Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 10

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính đề 10 là một phần quan trọng trong các kỳ thi thuộc bộ môn Thị trường tài chính  tại nhiều trường đại học, đặc biệt là ở các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh. Các đề thi này thường được giảng viên chuyên môn từ các trường đại học uy tín như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hoặc Đại học Ngoại Thương (FTU) biên soạn, nhằm đánh giá khả năng nắm bắt và phân tích các vấn đề liên quan đến thị trường tài chính của sinh viên. Nội dung bài thi chủ yếu xoay quanh các kiến thức về cấu trúc thị trường tài chínhcác công cụ tài chínhlý thuyết cung cầu tài chính, và môi trường đầu tư. Đây là những chủ đề sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng cần nắm vững để thành công trong lĩnh vực này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu sâu hơn về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay lập tức!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 10

Câu 1: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về “mô hình chiết khấu dòng tiền tự do”?
A. Phương pháp tính giá cổ phiếu dựa trên lãi suất ngắn hạn
B. Phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp dựa trên dòng tiền tự do trong tương lai chiết khấu về hiện tại
C. Phương pháp định giá cổ phiếu dựa trên lợi tức cổ tức
D. Công cụ dự báo lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp

Câu 2: Tại sao giá trái phiếu lại giảm khi lãi suất tăng?
A. Do nhà đầu tư chuyển sang đầu tư vào cổ phiếu
B. Vì các trái phiếu cũ có lãi suất thấp hơn sẽ trở nên kém hấp dẫn hơn
C. Vì nhà phát hành trái phiếu điều chỉnh lãi suất theo thị trường
D. Do cầu về trái phiếu giảm mạnh

Câu 3: Khi nào mô hình Black-Scholes trở nên không hiệu quả trong định giá quyền chọn?
A. Khi thị trường chứng khoán ổn định
B. Khi thị trường chứng khoán biến động mạnh
C. Khi thị trường có biến động không liên tục và không tuân theo phân phối chuẩn
D. Khi lãi suất tăng đột biến

Câu 4: Thị trường tài chính được phân loại theo tiêu chí nào sau đây?
A. Thời gian giao dịch và loại hình giao dịch
B. Thời hạn của công cụ tài chính và mức độ rủi ro
C. Lãi suất và tính thanh khoản của thị trường
D. Quy mô của các giao dịch và lượng vốn tham gia

Câu 5: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của trái phiếu vĩnh viễn?
A. Không có ngày đáo hạn
B. Lợi suất được trả đều đặn
C. Không chịu ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường
D. Giá trị của trái phiếu có thể biến động theo lãi suất

Câu 6: Hợp đồng hoán đổi tín dụng (Credit Default Swap – CDS) thường được sử dụng nhằm mục đích:
A. Bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro tín dụng
B. Hoán đổi lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi
C. Đầu cơ vào biến động của tỷ giá hối đoái
D. Đảm bảo thanh khoản cho doanh nghiệp

Câu 7: “Contango” là hiện tượng khi:
A. Giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay
B. Giá giao ngay cao hơn giá hợp đồng tương lai
C. Lãi suất thị trường giảm mạnh
D. Chênh lệch giá giữa các thị trường tăng cao

Câu 8: Một quỹ phòng hộ (hedge fund) có chiến lược sử dụng đòn bẩy tài chính cao để:
A. Tăng tính thanh khoản cho quỹ
B. Giảm thiểu rủi ro từ thị trường
C. Gia tăng lợi nhuận tiềm năng thông qua vay vốn đầu tư
D. Đảm bảo sự ổn định của lợi nhuận

Câu 9: Trong một mô hình thị trường hiệu quả, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu?
A. Kỳ vọng về lợi nhuận tương lai của công ty
B. Thông tin bất cân xứng
C. Giá cổ phiếu quá khứ
D. Thông tin công bố từ ban quản lý công ty

Câu 10: Trong một môi trường lãi suất âm, phản ứng của các nhà đầu tư thường là:
A. Tìm kiếm các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu
B. Mua thêm trái phiếu dài hạn
C. Gửi thêm tiền vào ngân hàng
D. Đầu tư vào tiền tệ của các quốc gia có lãi suất cao

Câu 11: Điều kiện để thực hiện một giao dịch bán khống (short selling) là:
A. Mượn chứng khoán từ nhà môi giới và bán chúng với hy vọng mua lại khi giá giảm
B. Mua chứng khoán và bán lại ngay sau đó
C. Đầu tư vào các hợp đồng quyền chọn bán
D. Chỉ có thể thực hiện khi lãi suất thị trường giảm

Câu 12: Khi một công ty phát hành trái phiếu với kỳ hạn 10 năm và lãi suất cố định, rủi ro lớn nhất đối với nhà đầu tư là:
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro hối đoái

Câu 13: “Hợp đồng quyền chọn bán” (put option) mang lại lợi ích gì cho người mua khi giá tài sản cơ sở:
A. Tăng mạnh
B. Giảm xuống dưới giá thực hiện (strike price)
C. Không đổi
D. Biến động nhẹ

Câu 14: Sự kiện “tăng vốn cổ phần thông qua phát hành thêm cổ phiếu” thường dẫn đến:
A. Giảm giá trị cổ phiếu do pha loãng cổ phiếu
B. Tăng giá trị cổ phiếu
C. Không ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu
D. Tăng giá trị doanh nghiệp ngay lập tức

Câu 15: Tính thanh khoản của một tài sản được định nghĩa là:
A. Khả năng sinh lời của tài sản
B. Khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến giá trị
C. Độ rủi ro của tài sản trên thị trường
D. Thời gian đáo hạn của tài sản

Câu 16: “Tín phiếu kho bạc” là một công cụ tài chính có đặc điểm:
A. Thời gian đáo hạn dưới một năm và không trả lãi định kỳ
B. Đáo hạn dài hạn với lãi suất cố định
C. Không có thời gian đáo hạn
D. Được phát hành bởi doanh nghiệp

Câu 17: Lợi tức thực tế (real yield) của một khoản đầu tư là:
A. Lợi tức danh nghĩa đã điều chỉnh lạm phát
B. Lợi tức danh nghĩa trừ đi lãi suất thực
C. Lợi tức nhận được sau khi trừ các khoản phí
D. Lợi tức trước thuế

Câu 18: Trong một giao dịch “carry trade”, nhà đầu tư thường:
A. Vay tiền từ quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào quốc gia có lãi suất cao hơn
B. Vay vốn dài hạn để đầu tư vào cổ phiếu
C. Sử dụng quỹ đầu tư để mua ngoại tệ
D. Giao dịch hợp đồng tương lai để kiếm lời từ chênh lệch giá

Câu 19: “Mô hình CAPM” dùng để:
A. Đo lường biến động của thị trường chứng khoán
B. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng dựa trên rủi ro hệ thống
C. Phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
D. Dự đoán giá trị tài sản trong tương lai

Câu 20: Tính năng chính của một quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) là gì?
A. Quỹ đầu tư mô phỏng theo chỉ số và được giao dịch như cổ phiếu trên sàn
B. Quỹ đầu tư tập trung vào cổ phiếu của các công ty nhỏ
C. Quỹ đầu tư được quản lý tích cực để tối ưu lợi nhuận
D. Quỹ đầu tư chỉ tập trung vào trái phiếu chính phủ

Câu 21: Tại sao tỷ lệ lãi suất giữa các quốc gia có sự chênh lệch lớn có thể tạo cơ hội cho “arbitrage”?
A. Nhà đầu tư có thể mua tài sản ở quốc gia có lãi suất thấp và bán lại ở quốc gia có lãi suất cao hơn
B. Lãi suất thấp hơn tạo cơ hội cho các giao dịch bán khống
C. Chênh lệch lãi suất không ảnh hưởng đến cơ hội “arbitrage”
D. Các tài sản có lãi suất cao luôn hấp dẫn hơn

Câu 22: Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng trong đầu tư tài chính là:
A. Rủi ro càng cao thì lợi nhuận kỳ vọng càng thấp
B. Rủi ro càng cao thì lợi nhuận kỳ vọng càng cao
C. Rủi ro càng thấp thì lợi nhuận kỳ vọng càng cao
D. Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng không liên quan

Câu 23: Hiện tượng “bong bóng tài sản” (asset bubble) xảy ra khi:
A. Giá tài sản tăng nhanh chóng và vượt xa giá trị thực của nó
B. Giá tài sản ổn định trong thời gian dài
C. Giá tài sản giảm đột ngột sau một thời gian tăng
D. Giá tài sản biến động theo chu kỳ ngắn

Câu 24: Tỷ lệ P/E (Price to Earnings) thường được sử dụng để đánh giá:
A. Khả năng thanh khoản của doanh nghiệp
B. Mức độ định giá cổ phiếu so với lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Khả năng chi trả cổ tức
D. Rủi ro tín dụng của doanh nghiệp

Câu 25: Trong mô hình Arbitrage Pricing Theory (APT), các yếu tố nào ảnh hưởng đến lợi tức của cổ phiếu?
A. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát và tăng trưởng GDP
B. Chỉ số thị trường chứng khoán
C. Hiệu suất tài chính của doanh nghiệp
D. Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường

Câu 26: Khi giá trị đồng tiền của một quốc gia tăng mạnh so với đồng tiền của các quốc gia khác, điều này thường gây ra:
A. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu
B. Tăng giá trị hàng hóa nhập khẩu
C. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu
D. Tăng nhu cầu về hàng hóa nội địa

Câu 27: Rủi ro nào sau đây không thuộc loại rủi ro hệ thống?
A. Rủi ro lạm phát
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro quản lý doanh nghiệp
D. Rủi ro chính trị

Câu 28: Khi phân tích cổ phiếu theo phương pháp phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư thường dựa trên:
A. Biểu đồ giá cổ phiếu và các chỉ số kỹ thuật
B. Tình hình tài chính của công ty
C. Các yếu tố vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng kinh tế
D. Các chỉ số quản trị rủi ro của doanh nghiệp

Câu 29: Lợi suất trái phiếu sẽ giảm khi:
A. Lãi suất thị trường giảm
B. Cầu trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu giảm
D. Thời gian đáo hạn của trái phiếu tăng

Câu 30: Khi một công ty quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt, điều này thường sẽ:
A. Tăng số lượng cổ phiếu lưu hành và giảm giá trị cổ phiếu
B. Tăng lợi nhuận của công ty
C. Tăng giá trị cổ phiếu
D. Giảm số lượng cổ phiếu lưu hành

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)