Tổng hợp trắc nghiệm phong trào giải phóng dân tộc Á – Phi – Mỹ Latinh ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm phong trào giải phóng dân tộc Á – Phi – Mỹ Latinh ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề phong trào giải phóng dân tộc ở Á – Phi – Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là một nội dung thiết yếu trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh quá trình thức tỉnh, đấu tranh và giành độc lập của các dân tộc thuộc địa trên thế giới. Dạng bài trắc nghiệm phong trào giải phóng dân tộc Á – Phi – Mỹ Latinh giúp học sinh nắm chắc:

  • Nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến làn sóng đấu tranh giải phóng dân tộc sau năm 1945.

  • Những phong trào tiêu biểu như: phong trào đấu tranh ở Ấn Độ, Trung Quốc, In-đô-nê-xia, cách mạng ở Angola, Algérie, và sự phát triển mạnh mẽ tại khu vực Mỹ Latinh.

  • Vai trò của Liên Hợp Quốc, xu thế phi thực dân hóa và sự hình thành một trật tự thế giới mới đa cực từ các quốc gia mới giành độc lập.

  • Ảnh hưởng và ý nghĩa của phong trào giải phóng dân tộc đối với phong trào cách mạng Việt Nam và toàn cầu.

Bài trắc nghiệm này giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, phát triển kỹ năng nhận diện mốc thời gian – phân tích nguyên nhân – hệ quả – liên hệ thực tiễn, hỗ trợ đắc lực cho việc chinh phục môn Lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Tổng hợp trắc nghiệm phong trào giải phóng dân tộc Á – Phi – Mỹ Latinh ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh bùng nổ và phát triển mạnh mẽ?
A. Sự suy yếu của các nước đế quốc, thực dân.
B. Sự thắng lợi của phe Đồng minh trong đó có Liên Xô.
C. Sự trưởng thành của các lực lượng cách mạng ở các nước thuộc địa.
D. Sự can thiệp trở lại mạnh mẽ và thành công của các nước đế quốc.

Câu 2: Khu vực nào ở châu Á được coi là “khởi đầu” của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đông Nam Á.
B. Nam Á.
C. Đông Bắc Á.
D. Tây Á.

Câu 3: Ba quốc gia nào ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập sớm nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam, Lào, Thái Lan.
B. Inđônêxia, Việt Nam, Lào.
C. Philippin, Malaixia, Mianma.
D. Campuchia, Việt Nam, Xingapo.

Câu 4: Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Mở đầu quá trình sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ trên toàn thế giới.
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.
C. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của phe Đồng minh.
D. Làm thay đổi cán cân lực lượng giữa hai phe.

Câu 5: Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời (10/1949) có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc thế giới?
A. Làm sụp đổ hoàn toàn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
B. Tăng cường sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, đặc biệt ở châu Á.
C. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.
D. Mở ra thời kỳ hợp tác toàn diện giữa các nước châu Á.

Câu 6: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) thắng lợi đã
A. giải phóng hoàn toàn Đông Dương khỏi ách thống trị của Pháp.
B. giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt ở châu Phi.
C. làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của Pháp.
D. mở đầu cho sự can thiệp của Mĩ vào Đông Dương.

Câu 7: Ấn Độ tuyên bố độc lập vào năm nào?
A. 1945.
B. 1947.
C. 1949.
D. 1950.

Câu 8: Phương pháp đấu tranh chủ yếu của nhân dân Ấn Độ trong cuộc đấu tranh giành độc lập do Đảng Quốc đại lãnh đạo là gì?
A. Khởi nghĩa vũ trang.
B. Đấu tranh nghị trường.
C. Bất bạo động, bất hợp tác.
D. Đấu tranh kinh tế.

Câu 9: Chính sách đối ngoại của Ấn Độ sau khi giành độc lập là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Mĩ.
B. Ngả về phe xã hội chủ nghĩa.
C. Hòa bình, trung lập tích cực, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước láng giềng.

Câu 10: “Năm châu Phi” là thuật ngữ dùng để chỉ năm nào, khi có 17 nước ở châu lục này giành được độc lập?
A. 1955.
B. 1960.
C. 1965.
D. 1975.

Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự sụp đổ căn bản của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi?
A. Ai Cập lật đổ chế độ quân chủ (1952).
B. Angiêri giành độc lập (1962).
C. Thắng lợi của nhân dân Môdămbích và Ănggôla (1975).
D. Namibia tuyên bố độc lập (1990).

Câu 12: Chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) tàn bạo tồn tại dai dẳng nhất ở quốc gia nào của châu Phi?
A. Rôđêdia (nay là Dimbabuê).
B. Namibia.
C. Cộng hòa Nam Phi.
D. Ănggôla.

Câu 13: Ai là lãnh tụ tiêu biểu của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa Apartheid ở Nam Phi, người sau này trở thành Tổng thống da màu đầu tiên của nước này?
A. Gamal Abdel Nasser.
B. Jomo Kenyatta.
C. Nelson Mandela.
D. Kwame Nkrumah.

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi?
A. Cuộc bầu cử dân chủ đa chủng tộc đầu tiên và Nelson Mandela trở thành Tổng thống (1994).
B. Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết lên án Apartheid.
C. Nelson Mandela được trả tự do (1990).
D. Cộng đồng quốc tế áp đặt lệnh cấm vận kinh tế.

Câu 15: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khu vực nào ở Mĩ Latinh được mệnh danh là “lục địa bùng cháy” với các cuộc đấu tranh vũ trang mạnh mẽ?
A. Toàn bộ khu vực Mĩ Latinh.
B. Chỉ các nước vùng Caribê.
C. Chỉ các nước Nam Mĩ.
D. Chỉ các nước Trung Mĩ.

Câu 16: Thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959 có ý nghĩa như thế nào đối với khu vực Mĩ Latinh?
A. Lật đổ chế độ độc tài Batixta.
B. Mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước Cuba.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh vũ trang ở Mĩ Latinh, trở thành lá cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực.
D. Chấm dứt sự can thiệp của Mĩ vào khu vực.

Câu 17: Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Mĩ Latinh trong những thập niên 60, 70 của thế kỷ XX là gì?
A. Đấu tranh chính trị hòa bình.
B. Bãi công, biểu tình.
C. Đấu tranh vũ trang, thành lập các chính phủ dân chủ.
D. Đấu tranh nghị trường.

Câu 18: Mục tiêu chung của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Giành độc lập dân tộc, xóa bỏ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, đế quốc.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Phát triển kinh tế theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
D. Thành lập các liên minh khu vực.

Câu 19: Khó khăn chung mà các nước Á, Phi, Mĩ Latinh phải đối mặt sau khi giành được độc lập là gì?
A. Tình trạng đói nghèo, lạc hậu.
B. Sự phụ thuộc vào kinh tế nước ngoài.
C. Mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo, tranh chấp biên giới.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 20: “Chủ nghĩa thực dân mới” là hình thức thống trị của các nước đế quốc, chủ yếu là Mĩ, đối với các nước Á, Phi, Mĩ Latinh, dựa trên cơ sở nào?
A. Cai trị trực tiếp bằng quân đội.
B. Viện trợ kinh tế, quân sự và dựng lên chính quyền tay sai để khống chế.
C. Xâm lược văn hóa.
D. Áp đặt các hiệp định bất bình đẳng.

Câu 21: Hội nghị Băng Đung (Inđônêxia, 1955) có sự tham gia của các nước Á-Phi nhằm mục đích gì?
A. Thành lập một khối quân sự mới.
B. Tăng cường đoàn kết, hợp tác giữa các nước Á-Phi, đấu tranh cho hòa bình và độc lập dân tộc.
C. Giải quyết các tranh chấp khu vực.
D. Đối phó với sự can thiệp của các nước lớn.

Câu 22: “Mười nguyên tắc Băng Đung” được thông qua tại Hội nghị Băng Đung đã trở thành cơ sở cho sự ra đời của tổ chức nào sau đây?
A. Liên Hợp Quốc.
B. ASEAN.
C. Phong trào Không liên kết.
D. Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU).

Câu 23: Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU), nay là Liên minh châu Phi (AU), được thành lập nhằm mục tiêu gì?
A. Hợp tác kinh tế giữa các nước châu Phi.
B. Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, chủ nghĩa Apartheid.
C. Thúc đẩy đoàn kết và thống nhất châu Phi.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 24: Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ở Angiêri (1954-1962) chống lại ách thống trị của nước nào?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Bồ Đào Nha.
D. Tây Ban Nha.

Câu 25: Thắng lợi của nhân dân Môdămbích và Ănggôla năm 1975 đã đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa của đế quốc nào ở châu Phi?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Bồ Đào Nha.
D. Bỉ.

Câu 26: “Chủ nghĩa xã hội Ả Rập” là một xu hướng chính trị nổi bật ở khu vực nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đông Nam Á.
B. Nam Á.
C. Trung Đông và Bắc Phi.
D. Mĩ Latinh.

Câu 27: Cuộc khủng hoảng Suez năm 1956 liên quan đến việc quốc hữu hóa kênh đào Suez của quốc gia nào?
A. Ai Cập.
B. Iran.
C. Israel.
D. Libi.

Câu 28: Tổ chức Giải phóng Palextin (PLO) được thành lập năm 1964 nhằm mục tiêu gì?
A. Thành lập một nhà nước Hồi giáo ở Trung Đông.
B. Đấu tranh giành quyền tự quyết cho nhân dân Palextin, thành lập một nhà nước Palextin độc lập.
C. Chống lại sự can thiệp của các nước lớn vào Trung Đông.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước Ả Rập.

Câu 29: Nguyên nhân sâu xa của cuộc xung đột Ả Rập – Israel kéo dài là gì?
A. Tranh chấp nguồn tài nguyên dầu mỏ.
B. Vấn đề lãnh thổ, đặc biệt là việc thành lập nhà nước Israel trên lãnh thổ của người Palextin và sự không công nhận lẫn nhau.
C. Sự khác biệt về tôn giáo.
D. Sự can thiệp của các cường quốc.

Câu 30: Cuộc cách mạng Hồi giáo ở Iran năm 1979 đã lật đổ chế độ nào?
A. Chế độ quân chủ lập hiến.
B. Chế độ quân chủ chuyên chế thân Mĩ của Vua Pahlavi.
C. Chế độ cộng hòa.
D. Chế độ thực dân.

Câu 31: “Con đường Phi xã hội chủ nghĩa” là thuật ngữ dùng để chỉ con đường phát triển của một số nước Á-Phi sau khi giành độc lập, với đặc điểm nào?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình Liên Xô.
B. Phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa nhưng có sự kiểm soát của nhà nước, chú trọng độc lập dân tộc.
C. Duy trì chế độ phong kiến.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nước đế quốc.

Câu 32: Sau khi giành độc lập, nhiều nước châu Phi phải đối mặt với tình trạng đói nghèo, lạc hậu kéo dài, một phần là do
A. hậu quả của chế độ thực dân.
B. xung đột sắc tộc, nội chiến.
C. sự quản lý yếu kém, tham nhũng.
D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 33: “Những con hổ châu Á” (ngoài “những con rồng”) là thuật ngữ đôi khi dùng để chỉ các nền kinh tế nào có sự tăng trưởng nhanh chóng ở Đông Nam Á?
A. Việt Nam, Lào, Campuchia.
B. Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia, Philippin.
C. Mianma, Brunây, Đông Timor.
D. Chỉ Xingapo.

Câu 34: Phong trào đấu tranh đòi dân chủ hóa và cải cách chính trị ở Mĩ Latinh diễn ra mạnh mẽ vào giai đoạn nào?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1960.
C. Những năm 1980 và 1990.
D. Đầu thế kỷ XXI.

Câu 35: Vấn đề nợ nước ngoài trở thành một gánh nặng lớn đối với nhiều nước đang phát triển ở Á, Phi, Mĩ Latinh từ những năm nào?
A. Những năm 1980.
B. Những năm 1960.
C. Những năm 1970.
D. Sau năm 2000.

Câu 36: Sự kiện nào ở châu Á được coi là một trong những biểu hiện sớm của sự rạn nứt trong hệ thống thuộc địa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
B. Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Inđônêxia (1945).
C. Chiến tranh Triều Tiên.
D. Cách mạng Trung Quốc.

Câu 37: “Chủ nghĩa Panafricanism” (Chủ nghĩa Liên Phi) là một ý thức hệ nhằm mục tiêu gì?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết và thống nhất của các dân tộc châu Phi.
B. Thành lập một nhà nước châu Phi duy nhất.
C. Chống lại sự can thiệp của các nước ngoài.
D. Phát triển kinh tế chung cho toàn châu lục.

Câu 38: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc thúc đẩy quá trình giải thực dân hóa là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Can thiệp quân sự để giúp các thuộc địa giành độc lập.
C. Thông qua các nghị quyết ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc, tạo diễn đàn cho các nước thuộc địa lên tiếng.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.

Câu 39: Cuộc đấu tranh vũ trang của nhân dân Nicaragoa lật đổ chế độ độc tài Somoza thắng lợi vào năm nào?
A. 1959.
B. 1969.
C. 1979.
D. 1989.

Câu 40: Chính sách “chia để trị” của các nước thực dân đã để lại hậu quả gì cho các nước Á-Phi sau khi giành độc lập?
A. Sự phát triển kinh tế không đồng đều.
B. Những mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp biên giới kéo dài.
C. Sự phụ thuộc vào nước ngoài.
D. Tình trạng mù chữ phổ biến.

Câu 41: Cuộc cách mạng nào ở Đông Bắc Á đã làm thay đổi căn bản cục diện chính trị khu vực và thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cách mạng Mông Cổ.
B. Cách mạng Trung Quốc.
C. Cách mạng Triều Tiên.
D. Cách mạng Nhật Bản.

Câu 42: Sau khi giành độc lập, nhiều nước châu Á lựa chọn con đường phát triển nào?
A. Chỉ theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
B. Chỉ theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
C. Đa dạng, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi nước, có nước theo xã hội chủ nghĩa, có nước theo tư bản chủ nghĩa, có nước theo con đường riêng.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các cường quốc.

Câu 43: “Chủ nghĩa phục quốc Do Thái” (Zionism) gắn liền với sự ra đời của nhà nước nào ở Trung Đông?
A. Iran.
B. Iraq.
C. Israel.
D. Libăng.

Câu 44: Cuộc chiến tranh Iran – Iraq (1980-1988) là một trong những cuộc xung đột kéo dài và tốn kém nhất ở khu vực nào?
A. Đông Nam Á.
B. Trung Đông (Tây Á).
C. Châu Phi.
D. Mĩ Latinh.

Câu 45: Tình trạng bất ổn chính trị, đảo chính quân sự thường xuyên xảy ra ở nhiều nước Mĩ Latinh trong nửa sau thế kỷ XX, một phần là do
A. sự yếu kém của các thể chế dân chủ.
B. sự can thiệp của Mĩ.
C. mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 46: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi thường diễn ra dưới hình thức nào là chủ yếu?
A. Đấu tranh nghị trường.
B. Đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang (tùy từng nước).
C. Chỉ đấu tranh vũ trang.
D. Bất hợp tác.

Câu 47: Sự kiện nào đánh dấu Namibia, thuộc địa cuối cùng ở châu Phi, giành được độc lập?
A. 1975.
B. 1980.
C. 1990.
D. 1994.

Câu 48: Vấn đề người Kurd là một vấn đề dân tộc phức tạp, liên quan đến nhiều quốc gia ở khu vực nào?
A. Đông Nam Á.
B. Trung Đông.
C. Bắc Phi.
D. Trung Á.

Câu 49: “Học thuyết Monroe” và chính sách “Cây gậy lớn” của Mĩ nhằm mục tiêu gì ở khu vực Mĩ Latinh?
A. Biến Mĩ Latinh thành “sân sau”, khống chế và chi phối các nước trong khu vực.
B. Giúp đỡ các nước Mĩ Latinh phát triển kinh tế.
C. Thúc đẩy dân chủ ở Mĩ Latinh.
D. Chống lại sự can thiệp của các nước châu Âu.

Câu 50: Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) ra đời có vai trò quan trọng trong việc
A. điều tiết sản lượng dầu mỏ toàn cầu.
B. ảnh hưởng đến giá dầu thế giới.
C. bảo vệ lợi ích của các nước sản xuất dầu mỏ.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 51: Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Inđônêxia sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu chống lại ách thống trị của nước nào?
A. Hà Lan.
B. Anh.
C. Pháp.
D. Nhật Bản.

Câu 52: Lãnh tụ nào của Ai Cập đóng vai trò quan trọng trong việc quốc hữu hóa kênh đào Suez và là một trong những người sáng lập Phong trào Không liên kết?
A. Anwar Sadat.
B. Gamal Abdel Nasser.
C. Hosni Mubarak.
D. Vua Farouk.

Câu 53: “Con đường Xã hội chủ nghĩa” ở Chile do ai lãnh đạo đã bị lật đổ bởi cuộc đảo chính quân sự do Mĩ hậu thuẫn năm 1973?
A. Phiđen Caxtơrô.
B. Salvador Allende.
C. Augusto Pinochet.
D. Che Guevara.

Câu 54: Cuộc chiến tranh Yom Kippur (Chiến tranh tháng Mười) năm 1973 giữa Israel và các nước Ả Rập đã dẫn đến cuộc khủng hoảng nào trên thế giới?
A. Khủng hoảng lương thực.
B. Khủng hoảng dầu mỏ.
C. Khủng hoảng tài chính.
D. Khủng hoảng chính trị.

Câu 55: Quốc gia nào ở Đông Nam Á KHÔNG phải là thuộc địa của các nước phương Tây trước Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam.
B. Lào.
C. Thái Lan.
D. Inđônêxia.

Câu 56: Sự kiện “Tháng Tư Đen” (Black April) năm 1994 ở Rwanda là một thảm kịch liên quan đến vấn đề gì?
A. Đảo chính quân sự.
B. Nạn diệt chủng giữa hai tộc người Hutu và Tutsi.
C. Xung đột biên giới.
D. Khủng hoảng kinh tế.

Câu 57: Cuộc chiến tranh giải phóng ở Zimbabwe (trước là Rôđêdia) chủ yếu chống lại ách thống trị của
A. người Pháp.
B. thiểu số người da trắng.
C. người Bồ Đào Nha.
D. người Bỉ.

Câu 58: Tình hình chung của Mĩ Latinh sau khi giành độc lập từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha vào thế kỷ XIX là gì?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Ổn định chính trị.
C. Rơi vào vòng lệ thuộc của chủ nghĩa thực dân mới, chủ yếu là Mĩ.
D. Hình thành các liên minh khu vực vững mạnh.

Câu 59: “Chủ nghĩa Bolivar” là một tư tưởng chính trị có ảnh hưởng ở khu vực nào, đề cao độc lập, tự chủ và liên kết khu vực?
A. Châu Phi.
B. Mĩ Latinh.
C. Châu Á.
D. Trung Đông.

Câu 60: Vấn đề tranh chấp quần đảo Falkland/Malvinas diễn ra giữa hai quốc gia nào?
A. Mĩ và Cuba.
B. Anh và Argentina.
C. Pháp và Angiêri.
D. Tây Ban Nha và Marốc.

Câu 61: Cuộc đấu tranh của nhân dân Panama nhằm giành lại chủ quyền đối với kênh đào Panama từ tay nước nào?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Mĩ.
D. Tây Ban Nha.

Câu 62: “Chính sách láng giềng tốt” của Tổng thống Mĩ F.D. Roosevelt đối với Mĩ Latinh nhằm mục đích gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn sự can thiệp của Mĩ.
B. Cải thiện quan hệ, tranh thủ sự ủng hộ của các nước Mĩ Latinh trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Tăng cường viện trợ kinh tế.
D. Thúc đẩy dân chủ hóa.

Câu 63: Sự kiện nào được coi là mở đầu cho sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân Bồ Đào Nha ở châu Phi?
A. “Cách mạng Hoa cẩm chướng” ở Bồ Đào Nha (1974).
B. Thắng lợi của nhân dân Ănggôla.
C. Thắng lợi của nhân dân Môdămbích.
D. Liên Hợp Quốc ra nghị quyết.

Câu 64: Vấn đề Kashmir là một điểm nóng tranh chấp kéo dài giữa hai quốc gia nào ở Nam Á?
A. Ấn Độ và Bangladesh.
B. Ấn Độ và Pakistan.
C. Pakistan và Afghanistan.
D. Ấn Độ và Trung Quốc.

Câu 65: “Lý thuyết phụ thuộc” (Dependency Theory) ra đời ở Mĩ Latinh nhằm giải thích tình trạng nào?
A. Sự phát triển nhanh chóng của khu vực.
B. Sự kém phát triển và phụ thuộc của các nước Mĩ Latinh vào các nước tư bản phát triển.
C. Sự thành công của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
D. Mối quan hệ bình đẳng giữa các quốc gia.

Câu 66: Cuộc nội chiến ở Libăng kéo dài nhiều năm (từ 1975) có sự tham gia và can thiệp của nhiều thế lực bên ngoài, phản ánh sự phức tạp của tình hình khu vực nào?
A. Đông Nam Á.
B. Trung Đông.
C. Châu Phi cận Sahara.
D. Trung Á.

Câu 67: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau 1945?
A. Cách mạng Trung Quốc thành công.
B. Ấn Độ giành độc lập.
C. Nhân dân Việt Nam kháng chiến chống Pháp.
D. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh. (Đây là tiền đề, không phải là biểu hiện của phong trào)

Câu 68: “Chủ nghĩa trung lập tích cực” là một đặc điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của nhiều nước Á-Phi mới giành độc lập, nhằm mục đích gì?
A. Hoàn toàn đứng ngoài các vấn đề quốc tế.
B. Không tham gia các khối liên minh quân sự của các siêu cường, đóng góp vào hòa bình và hợp tác quốc tế.
C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề trong nước.
D. Ngả về một trong hai phe để tìm kiếm sự ủng hộ.

Câu 69: Tình trạng “tân thuộc địa” ở nhiều nước Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu là do sự chi phối của nước nào?
A. Hoa Kỳ.
B. Anh.
C. Pháp.
D. Liên Xô.

Câu 70: “Con đường Hồi giáo” là một xu hướng có ảnh hưởng đến đời sống chính trị – xã hội ở nhiều quốc gia thuộc khu vực nào?
A. Đông Âu.
B. Trung Đông và một số nước châu Á, châu Phi.
C. Mĩ Latinh.
D. Bắc Mĩ.

Câu 71: Mục tiêu của “Chính sách mở cửa” của Trung Quốc từ năm 1978 có điểm tương đồng nào với chính sách của nhiều nước đang phát triển khác?
A. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
B. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ từ nước ngoài để phát triển kinh tế.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.
D. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 72: Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới ở Mĩ Latinh thường gắn liền với cuộc đấu tranh chống lại thế lực nào?
A. Các công ty đa quốc gia châu Âu.
B. Sự can thiệp và chi phối của Mĩ cùng các thế lực tay sai bản địa.
C. Ảnh hưởng văn hóa từ phương Tây.
D. Các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 73: Sự ra đời của nhà nước Israel năm 1948 đã dẫn đến hậu quả trực tiếp nào?
A. Hòa bình được thiết lập ở Trung Đông.
B. Cuộc chiến tranh Ả Rập – Israel lần thứ nhất bùng nổ.
C. Các nước Ả Rập công nhận nhà nước Israel.
D. Vấn đề Palextin được giải quyết.

Câu 74: “Biên giới nhân tạo” do các nước thực dân vạch ra ở châu Phi là một trong những nguyên nhân dẫn đến
A. sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. các cuộc xung đột sắc tộc và tranh chấp lãnh thổ kéo dài sau khi giành độc lập.
C. sự đoàn kết chặt chẽ giữa các quốc gia.
D. sự hình thành các nhà nước đa sắc tộc ổn định.

Câu 75: Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh chính trị.
B. Diễn ra sớm, quyết liệt và nhiều nước giành được độc lập ngay sau chiến tranh hoặc qua các cuộc kháng chiến.
C. Được sự giúp đỡ trực tiếp của Liên Xô.
D. Không gặp phải sự chống đối của các nước đế quốc.

Câu 76: Cuộc cách mạng nào sau đây ở châu Phi được coi là “cuộc cách mạng không đổ máu” lật đổ chế độ quân chủ?
A. Cách mạng Ai Cập (1952).
B. Cách mạng Angiêri.
C. Cách mạng Etiopia.
D. Cách mạng Libi.

Câu 77: Tổ chức các nước châu Mĩ (OAS) được thành lập dưới sự chi phối của nước nào?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Hoa Kỳ.
D. Canada.

Câu 78: “Chủ nghĩa dân tộc Ả Rập” là một trào lưu tư tưởng có ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc và đời sống chính trị ở khu vực nào?
A. Đông Nam Á.
B. Nam Á.
C. Trung Đông và Bắc Phi.
D. Châu Phi cận Sahara.

Câu 79: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa kiểu cũ trên thế giới?
A. Thắng lợi của Cách mạng Cuba (1959).
B. “Năm châu Phi” (1960).
C. Việt Nam thống nhất đất nước (1975).
D. Namibia giành độc lập (1990) và chế độ Apartheid ở Nam Phi bị xóa bỏ (1994).

Câu 80: Sau khi giành độc lập, nhiệm vụ trọng tâm của hầu hết các nước Á, Phi, Mĩ Latinh là gì?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang.
B. Xây dựng và phát triển kinh tế, củng cố độc lập dân tộc.
C. Mở rộng lãnh thổ.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước khác.

Câu 81: “Khu vực tự do hóa thương mại ASEAN” (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Hợp tác quân sự.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, tăng cường hợp tác kinh tế trong khối.
C. Giải quyết các vấn đề chính trị.
D. Chống lại sự cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 82: Cuộc chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991 (sau khi Iraq xâm lược Kuwait) cho thấy điều gì về tình hình Trung Đông?
A. Sự ổn định tuyệt đối của khu vực.
B. Sự phức tạp của các mối quan hệ, vai trò của dầu mỏ và sự can thiệp của các cường quốc.
C. Sự đoàn kết của các nước Ả Rập.
D. Sự suy yếu của Mĩ.

Câu 83: “Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan” trở thành một vấn đề nổi cộm, gây bất ổn ở nhiều khu vực trên thế giới từ giai đoạn nào?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1960.
C. Cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.
D. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 84: Vấn đề người tị nạn trở thành một cuộc khủng hoảng nhân đạo ở nhiều khu vực Á, Phi do nguyên nhân chủ yếu nào?
A. Chiến tranh, xung đột vũ trang.
B. Đói nghèo, thiên tai.
C. Đàn áp chính trị.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 85: “Con đường phát triển thần kỳ” của các nước NICs (các nước công nghiệp mới) châu Á dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển công nghiệp hướng về xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, chú trọng giáo dục và công nghệ.
C. Nông nghiệp quy mô lớn.
D. Viện trợ từ các nước phát triển.

Câu 86: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh sau 1945?
A. Cách mạng Cuba thành công.
B. Nhân dân Chilê thành lập chính phủ của Mặt trận Đoàn kết nhân dân.
C. Nhân dân Nicaragoa lật đổ chế độ độc tài Somoza.
D. Mĩ thực hiện “Kế hoạch Mácsan”. (Đây là kế hoạch của Mĩ ở châu Âu)

Câu 87: “Thế giới thứ ba” trong thời kỳ Chiến tranh lạnh thường có chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Hoàn toàn ngả về Mĩ.
B. Hoàn toàn ngả về Liên Xô.
C. Đa dạng, nhiều nước theo đuổi chính sách trung lập, không liên kết.
D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề khu vực.

Câu 88: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ quốc gia nào?
A. Thái Lan.
B. Inđônêxia.
C. Hàn Quốc.
D. Malaixia.

Câu 89: “Cách mạng Nhung” ở Tiệp Khắc (1989) là một ví dụ điển hình cho sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở
A. châu Á.
B. Đông Âu.
C. Mĩ Latinh.
D. châu Phi.

Câu 90: Sau khi giành độc lập, nhiều nước châu Phi vẫn phải đối mặt với sự can thiệp và chi phối của các nước đế quốc cũ dưới hình thức nào?
A. Cai trị trực tiếp.
B. “Chủ nghĩa thực dân mới” thông qua viện trợ kinh tế, quân sự, duy trì ảnh hưởng chính trị.
C. Xâm lược quân sự quy mô lớn.
D. Áp đặt văn hóa.

Câu 91: Mục tiêu của “Chiến lược phát triển lấy xuất khẩu làm chủ đạo” của nhiều nước Đông Á là gì?
A. Tự cung tự cấp.
B. Sản xuất hàng hóa để xuất khẩu ra thị trường thế giới, thu ngoại tệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ nhập khẩu hàng hóa.
D. Bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 92: Vấn đề người thiểu số và quyền tự trị là một thách thức đối với sự ổn định của nhiều quốc gia ở khu vực nào?
A. Đông Nam Á.
B. Nam Á.
C. Trung Đông.
D. Cả ba khu vực trên.

Câu 93: Cuộc đấu tranh đòi cải cách dân chủ ở Hàn Quốc diễn ra mạnh mẽ vào những năm nào của thế kỷ XX?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1960.
C. Những năm 1980.
D. Những năm 1970.

Câu 94: “Hội nghị thượng đỉnh Trái Đất” về môi trường và phát triển được tổ chức lần đầu tiên tại Rio de Janeiro (Brazil) năm 1992 cho thấy sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với vấn đề gì?
A. Chạy đua vũ trang.
B. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
C. Khủng hoảng kinh tế.
D. Chống khủng bố.

Câu 95: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân Bồ Đào Nha tại châu Phi một cách dứt khoát?
A. Angola tuyên bố độc lập.
B. Mozambique tuyên bố độc lập.
C. Guinea-Bissau tuyên bố độc lập.
D. Cả ba sự kiện trên sau “Cách mạng Hoa cẩm chướng” ở Bồ Đào Nha.

Câu 96: “Chủ nghĩa xã hội thị trường” là mô hình kinh tế được áp dụng thành công ở quốc gia nào, có ảnh hưởng đến tư duy phát triển của nhiều nước?
A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Việt Nam (sau này là kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa).
D. Cuba.

Câu 97: Tình trạng “balkan hóa” là thuật ngữ dùng để chỉ sự chia rẽ, phân裂 thành nhiều quốc gia nhỏ dựa trên cơ sở sắc tộc, tôn giáo, điển hình ở khu vực nào sau Chiến tranh lạnh?
A. Đông Nam Á.
B. Bán đảo Balkan (Nam Tư cũ).
C. Trung Mỹ.
D. Bắc Phi.

Câu 98: Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại đã tác động như thế nào đến các nước đang phát triển ở Á, Phi, Mĩ Latinh?
A. Chỉ mang lại cơ hội.
B. Chỉ đặt ra thách thức.
C. Vừa tạo ra cơ hội để tiếp cận công nghệ, rút ngắn khoảng cách phát triển, vừa đặt ra thách thức về cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu.
D. Không có tác động đáng kể.

Câu 99: Xu thế đối thoại và hợp tác trở thành xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, tuy nhiên, các cuộc xung đột cục bộ vẫn diễn ra do
A. sự trỗi dậy của chủ nghĩa đế quốc.
B. những mâu thuẫn nội tại chưa được giải quyết và sự can thiệp từ bên ngoài.
C. sự thất bại của Liên Hợp Quốc.
D. mong muốn chiến tranh của các nước nhỏ.

Câu 100: Bài học kinh nghiệm chung lớn nhất từ phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh là gì?
A. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được độc lập.
B. Phải dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
C. Đoàn kết dân tộc, đường lối đấu tranh đúng đắn và sự ủng hộ của quốc tế là những yếu tố quan trọng dẫn đến thắng lợi.
D. Độc lập dân tộc phải đi đôi với phát triển kinh tế ngay từ đầu.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: