Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 20

Làm bài thi

Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 20 là bộ đề ôn tập kiến thức nâng cao thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Lê Mai Anh – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Phúc Lợi biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản” xoay quanh các công nghệ tiên tiến như hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), công nghệ biofloc, và ứng dụng cảm biến, IoT trong quản lí môi trường. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 lâm nghiệp thuỷ sản Cánh diều này là tài liệu quan trọng giúp học sinh làm quen với xu hướng hiện đại hóa ngành thuỷ sản.

Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các công nghệ nuôi trồng tiên tiến. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các công nghệ từ RAS đến ứng dụng IoT, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên lí hoạt động và ưu điểm của từng công nghệ. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản

Bài 20 – Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được định nghĩa là một hệ thống nuôi nào?
A. Hệ thống nuôi trong đó nước thải được tái sử dụng.
B. Hệ thống nuôi lồng bè tự động.
C. Hệ thống nuôi ao đất cải tiến.
D. Hệ thống nuôi bán thâm canh mở rộng.

Câu 2: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tiết kiệm nguồn nước và đất.
C. Yêu cầu ít nhân lực vận hành.
D. Hệ thống dễ dàng lắp đặt.

Câu 3: Thành phần nào sau đây là một trong các bể chính của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)?
A. Bể điều hòa nhiệt độ nước.
B. Bể xử lí chất thải rắn lớn.
C. Bể lọc sinh học xử lí.
D. Bể nuôi dưỡng thực vật phù du.

Câu 4: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), nước sau khi qua bể lọc cơ học sẽ được đưa vào bể nào tiếp theo?
A. Bể lọc sinh học.
B. Bể nuôi chính để tuần hoàn.
C. Bể chứa nước sạch để sử dụng.
D. Bể oxy hóa để tăng cường.

Câu 5: Công nghệ Biofloc (BFT) được định nghĩa là một quá trình nào trong ao nuôi thủy sản mà không cần thay nước?
A. Quá trình làm sạch bằng hóa chất.
B. Quá trình chuyển hóa chất thải thành sinh khối.
C. Quá trình tăng cường oxy hòa tan.
D. Quá trình tự nitrate hóa trong nước.

Câu 6: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Yêu cầu kiến thức vận hành đơn giản.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
D. Hệ thống dễ dàng lắp đặt.

Câu 7: Để phát triển công nghệ Biofloc, việc cung cấp nguồn carbon liên tục cho hệ thống nhằm mục đích gì?
A. Để duy trì tỉ lệ Carbon/Nitrogen.
B. Để tăng cường khả năng miễn dịch.
C. Để giảm thiểu lượng chất thải rắn.
D. Để cân bằng độ pH của nước.

Câu 8: Một hộ nuôi thủy sản ở vùng khan hiếm nguồn nước sạch muốn nuôi cá hồi. Công nghệ nuôi nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để tối ưu hóa việc sử dụng nước?
A. Nuôi thủy sản truyền thống.
B. Nuôi thủy sản lồng bè.
C. Nuôi thủy sản ao đất.
D. Nuôi thủy sản tuần hoàn.

Câu 9: Nhược điểm “yêu cầu nhân lực có kiến thức và được đào tạo” của hệ thống RAS cho thấy điều gì về tính phức tạp của công nghệ này?
A. Hệ thống hoạt động tự động.
B. Cần phải có chuyên gia quản lí.
C. Chi phí vận hành rất thấp.
D. Dễ dàng vận hành bởi người mới.

Câu 10: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ Biofloc giúp giảm chi phí thức ăn bao nhiêu phần trăm?
A. Khoảng 30%.
B. Khoảng 10%.
C. Khoảng 20%.
D. Khoảng 40%.

Câu 11: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) thường được ứng dụng cho các đối tượng thủy sản có đặc điểm nào?
A. Có giá trị kinh tế thấp.
B. Có khả năng chống chịu bệnh kém.
C. Có giá trị kinh tế cao.
D. Dễ dàng tìm thấy ở môi trường tự nhiên.

Câu 12: Bể lọc sinh học trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) có chức năng chính là gì?
A. Giữ lại chất thải rắn lớn.
B. Nâng cao nhiệt độ nước.
C. Bổ sung oxy hòa tan.
D. Xử lí các chất độc hại.

Câu 13: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn kết hợp với hệ thống trồng cây thủy canh được gọi là gì?
A. Hệ thống sinh thái kép.
B. Hệ thống Aquaponic.
C. Hệ thống sản xuất kép.
D. Hệ thống thủy canh kết hợp.

Câu 14: Một loài thủy sản có khả năng chịu hàm lượng chất rắn lơ lửng tốt và có đặc điểm sinh hóa phù hợp protein Biofloc. Công nghệ nào sau đây sẽ được ưu tiên áp dụng để nuôi loài này?
A. Nuôi lồng bè trên sông.
B. Nuôi theo phương pháp truyền thống.
C. Nuôi bằng công nghệ Biofloc.
D. Nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).

Câu 15: Trong công nghệ Biofloc, chất hữu cơ từ thức ăn và phân được chuyển đổi thành sinh khối (Biofloc) nhờ tác nhân nào?
A. Thực vật phù du.
B. Tảo lam.
C. Động vật phù du.
D. Vi khuẩn đường ruột.

Câu 16: Ưu điểm nào của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) giúp hạn chế ô nhiễm môi trường và sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh?
A. Đảm bảo an toàn sinh học.
B. Tăng năng suất sản phẩm.
C. Tiết kiệm chi phí đầu tư.
D. Giảm nguồn nhân lực.

Câu 17: Một trang trại nuôi cá tầm đang tìm kiếm giải pháp để tối ưu hóa sản lượng trong điều kiện nguồn nước ngọt không dồi dào. Hệ thống nào là phù hợp nhất?
A. Nuôi truyền thống trong ao đất.
B. Nuôi bằng hệ thống tuần hoàn (RAS).
C. Nuôi lồng bè quy mô lớn.
D. Nuôi bằng công nghệ Biofloc.

Câu 18: Sau khi nước qua bể lọc sinh học trong hệ thống RAS, bước tiếp theo là điều chỉnh yếu tố nào của nước trước khi đưa vào bể chứa nước sạch?
A. Nồng độ amoniac.
B. Lượng oxy hòa tan.
C. Độ pH của nước.
D. Nhiệt độ của nước.

Câu 19: Trong công nghệ Biofloc, tỉ lệ carbon trên nitrogen (C/N) trong hệ thống cần được duy trì dao động ở khoảng bao nhiêu?
A. Từ 1 đến 5.
B. Từ 5 đến 10.
C. Từ 20 đến 30.
D. Từ 10 đến 20.

Câu 20: Tại Việt Nam, công nghệ Biofloc hiện đang được áp dụng phổ biến để nuôi những loài thủy sản nào?
A. Tôm thẻ chân trắng và cá rô phi.
B. Cá tra và cá diêu hồng.
C. Tôm càng xanh và cá lăng.
D. Cá hồi và cá tầm.

Câu 21: Công nghệ nào sử dụng các máy khí để tạo ra những hạt oxy siêu nhỏ (khí nano) giúp tăng hàm lượng oxy hòa tan và diệt mầm bệnh?
A. Công nghệ quản lí thức ăn.
B. Công nghệ nano oxy.
C. Công nghệ quản lí môi trường.
D. Công nghệ dự báo môi trường.

Câu 22: Hệ thống quản lí thức ăn trong công nghệ cao có chức năng gì?
A. Tăng cường lượng thức ăn.
B. Giảm thời gian cho ăn.
C. Cân bằng dinh dưỡng.
D. Tăng lượng chất thải.

Câu 23: Công nghệ quản trắc và cảnh báo môi trường sử dụng các công nghệ nào?
A. Chỉ công nghệ sinh học.
B. Chỉ công nghệ enzyme.
C. Chỉ công nghệ lọc nước.
D. Công nghệ thông tin và AI.

Câu 24: Mật độ nuôi tối ưu trong hệ thống RAS có thể đạt được là bao nhiêu lần so với nuôi truyền thống?
A. 20 lần.
B. 5 lần.
C. 10 lần.
D. 15 lần.

Câu 25: Theo hình 20.2, loại chất thải nào có kích thước lớn thường được giữ lại ở bể lọc cơ học?
A. Chất thải hữu cơ hòa tan.
B. Chất thải rắn.
C. Chất độc hại.
D. Khí độc.

Câu 26: Khí độc như H2S, NH3, NO2 trong hệ thống nuôi tuần hoàn được xử lí bằng cách nào?
A. Thêm hóa chất.
B. Tăng sục khí.
C. Chuyển hóa thành không độc.
D. Giảm mật độ.

Câu 27: Ưu điểm chính của Biofloc so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?
A. Tỉ lệ sống đạt 100%.
B. Năng suất đạt 100 tấn/ha.
C. Chi phí thức ăn giảm 50%.
D. Tỉ lệ sống đạt 95%.

Câu 28: Nhược điểm của công nghệ Biofloc là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Yêu cầu ít nhân lực.
C. Hệ thống dễ dàng lắp đặt.
D. Cần người nuôi có kiến thức.

Câu 29: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn RAS thường được sử dụng phổ biến ở Việt Nam cho đối tượng nào?
A. Tôm giống và cá cảnh.
B. Cá tầm và cá hồi.
C. Tôm thương phẩm và cá nuôi.
D. Cá bột và cá hương.

Câu 30: Công nghệ mới, tiên tiến đang được áp dụng trong nuôi thủy sản như công nghệ RAS, Biofloc và yếu tố nào khác?
A. Công nghệ chế biến thức ăn.
B. Công nghệ sản xuất giống.
C. AI và BigData.
D. Công nghệ bảo quản sản phẩm.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận