Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Tây Nguyên
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Bảo Châu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Du lịch và Văn hóa học
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Tây Nguyên
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Bảo Châu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Du lịch và Văn hóa học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 15đề tham khảo thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Du lịch và Văn hóa học tại Trường Đại học Tây Nguyên. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Bảo Châu, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, năm 2024. Nội dung đề quiz đại học bao gồm các kiến thức về nền tảng văn hóa dân tộc, sự hình thành các vùng văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán truyền thống, cùng các yếu tố ảnh hưởng từ quá trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa VN trên dethitracnghiem.vn giúp sinh viên tiếp cận nội dung ôn tập một cách linh hoạt và hệ thống thông qua bộ câu hỏi được thiết kế chuẩn mực, đi kèm đáp án và phần giải thích chi tiết. Giao diện dễ sử dụng, chức năng luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ trực quan là những điểm mạnh nổi bật giúp sinh viên nâng cao hiệu quả học tập trước các kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 15

Câu 1. Khi nói văn hóa có “tính lịch sử”, điều này hàm ý rằng văn hóa không phải là một thực thể tĩnh tại mà là gì?
A. Một hệ thống các quy tắc và chuẩn mực không bao giờ thay đổi.
B. Một sản phẩm chỉ thuộc về quá khứ và không có giá trị hiện tại.
C. Một lĩnh vực chỉ do các nhà sử học nghiên cứu và ghi chép.
D. Một dòng chảy liên tục, có sự kế thừa, biến đổi qua các thế hệ.

Câu 2. Sự tồn tại của “vùng đệm” văn hóa giữa châu thổ Bắc Bộ và văn hóa Chăm-pa cổ ở Trung Bộ đã có tác động như thế nào đến văn hóa khu vực này?
A. Tạo ra một nền văn hóa hoàn toàn biệt lập, không giao lưu.
B. Khiến cho văn hóa khu vực này trở thành bản sao của Bắc Bộ.
C. Hình thành nên một vùng văn hóa có bản sắc riêng, vừa Việt vừa Chăm.
D. Dẫn đến sự xung đột và loại trừ văn hóa liên tục trong lịch sử.

Câu 3. Nếu “Hương ước” là luật tục của làng, thì cơ quan nào có vai trò như một “tòa án” để thực thi và diễn giải hương ước đó trong làng xã xưa?
A. Ông Lý trưởng và các tuần phiên.
B. Ông thầy cúng (thầy mo) của làng.
C. Các chủ đất và địa chủ lớn trong làng.
D. Hội đồng kỳ mục (hội đồng các bô lão).

Câu 4. Tư tưởng “Thân dân” (lấy dân làm gốc) trong văn hóa chính trị Việt Nam có nguồn gốc từ đâu và được thể hiện như thế nào?
A. Từ Nho giáo tiến bộ, thực tiễn chống ngoại xâm, qua chính sách khoan thư sức dân.
B. Có nguồn gốc từ chủ nghĩa Mác-Lênin và thể hiện qua cách mạng.
C. Có nguồn gốc từ Phật giáo và thể hiện qua việc xây dựng chùa chiền.
D. Có nguồn gốc từ phương Tây, thể hiện qua việc xây dựng nhà nước pháp quyền.

Câu 5. Sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn học dân gian và văn học viết thời trung đại là gì?
A. Văn học dân gian dùng chữ Nôm, văn học viết dùng chữ Quốc ngữ.
B. Dân gian dùng ngôn ngữ đời thường; văn học viết dùng ngôn ngữ ước lệ.
C. Văn học dân gian không có quy luật, văn học viết tuân thủ ngữ pháp.
D. Cả hai đều sử dụng một loại ngôn ngữ bác học, khó hiểu.

Câu 6. “Văn hóa thần tượng” (Idol culture) của giới trẻ Việt Nam hiện nay, với các cộng đồng người hâm mộ (fandom), có thể được xem là một hình thức biểu hiện mới của đặc tính văn hóa nào?
A. Tinh thần “tôn sư trọng đạo” và hiếu học.
B. Tinh thần lao động cần cù và sáng tạo.
C. Lối sống khiêm tốn, giản dị và không phô trương.
D. Tính cộng đồng, sự liên kết và tạo dựng bản sắc nhóm.

Câu 7. Hình ảnh “cây nêu” trong ngày Tết và cột “linga” trong tín ngưỡng Chăm-pa, dù khác nhau về hình thức, lại có chung một ý nghĩa biểu tượng sâu xa nào?
A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của người dựng.
B. Biểu tượng cho trục vũ trụ, kết nối giữa trời, đất, con người.
C. Biểu tượng cho sự phân chia ranh giới lãnh thổ cộng đồng.
D. Chỉ là những vật trang trí thuần túy trong các dịp lễ hội.

Câu 8. Trong văn hóa giao tiếp, tại sao người Việt thường có xu hướng tránh nhìn thẳng vào mắt người đối diện, đặc biệt là người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn?
A. Vì cho rằng đó là một hành động thể hiện sự không trung thực.
B. Do sự thiếu tự tin và mặc cảm về bản thân của người Việt.
C. Vì trong văn hóa truyền thống, hành động đó bị coi là thách thức, thiếu tôn trọng.
D. Một thói quen được hình thành do ảnh hưởng của văn hóa Nhật Bản.

Câu 9. Câu tục ngữ “Đói cho sạch, rách cho thơm” thể hiện một hệ giá trị quan trọng nào của người Việt?
A. Đề cao nhân phẩm, danh dự và sự trong sạch trong mọi hoàn cảnh.
B. Coi trọng sự giàu có về vật chất hơn tất cả mọi thứ.
C. Khuyên con người nên chú trọng đến vẻ bề ngoài, trang phục.
D. Một quan niệm sống thực dụng, bất chấp mọi thứ để tồn tại.

Câu 10. Lối tư duy “trọng tình” của người Việt, khi vận hành một cách tiêu cực trong xã hội hiện đại, có thể dẫn đến hiện tượng nào?
A. Sự cạnh tranh công bằng và minh bạch trong mọi lĩnh vực.
B. Việc giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Sự phát triển của một nền tư pháp độc lập và vững mạnh.
D. Sự hình thành quan hệ “con ông cháu cha”, thiếu khách quan.

Câu 11. So sánh kiến trúc của một ngôi nhà cổ ở Hội An và một ngôi nhà ở Hà Nội 36 phố phường, đâu là điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất?
A. Nhà ở Hội An thường có gác lửng, nhà ở Hà Nội không có.
B. Nhà ở Hà Nội có giếng trời, nhà ở Hội An không có.
C. Nhà Hội An sâu, có sân trong, cửa thông hai mặt phố; nhà Hà Nội hẹp.
D. Nhà Hội An dùng vật liệu gỗ, nhà Hà Nội dùng bê tông.

Câu 12. Câu nói “Im lặng là vàng” và câu “Một bồ cái im lặng không bằng một gam lời nói” thể hiện một nghịch lý nào trong văn hóa giao tiếp của người Việt?
A. Người Việt vừa thích nói nhiều, vừa thích nói ít.
B. Tùy vào ngữ cảnh, đối tượng mà im lặng và lời nói có giá trị khác nhau.
C. Đây là hai câu tục ngữ có nguồn gốc từ hai nền văn hóa.
D. Một câu dành cho người hướng nội, một câu dành cho người hướng ngoại.

Câu 13. Hiện tượng “chảy máu chất xám” ở Việt Nam có thể được lý giải một phần từ sự xung đột giữa hai yếu tố nào?
A. Giữa khát vọng phát triển cá nhân và những rào cản từ cơ chế.
B. Giữa tình yêu quê hương và khát vọng làm giàu.
C. Giữa mong muốn được cống hiến và sự thiếu hụt cơ sở vật chất.
D. Giữa các vùng miền với những chính sách thu hút nhân tài.

Câu 14. Việc một số cơ quan, doanh nghiệp ở Việt Nam vẫn có tục “cúng khai trương” hoặc “cúng xe” phản ánh điều gì?
A. Một quy định bắt buộc trong luật doanh nghiệp của nhà nước.
B. Sự thiếu niềm tin vào khoa học công nghệ và năng lực quản lý.
C. Sự song hành giữa tư duy duy lý và niềm tin tâm linh cầu may.
D. Một chiêu thức marketing để thu hút sự chú ý của khách hàng.

Câu 15. Sự khác biệt cơ bản về thế giới quan giữa sử thi “Ramayana” của Ấn Độ và sử thi “Đẻ đất đẻ nước” của người Mường là gì?
A. Ramayana có yếu tố thần linh, còn Đẻ đất đẻ nước thì không.
B. Ramayana về đạo đức, luân lý; Đẻ đất đẻ nước về nguồn gốc vũ trụ.
C. Ramayana là sử thi bi kịch, còn Đẻ đất đẻ nước là hài kịch.
D. Ramayana có nguồn gốc cổ xưa hơn rất nhiều so với Đẻ đất đẻ nước.

Câu 16. Tại sao trong văn hóa Việt Nam, khái niệm “nghĩa” (ví dụ: tình nghĩa, nghĩa khí) lại thường được đặt nặng hơn khái niệm “lợi” (lợi ích)?
A. Do ảnh hưởng của văn hóa nông nghiệp và triết lý Nho giáo.
B. Vì người Việt không quan tâm đến lợi ích vật chất.
C. Vì “nghĩa” dễ dàng đạt được hơn là “lợi”.
D. Một quan niệm đã lỗi thời, không còn tồn tại trong xã hội.

Câu 17. Lối kiến trúc của các lăng tẩm vua chúa nhà Nguyễn ở Huế, với sự kết hợp hài hòa giữa công trình và cảnh quan (sông, núi, hồ, cây cối), thể hiện triết lý nào?
A. Triết lý về sự đối đầu, chinh phục, bắt thiên nhiên phục tùng.
B. Một nỗ lực để sao chép nguyên mẫu các lăng tẩm Trung Hoa.
C. Triết lý “Thiên nhân hợp nhất” và quan niệm phong thủy, cân bằng.
D. Chỉ đơn thuần là một giải pháp để tiết kiệm chi phí xây dựng.

Câu 18. Việc các bậc cha mẹ Việt Nam thường có xu hướng so sánh con mình với “con nhà người ta” phản ánh điều gì?
A. Một phương pháp giáo dục hiện đại, hiệu quả để khích lệ.
B. Sự áp đặt các chuẩn mực xã hội, kỳ vọng lên con cái, thiếu tôn trọng.
C. Một cách để thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm sâu sắc.
D. Một thói quen giao tiếp vô hại, không có tác động đến tâm lý.

Câu 19. Phân biệt giữa “tín ngưỡng” và “mê tín dị đoan”, đâu là tiêu chí cốt lõi nhất?
A. Tín ngưỡng là của người Việt, mê tín là của nước ngoài.
B. Tín ngưỡng được nhà nước công nhận, mê tín thì không.
C. Tín ngưỡng có lịch sử lâu đời, mê tín mới xuất hiện gần đây.
D. Tín ngưỡng hướng đến giá trị tốt đẹp, mê tín thường trục lợi, gây hại.

Câu 20. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các ngành công nghiệp văn hóa ở Việt Nam?
A. AI sẽ thay thế hoàn toàn các nghệ sĩ và người làm sáng tạo.
B. AI sẽ giúp cho việc bảo tồn các di sản văn hóa dễ dàng hơn.
C. Vấn đề bản quyền, sáng tạo nguyên bản và nguy cơ đồng hóa văn hóa.
D. AI không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

Câu 21. Tục “chọn người xông đất” đầu năm không chỉ dựa vào tuổi “hợp” mà còn dựa vào một tiêu chí quan trọng nào khác?
A. Người đó phải có địa vị xã hội cao và giàu có.
B. Người đó phải có nhân cách tốt, gia đình hòa thuận, làm ăn phát đạt.
C. Người đó phải là người thân trong dòng họ, không là người ngoài.
D. Người đó phải có ngoại hình đẹp và ăn nói khéo léo.

Câu 22. Trong văn hóa ẩm thực, sự kết hợp giữa các vị “chua, cay, mặn, ngọt” trong một món ăn (ví dụ: nước chấm, gỏi/nộm) phản ánh một nguyên tắc triết lý nào?
A. Nguyên tắc về sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.
B. Nguyên tắc về sự đơn giản hóa, tinh giản các món ăn.
C. Nguyên tắc về việc tận dụng tất cả các loại gia vị có sẵn.
D. Nguyên tắc về sự hài hòa Âm-Dương và cân bằng Ngũ hành.

Câu 23. Hiện tượng “cancel culture” và “ném đá tập thể” trên mạng xã hội hiện nay có thể được xem là một phiên bản hiện đại của hình thức xử phạt nào trong làng xã xưa?
A. Hình thức phạt vạ bằng tiền hoặc hiện vật.
B. Hình thức phạt roi, đánh đòn trước sân đình.
C. Hình thức “rao làng”, bêu tên, làm mất danh dự, cô lập cá nhân.
D. Hình thức hòa giải, khuyên răn tại nhà người có uy tín.

Câu 24. Cuộc tranh luận về việc có nên tiếp tục duy trì các cuộc thi hoa hậu ở Việt Nam hiện nay phản ánh sự va chạm giữa các quan niệm nào?
A. Giữa quan niệm về cái đẹp của miền Bắc và miền Nam.
B. Giữa quan niệm về cái đẹp của nam giới và nữ giới.
C. Giữa các công ty tổ chức sự kiện muốn cạnh tranh nhau.
D. Giữa vẻ đẹp hình thể, thương mại hóa và vẻ đẹp tri thức, phẩm giá.

Câu 25. Nhận định nào sau đây lý giải đúng nhất về nghịch lý: Người Việt rất coi trọng “gia đình” nhưng tỷ lệ ly hôn ở các đô thị lại đang có xu hướng gia tăng?
A. Khái niệm “gia đình” trong xã hội hiện đại đã hoàn toàn thay đổi.
B. Do ảnh hưởng tiêu cực của các bộ phim, chương trình nước ngoài.
C. Do va chạm giữa mô hình truyền thống (trách nhiệm) và kỳ vọng hiện đại (hạnh phúc).
D. Do điều kiện kinh tế khó khăn khiến các cặp vợ chồng mâu thuẫn.

Câu 26. Sự hồi sinh và phát triển của các dòng nhạc “indie” (độc lập) ở Việt Nam hiện nay cho thấy điều gì?
A. Sự suy tàn của dòng nhạc chính thống do các công ty lớn.
B. Nhu cầu về sự đa dạng, tính cá nhân, chân thật trong nghệ thuật.
C. Một trào lưu nhất thời, không có sức sống lâu bền trên thị trường.
D. Sự thất bại của các nền tảng âm nhạc trực tuyến.

Câu 27. Tại sao việc bảo tồn các khu phố cổ như Hà Nội hay Hội An lại không chỉ đơn thuần là giữ lại các ngôi nhà cổ?
A. Vì di sản còn bao gồm lối sống, nếp sinh hoạt, không gian văn hóa.
B. Vì các ngôi nhà cổ không còn giá trị sử dụng và thẩm mỹ.
C. Vì việc giữ lại các ngôi nhà cổ quá tốn kém, không hiệu quả.
D. Vì các ngôi nhà cổ chiếm diện tích đất đai có giá trị cao.

Câu 28. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc Việt Nam tích cực tham gia và có nhiều di sản được UNESCO công nhận mang lại lợi ích chiến lược nào?
A. Chỉ đơn thuần là để nhận được sự hỗ trợ tài chính từ quốc tế.
B. Vừa khẳng định bản sắc, vừa dùng “sức mạnh mềm” nâng cao vị thế.
C. Để chứng tỏ rằng văn hóa Việt Nam ưu việt hơn mọi văn hóa khác.
D. Một cách để thu hút khách du lịch một cách nhanh chóng, dễ dàng.

Câu 29. Sự biến đổi từ mô hình “chợ cóc, chợ tạm” sang các “siêu thị, trung tâm thương mại” ở đô thị đã làm thay đổi văn hóa giao tiếp nào?
A. Làm giảm sự tương tác, mặc cả và các mối quan hệ xã hội quen thuộc.
B. Khiến cho mối quan hệ giữa người mua và người bán thân thiết.
C. Giúp cho người tiêu dùng tiết kiệm được nhiều chi phí hơn.
D. Không có bất kỳ sự thay đổi nào về văn hóa giao tiếp.

Câu 30. Phân tích câu nói “Hòa nhập chứ không hòa tan”, có thể thấy đây là một định hướng chiến lược cho văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa, với thách thức cốt lõi là gì?
A. Làm thế nào để đóng cửa, từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Làm thế nào để sao chép thành công các mô hình văn hóa.
C. Làm thế nào để chỉ tiếp thu văn hóa phương Đông, bài trừ phương Tây.
D. Làm thế nào để vừa tiếp thu tinh hoa, vừa giữ vững bản sắc dân tộc.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: