Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 5

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính đề 5 là một phần quan trọng trong các kỳ thi thuộc bộ môn Thị trường tài chính  tại nhiều trường đại học, đặc biệt là ở các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh. Các đề thi này thường được giảng viên chuyên môn từ các trường đại học uy tín như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hoặc Đại học Ngoại Thương (FTU) biên soạn, nhằm đánh giá khả năng nắm bắt và phân tích các vấn đề liên quan đến thị trường tài chính của sinh viên.

Nội dung bài thi chủ yếu xoay quanh các kiến thức về cấu trúc thị trường tài chínhcác công cụ tài chínhlý thuyết cung cầu tài chính, và môi trường đầu tư. Đây là những chủ đề sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng cần nắm vững để thành công trong lĩnh vực này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu sâu hơn về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay lập tức!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 5

Câu 1: Thị trường tài chính đóng vai trò gì trong nền kinh tế?
a. Chỉ cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp
b. Tạo điều kiện cho việc lưu thông hàng hóa
c. Kết nối các nhà đầu tư với người cần vốn
d. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp

Câu 2: Thị trường nào trong số các thị trường sau thuộc thị trường tiền tệ?
a. Thị trường chứng khoán
b. Thị trường tín phiếu
c. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp
d. Thị trường cổ phiếu ưu đãi

Câu 3: Đặc điểm nào là của chứng khoán vốn?
a. Lãi suất cố định
b. Quyền sở hữu một phần công ty
c. Đảm bảo thu nhập cố định
d. Không có giá trị thanh khoản

Câu 4: Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu phổ thông ở điểm nào?
a. Cổ phiếu ưu đãi không có quyền biểu quyết
b. Cổ phiếu ưu đãi có lãi suất cố định
c. Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông
d. Cổ phiếu ưu đãi có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ cao hơn

Câu 5: Lệnh nào trong giao dịch chứng khoán được thực hiện khi giá đạt một mức giá nhất định?
a. Lệnh thị trường
b. Lệnh giới hạn
c. Lệnh dừng
d. Lệnh điều kiện

Câu 6: Để bảo vệ nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán, cơ quan nào thực hiện nhiệm vụ giám sát?
a. Bộ Tài chính
b. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
c. Ngân hàng Nhà nước
d. Chính phủ

Câu 7: Trong các loại chứng khoán, loại nào có lãi suất cố định và được hoàn trả gốc vào ngày đáo hạn?
a. Trái phiếu
b. Cổ phiếu
c. Chứng quyền
d. Cổ phiếu ưu đãi

Câu 8: Khi giá cổ phiếu trên thị trường giảm, điều này có thể dẫn đến tình trạng gì cho cổ phiếu quyền?
a. Giá trị của cổ phiếu quyền giảm
b. Giá trị của cổ phiếu quyền tăng
c. Giá trị của cổ phiếu quyền không thay đổi
d. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình hình thị trường

Câu 9: Đặc điểm của thị trường chứng khoán phái sinh là gì?
a. Giá trị không phụ thuộc vào tài sản cơ sở
b. Không thể giao dịch trên thị trường
c. Giá trị dựa trên giá trị của tài sản cơ sở
d. Không có thời hạn

Câu 10: Cổ phiếu nào có quyền ưu tiên nhận cổ tức cao hơn và có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông?
a. Cổ phiếu phổ thông
b. Cổ phiếu quyền
c. Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi
d. Cổ phiếu ưu đãi không chuyển đổi

Câu 11: Trong thị trường chứng khoán, khái niệm “lệnh giới hạn” có nghĩa là gì?
a. Lệnh mua bán không có yêu cầu về mức giá cụ thể
b. Lệnh chỉ có hiệu lực khi đạt mức giá thị trường
c. Lệnh mua bán ở mức giá xác định hoặc tốt hơn
d. Lệnh chỉ thực hiện nếu có đủ số lượng cổ phiếu

Câu 12: Thời gian thanh toán giao dịch chứng khoán trên thị trường Việt Nam hiện tại là bao lâu?
a. T + 1
b. T + 2
c. T + 3
d. T + 4

Câu 13: Trong trường hợp công ty phát hành cổ phiếu mới, cổ đông hiện tại có quyền gì?
a. Không có quyền gì đặc biệt
b. Quyền bán cổ phiếu hiện có
c. Quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới
d. Quyền chuyển đổi cổ phiếu sang trái phiếu

Câu 14: Lãi suất danh nghĩa của trái phiếu có thể thay đổi khi:
a. Công ty phát hành trái phiếu thay đổi
b. Thời gian đáo hạn trái phiếu thay đổi
c. Lãi suất thị trường thay đổi
d. Mệnh giá của trái phiếu thay đổi

Câu 15: Để tính giá trị của một cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền, bạn cần thông tin nào?
a. Giá thị trường hiện tại
b. Mệnh giá cổ phiếu
c. Dự đoán các dòng tiền tương lai và tỷ lệ chiết khấu
d. Số lượng cổ phiếu lưu hành

Câu 16: Cổ đông ưu đãi có thể nhận cổ tức cao hơn trong trường hợp nào?
a. Khi công ty không có lợi nhuận
b. Khi công ty phát hành cổ phiếu mới
c. Khi công ty có lợi nhuận và cổ tức được xác định trước
d. Khi cổ phiếu phổ thông được trả trước

Câu 17: Đối với cổ phiếu phổ thông, cổ đông có quyền gì?
a. Quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông
b. Quyền nhận cổ tức cố định
c. Quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới
d. Quyền chuyển đổi cổ phiếu sang trái phiếu

Câu 18: Tính thanh khoản của một chứng khoán được hiểu là:
a. Số lượng cổ phiếu niêm yết trên thị trường
b. Giá trị cổ phiếu tại thời điểm phát hành
c. Khả năng mua bán chứng khoán nhanh chóng mà không ảnh hưởng lớn đến giá
d. Lãi suất của chứng khoán

Câu 19: Trong một đợt phát hành trái phiếu, yếu tố nào quan trọng nhất đối với nhà đầu tư?
a. Lãi suất coupon
b. Giá trị thị trường của trái phiếu
c. Số lượng trái phiếu phát hành
d. Thời gian đáo hạn

Câu 20: Lệnh nào cho phép thực hiện giao dịch ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có?
a. Lệnh thị trường
b. Lệnh dừng
c. Lệnh giới hạn
d. Lệnh điều kiện

Câu 21: Đặc điểm của một trái phiếu chuyển đổi là gì?
a. Chỉ có lãi suất cao
b. Không thể chuyển đổi thành cổ phiếu
c. Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành
d. Không có thời gian đáo hạn

Câu 22: Đối với một chứng khoán, giá trị nội tại có thể được xác định bằng phương pháp nào?
a. Phương pháp chi phí
b. Phương pháp giá thị trường
c. Phương pháp chiết khấu dòng tiền
d. Phương pháp phân tích kỹ thuật

Câu 23: Trong thị trường tài chính, khái niệm “rủi ro hệ thống” đề cập đến:
a. Rủi ro của một công ty cụ thể
b. Rủi ro liên quan đến lãi suất
c. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường
d. Rủi ro do thay đổi trong chính sách của công ty

Câu 24: Cổ phiếu nào dưới đây có thể mang lại thu nhập cao nhưng không đảm bảo?
a. Cổ phiếu ưu đãi
b. Trái phiếu
c. Cổ phiếu phổ thông
d. Chứng chỉ quỹ

Câu 25: Chứng khoán nào được coi là an toàn nhất trong các loại chứng khoán?
a. Cổ phiếu phổ thông
b. Cổ phiếu ưu đãi
c. Trái phiếu chính phủ
d. Chứng khoán phái sinh

Câu 26: Đối với cổ phiếu, giá trị của nó có thể bị ảnh hưởng bởi:
a. Số lượng cổ phiếu trên thị trường
b. Giá trị của trái phiếu doanh nghiệp
c. Lợi nhuận và triển vọng tăng trưởng của công ty
d. Mức lãi suất của ngân hàng

Câu 27: Khi cổ phiếu được phát hành mới, yếu tố nào dưới đây không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường?
a. Kết quả tài chính của công ty
b. Tình hình kinh tế vĩ mô
c. Số lượng cổ phiếu hiện có
d. Cạnh tranh trong ngành

Câu 28: Lợi suất trái phiếu có thể thay đổi khi:
a. Lãi suất thị trường thay đổi
b. Thời gian đáo hạn thay đổi
c. Mệnh giá trái phiếu thay đổi
d. Lãi suất coupon thay đổi

Câu 29: Đặc điểm của một trái phiếu có lãi suất thay đổi là gì?
a. Lãi suất cố định trong toàn bộ thời gian đáo hạn
b. Không thể thay đổi lãi suất
c. Lãi suất có thể thay đổi theo điều kiện thị trường
d. Lãi suất không liên quan đến thị trường

Câu 30: Khi nào một nhà đầu tư sẽ thực hiện lệnh dừng?
a. Khi giá cổ phiếu đạt một mức giá nhất định
b. Khi giá cổ phiếu đạt một mức giá cụ thể mà nhà đầu tư đặt trước
c. Khi giá cổ phiếu trên thị trường thấp hơn giá mua
d. Khi nhà đầu tư muốn giữ cổ phiếu lâu dài

Câu 31: Chứng quyền là gì?
a. Một dạng trái phiếu
b. Một công cụ tài chính cho phép mua cổ phiếu với giá cố định trong tương lai
c. Một dạng cổ phiếu ưu đãi
d. Một loại hợp đồng mua bán hàng hóa

Câu 32: Trong thị trường chứng khoán, khái niệm “thị trường sơ cấp” đề cập đến:
a. Thị trường nơi giao dịch chứng khoán đã qua sử dụng
b. Thị trường nơi chứng khoán được niêm yết
c. Thị trường nơi chứng khoán được phát hành lần đầu tiên
d. Thị trường nơi chứng khoán được giao dịch giữa các nhà đầu tư

Câu 33: Giá trị của một chứng khoán có thể được xác định bằng cách nào?
a. Phương pháp phân tích kỹ thuật
b. Phương pháp phân tích cơ bản
c. Phương pháp giá thị trường
d. Phương pháp lợi nhuận

Câu 34: Trong thị trường chứng khoán, chỉ số nào phản ánh sức khỏe chung của nền kinh tế?
a. Chỉ số lạm phát
b. Chỉ số giá tiêu dùng
c. Chỉ số chứng khoán tổng hợp
d. Chỉ số giá bán lẻ

Câu 35: Chứng khoán nào dưới đây không phải là chứng khoán nợ?
a. Trái phiếu
b. Tín phiếu
c. Cổ phiếu
d. Chứng chỉ quỹ

Câu 36: Trong thị trường tài chính, khái niệm “đòn bẩy tài chính” đề cập đến:
a. Sự sử dụng vốn chủ sở hữu
b. Đầu tư vào chứng khoán dài hạn
c. Sự sử dụng nợ để tăng cường lợi nhuận
d. Chi phí tài chính thấp

Câu 37: Điều gì xảy ra khi lãi suất thị trường tăng lên?
a. Giá cổ phiếu tăng
b. Giá trái phiếu giảm
c. Giá trái phiếu không thay đổi
d. Giá cổ phiếu giảm

Câu 38: Thị trường chứng khoán nào chủ yếu dành cho các giao dịch cổ phiếu và trái phiếu đã được niêm yết?
a. Thị trường sơ cấp
b. Thị trường thứ cấp
c. Thị trường giao ngay
d. Thị trường tương lai

Câu 39: Các công ty thường phát hành trái phiếu để:
a. Tăng vốn chủ sở hữu
b. Mua lại cổ phiếu
c. Tài trợ cho các dự án dài hạn
d. Cung cấp lợi tức cho cổ đông

Câu 40: Trong việc đầu tư vào chứng khoán, khái niệm “đa dạng hóa” có ý nghĩa gì?
a. Đầu tư vào một loại chứng khoán duy nhất
b. Đầu tư vào các tài sản không liên quan
c. Đầu tư vào nhiều loại chứng khoán khác nhau để giảm rủi ro
d. Đầu tư vào các chứng khoán có rủi ro cao

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)