Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 9

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính chương 9 là một trong những đề thi môn Thị trường tài chính được biên soạn nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng của các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), nơi môn học này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo. Đề thi được giảng viên PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh, một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, xây dựng vào năm 2023. Để làm tốt đề thi này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về cơ cấu thị trường tài chính, các công cụ tài chính, quy luật cung cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đối tượng của đề thi này là sinh viên năm 3 trở lên, khi đã có nền tảng về các môn tài chính cơ bản.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 9

Câu 1: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, dạng hiệu quả nào cho rằng giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin công khai?
A. Hiệu quả bán mạnh
B. Hiệu quả yếu
C. Hiệu quả mạnh
D. Hiệu quả bán yếu

Câu 2: Mô hình nào không phải là một mô hình định giá quyền chọn?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình Binomial
C. Mô hình CAPM
D. Mô hình Monte Carlo

Câu 3: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào đo lường mức độ biến động của giá chứng khoán?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số biến động (Volatility Index)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 4: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không phải là chỉ số đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Tỷ lệ thanh khoản thị trường
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Câu 5: Mô hình nào được sử dụng để tính toán giá trị lý thuyết của quyền chọn?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình CAPM
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French

Câu 6: Đặc điểm chính của lý thuyết CAPM là:
A. Tất cả các nhà đầu tư đều có cùng kỳ vọng về tỷ suất sinh lợi
B. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản phụ thuộc vào mức độ rủi ro của tài sản
C. Các nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận không giới hạn
D. Giá chứng khoán không phản ánh tất cả các thông tin có sẵn

Câu 7: Trong mô hình APT, yếu tố nào không ảnh hưởng đến lợi suất tài sản?
A. Lạm phát
B. Tăng trưởng GDP
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Lãi suất

Câu 8: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào được sử dụng để đánh giá mức độ quá mua hoặc quá bán của tài sản?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 9: Trong mô hình định giá quyền chọn, yếu tố nào không phải là yếu tố cần thiết để tính giá quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Số lượng cổ phiếu phát hành

Câu 10: Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, chỉ số nào được sử dụng?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp

Câu 11: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, yếu tố nào không ảnh hưởng đến hiệu quả của thị trường?
A. Chi phí giao dịch
B. Mức độ công khai của thông tin
C. Tính đồng nhất của thông tin
D. Sự phản ánh thông tin vào giá chứng khoán

Câu 12: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp

Câu 13: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không được sử dụng để đánh giá sự tăng trưởng của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
B. Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ tăng trưởng EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu)

Câu 14: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để dự đoán sự thay đổi giá trong ngắn hạn?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số biến động (Volatility Index)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 15: Mô hình nào không phải là một mô hình định giá tài sản?
A. Mô hình CAPM
B. Mô hình APT
C. Mô hình ARIMA
D. Mô hình Black-Scholes

Câu 16: Trong lý thuyết CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản phụ thuộc vào:
A. Tỷ suất sinh lợi của tài sản không rủi ro và tỷ suất sinh lợi của thị trường
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường và beta của tài sản
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với beta của tài sản nhân với chênh lệch giữa tỷ suất sinh lợi của thị trường và tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của tài sản không rủi ro và giá thực hiện

Câu 17: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không phải là chỉ số tài chính chính?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Số lượng nhân viên

Câu 18: Trong lý thuyết CAPM, yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của tài sản?
A. Beta của tài sản
B. Giá trị sổ sách của tài sản
C. Chi phí giao dịch
D. Số lượng cổ phiếu phát hành

Câu 19: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để dự đoán xu hướng dài hạn?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 20: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, mô hình nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thị trường dựa trên các yếu tố vĩ mô?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình APT
C. Mô hình CAPM
D. Mô hình Fama-French

Câu 21: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không liên quan đến đánh giá giá trị của cổ phiếu?
A. Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Giá cổ phiếu trong quá khứ

Câu 22: Mô hình nào thường được sử dụng để tính toán giá trị quyền chọn trong các điều kiện không chắc chắn?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình Binomial
C. Mô hình CAPM
D. Mô hình APT

Câu 23: Trong lý thuyết CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản được tính toán dựa trên yếu tố nào?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro và Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Tỷ suất sinh lợi của tài sản không rủi ro

Câu 24: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Chi phí giao dịch

Câu 25: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào không được sử dụng để đo lường xu hướng giá?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 26: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không được sử dụng để đánh giá sự phát triển của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
B. Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Câu 27: Trong mô hình APT, yếu tố nào không phải là yếu tố chính?
A. Lạm phát
B. Tăng trưởng GDP
C. Chi phí giao dịch của tài sản
D. Lãi suất

Câu 28: Trong lý thuyết CAPM, Beta của tài sản đo lường:
A. Tỷ suất sinh lợi của tài sản
B. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Câu 29: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để dự đoán sự thay đổi giá trong ngắn hạn?
A. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
B. Chỉ số biến động (Volatility Index)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 30: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, dạng hiệu quả nào cho rằng giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin công khai?
A. Hiệu quả bán mạnh
B. Hiệu quả yếu
C. Hiệu quả mạnh
D. Hiệu quả bán yếu

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)