luôn hoàn thành trước thời hạn.
B. Thời hạn được coi là tuyệt đối và không bao giờ được điều chỉnh.
C. Việc xây dựng quan hệ, giải quyết vấn đề có thể ưu tiên hơn lịch trình cứng nhắc, khiến đối tác đơn tuyến thấy thiếu kỷ luật.
D. Các nhà quản lý Việt Nam không có khả năng tạo ra các kế hoạch dự án dài hạn.

Câu 13. Sự tồn tại bền bỉ của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam, ngay cả trong số những người theo các tôn giáo khác hoặc là người vô thần, cho thấy điều gì?
A. Rằng đó là một tôn giáo có tổ chức, chính thức với một học thuyết nghiêm ngặt.
B. Đó là thực hành văn hóa cốt lõi, thể hiện bản sắc dân tộc, tập trung vào lòng hiếu thảo và liên tục dòng họ hơn là tôn giáo theo kiểu phương Tây.
C. Rằng tất cả người Việt Nam đều tin vào ma quỷ và thần linh.
D. Rằng đó là một thực hành bắt buộc của chính phủ đối với tất cả công dân.

Câu 14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam đã được chứng minh là một trong những “mặt hàng xuất khẩu văn hóa” thành công nhất?
A. Hệ thống chính trị.
B. Ẩm thực Việt Nam đã được đón nhận rộng rãi toàn cầu nhờ nguyên liệu tươi, cân bằng hương vị, tốt cho sức khỏe.
C. Âm nhạc và sân khấu truyền thống.
D. Văn học và thơ ca hiện đại.

Câu 15. Cấu trúc của làng xã Việt Nam truyền thống, với lũy tre và cổng làng, là sự biểu hiện vật chất của khái niệm văn hóa-xã hội nào?
A. Mong muốn về vẻ đẹp thẩm mỹ và sự hòa hợp với thiên nhiên.
B. Thể hiện đối lập “chúng ta-họ”, ý thức cộng đồng và tự chủ “phép vua thua lệ làng”.
C. Một hệ thống phòng thủ quân sự do triều đình thiết kế.
D. Một hình thức quy hoạch đô thị sơ khai tập trung vào quản lý giao thông.

Câu 16. Nguyên tắc cơ bản đằng sau việc sử dụng thảo dược và thực phẩm trong y học cổ truyền Việt Nam để chữa bệnh là gì?
A. Nguyên tắc “kẻ mạnh nhất sẽ tồn tại”, nơi chỉ những loại thuốc mạnh nhất mới có hiệu quả.
B. Một hệ thống hoàn toàn dựa trên thử và sai mà không có lý thuyết nền tảng.
C. Nguyên tắc tái lập cân bằng Âm-Dương, thực phẩm/thảo dược được phân loại “nóng/lạnh” để đối trị mất cân bằng gây bệnh.
D. Niềm tin rằng hình dạng và màu sắc của một loại thực vật tương ứng với cơ quan mà nó có thể chữa lành.

Câu 17. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ vào đầu thế kỷ 20 là một sự kiện cách mạng. Tác động chính trị-xã hội sâu sắc nhất của nó là gì?
A. Nó làm cho người Việt quên mất cách viết chữ Hán.
B. Phá thế độc quyền tri thức của Nho sĩ, dân chủ hóa việc học, lan truyền nhanh các tư tưởng mới trong quần chúng.
C. Nó gây ra sự tách biệt hoàn toàn của văn hóa Việt Nam khỏi các nền văn hóa Đông Á khác.
D. Nó đã bị toàn thể dân chúng từ chối ngay lập tức và chỉ trở nên phổ biến sau năm 1975.

Câu 18. So với nghệ thuật phương Tây, đặc điểm nổi bật của nghệ thuật thị giác truyền thống Việt Nam (ví dụ: tranh lụa, tranh khắc gỗ) là gì?
A. Tập trung mạnh vào sự biểu hiện hiện thực, ba chiều bằng cách sử dụng phối cảnh khoa học.
B. Việc sử dụng độc quyền các hình dạng và hình khối trừu tượng không có đối tượng dễ nhận biết.
C. Nhấn mạnh tính phẳng, gợi tả “thần” hơn là tả thực hình dáng, chú trọng đường nét, bố cục hài hòa.
D. Việc sử dụng chủ đạo các màu tối, ảm đạm để thể hiện một thế giới quan bi quan.

Câu 19. Tại sao “quỹ đen” hay ngân sách không chính thức, đôi khi được sử dụng trong các nhóm hoặc tổ chức ở Việt Nam, có thể là nguồn gây hiểu lầm liên văn hóa đối với một nhà quản lý quốc tế?
A. Đó là một thực tiễn kinh doanh được chấp nhận trên toàn cầu.
B. Đó là một trường hợp tham ô bất hợp pháp rõ ràng trong mọi bối cảnh.
C. Người Việt xem là cách linh hoạt thúc đẩy gắn kết nhóm, người ngoài có thể coi thiếu minh bạch, vi phạm nguyên tắc kế toán chính thức.
D. Thực tiễn này chỉ tồn tại ở các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Câu 20. Truyền thuyết “Sơn Tinh – Thủy Tinh” không chỉ là một câu chuyện thần thoại mà còn là sự thể hiện mang tính biểu tượng về thực tế cơ bản nào của nền văn minh Việt Nam?
A. Cuộc xung đột giữa các nhóm dân tộc khác nhau ở Việt Nam cổ đại.
B. Cuộc đấu tranh của cư dân đồng bằng sông Hồng chống lũ lụt, quyết tâm kiểm soát nguồn nước, bảo vệ đất nông nghiệp.
C. Một câu chuyện cảnh báo về hậu quả của sự ghen tuông trong tình yêu.
D. Trận chiến lịch sử giữa người Việt và giặc ngoại xâm.

Câu 21. Sự khác biệt chính trong chức năng văn hóa của con Rồng ở Việt Nam so với con Rồng trong thần thoại phương Tây là gì?
A. Trong cả hai nền văn hóa, rồng đều là một con quái vật độc ác, hủy diệt cần phải bị tiêu diệt.
B. Rồng Việt Nam là biểu tượng của nước, trong khi rồng phương Tây là biểu tượng của không khí.
C. Ở Việt Nam, rồng là biểu tượng quyền lực, phúc lành, gắn với nước, nông nghiệp; phương Tây, rồng thường là sinh vật độc ác, đại diện cho hỗn loạn, cái ác.
D. Rồng Việt Nam có bốn móng, trong khi rồng phương Tây có hai cánh.

Câu 22. Khi một người Việt Nam nói “Để tôi xem đã…” để đáp lại một yêu cầu, ý nghĩa ngụ ý thường là gì trong một tương tác ngữ cảnh cao?
A. Đó là một lời đồng ý chắc chắn và nhiệt tình.
B. Đó là một yêu cầu cung cấp thêm thông tin chi tiết trước khi đưa ra quyết định.
C. Thường là cách từ chối lịch sự, gián tiếp, hoặc thể hiện do dự để tránh làm đối phương mất thể diện.
D. Điều đó có nghĩa là người đó thị lực kém và cần kiểm tra lại kính của mình.

Câu 23. Mô tả nào chính xác nhất về vị trí địa lý của Việt Nam từ góc độ địa-văn hóa?
A. Một phạm vi văn hóa biệt lập và khép kín.
B. Ngã tư và cầu nối các nền văn minh lớn, thúc đẩy văn hóa tổng hợp và tiếp biến.
C. Một khu vực ngoại vi với một nền văn hóa là sự bắt chước nghèo nàn của văn hóa Trung Quốc.
D. Một nền văn hóa hoàn toàn dựa vào biển và không có mối liên hệ với lục địa châu Á.

Câu 24. Chính sách Đổi Mới, khởi xướng năm 1986, không chỉ là một cuộc cải cách kinh tế mà còn là một bước ngoặt văn hóa sâu sắc. Tại sao?
A. Nó dẫn đến việc từ bỏ hoàn toàn tất cả các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Nó cấm tất cả các sản phẩm văn hóa nước ngoài vào Việt Nam.
C. Mở cửa đón sản phẩm văn hóa toàn cầu, hồi sinh nghệ thuật, văn học, tạo thách thức xã hội-văn hóa mới.
D. Nó đã khôi phục lại Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thức của nhà nước.

Câu 25. Ý nghĩa của ngôi đình trong làng xã Việt Nam truyền thống là gì?
A. Đó là nơi ở riêng của người giàu nhất trong làng.
B. Đó là nơi chính để thờ cúng Phật và các nghi lễ Phật giáo.
C. Đình là trung tâm làng: hành chính, tòa án, thờ thành hoàng, trung tâm lễ hội văn hóa.
D. Đó là một tiền đồn quân sự cho quân đội của hoàng đế.

Câu 26. Trong bối cảnh cộng đồng ASEAN, khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam có thể được coi là một tài sản quan trọng trong ngoại giao khu vực?
A. Xu hướng đàm phán trực tiếp và đối đầu.
B. Một lịch sử của chủ nghĩa biệt lập văn hóa.
C. Truyền thống hài hòa, linh hoạt, đồng thuận, phù hợp với văn hóa ngoại giao Đông Nam Á (“con đường ASEAN”).
D. Sự tuân thủ cứng nhắc các chuẩn mực văn hóa của riêng mình mà không có sự thỏa hiệp.

Câu 27. Chuỗi cung ứng toàn cầu hiện đại thường đòi hỏi sự minh bạch tuyệt đối và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Thực tiễn kinh doanh truyền thống nào của Việt Nam có thể xung đột với yêu cầu này?
A. Sự tập trung mạnh mẽ vào chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
B. Phụ thuộc thỏa thuận không chính thức và chữ Tín, ít hợp đồng pháp lý chi tiết, hạn chế minh bạch dữ liệu.
C. Sự nhấn mạnh vào kế hoạch dài hạn và tầm nhìn chiến lược.
D. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất.

Câu 28. Việc các doanh nghiệp gia đình vẫn là một mô hình kinh tế chiếm ưu thế ở Việt Nam tiết lộ điều gì về văn hóa của nó?
A. Sự thiếu hụt các nhà quản lý có tay nghề ngoài vòng tròn gia đình.
B. Một hệ thống pháp luật cung cấp các ưu đãi thuế đáng kể cho các doanh nghiệp gia đình.
C. Lòng tin, trung thành, kiểm soát xã hội được đánh giá cao khi xuất phát từ họ hàng, hơn là cấu trúc quản trị doanh nghiệp chính thức.
D. Đó là một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế Việt Nam chưa phát triển đầy đủ.

Câu 29. Khái niệm “quê hương” đã phát triển như thế nào đối với cộng đồng người Việt hải ngoại sống ở nước ngoài?
A. Nó đã hoàn toàn bị lãng quên bởi thế hệ thứ hai và thứ ba.
B. Nó chỉ đề cập riêng đến thủ đô Hà Nội.
C. Quê hương chuyển thành không gian biểu tượng, cảm xúc, duy trì qua ẩm thực, ngôn ngữ, lễ Tết, cộng đồng – nguồn cội bản sắc.
D. Nó trở thành một khái niệm chính trị được sử dụng để chống lại chính quyền Việt Nam.

Câu 30. Loại hình âm nhạc “Ca trù”, được UNESCO công nhận, đại diện cho trình độ văn hóa nghệ thuật nào?
A. Một hình thức âm nhạc dân gian đơn giản để nông dân hát ngoài đồng.
B. Âm nhạc thính phòng học thuật, tinh vi, gồm tương tác giữa nữ ca sĩ, đàn đáy, trống chầu, đòi hỏi kiến thức văn học – âm nhạc sâu sắc.
C. Một dạng nhạc pop có nguồn gốc từ thế kỷ 20.
D. Một loại quân nhạc được sử dụng để truyền cảm hứng cho binh lính trong trận chiến.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: