Trắc nghiệm pháp luật đại cương – Đề 10
Trắc nghiệm Pháp luật đại cương – Đề 10 thuộc môn Pháp luật đại cương, là môn học nền tảng bắt buộc trong chương trình đào tạo tại các trường đại học khối kinh tế, luật và quản trị. Đề thi này do ThS. Lê Văn Khánh, giảng viên Khoa Luật Trường Đại học Mở TP.HCM biên soạn, bao gồm các nội dung trọng tâm như khái niệm pháp luật, đặc điểm và chức năng của pháp luật, hệ thống các ngành luật cơ bản, cũng như mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội hiện đại. Với trắc nghiệm Pháp luật đại cương – Đề 10, sinh viên có thể kiểm tra mức độ hiểu biết và khả năng vận dụng lý thuyết pháp luật vào thực tế. Đây là tài liệu ôn tập hiệu quả, đặc biệt được chia sẻ trên nền tảng dethitracnghiem.vn, giúp người học dễ dàng luyện tập theo chuẩn cấu trúc đề thi đại học, nâng cao khả năng làm bài trắc nghiệm nhanh và chính xác. Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và bắt đầu kiểm tra ngay hôm nay! Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương Đề 10 Câu 1: Trong các đặc trưng của pháp luật, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng tuyệt đối trong mọi hệ thống pháp luật? A. Tính bắt buộc chung B. Tính đạo đức C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức D. Tính cưỡng chế Câu 2: Trong các nguồn của pháp luật Việt Nam, yếu tố nào sau đây vẫn còn gây tranh cãi về tính chính thức? A. Tập quán pháp B. Luật C. Nghị định D. Pháp lệnh Câu 3: Một cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự trong trường hợp nào sau đây? A. Khi chưa đủ 15 tuổi B. Khi chưa có hộ khẩu C. Khi nghiện ma túy dẫn đến mất khả năng làm chủ hành vi D. Khi không có tài sản riêng Câu 4: Phần giả định của quy phạm pháp luật có chức năng gì? A. Xác định chủ thể chịu trách nhiệm B. Xác định điều kiện để áp dụng quy tắc xử sự C. Xác định hình thức văn bản D. Giao quyền hành pháp Câu 5: Quyết định hành chính cá biệt được xem là hình thức áp dụng pháp luật khi nào? A. Khi quyết định đó được ban hành nhằm giải quyết vụ việc cụ thể và có hiệu lực pháp lý B. Khi được đăng tải công khai C. Khi có chữ ký của hai bên D. Khi được Quốc hội thông qua Câu 6: Một quy phạm pháp luật có thể không chứa yếu tố nào dưới đây mà vẫn được coi là đầy đủ? A. Chế tài B. Quy định C. Giả định D. Chủ thể áp dụng Câu 7: Thẩm quyền giải thích chính thức Hiến pháp và luật thuộc về: A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội B. Hội đồng lý luận Trung ương C. Chính phủ D. Tòa án nhân dân tối cao Câu 8: Hành vi vi phạm pháp luật nào sau đây không bị truy cứu trách nhiệm hình sự? A. Gây thiệt hại tài sản B. Có dấu hiệu tội phạm nhưng không đủ yếu tố cấu thành C. Tàng trữ chất cấm D. Tổ chức đánh bạc Câu 9: Văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây không có giá trị pháp lý ràng buộc đối với toàn quốc? A. Quyết định của UBND cấp huyện B. Luật C. Hiến pháp D. Nghị định của Chính phủ Câu 10: Trong trường hợp có nhiều văn bản pháp luật điều chỉnh cùng một vấn đề, nguyên tắc áp dụng nào sau đây được ưu tiên? A. Văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn B. Văn bản ban hành sau C. Văn bản ban hành từ địa phương D. Văn bản chi tiết hơn Câu 11: Khi nào một quy phạm pháp luật mất hiệu lực áp dụng trên thực tế nhưng chưa bị hủy bỏ chính thức? A. Khi có quy phạm mới thay thế nhưng chưa công bố B. Khi người dân không áp dụng nữa C. Khi cơ quan báo chí phản ánh nhiều D. Khi không còn ai chịu ảnh hưởng từ quy phạm đó Câu 12: Hành vi sau đây có thể bị coi là vi phạm pháp luật nhưng không dẫn đến trách nhiệm pháp lý: A. Không đăng ký tạm trú trong vòng 24h nhưng đã khắc phục B. Đập phá tài sản công C. Kinh doanh trái phép D. Gian lận thi cử Câu 13: Một trong các đặc điểm phân biệt pháp luật với tập quán là: A. Có hình thức văn bản rõ ràng và được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền B. Mang tính truyền thống C. Mang tính cộng đồng D. Phụ thuộc vào vùng miền Câu 14: Cơ quan nào dưới đây có thể ban hành văn bản quy phạm pháp luật nhưng không được ban hành luật? A. Chính phủ B. Quốc hội C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội D. Hội đồng Dân tộc Câu 15: Trong pháp luật Việt Nam, đâu là giới hạn rõ ràng giữa “sử dụng pháp luật” và “tuân thủ pháp luật”? A. Tuân thủ là quyền, sử dụng là nghĩa vụ B. Sử dụng là hành vi chủ động; tuân thủ là hành vi thụ động C. Cả hai đều là nghĩa vụ bắt buộc D. Sử dụng chỉ áp dụng cho doanh nghiệp Câu 16: Hiệu lực pháp lý của văn bản phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây? A. Thẩm quyền ban hành, hình thức và nội dung phù hợp quy định B. Thời điểm ký C. Người ký văn bản D. Nội dung có được đồng thuận xã hội hay không Câu 17: Chủ thể của … Đọc tiếp