Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 1

Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện Ngân Hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện Ngân Hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng chương 1 là một phần quan trọng của môn Nghiệp vụ ngân hàng, được thiết kế để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các quy trình và nghiệp vụ trong hoạt động ngân hàng. Đề thi này thường được biên soạn tại các trường đại học như Học viện Ngân hàng hoặc Đại học Ngoại thương, dưới sự hướng dẫn của các giảng viên giàu kinh nghiệm như TS. Trần Thị Thanh Hương. Nội dung câu hỏi trắc nghiệm bao gồm các chủ đề như quy trình tín dụng, thanh toán quốc tế, quản lý rủi ro ngân hàng, và các sản phẩm dịch vụ tài chính khác. Đề thi này phù hợp với sinh viên năm 3 chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng và Kế toán.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu thêm về đề thi và tham gia làm bài tập ngay hôm nay!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 1

Câu 1: Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nào?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Kinh doanh chứng khoán
C. Cung cấp dịch vụ tài chính và tín dụng
D. Xuất khẩu hàng hóa

Câu 2: Trong nghiệp vụ ngân hàng, hoạt động nào là hoạt động chính?
A. Đầu tư bất động sản
B. Kinh doanh hàng hóa
C. Cung cấp tín dụng và nhận tiền gửi
D. Phát hành cổ phiếu

Câu 3: Chức năng nào không phải của ngân hàng thương mại?
A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
B. Cung cấp dịch vụ thanh toán
C. Cung cấp dịch vụ vay vốn
D. Nhận tiền gửi từ cá nhân và doanh nghiệp

Câu 4: Ngân hàng thực hiện việc thu tiền gửi của khách hàng nhằm mục đích gì?
A. Cung cấp nguồn vốn cho các hoạt động cho vay
B. Tăng cường đầu tư vào dự án dài hạn
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm
D. Đầu tư vào chứng khoán

Câu 5: Các khoản tiền gửi không kỳ hạn có đặc điểm gì?
A. Có lãi suất cao hơn tiền gửi có kỳ hạn
B. Có thể rút bất kỳ lúc nào mà không bị phạt
C. Được bảo hiểm cao hơn tiền gửi có kỳ hạn
D. Yêu cầu phải thông báo trước khi rút tiền

Câu 6: Ngân hàng cung cấp dịch vụ nào dưới đây để giúp khách hàng quản lý tài chính cá nhân?
A. Đầu tư vào bất động sản
B. Kinh doanh hàng hóa
C. Dịch vụ tài khoản tiết kiệm và thẻ tín dụng
D. Phát hành cổ phiếu

Câu 7: Đặc điểm của khoản vay tiêu dùng là gì?
A. Được cấp cho các doanh nghiệp
B. Có thời gian vay dài hạn
C. Được cấp cho mục đích tiêu dùng cá nhân và không yêu cầu tài sản thế chấp
D. Cần có tài sản đảm bảo lớn

Câu 8: Trong nghiệp vụ ngân hàng, từ “tín dụng” có nghĩa là gì?
A. Hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng
B. Hành động đầu tư vào chứng khoán
C. Sự cho phép của ngân hàng để khách hàng vay tiền và trả sau
D. Sự đầu tư vào bất động sản

Câu 9: Ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng?
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Đầu tư vào bất động sản
C. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Tăng cường tiếp thị

Câu 10: Dịch vụ ngân hàng nào giúp khách hàng chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác?
A. Dịch vụ chuyển khoản
B. Dịch vụ bảo hiểm
C. Dịch vụ cho vay
D. Dịch vụ đầu tư

Câu 11: Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định mức độ tín nhiệm?
A. Địa chỉ cư trú của khách hàng
B. Số lượng tài sản của khách hàng
C. Khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng của khách hàng
D. Số lượng tiền gửi trong tài khoản

Câu 12: Đặc điểm của chứng chỉ tiền gửi là gì?
A. Có kỳ hạn và lãi suất cố định
B. Có thể rút bất kỳ lúc nào
C. Được cấp cho các doanh nghiệp
D. Không có lãi suất

Câu 13: Ngân hàng nào dưới đây không phải là ngân hàng thương mại?
A. Ngân hàng đầu tư
B. Ngân hàng quốc doanh
C. Ngân hàng trung ương
D. Ngân hàng hợp tác xã

Câu 14: Để thực hiện nghiệp vụ cho vay, ngân hàng cần phải xem xét yếu tố nào?
A. Tình trạng tài sản của ngân hàng
B. Chi phí hoạt động của ngân hàng
C. Khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng
D. Lịch sử quảng cáo của ngân hàng

Câu 15: Khi khách hàng mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, họ có thể sử dụng tài khoản này để làm gì?
A. Đầu tư vào bất động sản
B. Thực hiện các giao dịch thanh toán và chuyển khoản
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Tăng cường tiếp thị sản phẩm

Câu 16: Trong ngân hàng, “hợp đồng tín dụng” là gì?
A. Thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng về các điều kiện vay vốn
B. Thỏa thuận về việc mua bán chứng khoán
C. Thỏa thuận về việc đầu tư vào bất động sản
D. Thỏa thuận về việc gửi tiền vào tài khoản

Câu 17: Ngân hàng sử dụng chỉ tiêu nào để đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng?
A. Tỷ lệ chi phí
B. Tỷ lệ thanh khoản
C. Tỷ lệ lợi nhuận
D. Tỷ lệ nợ xấu

Câu 18: Ngân hàng sử dụng công cụ nào để phân tích rủi ro tín dụng?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Mô hình điểm tín dụng (Credit Scoring Model)
C. Phân tích thị trường chứng khoán
D. Phân tích lợi nhuận dài hạn

Câu 19: Trong việc cung cấp tín dụng, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp để:
A. Đảm bảo số tiền gửi
B. Bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro mất vốn nếu khách hàng không trả nợ
C. Tăng cường khả năng thanh toán của ngân hàng
D. Tăng lãi suất cho vay

Câu 20: Một trong những dịch vụ ngân hàng giúp khách hàng có thể vay tiền mà không cần tài sản thế chấp là:
A. Thẻ tín dụng
B. Tài khoản tiết kiệm
C. Chứng chỉ tiền gửi
D. Tiền gửi có kỳ hạn

Câu 21: Ngân hàng cung cấp dịch vụ nào để khách hàng có thể gửi tiền và nhận lãi suất?
A. Cho vay tiêu dùng
B. Tài khoản tiết kiệm
C. Thẻ tín dụng
D. Chứng chỉ tiền gửi

Câu 22: Khi ngân hàng thực hiện việc đầu tư vào chứng khoán, họ thường chú trọng vào yếu tố nào?
A. Số lượng khách hàng
B. Lợi nhuận và rủi ro của chứng khoán
C. Chi phí hoạt động
D. Sự đa dạng của dịch vụ ngân hàng

Câu 23: Đặc điểm của khoản vay ngắn hạn là gì?
A. Thời gian vay thường dưới một năm
B. Thời gian vay dài hơn một năm
C. Yêu cầu tài sản thế chấp lớn
D. Được cấp cho mục đích đầu tư dài hạn

Câu 24: Trong quản lý tín dụng, ngân hàng sử dụng công cụ nào để theo dõi tình hình tài chính của khách hàng?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Phân tích thị trường chứng khoán
C. Phân tích báo cáo tài chính và dự đoán dòng tiền
D. Phân tích lợi nhuận dài hạn

Câu 25: Ngân hàng sử dụng chỉ tiêu nào để đo lường khả năng sinh lời của hoạt động ngân hàng?
A. Tỷ lệ thanh khoản
B. Tỷ lệ chi phí
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tỷ lệ nợ xấu

Câu 26: Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, các yếu tố nào thường được xem xét?
A. Khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng của khách hàng
B. Địa chỉ cư trú của khách hàng
C. Số lượng tài sản của khách hàng
D. Số lượng tiền gửi trong tài khoản

Câu 27: Đặc điểm của dịch vụ chuyển khoản ngân hàng là gì?
A. Cung cấp vốn cho các dự án đầu tư
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Cho phép chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm

Câu 28: Khi ngân hàng phát hành thẻ tín dụng, khách hàng có thể sử dụng thẻ này để:
A. Đầu tư vào bất động sản
B. Mua sắm và thanh toán hàng hóa, dịch vụ
C. Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm
D. Đầu tư vào chứng khoán

Câu 29: Để quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng thường thực hiện việc gì?
A. Tăng cường đầu tư vào bất động sản
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Đánh giá khả năng trả nợ và yêu cầu tài sản thế chấp
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 30: Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ nào để bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn tài chính?
A. Cung cấp bảo hiểm tiền gửi
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Phát hành cổ phiếu
D. Đầu tư vào bất động sản

Câu 31: Khi ngân hàng cho vay, yếu tố nào không phải là yếu tố chính trong việc quyết định số tiền vay?
A. Khả năng trả nợ của khách hàng
B. Số lượng tiền gửi của ngân hàng
C. Tình hình tài chính của khách hàng
D. Lịch sử tín dụng của khách hàng

Câu 32: Đặc điểm của tiền gửi có kỳ hạn là gì?
A. Có thể rút bất kỳ lúc nào
B. Có lãi suất cao hơn và có thời gian gửi cố định
C. Không yêu cầu tài sản thế chấp
D. Được cấp cho mục đích tiêu dùng cá nhân

Câu 33: Ngân hàng thường sử dụng công cụ nào để quản lý rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái?
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng hoán đổi
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 34: Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh tín dụng, họ cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Đầu tư vào chứng khoán
B. Đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ của khách hàng
C. Tăng cường tiếp thị
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 35: Trong lĩnh vực ngân hàng, thuật ngữ “tỷ lệ nợ xấu” có ý nghĩa gì?
A. Tỷ lệ đầu tư vào chứng khoán
B. Tỷ lệ các khoản vay không có khả năng thu hồi
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ thanh khoản của ngân hàng

Câu 36: Đặc điểm của ngân hàng đầu tư là gì?
A. Tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và thị trường chứng khoán
B. Cung cấp dịch vụ cho vay và nhận tiền gửi từ cá nhân
C. Chuyên cung cấp dịch vụ tiết kiệm và thẻ tín dụng
D. Tập trung vào việc cung cấp bảo hiểm và các dịch vụ cá nhân

Câu 37: Ngân hàng có thể áp dụng phương pháp nào để xác định lãi suất cho vay?
A. Xem xét rủi ro tín dụng và chi phí vốn
B. Xem xét số lượng tiền gửi của khách hàng
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 38: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng nên thực hiện các biện pháp nào?
A. Đầu tư vào bất động sản
B. Duy trì dự trữ tiền mặt và quản lý dòng tiền
C. Giảm lãi suất huy động vốn
D. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị

Câu 39: Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn tín dụng?
A. Khả năng trả nợ và tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Địa chỉ trụ sở của doanh nghiệp
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
D. Lịch sử quảng cáo của doanh nghiệp

Câu 40: Trong quản lý tài chính ngân hàng, chỉ tiêu nào dùng để đo lường khả năng sinh lời?
A. Tỷ lệ thanh khoản
B. Tỷ lệ chi phí
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tỷ lệ nợ xấu

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)