Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 8

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Xã hội học và Việt Nam học
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Xã hội học và Việt Nam học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 8đề tham khảo thuộc học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Xã hội học và Việt Nam học tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh. Đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Bích Vân, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, vào năm 2024. Nội dung đề quiz đại học bao phủ các kiến thức như cấu trúc văn hóa Việt, đặc trưng vùng văn hóa, mối quan hệ giữa văn hóa và môi trường tự nhiên – xã hội, cũng như vai trò của văn hóa trong phát triển bền vững.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên ôn luyện kiến thức một cách có hệ thống và dễ tiếp cận. Với bộ câu hỏi phong phú kèm lời giải chi tiết, người học có thể tự kiểm tra khả năng ghi nhớ, hiểu biết và ứng dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn. Nền tảng còn cung cấp công cụ lưu đề yêu thích, thống kê tiến độ học tập qua biểu đồ và khả năng luyện tập không giới hạn, giúp tối ưu hóa kết quả ôn luyện trước kỳ thi.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 8

Câu 1. Chức năng nào của văn hóa hoạt động như một “chất kết dính xã hội”, giúp duy trì sự ổn định và trật tự thông qua các quy tắc, chuẩn mực và luật lệ (cả thành văn và bất thành văn)?
A. Chức năng điều chỉnh xã hội.
B. Chức năng nhận dạng, tạo lập bản sắc.
C. Chức năng nhận thức, cung cấp tri thức.
D. Chức năng giáo dục, định hướng nhân cách.

Câu 2. Vị trí địa lý của Việt Nam là một quốc gia ven biển, nằm trên tuyến hàng hải quan trọng của Biển Đông. Điều này đã định hình tâm thức và bản lĩnh văn hóa của người Việt như thế nào?
A. Chỉ hình thành nên một nền văn hóa thuần nông, hướng nội.
B. Tạo ra tâm lý hoàn toàn phụ thuộc vào các nền văn hóa lớn.
C. Vừa mở ra cơ hội giao lưu, vừa hình thành ý thức chủ quyền.
D. Khiến văn hóa biển lấn át hoàn toàn văn hóa nông nghiệp.

Câu 3. Trong không gian làng xã Bắc Bộ, “bến nước” không chỉ là nơi sinh hoạt vật chất (giặt giũ, lấy nước) mà còn là một không gian văn hóa đặc thù. Nó có vai trò gì?
A. Là trung tâm hành chính, nơi Lý trưởng giải quyết công việc.
B. Là không gian xã hội, nơi phụ nữ giao lưu, trao đổi thông tin.
C. Là nơi diễn ra các nghi lễ tín ngưỡng quan trọng nhất.
D. Là ranh giới phân chia địa vị xã hội giữa các dòng họ.

Câu 4. So với nghệ thuật Tuồng mang tính quy phạm, ước lệ cao, sự ra đời của sân khấu Cải lương ở Nam Bộ đầu thế kỷ 20 đã mang đến sự cách tân lớn nhất nào?
A. Chỉ sử dụng dàn nhạc cụ dân tộc không có yếu tố phương Tây.
B. Các vở diễn chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, thần thoại.
C. Loại bỏ hoàn toàn các đoạn hát, chỉ còn lại các đoạn đối thoại.
D. Đưa vấn đề xã hội đương thời, kết hợp lối diễn xuất tả thực.

Câu 5. Tục đốt vàng mã (vật dụng bằng giấy) cho người đã khuất trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam bắt nguồn từ quan niệm nào về thế giới?
A. Quan niệm về sự luân hồi, cho rằng người chết sẽ đầu thai.
B. Quan niệm rằng hành động này giúp người sống nhận may mắn.
C. Quan niệm về “cõi Âm” là một thế giới song hành với “cõi Dương”.
D. Quan niệm đây là cách duy nhất để thể hiện lòng hiếu thảo.

Câu 6. Một người Việt Nam sinh sống và làm việc lâu năm ở nước ngoài nhưng vẫn duy trì việc đón Tết Nguyên đán, thờ cúng tổ tiên. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn hóa?
A. Chức năng giải trí, giúp con người thư giãn sau làm việc.
B. Chức năng nhận dạng, duy trì bản sắc, kết nối với cội nguồn.
C. Chức năng kinh tế, thúc đẩy việc mua sắm, trao đổi hàng hóa.
D. Chức năng điều chỉnh, buộc cá nhân phải tuân theo quy tắc.

Câu 7. So sánh chiếc “khăn rằn” của người Nam Bộ và chiếc nón “quai thao” của phụ nữ Bắc Bộ, có thể thấy sự khác biệt nào về đặc trưng văn hóa vùng miền?
A. Khăn rằn mộc mạc, thực dụng; nón quai thao duyên dáng, lễ hội.
B. Cả hai đều là trang phục bắt buộc trong các nghi lễ cung đình.
C. Khăn rằn chỉ dành cho nam giới, nón quai thao chỉ cho nữ giới.
D. Khăn rằn từ văn hóa Khmer, nón quai thao từ văn hóa Chăm.

Câu 8. Trong văn hóa ẩm thực, việc người Việt sử dụng đa dạng các loại rau thơm (húng, tía tô, kinh giới…) không chỉ để tăng hương vị mà còn có ý nghĩa gì?
A. Để thể hiện sự giàu có và sung túc của gia đình.
B. Chỉ là một thói quen ăn uống truyền lại một cách máy móc.
C. Để tạo cân bằng âm dương, giải nhiệt, có tác dụng như vị thuốc.
D. Để làm cho món ăn trông đẹp mắt và hấp dẫn hơn.

Câu 9. Câu thành ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” không chỉ là lời khuyên đạo đức mà còn là nền tảng triết lý cho thực hành tín ngưỡng nào quan trọng nhất của người Việt?
A. Tín ngưỡng phồn thực cầu mong sự sinh sôi, nảy nở.
B. Tín ngưỡng sùng bái các hiện tượng tự nhiên.
C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị anh hùng có công.
D. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ, tôn vinh các vị nữ thần.

Câu 10. Hình thức kiến trúc nào sau đây là sự thích ứng độc đáo và hiệu quả nhất của người Việt với môi trường sông nước ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nhà sàn, khu dân cư dọc kênh rạch, ghe xuồng là phương tiện.
B. Nhà cao tầng bằng bê tông cốt thép kiên cố, chắc chắn.
C. Các ngôi nhà được xây dựng biệt lập trên các gò đất cao.
D. Các ngôi nhà có tường dày và ít cửa sổ để chống lũ.

Câu 11. Trong văn học dân gian, sự khác biệt căn bản giữa “thần thoại” và “truyền thuyết” là gì?
A. Thần thoại có yếu tố kỳ ảo, còn truyền thuyết hoàn toàn hiện thực.
B. Thần thoại giải thích tự nhiên, truyền thuyết giải thích lịch sử.
C. Thần thoại do trí thức sáng tác, truyền thuyết do nhân dân.
D. Thần thoại từ Ấn Độ, còn truyền thuyết có nguồn gốc Trung Hoa.

Câu 12. Sự sùng bái màu vàng trong kiến trúc cung đình Huế (mái ngói lưu ly vàng, trang phục của vua…) có ý nghĩa biểu tượng gì theo triết lý phương Đông?
A. Màu vàng biểu thị cho sự tang tóc và nỗi buồn.
B. Màu vàng là màu của đất, biểu thị cho nông nghiệp.
C. Màu vàng là màu của Phật giáo, biểu thị cho giác ngộ.
D. Màu vàng thuộc hành Thổ, biểu thị quyền uy tối cao.

Câu 13. Trong giao tiếp, khi một người Việt nói “việc này cũng bình thường thôi” trước một lời khen, hành động này thường thể hiện điều gì?
A. Sự tự ti, không công nhận năng lực của bản thân.
B. Sự không tôn trọng và coi thường người đã khen.
C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến các mối quan hệ xã hội.
D. Đức tính khiêm tốn, tránh sự phô trương cá nhân.

Câu 14. Tục “kết chạ” (kết nghĩa) giữa hai làng xã ở Việt Nam thời xưa có mục đích chính là gì?
A. Để chuẩn bị cho việc sáp nhập hai làng thành một.
B. Để cạnh tranh và thể hiện sức mạnh với các làng khác.
C. Để tăng cường đoàn kết, giúp đỡ nhau trong sản xuất, phòng thủ.
D. Một hình thức giao lưu văn nghệ định kỳ giữa hai làng.

Câu 15. Sự xuất hiện của báo chí và nhà xuất bản dùng chữ Quốc ngữ vào đầu thế kỷ 20 đã tạo ra một cuộc cách mạng nào trong đời sống văn hóa-xã hội?
A. Phá vỡ thế độc tôn của văn chương Hán-Nôm, hình thành văn học hiện đại.
B. Khiến cho văn hóa truyền thống Việt Nam bị mai một hoàn toàn.
C. Chỉ có tác động đến một bộ phận rất nhỏ người theo Công giáo.
D. Dẫn đến sự suy tàn của các loại hình nghệ thuật sân khấu.

Câu 16. Việc người Việt thường có xu hướng “nhìn mặt mà bắt hình dong” (đánh giá con người qua vẻ ngoài) phản ánh điều gì trong tư duy?
A. Một phương pháp đánh giá con người có tính khoa học.
B. Lối tư duy tổng hợp, trực quan, tin vào sự thống nhất.
C. Sự thiếu sâu sắc, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài.
D. Ảnh hưởng từ các học thuyết nhân tướng học phương Tây.

Câu 17. Lễ hội Ka-tê của người Chăm có ý nghĩa tương đương với lễ hội nào của người Việt?
A. Tết Nguyên đán, dịp tưởng nhớ tổ tiên, đoàn tụ gia đình.
B. Lễ hội Đền Hùng, tưởng nhớ vị tổ chung của dân tộc.
C. Lễ hội Cầu Ngư của các làng chài ven biển.
D. Tết Trung thu, ngày lễ dành riêng cho trẻ em.

Câu 18. Việc người Việt thường ưu tiên chọn những ngày “lành”, giờ “tốt” cho các việc trọng đại (cưới hỏi, làm nhà) phản ánh quan niệm nào?
A. Quan niệm rằng mọi thời điểm trong ngày đều có giá trị.
B. Quan niệm phó mặc hoàn toàn cho số phận, không nỗ lực.
C. Quan niệm rằng con người có thể hoàn toàn kiểm soát tự nhiên.
D. Quan niệm “Thiên-Thời”, tin vào sự hòa hợp với quy luật thời gian.

Câu 19. Phân tích câu tục ngữ “Thương cho roi cho vọt / Ghét cho ngọt cho bùi”, có thể thấy quan điểm giáo dục con cái của người Việt xưa có đặc điểm gì?
A. Đề cao sự tự do tuyệt đối, để con cái phát triển tự nhiên.
B. Chỉ sử dụng lời nói ngọt ngào để khuyên bảo con cái.
C. Hoàn toàn không quan tâm đến việc giáo dục đạo đức.
D. Coi trọng sự nghiêm khắc, răn đe như một biểu hiện của tình yêu.

Câu 20. “Văn hóa vỉa hè” (trà đá, quán ăn nhỏ) ở các đô thị Việt Nam hiện nay có thể được xem là gì?
A. Một biểu hiện của sự lộn xộn, thiếu văn minh cần dẹp bỏ.
B. Sự tiếp nối và biến đổi của không gian sinh hoạt cộng đồng.
C. Một hình thức kinh doanh chỉ dành cho người thu nhập thấp.
D. Một xu hướng du nhập từ các nước phương Tây khi hội nhập.

Câu 21. Tác động lớn nhất của quá trình “Nam tiến” của người Việt trong lịch sử là gì?
A. Mở rộng lãnh thổ, tạo ra sự đa dạng văn hóa vùng miền.
B. Khiến cho văn hóa Việt Nam mất đi bản sắc gốc ở Bắc Bộ.
C. Dẫn đến sự xung đột và chiến tranh liên miên với láng giềng.
D. Không có tác động nào đáng kể đến sự phát triển văn hóa.

Câu 22. So với đình làng của người Việt, chùa của người Khmer Nam Bộ có điểm khác biệt nổi bật nào về vai trò xã hội?
A. Đình làng là trung tâm, còn chùa Khmer chỉ là nơi tu hành.
B. Cả hai đều không có vai trò gì trong đời sống cộng đồng.
C. Chùa Khmer còn là trung tâm giáo dục, văn hóa, dạy chữ.
D. Đình làng do nhà nước xây, chùa Khmer do dân đóng góp.

Câu 23. Việc người Việt có xu hướng tránh nói trực tiếp đến cái chết mà dùng các từ thay thế như “qua đời”, “từ trần”, “về với tổ tiên” thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi tột độ đối với cái chết và các thế lực siêu nhiên.
B. Tục kiêng kỵ trong ngôn ngữ nhằm tránh điềm gở, thể hiện trân trọng.
C. Sự thiếu vốn từ vựng để miêu tả về cái chết một cách chính xác.
D. Một thói quen giao tiếp rườm rà, không cần thiết trong xã hội.

Câu 24. Trong tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi, tư tưởng cốt lõi nào đã vượt lên trên tư tưởng Nho giáo thông thường để trở thành chân lý của thời đại?
A. Tư tưởng nhân nghĩa, “lấy dân làm gốc” và độc lập dân tộc.
B. Tư tưởng trung quân, phải tuyệt đối trung thành với vua Minh.
C. Tư tưởng chấp nhận sự cai trị của ngoại bang để giữ hòa khí.
D. Tư tưởng phật giáo về lòng từ bi, không sát sinh.

Câu 25. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể (hát Xoan, Quan họ…) là gì?
A. Nguy cơ đứt gãy sự trao truyền, thay đổi không gian trình diễn.
B. Thiếu kinh phí từ nhà nước để duy trì các hoạt động bảo tồn.
C. Sự cạnh tranh từ các loại hình nghệ thuật nhập khẩu.
D. Người dân không còn hứng thú với bất kỳ loại hình nghệ thuật.

Câu 26. Sự khác biệt cơ bản về phong cách trang trí giữa gốm men lam Chu Đậu (Hải Dương) và gốm Bát Tràng (Hà Nội) là gì?
A. Gốm Chu Đậu đơn sắc, còn gốm Bát Tràng có hoa văn sặc sỡ.
B. Gốm Chu Đậu trang trí rồng phượng, gốm Bát Tràng cảnh sinh hoạt.
C. Gốm Chu Đậu phóng khoáng, tinh tế; gốm Bát Tràng mộc mạc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể vì đều thuộc văn hóa Bắc Bộ.

Câu 27. Quan niệm “đồng vợ đồng chồng, tát biển Đông cũng cạn” nhấn mạnh yếu tố nào trong đời sống gia đình của người Việt?
A. Vai trò quyết định của người chồng trong mọi công việc.
B. Sức mạnh của sự hòa thuận, đồng lòng trong quan hệ vợ chồng.
C. Sự bình đẳng tuyệt đối về mặt tài chính giữa vợ và chồng.
D. Tầm quan trọng của việc có nhiều con cái để giúp đỡ.

Câu 28. Lễ cúng ông Công, ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp Âm lịch mang ý nghĩa sâu sắc nào ngoài việc tiễn Táo quân về trời?
A. Là dịp các gia đình tổng kết năm cũ, hướng về năm mới.
B. Chỉ là nghi lễ mê tín, tin Táo quân quyết định số phận.
C. Là một ngày lễ để cầu mong sự may mắn trong việc bếp núc.
D. Là ngày bắt đầu cho kỳ nghỉ Tết kéo dài của người Việt.

Câu 29. “Chủ nghĩa kinh nghiệm” trong tư duy của người Việt, thể hiện qua các câu tục ngữ về thời tiết, sản xuất, có ưu điểm và nhược điểm gì?
A. Ưu điểm là luôn đúng trong mọi hoàn cảnh, nhược điểm khó áp dụng.
B. Ưu điểm là có tính hệ thống cao, nhược điểm không thực tế.
C. Ưu điểm là tính thực tiễn, nhược điểm là thiếu tính khái quát.
D. Ưu điểm là dễ nhớ, nhược điểm là không có bất kỳ giá trị.

Câu 30. Phân tích hình tượng người nông dân trong văn học hiện thực phê phán 1930-1945 (ví dụ: Chí Phèo, Lão Hạc), có thể thấy điều gì về sự biến đổi của văn hóa làng xã?
A. Làng xã vẫn là một cộng đồng đầm ấm, che chở mọi thành viên.
B. Giá trị tốt đẹp của làng xã đang bị xói mòn, tha hóa bởi xã hội.
C. Người nông dân hoàn toàn mất đi bản chất lương thiện của mình.
D. Văn hóa làng xã không có bất kỳ thay đổi nào trong giai đoạn này.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: