Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính chương 10 là một trong những đề thi môn Thị trường tài chính được biên soạn nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng của các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), nơi môn học này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo. Đề thi được giảng viên PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh, một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, xây dựng vào năm 2023. Để làm tốt đề thi này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về cơ cấu thị trường tài chính, các công cụ tài chính, quy luật cung cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đối tượng của đề thi này là sinh viên năm 3 trở lên, khi đã có nền tảng về các môn tài chính cơ bản.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 10
Câu 1: Trong lý thuyết tài chính, yếu tố nào không phải là một loại rủi ro chính trong đầu tư?
A. Rủi ro hệ thống
B. Rủi ro phi hệ thống
C. Rủi ro tầm nhìn
D. Rủi ro tín dụng
Câu 2: Trong phân tích đầu tư, chỉ số nào đo lường mức độ sinh lợi của tài sản so với rủi ro của nó?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất sinh lợi trên rủi ro (Sharpe Ratio)
C. Tỷ lệ thanh khoản
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Câu 3: Mô hình nào không phải là mô hình định giá tài sản tài chính?
A. Mô hình CAPM
B. Mô hình APT
C. Mô hình NPV
D. Mô hình Black-Scholes
Câu 4: Trong lý thuyết thị trường tài chính, yếu tố nào không được coi là một yếu tố rủi ro trong mô hình CAPM?
A. Chi phí giao dịch
B. Beta của tài sản
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
Câu 5: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào được sử dụng để xác định điểm vào và điểm ra của một tài sản?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số chỉ báo xu hướng (Trend Indicator)
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
Câu 6: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Giá cổ phiếu trong quá khứ
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Câu 7: Trong lý thuyết tài chính, mô hình nào được sử dụng để tính toán giá trị lý thuyết của quyền chọn dựa trên biến động giá?
A. Mô hình CAPM
B. Mô hình Black-Scholes
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French
Câu 8: Mô hình nào không phải là một phương pháp phân tích cơ bản trong tài chính?
A. Phân tích tỷ lệ
B. Phân tích dòng tiền
C. Phân tích kỹ thuật
D. Phân tích báo cáo tài chính
Câu 9: Trong mô hình CAPM, yếu tố nào không được coi là một yếu tố chính?
A. Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
D. Chi phí giao dịch
Câu 10: Khi đánh giá giá trị của một cổ phiếu, chỉ số nào thường được sử dụng để so sánh giá cổ phiếu hiện tại với giá trị nội tại của nó?
A. Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
B. Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Câu 11: Trong lý thuyết tài chính, mô hình nào được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro hệ thống đến lợi suất của một tài sản?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình CAPM
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French
Câu 12: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 13: Trong lý thuyết CAPM, Beta của tài sản đo lường:
A. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản
B. Giá trị sổ sách của tài sản
C. Tỷ suất sinh lợi của tài sản
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 14: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không phải là một yếu tố cần thiết để tính giá quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Chi phí giao dịch
Câu 15: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không được sử dụng để đánh giá mức độ sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh khoản
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Câu 16: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào được sử dụng để đánh giá mức độ thay đổi giá trong một khoảng thời gian?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 17: Trong lý thuyết thị trường tài chính, mô hình nào không phải là mô hình định giá quyền chọn?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình Binomial
C. Mô hình APT
D. Mô hình Monte Carlo
Câu 18: Khi đánh giá một cổ phiếu, chỉ số nào không liên quan đến việc đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu?
A. Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách
Câu 19: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
B. Tỷ lệ nhanh
C. Tỷ suất sinh lợi gộp
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 20: Trong lý thuyết CAPM, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong mô hình?
A. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
B. Tỷ lệ chi phí giao dịch
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Beta của tài sản
Câu 21: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào được sử dụng để đo lường mức độ biến động của giá?
A. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
B. Chỉ số biến động (Volatility Index)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 22: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không liên quan đến khả năng sinh lợi của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Câu 23: Trong mô hình APT, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính?
A. Tăng trưởng GDP
B. Lãi suất
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Lạm phát
Câu 24: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong dài hạn?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 25: Trong lý thuyết CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản được tính bằng:
A. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi của tài sản cộng với tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với Beta của tài sản nhân với tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi của tài sản
Câu 26: Trong lý thuyết tài chính, mô hình nào không được sử dụng để phân tích mức độ rủi ro của tài sản?
A. Mô hình CAPM
B. Mô hình APT
C. Mô hình Black-Scholes
D. Mô hình Fama-French
Câu 27: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không phải là chỉ số liên quan đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
B. Tỷ lệ nhanh
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ vốn lưu động trên tổng tài sản
Câu 28: Trong lý thuyết thị trường tài chính, chỉ số nào được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ lệ nhanh
Câu 29: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không phải là một yếu tố cần thiết để tính giá quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Lãi suất doanh nghiệp
Câu 30: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để xác định sức mạnh của xu hướng giá?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.