Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 14 là bộ đề ôn tập kiến thức nâng cao thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Lê Thị Mỹ Hạnh – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Trần Hưng Đạo biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản” xoay quanh tầm quan trọng của giống tốt và các công nghệ hiện đại như công nghệ gen, công nghệ tế bào để tạo ra các giống có năng suất cao, kháng bệnh tốt. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp thuỷ sản CD này là tài liệu quan trọng giúp học sinh làm quen với các thành tựu khoa học tiên tiến trong ngành.
Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các ứng dụng công nghệ sinh học trong thực tiễn. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các công nghệ từ chuyển gen đến đa bội hoá, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên lí và tiềm năng của từng công nghệ. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản
Bài 14 – Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản
Câu 1: Giống thủy sản là loại động vật, rong, tảo dùng để sản xuất giống, làm giống cho nuôi trồng, bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ tinh và phôi.
B. Chỉ ấu trùng và con giống.
C. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống.
D. Chỉ bố mẹ và trứng.
Câu 2: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp phân tích gen của từng cá thể thông qua phương pháp nào?
A. Chỉ thị phân tử.
B. Phân tích hình thái bên ngoài.
C. Quan sát hành vi sinh trưởng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Câu 3: Việc sử dụng hormone sinh sản (ví dụ như HCG, LHRHa) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
B. Kích thích sinh sản.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Rút ngắn thời gian nuôi.
Câu 4: Để điều khiển giới tính tôm càng xanh, công nghệ vi phẫu thường được sử dụng để loại bỏ yếu tố nào?
A. Tuyến sinh dục cái.
B. Cơ quan tiêu hóa.
C. Tuyến sản xuất androgen.
D. Tuyến sinh dục đực.
Câu 5: Kĩ thuật tạo con đơn tính bằng công nghệ sinh học thường áp dụng cho loài cá nào?
A. Cá rô phi và tôm càng xanh.
B. Chỉ cá tra.
C. Chỉ cá chép.
D. Chỉ cá rô đồng.
Câu 6: Kĩ thuật gây sốc nhiệt, áp suất để tạo con đa bội thường được sử dụng cho loài thủy sản nào?
A. Chỉ cá rô phi.
B. Cá tầm và cá mè vinh.
C. Chỉ cá tra.
D. Chỉ tôm càng xanh.
Câu 7: Bảo quản tinh trùng trong nitơ lỏng ở nhiệt độ -196 độ C thuộc phương pháp bảo quản nào?
A. Bảo quản dài hạn.
B. Bảo quản ngắn hạn.
C. Bảo quản trung hạn.
D. Bảo quản khô.
Câu 8: Các cá thể thuộc cùng một giống thủy sản thường có sự tương đồng về đặc điểm nào?
A. Thức ăn tiêu thụ.
B. Ngoại hình và thể chất.
C. Môi trường sống.
D. Thời gian sinh trưởng.
Câu 9: Công nghệ sinh học giúp rút ngắn thời gian chọn giống thủy sản bằng cách nào?
A. Giảm số lượng cá thể kiểm tra.
B. Giảm thời gian nuôi thử.
C. Xác định sớm gen mong muốn.
D. Loại bỏ các gen không mong muốn.
Câu 10: Khi sử dụng hormone sinh sản, cần tiêm với liều lượng phù hợp để đảm bảo điều gì?
A. Cá đẻ đồng loạt.
B. Tăng trưởng nhanh.
C. Kháng bệnh tốt.
D. Giảm stress.
Câu 11: Kĩ thuật điều khiển giới tính ở cá rô phi nhằm mục đích gì?
A. Để có cá cái lớn nhanh hơn.
B. Để có cá đực lớn nhanh hơn.
C. Để tăng khả năng sinh sản của cá cái.
D. Để cải thiện màu sắc của cá cái.
Câu 12: Khi điều khiển giới tính cá rô phi bằng hormone 17α-methyltestosterone, tỉ lệ cá rô phi đực trong đàn có thể đạt bao nhiêu phần trăm?
A. Khoảng 60%.
B. Khoảng 70%.
C. Khoảng 95%.
D. Khoảng 80%.
Câu 13: Bảo quản tinh trùng ngắn hạn của động vật thủy sản thường được thực hiện ở nhiệt độ bao nhiêu độ C?
A. Âm 196 độ C.
B. Âm 76 độ C.
C. 0 độ C.
D. 0 đến 4 độ C.
Câu 14: Khi kiểm tra hoạt lực tinh trùng trong bảo quản dài hạn, hoạt lực tinh trùng cần đạt bao nhiêu phần trăm để được coi là đạt tiêu chuẩn?
A. 50%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 60%.
Câu 15: Yêu cầu về thanh danh của giống thủy sản thương phẩm là gì?
A. Có giá thành thấp.
B. Có màu sắc đẹp.
C. Có kích thước lớn.
D. Được phép kinh doanh.
Câu 16: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp rút ngắn thời gian chọn giống, giảm chi phí và yếu tố nào khác?
A. Giảm nguồn thức ăn.
B. Giảm công lao động.
C. Giảm thời gian nuôi.
D. Giảm khối lượng cá.
Câu 17: Kĩ thuật sinh sản nhân tạo ở cá bao gồm những bước cơ bản nào?
A. Chỉ tiêm kích dục tố và vuốt trứng.
B. Chỉ vuốt trứng và trộn tinh trứng.
C. Tiêm kích dục tố, vuốt trứng, ấp trứng.
D. Chỉ ấp trứng và nuôi con giống.
Câu 18: Công nghệ vi phẫu thường được áp dụng cho loài nào để điều khiển giới tính?
A. Tôm càng xanh.
B. Cá rô phi.
C. Cá tra.
D. Cá chép.
Câu 19: Mục đích của việc điều khiển giới tính ở cá mè vinh là gì?
A. Để có cá đực lớn hơn.
B. Để có thịt đẹp hơn.
C. Để tăng khả năng kháng bệnh.
D. Để tăng số lượng cá con.
Câu 20: Bảo quản tinh trùng dài hạn giúp hạn chế điều gì trong vận chuyển tinh trùng động vật thủy sản?
A. Hạn chế chi phí vận chuyển.
B. Hạn chế thời gian vận chuyển.
C. Hạn chế việc đi lại từ nơi khác.
D. Hạn chế số lượng tinh trùng.
Câu 21: Giống thủy sản quyết định đến yếu tố nào của sản phẩm nuôi trồng?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất.
C. Giá bán ra.
D. Nhu cầu thị trường.
Câu 22: Để đảm bảo chất lượng, giống thủy sản thương phẩm cần được công bố hợp quy theo quy định và yếu tố nào?
A. Có thanh danh.
B. Được kiểm dịch.
C. Có giá thành hợp lí.
D. Được cấp phép kinh doanh.
Câu 23: Khi nhân giống thủy sản bằng hormone sinh sản, cần bổ sung dinh dưỡng gì để duy trì giới tính?
A. Chỉ protein.
B. Thức ăn cho cá.
C. Chỉ vitamin.
D. Chỉ khoáng chất.
Câu 24: Tinh trùng cá khi giữ ở nhiệt độ từ 0 đến 4 độ C có thể bảo quản được trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Vài giờ.
B. Một ngày.
C. Vài tuần.
D. Vài ngày.
Câu 25: Kĩ thuật tạo con đơn tính bằng công nghệ sinh học có thể giúp tạo ra những giống mới có đặc điểm nào?
A. Sinh trưởng chậm hơn.
B. Kháng bệnh kém hơn.
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
D. Có tốc độ tăng trưởng vượt trội.
Câu 26: Công nghệ RNAi được sử dụng để điều khiển giới tính tôm càng xanh bằng cách nào?
A. Tác động vào gene IAG.
B. Tiêm hormone sinh dục.
C. Sử dụng hóa chất.
D. Gây sốc nhiệt độ.
Câu 27: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tạo ra giống thủy sản mới.
C. Rút ngắn thời gian nghiên cứu.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
Câu 28: Tinh trùng thủy sản sau khi thu hoạch cần có đặc điểm nào để đảm bảo chất lượng?
A. Có màu sắc trong suốt.
B. Không lẫn chất bẩn.
C. Màu trắng đục hoặc trắng sữa.
D. Hoạt lực trên 80%.
Câu 29: Công nghệ tạo con đa bội thường được thực hiện bằng cách tác động vào yếu tố nào để giảm giảm phân II?
A. Nhiệt độ thấp.
B. Áp suất cao.
C. Phóng xạ.
D. Sốc nhiệt hoặc áp suất.
Câu 30: Cá rô phi vân có thể có tốc độ sinh trưởng gấp 5 lần so với loại cá nào?
A. Cá rô phi đen.
B. Cá chép.
C. Cá tra.
D. Cá diếc.
