Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính đề 7 là một phần quan trọng trong các kỳ thi thuộc bộ môn Thị trường tài chính  tại nhiều trường đại học, đặc biệt là ở các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh. Các đề thi này thường được giảng viên chuyên môn từ các trường đại học uy tín như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hoặc Đại học Ngoại Thương (FTU) biên soạn, nhằm đánh giá khả năng nắm bắt và phân tích các vấn đề liên quan đến thị trường tài chính của sinh viên. Nội dung bài thi chủ yếu xoay quanh các kiến thức về cấu trúc thị trường tài chínhcác công cụ tài chínhlý thuyết cung cầu tài chính, và môi trường đầu tư. Đây là những chủ đề sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng cần nắm vững để thành công trong lĩnh vực này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu sâu hơn về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay lập tức!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính – Đề 7

Câu 1: Thị trường tài chính được chia thành:
A. Thị trường cổ phiếu và thị trường trái phiếu
B. Thị trường tiền tệ và thị trường vốn
C. Thị trường chứng khoán và thị trường hàng hóa
D. Thị trường tài chính công và tư nhân

Câu 2: Chức năng nào không phải của thị trường tài chính?
A. Huy động vốn
B. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ
C. Phân bổ vốn
D. Cung cấp thanh khoản

Câu 3: Thị trường sơ cấp là nơi diễn ra hoạt động:
A. Phát hành các công cụ tài chính lần đầu tiên
B. Mua bán các công cụ tài chính đã phát hành
C. Đấu giá cổ phiếu
D. Phân bổ cổ tức cho cổ đông

Câu 4: Chứng khoán nào sau đây là công cụ nợ?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Chứng chỉ quỹ đầu tư
D. Quyền chọn mua

Câu 5: Lợi tức của trái phiếu có đặc điểm:
A. Cố định theo thời gian
B. Biến đổi theo giá thị trường
C. Không thay đổi
D. Phụ thuộc vào giá cổ phiếu

Câu 6: Công cụ tài chính nào có thời hạn ngắn nhất?
A. Tín phiếu kho bạc
B. Trái phiếu chính phủ
C. Cổ phiếu ưu đãi
D. Trái phiếu doanh nghiệp

Câu 7: Quỹ mở khác với quỹ đóng ở điểm nào?
A. Được giao dịch trên sàn chứng khoán
B. Có thể mua bán liên tục theo giá trị tài sản ròng
C. Không có ngày đáo hạn
D. Được đảm bảo bởi tài sản của công ty

Câu 8: Mục tiêu của nhà đầu tư khi mua cổ phiếu ưu đãi là:
A. Nhận quyền quản lý công ty
B. Nhận cổ tức cố định
C. Được ưu tiên khi mua cổ phiếu mới phát hành
D. Có quyền biểu quyết

Câu 9: Thị trường trái phiếu chính phủ có đặc điểm:
A. Lãi suất không cố định
B. Mức rủi ro thấp và lãi suất ổn định
C. Chỉ dành cho nhà đầu tư cá nhân
D. Chỉ phát hành cho các tổ chức tài chính

Câu 10: Phân loại thị trường tài chính không bao gồm:
A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường tiêu dùng
C. Thị trường vốn
D. Thị trường chứng khoán

Câu 11: Lãi suất thị trường tăng thường dẫn đến:
A. Giá trái phiếu giảm
B. Giá cổ phiếu tăng
C. Tỷ giá hối đoái giảm
D. Giá vàng giảm

Câu 12: Thị trường thứ cấp là nơi diễn ra hoạt động:
A. Mua bán các công cụ tài chính đã phát hành
B. Phát hành chứng khoán mới
C. Định giá cổ phiếu
D. Huy động vốn cho các doanh nghiệp

Câu 13: Công cụ nào sau đây là sản phẩm phái sinh?
A. Trái phiếu chính phủ
B. Hợp đồng tương lai
C. Chứng chỉ quỹ
D. Tín phiếu kho bạc

Câu 14: Khi mua một quyền chọn bán, nhà đầu tư có quyền:
A. Bán tài sản cơ sở theo giá đã định trước
B. Mua tài sản cơ sở theo giá thị trường
C. Bán tài sản cơ sở với giá cao hơn
D. Mua tài sản với giá đã định trước

Câu 15: Chứng chỉ tiền gửi là công cụ tài chính có đặc điểm:
A. Được phát hành bởi ngân hàng với kỳ hạn cố định
B. Có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán
C. Không có kỳ hạn
D. Có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu

Câu 16: Thị trường tài chính giúp:
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Chuyển giao vốn từ người thừa vốn sang người cần vốn
C. Tăng tiêu dùng cá nhân
D. Ổn định giá trị đồng tiền

Câu 17: Lợi tức kỳ vọng của trái phiếu phụ thuộc vào:
A. Giá cổ phiếu
B. Lãi suất thị trường và thời gian đáo hạn
C. Tỷ giá hối đoái
D. Biến động giá dầu

Câu 18: Sản phẩm nào không phải là công cụ tài chính?
A. Hợp đồng tương lai
B. Tín phiếu kho bạc
C. Tài khoản tiết kiệm cá nhân
D. Trái phiếu doanh nghiệp

Câu 19: Khi thị trường tài chính phát triển mạnh mẽ, điều này có thể dẫn đến:
A. Tăng cường huy động vốn cho nền kinh tế
B. Tăng chi phí sản xuất
C. Tăng rủi ro đầu tư
D. Tăng lạm phát

Câu 20: Công cụ nào được giao dịch chủ yếu trên thị trường tiền tệ?
A. Trái phiếu dài hạn
B. Tín phiếu kho bạc
C. Cổ phiếu ưu đãi
D. Trái phiếu chuyển đổi

Câu 21: Thị trường chứng khoán giúp nhà đầu tư:
A. Quản lý rủi ro tín dụng
B. Chuyển nhượng các công cụ tài chính dễ dàng
C. Được vay vốn với lãi suất thấp
D. Bảo hiểm tài sản cá nhân

Câu 22: Khi nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro, họ thường:
A. Tập trung vào một loại cổ phiếu
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu
D. Chỉ mua cổ phiếu của các công ty lớn

Câu 23: Chức năng nào sau đây không phải của ngân hàng trung ương?
A. Phát hành cổ phiếu ra thị trường
B. Ổn định lạm phát
C. Điều tiết cung tiền
D. Giám sát các tổ chức tài chính

Câu 24: Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận:
A. Mua bán tài sản vào một thời điểm trong tương lai
B. Mua tài sản ngay lập tức
C. Bán cổ phiếu với giá cố định
D. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức

Câu 25: Lợi ích lớn nhất của việc đầu tư vào quỹ tương hỗ là:
A. Kiểm soát hoàn toàn danh mục đầu tư
B. Được quản lý bởi các chuyên gia đầu tư
C. Lợi nhuận cao hơn so với cổ phiếu
D. Không phải chịu thuế thu nhập

Câu 26: Khi một quốc gia có lạm phát cao, điều này thường dẫn đến:
A. Giảm giá trị đồng tiền của quốc gia đó
B. Tăng giá trị của trái phiếu
C. Tăng sức mua của người dân
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

Câu 27: Thị trường vốn dài hạn bao gồm:
A. Chỉ cổ phiếu
B. Chỉ trái phiếu
C. Cả cổ phiếu và trái phiếu dài hạn
D. Chỉ các công cụ tài chính ngắn hạn

Câu 28: Lợi tức của cổ phiếu thường chủ yếu đến từ:
A. Chênh lệch giá cổ phiếu và cổ tức
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất trái phiếu
D. Tín phiếu kho bạc

Câu 29: Trong điều kiện thị trường tài chính bất ổn, nhà đầu tư thường chuyển tiền vào:
A. Trái phiếu chính phủ
B. Cổ phiếu rủi ro cao
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm
D. Hợp đồng quyền chọn

Câu 30: Đòn bẩy tài chính thường được sử dụng để:
A. Tăng khả năng sinh lời từ vốn vay
B. Giảm rủi ro đầu tư
C. Tăng thanh khoản cho doanh nghiệp
D. Bảo vệ tài sản đầu tư

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)