Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 13

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Quy Nhơn
Người ra đề: ThS. Võ Thị Minh Nguyệt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và các ngành khoa học xã hội
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Quy Nhơn
Người ra đề: ThS. Võ Thị Minh Nguyệt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và các ngành khoa học xã hội

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 13đề tham khảo dành cho sinh viên đang theo học môn Cơ sở Văn hóa Việt Nam tại Trường Đại học Quy Nhơn. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Võ Thị Minh Nguyệt, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội, năm 2024. Nội dung đề đại học tập trung vào các chủ điểm quan trọng như khái niệm văn hóa, đặc trưng văn hóa Việt, cấu trúc hệ giá trị truyền thống, ảnh hưởng của các nền văn hóa phương Đông và phương Tây đến văn hóa Việt Nam trong tiến trình lịch sử.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn là nguồn tài liệu học tập hiệu quả cho sinh viên ôn luyện kiến thức. Mỗi câu hỏi đều có lời giải cụ thể, hỗ trợ người học hiểu sâu bản chất các vấn đề văn hóa. Website còn tích hợp chức năng theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ, luyện tập không giới hạn và lưu đề yêu thích, giúp sinh viên xây dựng lộ trình ôn tập phù hợp với mục tiêu cá nhân trước kỳ thi quan trọng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 13

Câu 1. Văn hóa có chức năng cung cấp cho con người một “hệ thống các ý nghĩa” (a system of meanings). Chức năng này có vai trò cốt lõi là gì?
A. Giúp con người phân biệt rạch ròi giữa đúng và sai.
B. Cung cấp các công cụ và kỹ thuật để chinh phục tự nhiên.
C. Thiết lập các quy tắc, luật lệ để duy trì trật tự xã hội.
D. Giúp diễn giải trải nghiệm, mang lại mục đích cho sự tồn tại.

Câu 2. Sự tồn tại của dải đồng bằng ven biển miền Trung, vừa hẹp, vừa bị chia cắt và thường xuyên đối mặt với thiên tai, đã hình thành nên đặc trưng văn hóa nào?
A. Sự kiên cường, ý chí vượt khó và tinh thần cộng đồng chặt chẽ.
B. Một nền văn hóa thuần nhất, ít có sự khác biệt giữa các tiểu vùng.
C. Một lối sống hoàn toàn hướng nội, khép kín, không giao lưu.
D. Một nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.

Câu 3. So sánh chức năng xã hội của “Đình làng” và “Nhà thờ họ”, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Đình làng thờ Thành hoàng, còn nhà thờ họ thờ Phật.
B. Đình làng là nơi hội họp, nhà thờ họ chỉ để cất gia phả.
C. Đình làng là trung tâm cộng đồng địa lý, nhà thờ họ của cộng đồng huyết thống.
D. Đình làng được xây bằng gỗ, nhà thờ họ được xây bằng đá.

Câu 4. Câu tục ngữ “Cái khó ló cái khôn” không chỉ phản ánh sự thích ứng với hoàn cảnh mà còn thể hiện một phẩm chất tâm lý nào của người Việt?
A. Tâm lý cam chịu, chấp nhận hoàn cảnh một cách thụ động.
B. Năng lực ứng biến, sáng tạo và tinh thần lạc quan trước thử thách.
C. Thói quen chỉ làm việc khi bị dồn vào tình thế khó khăn.
D. Sự thiếu chuẩn bị và khả năng lập kế hoạch cho tương lai.

Câu 5. Sự trỗi dậy của tầng lớp thị dân và trí thức Tây học ở các đô thị Việt Nam đầu thế kỷ 20 đã dẫn đến sự chuyển biến nào trong văn học?
A. Sự quay trở lại của các thể loại văn học dân gian như ca dao.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của văn học viết bằng chữ Hán, Nôm.
C. Sự ra đời thể loại mới (tiểu thuyết, thơ mới), sự trỗi dậy của cái “tôi”.
D. Sự suy tàn hoàn toàn của văn học, nhường chỗ cho báo chí.

Câu 6. Hiện tượng “cancel culture” (văn hóa tẩy chay) trên mạng xã hội Việt Nam hiện nay có những điểm tương đồng nào với hình thức xử phạt của làng xã xưa?
A. Cả hai đều dựa trên một hệ thống pháp luật thành văn.
B. Cả hai đều dùng sức ép dư luận, cộng đồng để cô lập, trừng phạt.
C. Cả hai đều có sự tham gia của các cơ quan chính quyền.
D. Cả hai đều là những hình thức xử phạt nhân văn, tôn trọng.

Câu 7. Hình ảnh cây tre/trúc rỗng ruột trong văn hóa phương Đông, ngoài ý nghĩa về sự dẻo dai, còn mang một triết lý sâu sắc nào về đạo làm người?
A. Triết lý về sự khiêm tốn, sẵn sàng lắng nghe, tiếp thu cái mới.
B. Triết lý về sự trống rỗng, vô nghĩa của cuộc đời.
C. Triết lý về sự cần cù, chăm chỉ trong lao động sản xuất.
D. Triết lý về sự mưu mẹo, khôn lỏi để tồn tại trong xã hội.

Câu 8. Tính cách đặc trưng của người dân xứ Nghệ (Nghệ An – Hà Tĩnh) thường được mô tả là “gân guốc”, “khái tính”. Đặc điểm này có nguồn gốc sâu xa từ đâu?
A. Do ảnh hưởng của văn hóa Chăm-pa và các dân tộc miền núi.
B. Do đây là vùng đất có truyền thống võ học lâu đời nhất.
C. Do sự khắc nghiệt của tự nhiên hun đúc nên ý chí kiên cường.
D. Do người dân ở đây chủ yếu làm các nghề thủ công tỉ mỉ.

Câu 9. Tâm lý “hay tự ái” của người Việt trong một số tình huống có mối liên hệ mật thiết với khái niệm văn hóa nào?
A. Tính cộng đồng và tinh thần đoàn kết.
B. Tính cần cù, chăm chỉ trong lao động.
C. Tinh thần hiếu học, “tôn sư trọng đạo”.
D. Khái niệm “sĩ diện”, khi cho rằng lời nói làm tổn hại danh dự.

Câu 10. Trong bộ “Tứ bất tử” của tín ngưỡng Việt Nam, nhân vật nào đại diện cho khát vọng về một tình yêu vượt qua mọi rào cản địa vị và sự giàu có từ lao động chân chính?
A. Thánh Tản Viên (Sơn Tinh).
B. Thánh Chử Đồng Tử.
C. Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
D. Thánh Gióng (Phù Đổng Thiên Vương).

Câu 11. Sự khác biệt cơ bản giữa một “lễ hội” (festival) theo kiểu phương Tây và “lễ hội” truyền thống của Việt Nam là gì?
A. Lễ hội phương Tây có cả lễ và hội, lễ hội Việt Nam chỉ có hội.
B. Lễ hội Việt Nam mang tính thương mại cao hơn lễ hội phương Tây.
C. Lễ hội Việt Nam gắn với không gian thiêng và chu kỳ nông nghiệp.
D. Lễ hội phương Tây có quy mô nhỏ và ít người tham gia hơn.

Câu 12. Câu ca dao “Bầu ơi thương lấy bí cùng / Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn” thể hiện một nguyên tắc ứng xử nào, đã được nâng lên thành triết lý đoàn kết dân tộc?
A. Nguyên tắc chỉ giúp đỡ những người có cùng huyết thống.
B. Nguyên tắc đoàn kết, tương trợ những người cùng chung cộng đồng.
C. Nguyên tắc về sự phân chia giống loài trong canh tác.
D. Nguyên tắc về việc xây dựng giàn cho các loại cây leo.

Câu 13. “Tính cộng đồng” trong văn hóa làng xã, khi bị đẩy đến mức cực đoan, có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào trong xã hội hiện đại?
A. Thúc đẩy sự sáng tạo và tinh thần cạnh tranh lành mạnh.
B. Khuyến khích các cá nhân dám nghĩ, dám làm, chịu trách nhiệm.
C. Tạo ra tâm lý đố kỵ, cào bằng, kìm hãm những cá nhân xuất sắc.
D. Giúp cho xã hội trở nên năng động và dễ dàng thích ứng.

Câu 14. Việc một số gia đình Việt Nam cố gắng cho con đi du học bằng mọi giá, đôi khi vượt quá khả năng tài chính, phản ánh điều gì trong hệ giá trị?
A. Sự coi thường nền giáo dục trong nước một cách cực đoan.
B. Sự đề cao giá trị bằng cấp, khát vọng “đổi đời” qua học vấn.
C. Một hình thức đầu tư kinh tế đơn thuần, kỳ vọng lợi nhuận.
D. Chỉ là một xu hướng thời thượng, chạy theo đám đông.

Câu 15. So sánh quan niệm về “cái chết” trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt và trong triết lý Niết-bàn của Phật giáo, điểm khác biệt là gì?
A. Tín ngưỡng dân gian xem chết là tiếp nối, Phật giáo xem Niết-bàn là chấm dứt luân hồi.
B. Cả hai đều xem cái chết là một sự kết thúc hoàn toàn.
C. Phật giáo xem cái chết là đáng sợ, tín ngưỡng dân gian xem là đáng mừng.
D. Tín ngưỡng dân gian không có quan niệm gì về cái chết.

Câu 16. Tại sao trong các không gian kiến trúc truyền thống của người Việt (nhà ở, đình, chùa), “khoảng sân” lại đóng một vai trò cực kỳ quan trọng?
A. Chỉ để làm nơi phơi nông sản và các vật dụng khác.
B. Để thể hiện sự giàu có và bề thế của gia chủ, cộng đồng.
C. Vừa là không gian đệm, vừa điều hòa khí hậu, diễn ra hoạt động.
D. Một yêu cầu bắt buộc trong luật xây dựng của thời phong kiến.

Câu 17. Nghịch lý trong tư duy của người Việt: một mặt rất “thiết thực”, mặt khác lại rất “tin vào tâm linh”. Điều này có thể được lý giải như thế nào?
A. Đây là một mâu thuẫn không thể dung hòa, cho thấy sự thiếu nhất quán.
B. Tính thực tế chỉ có ở đàn ông, còn niềm tin tâm linh chỉ có ở phụ nữ.
C. “Tính thực tế” là của văn hóa nông nghiệp, “tâm linh” từ phương Tây.
D. Vừa nỗ lực, vừa tìm kiếm chỗ dựa cho những điều ngoài tầm kiểm soát.

Câu 18. “Văn hóa ứng xử trên bàn nhậu” của người Việt, với các quy tắc ngầm về mời, chúc, ép uống, phản ánh điều gì?
A. Một biểu hiện của lối sống lành mạnh, khoa học, chừng mực.
B. Sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội, nơi bàn nhậu là không gian xã giao.
C. Sự du nhập của văn hóa uống rượu từ các nước phương Tây.
D. Một thói quen xấu không mang bất kỳ ý nghĩa văn hóa nào.

Câu 19. Phân biệt giữa “anh hùng” (hero) trong văn hóa phương Tây và “người hiền” (sage) trong văn hóa phương Đông, đâu là nhận định đúng nhất?
A. Anh hùng chinh phục thế giới bên ngoài, người hiền chinh phục bên trong.
B. Anh hùng dùng sức mạnh, người hiền chỉ dùng lời nói.
C. Anh hùng có thật, người hiền chỉ là hư cấu.
D. Cả A và B đều đúng.

Câu 20. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử đã tác động đến thói quen mua sắm Tết của người Việt như thế nào?
A. Giảm vai trò của việc đi chợ trực tiếp nhưng tạo ra sự tiện lợi.
B. Khiến cho các phiên chợ Tết truyền thống trở nên đông đúc hơn.
C. Không có tác động nào đáng kể vì người Việt vẫn giữ thói quen cũ.
D. Khiến cho không khí chuẩn bị Tết trở nên nhạt nhẽo, mất ý nghĩa.

Câu 21. Tục “giữ của” cho người đã khuất (để lại một số vật dụng yêu thích trong quan tài) dựa trên niềm tin nào?
A. Tin rằng những vật dụng đó sẽ giúp người chết đầu thai tốt hơn.
B. Tin vào sự tiếp tục tồn tại và nhu cầu sử dụng ở thế giới bên kia.
C. Một cách để tránh việc tranh chấp tài sản thừa kế của người sống.
D. Chỉ là một thói quen được truyền lại mà không còn ai hiểu ý nghĩa.

Câu 22. Trong ngôn ngữ Việt, tại sao lại tồn tại cả hai từ “ăn Tết” và “chơi Tết”?
A. “Ăn Tết” dành cho người nghèo, “chơi Tết” dành cho người giàu.
B. Phản ánh hai khía cạnh quan trọng: sự no đủ vật chất và thư thái tinh thần.
C. “Ăn Tết” là cách nói của người miền Bắc, “chơi Tết” của người miền Nam.
D. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.

Câu 23. Việc các ngôi sao, người nổi tiếng ở Việt Nam trở thành “đại sứ văn hóa” hoặc tham gia quảng bá du lịch quốc gia thể hiện điều gì?
A. Sự nhận thức về vai trò, “sức mạnh mềm” của văn hóa đại chúng.
B. Sự thiếu hụt các nhà ngoại giao chuyên nghiệp của đất nước.
C. Một cách để những người nổi tiếng nâng cao danh tiếng cá nhân.
D. Một xu hướng nhất thời, không mang lại hiệu quả thực tế.

Câu 24. Sự kiện “cải cách ruộng đất” trong lịch sử Việt Nam hiện đại đã tác động sâu sắc và làm thay đổi cấu trúc nào của văn hóa làng xã?
A. Làm cho mối quan hệ láng giềng trở nên tốt đẹp hơn.
B. Củng cố và làm tăng vai trò của hội đồng kỳ mục, dòng họ.
C. Không có tác động nào đáng kể đến cấu trúc của làng xã.
D. Phá vỡ cấu trúc sở hữu ruộng đất, trật tự xã hội truyền thống.

Câu 25. Khái niệm “làm người” trong văn hóa Việt Nam có nội hàm phức tạp. Nó không chỉ là tồn tại như một cá thể sinh học mà còn bao hàm điều gì?
A. Phải đạt được thành công về mặt tài chính và có địa vị cao.
B. Phải có một gia đình hạnh phúc với nhiều con cháu.
C. Phải hoàn thiện đạo đức, biết đối nhân xử thế, làm tròn bổn phận.
D. Phải có kiến thức uyên bác và trình độ học vấn cao.

Câu 26. Tại sao trong âm nhạc cổ truyền Việt Nam, “tiếng vỗ tay” của khán giả lại không phổ biến như trong âm nhạc cổ điển phương Tây?
A. Vì người Việt không biết cách thể hiện sự tán thưởng nghệ thuật.
B. Vì không gian thưởng thức nhỏ, trang trọng, sự đồng cảm thể hiện qua “tiếng châu”.
C. Vì các nghệ sĩ truyền thống không mong muốn nhận được sự tán thưởng.
D. Vì các vở diễn thường quá dài, khiến khán giả mệt mỏi.

Câu 27. Hiện tượng “chiếm dụng không gian công cộng” (lấn vỉa hè, lòng đường) ở các đô thị Việt Nam có thể được lý giải từ góc độ văn hóa nào?
A. Do ranh giới không gian “công” và “tư” trong tâm thức còn mờ nhạt.
B. Do người Việt có tinh thần thượng tôn pháp luật rất cao.
C. Do sự yếu kém trong công tác quản lý của chính quyền đô thị.
D. Cả B và C đều đúng.

Câu 28. Việc các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng các chương trình “team building” (xây dựng đội ngũ) có thể được xem là một sự vận dụng hiện đại của giá trị văn hóa nào?
A. Giá trị của tinh thần cộng đồng và sự đoàn kết tập thể.
B. Giá trị của chủ nghĩa cá nhân và sự cạnh tranh.
C. Giá trị của sự tôn trọng thứ bậc và địa vị xã hội.
D. Giá trị của sự ổn định và an phận thủ thường.

Câu 29. Chính sách “xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc” của Đảng và Nhà nước Việt Nam hàm chứa một thách thức cốt lõi nào?
A. Làm thế nào để loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng văn hóa phương Tây.
B. Làm thế nào để khôi phục nguyên trạng tất cả giá trị phong kiến.
C. Làm thế nào để văn hóa trở thành ngành kinh tế lợi nhuận cao.
C. Cân bằng, hài hòa giữa tiếp thu tinh hoa và bảo tồn cốt lõi.

Câu 30. Nhìn lại toàn bộ lịch sử văn hóa Việt Nam, đâu là nghịch lý lớn nhất nhưng cũng là bí quyết sinh tồn và phát triển của dân tộc?
A. Một nền văn hóa thuần nông nhưng lại có một lịch sử chiến tranh.
B. Một dân tộc yêu chuộng hòa bình nhưng lại có nhiều anh hùng.
C. Bản sắc văn hóa được định hình mạnh mẽ qua giao lưu, xung đột, tiếp biến.
D. Một nền văn hóa trọng tình nhưng lại có hệ thống pháp luật chặt chẽ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: