Trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử quốc tế sau năm 2000 ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử quốc tế sau năm 2000 ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu cập nhật và thiết thực thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề này giúp học sinh nhận diện những biến động lớn của thế giới trong thế kỷ XXI, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa, khủng hoảng và xung đột. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:

  • Sự phát triển và mâu thuẫn trong quan hệ quốc tế: Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU… với các vấn đề kinh tế, an ninh, thương mại, công nghệ.

  • Các sự kiện nổi bật: khủng bố 11/9/2001, chiến tranh Iraq, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, dịch Covid-19, chiến sự Nga – Ukraine (từ 2022)…

  • Sự điều chỉnh vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, G20, WTO, ASEAN trong quản lý khủng hoảng và thúc đẩy hợp tác toàn cầu.

  • Xu thế toàn cầu hóa – khu vực hóa, chuyển đổi năng lượng, trí tuệ nhân tạo, và tác động đến phát triển bền vững.

Tài liệu này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá xu hướng mới trong lịch sử quốc tế, phù hợp với các câu hỏi mở rộng, liên hệ và vận dụng cao trong đề thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập 100 câu hỏi thời sự – quốc tế sau năm 2000 để nâng cao tư duy toàn cầu và chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia!

Trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử quốc tế sau năm 2000 ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được coi là mở đầu cho “cuộc chiến chống khủng bố” toàn cầu do Mĩ phát động?
A. Vụ đánh bom Đại sứ quán Mĩ ở Kenya và Tanzania (1998).
B. Vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ.
C. Cuộc chiến ở Afghanistan (bắt đầu từ 2001).
D. Cuộc chiến ở Iraq (bắt đầu từ 2003).

Câu 2: Sau sự kiện 11/9/2001, Hoa Kỳ đã tiến hành can thiệp quân sự vào quốc gia nào đầu tiên với lý do truy quét tổ chức Al-Qaeda?
A. Iraq.
B. Afghanistan.
C. Iran.
D. Syria.

Câu 3: Cuộc chiến tranh Iraq do Hoa Kỳ và liên quân phát động năm 2003 dựa trên cáo buộc nào đối với chính quyền Saddam Hussein?
A. Vi phạm nhân quyền.
B. Sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt và có liên hệ với Al-Qaeda.
C. Gây bất ổn khu vực.
D. Không dân chủ.

Câu 4: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của quốc gia nào sau năm 2000 đã tác động sâu sắc đến cục diện kinh tế và chính trị thế giới?
A. Nhật Bản.
B. Ấn Độ.
C. Trung Quốc.
D. Brazil.

Câu 5: Đồng tiền chung châu Âu (EURO) chính thức được đưa vào lưu thông dưới dạng tiền giấy và tiền xu từ năm nào?
A. 1999.
B. 2002.
C. 2000.
D. 2005.

Câu 6: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 bắt nguồn từ lĩnh vực nào ở Hoa Kỳ?
A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bất động sản và cho vay thế chấp dưới chuẩn.
C. Ngành công nghiệp ô tô.
D. Nợ công.

Câu 7: “Mùa xuân Ả Rập” là thuật ngữ dùng để chỉ làn sóng biểu tình, bất ổn và cách mạng ở các quốc gia nào từ cuối năm 2010?
A. Đông Nam Á.
B. Bắc Phi và Trung Đông.
C. Châu Âu.
D. Mĩ Latinh.

Câu 8: Cuộc nội chiến ở quốc gia nào sau “Mùa xuân Ả Rập” đã trở thành một cuộc xung đột phức tạp với sự can dự của nhiều cường quốc và sự trỗi dậy của tổ chức Nhà nước Hồi giáo (IS) tự xưng?
A. Ai Cập.
B. Libya.
C. Syria.
D. Tunisia.

Câu 9: Tổ chức Nhà nước Hồi giáo (IS) tự xưng đã chiếm đóng và kiểm soát nhiều vùng lãnh thổ rộng lớn ở hai quốc gia nào vào giai đoạn đỉnh điểm?
A. Afghanistan và Pakistan.
B. Iraq và Syria.
C. Libya và Ai Cập.
D. Yemen và Somalia.

Câu 10: Sự kiện Nga sáp nhập bán đảo Crimea diễn ra vào năm nào, gây căng thẳng trong quan hệ giữa Nga và phương Tây?
A. 2008.
B. 2014.
C. 2016.
D. 2022.

Câu 11: Cuộc xung đột ở miền Đông Ucraina bùng phát từ năm nào, liên quan đến sự ly khai của các vùng Donetsk và Luhansk?
A. 2010.
B. 2014.
C. 2018.
D. 2020.

Câu 12: Thỏa thuận hạt nhân Iran (JCPOA) được ký kết năm 2015 giữa Iran và nhóm P5+1 (Mĩ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc + Đức) nhằm mục đích gì?
A. Cho phép Iran phát triển vũ khí hạt nhân.
B. Hạn chế chương trình hạt nhân của Iran để đổi lấy việc dỡ bỏ các lệnh trừng phạt.
C. Cấm Iran sử dụng năng lượng hạt nhân.
D. Hỗ trợ Iran phát triển kinh tế.

Câu 13: Sự kiện Anh bỏ phiếu rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) diễn ra vào năm nào?
A. 2016.
B. 2018.
C. 2020.
D. 2019.

Câu 14: Đại dịch COVID-19 bùng phát và lan rộng toàn cầu từ cuối năm 2019 đã gây ra những tác động nghiêm trọng nào?
A. Khủng hoảng y tế toàn cầu.
B. Suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
C. Gián đoạn chuỗi cung ứng và các hoạt động xã hội.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 15: Cuộc chiến tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc leo thang từ năm nào dưới thời Tổng thống Donald Trump?
A. 2016.
B. 2018.
C. 2020.
D. 2017.

Câu 16: Nhóm BRICS là một khối các nền kinh tế mới nổi quan trọng, bao gồm các quốc gia nào (tính đến trước khi mở rộng)?
A. Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Singapore.
B. Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi.
C. Anh, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi.
D. Bangladesh, Nga, Indonesia, Chile, Saudi Arabia.

Câu 17: “Chủ nghĩa dân túy” (Populism) là một hiện tượng chính trị nổi lên ở nhiều quốc gia sau năm 2000, thường có đặc điểm nào?
A. Ủng hộ toàn cầu hóa.
B. Chống lại giới tinh hoa cầm quyền, đề cao lợi ích của “người dân thường”, thường mang tính dân tộc chủ nghĩa.
C. Khuyến khích nhập cư.
D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Câu 18: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đang tác động sâu sắc đến
A. chỉ lĩnh vực kinh tế.
B. chỉ lĩnh vực xã hội.
C. chỉ lĩnh vực quân sự.
D. mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội, chính trị và an ninh toàn cầu.

Câu 19: Vấn đề biến đổi khí hậu trở thành một trong những thách thức toàn cầu cấp bách nhất, được thể hiện qua các hiện tượng nào?
A. Nhiệt độ Trái Đất tăng.
B. Mực nước biển dâng.
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) gia tăng.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 20: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (2015) đặt ra mục tiêu chính là gì?
A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giữ cho nhiệt độ Trái Đất tăng không quá 2°C (tốt nhất là 1.5°C) so với thời kỳ tiền công nghiệp.
C. Bắt buộc các nước phát triển phải bồi thường cho các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào trồng rừng.

Câu 21: Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt là giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, là một đặc điểm nổi bật của tình hình thế giới
A. chỉ trong Chiến tranh lạnh.
B. sau Chiến tranh lạnh và ngày càng gia tăng trong những năm gần đây.
C. chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
D. không còn tồn tại.

Câu 22: “Ngoại giao vắc-xin” trở thành một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh nào?
A. Dịch cúm H1N1.
B. Đại dịch COVID-19.
C. Dịch SARS.
D. Dịch Ebola.

Câu 23: Sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội có tác động hai mặt như thế nào đến đời sống chính trị – xã hội?
A. Vừa tạo điều kiện cho tự do ngôn luận, kết nối cộng đồng, vừa có nguy cơ lan truyền tin giả, kích động bạo lực, can thiệp bầu cử.
B. Chỉ mang lại lợi ích.
C. Chỉ mang lại tác hại.
D. Không có tác động gì đáng kể.

Câu 24: Cuộc khủng hoảng người tị nạn ở châu Âu lên đến đỉnh điểm vào khoảng những năm nào?
A. 2005-2006.
B. 2015-2016.
C. 2000-2001.
D. 2010-2011.

Câu 25: Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, WHO trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu sau năm 2000
A. hoàn toàn bị suy giảm.
B. vẫn rất quan trọng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức và đòi hỏi phải cải cách.
C. không có vai trò gì.
D. ngày càng trở nên độc đoán.

Câu 26: Sự kiện Nga phát động “chiến dịch quân sự đặc biệt” ở Ucraina bắt đầu vào tháng năm nào, gây ra cuộc khủng hoảng lớn ở châu Âu?
A. Tháng 2 năm 2014.
B. Tháng 2 năm 2022.
C. Tháng 3 năm 2014.
D. Tháng 1 năm 2023.

Câu 27: “Chủ nghĩa bảo hộ mới” trong thương mại quốc tế là xu hướng các quốc gia
A. mở cửa hoàn toàn thị trường.
B. áp dụng các biện pháp để bảo vệ ngành sản xuất trong nước, hạn chế nhập khẩu.
C. tăng cường hợp tác thương mại đa phương.
D. xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan.

Câu 28: Sự trỗi dậy của các phong trào cực hữu ở một số nước phương Tây sau năm 2000 thường gắn liền với các vấn đề nào?
A. Ủng hộ nhập cư.
B. Chống nhập cư, bài ngoại, chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. Khuyến khích toàn cầu hóa.
D. Ủng hộ Liên minh châu Âu.

Câu 29: An ninh mạng trở thành một lĩnh vực quan trọng trong quan hệ quốc tế do
A. sự phát triển của máy tính cá nhân.
B. nguy cơ tấn công mạng, gián điệp mạng, chiến tranh thông tin và sự phụ thuộc ngày càng tăng vào không gian mạng.
C. sự phổ biến của điện thoại di động.
D. sự ra đời của Internet.

Câu 30: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc được thông qua năm 2015 nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ xóa đói giảm nghèo.
B. Chỉ bảo vệ môi trường.
C. Giải quyết một loạt các thách thức toàn cầu bao gồm đói nghèo, bất bình đẳng, biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường, hòa bình và công lý.
D. Chỉ phát triển kinh tế.

Câu 31: “Quyền lực mềm” (soft power) của một quốc gia trong thế kỷ XXI ngày càng được chú trọng, dựa trên các yếu tố nào?
A. Chỉ sức mạnh quân sự.
B. Sức hấp dẫn của văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại, giáo dục và sự đổi mới sáng tạo.
C. Chỉ tiềm lực kinh tế.
D. Dân số đông.

Câu 32: Sự kiện Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) thường niên được tổ chức tại Davos (Thụy Sĩ) là nơi
A. chỉ các nhà lãnh đạo quân sự gặp gỡ.
B. các nhà lãnh đạo chính trị, doanh nghiệp, học giả và các tổ chức xã hội dân sự thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội toàn cầu.
C. chỉ các vận động viên thi đấu.
D. chỉ các nghệ sĩ biểu diễn.

Câu 33: Sự phát triển của công nghệ chuỗi khối (blockchain) và tiền điện tử (cryptocurrency) đặt ra những vấn đề gì cho các chính phủ và hệ thống tài chính truyền thống?
A. Không có vấn đề gì.
B. Vừa tạo ra cơ hội mới, vừa đặt ra thách thức về quản lý, an ninh, phòng chống rửa tiền và sự ổn định tài chính.
C. Chỉ mang lại lợi ích.
D. Chỉ là một trào lưu nhất thời.

Câu 34: Cuộc chiến chống lại tổ chức khủng bố Boko Haram diễn ra chủ yếu ở khu vực nào của châu Phi?
A. Bắc Phi.
B. Tây Phi (chủ yếu ở Nigeria và các nước lân cận).
C. Nam Phi.
D. Đông Phi.

Câu 35: “Sáng kiến Vành đai và Con đường” (BRI) do Trung Quốc khởi xướng nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ tăng cường hợp tác quân sự.
B. Thúc đẩy kết nối cơ sở hạ tầng, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc với các nước Á-Âu-Phi.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước tham gia.
D. Đối đầu với các cường quốc khác.

Câu 36: Sự gia tăng căng thẳng ở Eo biển Đài Loan là một trong những điểm nóng tiềm ẩn nguy cơ xung đột ở khu vực nào?
A. Trung Đông.
B. Đông Á.
C. Châu Âu.
D. Nam Mĩ.

Câu 37: “Thỏa thuận Abraham” (Abraham Accords) là một loạt các thỏa thuận bình thường hóa quan hệ giữa Israel và một số quốc gia Ả Rập được ký kết dưới sự trung gian của nước nào?
A. Nga.
B. Hoa Kỳ (dưới thời Tổng thống Donald Trump).
C. Liên minh châu Âu.
D. Liên Hợp Quốc.

Câu 38: Vấn đề người Rohingya là một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng liên quan đến quốc gia nào ở Đông Nam Á?
A. Thái Lan.
B. Mianma.
C. Bangladesh.
D. Malaysia.

Câu 39: Sự phát triển của các phương tiện bay không người lái (drone) có tác động như thế nào đến lĩnh vực quân sự và an ninh?
A. Thay đổi phương thức tác chiến, tăng cường khả năng trinh sát, tấn công từ xa, đồng thời cũng tạo ra những thách thức mới về kiểm soát và phổ biến công nghệ.
B. Không có tác động gì.
C. Chỉ được sử dụng cho mục đích dân sự.
D. Làm giảm nguy cơ xung đột.

Câu 40: Cuộc đua phát triển công nghệ 5G và sau này là 6G là một biểu hiện của sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trong lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghệ cao và viễn thông.
C. Năng lượng.
D. Hàng không vũ trụ.

Câu 41: Sự kiện các cuộc tấn công bằng ransomware (mã độc tống tiền) quy mô lớn vào các cơ sở hạ tầng quan trọng cho thấy mối đe dọa nào ngày càng gia tăng?
A. Khủng bố truyền thống.
B. Tội phạm mạng và chiến tranh mạng.
C. Gián điệp công nghiệp.
D. Xung đột quân sự trực tiếp.

Câu 42: “Chủ nghĩa đa phương có chọn lọc” là một xu hướng trong chính sách đối ngoại của một số nước lớn, có nghĩa là
A. tham gia tất cả các tổ chức đa phương.
B. chỉ tham gia và ủng hộ các cơ chế đa phương phù hợp với lợi ích quốc gia của họ.
C. từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa đa phương.
D. chỉ hợp tác song phương.

Câu 43: Vấn đề an ninh lương thực toàn cầu trở nên cấp bách hơn do tác động của các yếu tố nào sau năm 2000?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Xung đột vũ trang.
C. Gián đoạn chuỗi cung ứng.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 44: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của sự cạnh tranh địa chính trị ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương?
A. Sự hình thành các liên minh, đối tác chiến lược mới.
B. Tăng cường hiện diện quân sự của các nước lớn.
C. Tranh giành ảnh hưởng kinh tế và công nghệ.
D. Sự hợp tác tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia trong khu vực.

Câu 45: “Ngoại giao kỹ thuật số” (Digital Diplomacy) là việc các quốc gia sử dụng công cụ nào để thực hiện các mục tiêu đối ngoại?
A. Chỉ thư tín truyền thống.
B. Các nền tảng trực tuyến, mạng xã hội và công nghệ số.
C. Chỉ các cuộc gặp trực tiếp.
D. Chỉ điện thoại.

Câu 46: Sự kiện Taliban giành lại quyền kiểm soát Afghanistan vào tháng 8 năm 2021 diễn ra sau sự kiện nào?
A. Mĩ tăng cường quân đội ở Afghanistan.
B. Mĩ và NATO rút quân hoàn toàn khỏi Afghanistan.
C. Liên Hợp Quốc can thiệp quân sự.
D. Một cuộc bầu cử dân chủ.

Câu 47: Cuộc khủng hoảng chính trị và nhân đạo ở Venezuela kéo dài nhiều năm có nguyên nhân sâu xa từ đâu?
A. Chỉ do giá dầu giảm.
B. Sự bất ổn chính trị nội bộ, các chính sách kinh tế không hiệu quả và sự can thiệp, cấm vận từ bên ngoài.
C. Chỉ do thiên tai.
D. Chỉ do xung đột với các nước láng giềng.

Câu 48: “Kinh tế xanh” và “chuyển đổi năng lượng” là những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia nhằm đối phó với thách thức nào?
A. Khủng hoảng tài chính.
B. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên.
C. Chủ nghĩa khủng bố.
D. Xung đột vũ trang.

Câu 49: Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự (CSOs) trong việc giám sát và thúc đẩy các vấn đề toàn cầu như nhân quyền, môi trường
A. không được công nhận.
B. ngày càng trở nên quan trọng và có ảnh hưởng.
C. chỉ mang tính hình thức.
D. bị các chính phủ đàn áp hoàn toàn.

Câu 50: Thách thức lớn nhất đối với việc duy trì một trật tự thế giới dựa trên luật lệ và chủ nghĩa đa phương trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự yếu kém của Liên Hợp Quốc.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa đơn phương và sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Sự thờ ơ của các nước nhỏ.

Câu 51: Sự kiện Tổng thống Nga Vladimir Putin tuyên bố công nhận độc lập của hai nước cộng hòa tự xưng Donetsk và Luhansk ở miền Đông Ucraina diễn ra vào thời điểm nào, ngay trước “chiến dịch quân sự đặc biệt”?
A. Tháng 12 năm 2021.
B. Tháng 2 năm 2022.
C. Tháng 3 năm 2022.
D. Tháng 1 năm 2022.

Câu 52: Cuộc chiến ở Yemen, bắt đầu từ năm 2014-2015, được coi là một cuộc “chiến tranh ủy nhiệm” giữa các cường quốc khu vực nào?
A. Mĩ và Nga.
B. Saudi Arabia và Iran.
C. Thổ Nhĩ Kỳ và Ai Cập.
D. Israel và Palestine.

Câu 53: Việc Phần Lan và Thụy Điển nộp đơn xin gia nhập NATO vào năm 2022 là một phản ứng trực tiếp đối với sự kiện nào?
A. Đại dịch COVID-19.
B. Cuộc xung đột quân sự ở Ucraina.
C. Sự trỗi dậy của Trung Quốc.
D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

Câu 54: Khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP) là một sáng kiến chiến lược được thúc đẩy mạnh mẽ bởi quốc gia nào và các đồng minh?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kỳ và các đồng minh như Nhật Bản, Australia, Ấn Độ (trong khuôn khổ Bộ Tứ QUAD).
C. Nga.
D. Liên minh châu Âu.

Câu 55: “Thỏa thuận ngũ cốc Biển Đen” được ký kết giữa Nga, Ucraina, Thổ Nhĩ Kỳ và Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì trong bối cảnh xung đột ở Ucraina?
A. Chấm dứt hoàn toàn xung đột.
B. Cho phép xuất khẩu ngũ cốc và các sản phẩm nông nghiệp khác của Ucraina một cách an toàn qua Biển Đen, giảm bớt nguy cơ khủng hoảng lương thực toàn cầu.
C. Cấm vận Nga.
D. Cung cấp vũ khí cho Ucraina.

Câu 56: Sự gia tăng các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái (drone) trong các cuộc xung đột gần đây (như ở Ucraina, Nagorno-Karabakh) cho thấy
A. sự thay đổi trong phương thức tác chiến hiện đại, vai trò ngày càng tăng của công nghệ không người lái.
B. sự lỗi thời của xe tăng và pháo binh.
C. sự bất lực của phòng không.
D. chi phí chiến tranh giảm đáng kể.

Câu 57: Vấn đề người Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương trở thành một điểm nóng trong quan hệ giữa Trung Quốc và các nước phương Tây, liên quan đến các cáo buộc về
A. khủng bố.
B. vi phạm nhân quyền và lao động cưỡng bức.
C. ly khai.
D. gián điệp kinh tế.

Câu 58: “Chính sách hướng Nam mới” (New Southbound Policy) là một sáng kiến đối ngoại của vùng lãnh thổ nào nhằm tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á, Nam Á và châu Đại Dương?
A. Nhật Bản.
B. Đài Loan.
C. Hàn Quốc.
D. Hồng Kông.

Câu 59: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của sự cạnh tranh công nghệ giữa Mĩ và Trung Quốc?
A. Hạn chế đối với Huawei.
B. Tranh giành vị trí dẫn đầu trong công nghệ 5G, AI.
C. Cuộc chiến về chất bán dẫn (chip).
D. Hợp tác toàn diện trong nghiên cứu vũ trụ.

Câu 60: “Thỏa thuận Artemis” (Artemis Accords) do Mĩ khởi xướng là một tập hợp các nguyên tắc nhằm mục đích gì trong lĩnh vực không gian?
A. Cấm thám hiểm Mặt Trăng.
B. Hướng dẫn hợp tác dân sự trong việc thám hiểm và sử dụng không gian vũ trụ, đặc biệt là Mặt Trăng.
C. Quân sự hóa không gian.
D. Chia sẻ công nghệ vũ khí.

Câu 61: Cuộc khủng hoảng chính trị ở Mianma bắt đầu từ tháng 2 năm 2021 sau sự kiện nào?
A. Bầu cử quốc hội.
B. Quân đội tiến hành đảo chính, bắt giữ các nhà lãnh đạo dân sự.
C. Một cuộc biểu tình lớn.
D. Xung đột biên giới.

Câu 62: Sự kiện tàu container Ever Given mắc cạn ở kênh đào Suez năm 2021 đã cho thấy tầm quan trọng của tuyến hàng hải này và
A. sự yếu kém của ngành vận tải biển.
B. sự mong manh của chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. sự cần thiết phải xây dựng thêm nhiều kênh đào.
D. sự an toàn tuyệt đối của các tàu lớn.

Câu 63: “Ngoại giao con thoi” của các nhà lãnh đạo thế giới trong cuộc xung đột ở Ucraina nhằm mục tiêu chính là gì?
A. Cung cấp vũ khí cho các bên.
B. Tìm kiếm giải pháp hòa bình, trung gian hòa giải, giảm thiểu căng thẳng.
C. Áp đặt lệnh trừng phạt.
D. Thúc đẩy chiến tranh.

Câu 64: Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng vào các cơ sở hạ tầng quan trọng (năng lượng, y tế, tài chính) là một biểu hiện của
A. sự phát triển của thương mại điện tử.
B. nguy cơ an ninh mạng và chiến tranh mạng trong thế kỷ XXI.
C. sự yếu kém của các hệ thống máy tính.
D. sự thiếu hụt nhân lực công nghệ thông tin.

Câu 65: “Thỏa thuận ba bên AUKUS” (Australia, Anh, Mĩ) được công bố năm 2021 tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực nào, gây ra phản ứng từ một số nước?
A. Kinh tế.
B. An ninh và quốc phòng, đặc biệt là việc Mĩ và Anh giúp Australia chế tạo tàu ngầm hạt nhân.
C. Văn hóa.
D. Biến đổi khí hậu.

Câu 66: Vấn đề người di cư và tị nạn tiếp tục là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia và khu vực, đặc biệt là ở
A. chỉ châu Á.
B. chỉ châu Phi.
C. chỉ Mĩ Latinh.
D. châu Âu, Bắc Mĩ và các khu vực có xung đột.

Câu 67: “Thế giới đa cực” sau Chiến tranh lạnh được đặc trưng bởi
A. sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường.
B. sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (Mĩ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản, Ấn Độ…) có khả năng ảnh hưởng đến các vấn đề toàn cầu.
C. sự trở lại của trật tự hai cực.
D. sự hỗn loạn hoàn toàn.

Câu 68: Cuộc đua phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) giữa các cường quốc được coi là một yếu tố then chốt trong việc
A. chỉ giải quyết vấn đề thất nghiệp.
B. định hình sức mạnh kinh tế, quân sự và công nghệ trong tương lai.
C. chỉ phục vụ mục đích giải trí.
D. không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 69: Sự kiện các nước phương Tây áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế quy mô lớn đối với Nga sau khi Nga tiến hành chiến dịch quân sự ở Ucraina đã
A. không có tác động gì đến kinh tế Nga.
B. gây ra những khó khăn cho kinh tế Nga, đồng thời cũng tác động tiêu cực đến kinh tế toàn cầu (giá năng lượng, lương thực tăng).
C. giúp kinh tế Nga phát triển mạnh hơn.
D. chỉ ảnh hưởng đến các nước châu Âu.

Câu 70: “Chủ nghĩa dân tộc kinh tế” là một xu hướng trong đó các quốc gia
A. mở cửa hoàn toàn thị trường.
B. ưu tiên lợi ích kinh tế trong nước, có thể thông qua các chính sách bảo hộ, trợ cấp và hạn chế đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực.
C. tăng cường hợp tác kinh tế đa phương.
D. xóa bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 71: Vai trò của Ấn Độ trong các cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu (như QUAD, BRICS, G20) ngày càng
A. suy giảm.
B. được chú trọng và nâng cao, phản ánh vị thế ngày càng tăng của quốc gia này.
C. không thay đổi.
D. chỉ mang tính hình thức.

Câu 72: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của sự thay đổi khí hậu toàn cầu?
A. Tăng nhiệt độ trung bình Trái Đất.
B. Tan băng ở hai cực và các sông băng.
C. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự ổn định của mực nước biển.

Câu 73: “Thỏa thuận RCEP” (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) là một hiệp định thương mại tự do lớn bao gồm các nước ASEAN và
A. Hoa Kỳ, Canada, Mexico.
B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand.
C. Liên minh châu Âu.
D. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh.

Câu 74: Vấn đề an ninh nguồn nước trở thành một thách thức ngày càng lớn do
A. chỉ ô nhiễm nguồn nước.
B. chỉ sự gia tăng dân số.
C. chỉ biến đổi khí hậu.
D. sự kết hợp của các yếu tố trên và việc khai thác, sử dụng nước không bền vững.

Câu 75: “Chuyển đổi xanh” là một xu hướng phát triển quan trọng, nhằm mục tiêu
A. chỉ trồng cây xanh.
B. chuyển đổi sang một nền kinh tế ít phát thải carbon, thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
C. chỉ bảo vệ các loài động vật hoang dã.
D. chỉ hạn chế rác thải nhựa.

Câu 76: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của sự cạnh tranh không gian vũ trụ giữa các cường quốc trong thế kỷ XXI?
A. Kế hoạch đưa người trở lại Mặt Trăng và thám hiểm Sao Hỏa.
B. Phát triển các loại vũ khí chống vệ tinh.
C. Xây dựng các trạm vũ trụ riêng.
D. Hợp tác tuyệt đối trong tất cả các dự án không gian.

Câu 77: “Thế giới số” đặt ra những thách thức nào đối với quyền riêng tư của cá nhân?
A. Không có thách thức gì.
B. Nguy cơ bị thu thập, lạm dụng dữ liệu cá nhân, theo dõi và giám sát trực tuyến.
C. Chỉ ảnh hưởng đến những người nổi tiếng.
D. Dữ liệu cá nhân luôn được bảo vệ tuyệt đối.

Câu 78: Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự (CSOs) trong việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền ở nhiều quốc gia
A. hoàn toàn không có.
B. ngày càng được ghi nhận, dù gặp nhiều khó khăn và cản trở.
C. chỉ mang tính phá hoại.
D. không được cộng đồng quốc tế quan tâm.

Câu 79: “Chủ nghĩa bảo hộ y tế” là một hiện tượng xuất hiện trong đại dịch COVID-19, thể hiện ở việc các quốc gia
A. chia sẻ vắc-xin một cách công bằng.
B. ưu tiên tích trữ vắc-xin, vật tư y tế cho nhu cầu trong nước, hạn chế xuất khẩu.
C. tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu y tế.
D. dỡ bỏ mọi rào cản đối với thương mại vật tư y tế.

Câu 80: Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu trở nên trầm trọng hơn từ năm 2022 do
A. chỉ sự cạn kiệt nguồn cung.
B. tác động của cuộc xung đột ở Ucraina, các lệnh trừng phạt đối với Nga và sự phục hồi kinh tế sau đại dịch.
C. chỉ nhu cầu sưởi ấm tăng cao.
D. sự thất bại của năng lượng tái tạo.

Câu 81: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của xu thế “phi toàn cầu hóa” hoặc “tái cấu trúc toàn cầu hóa” ở một số khía cạnh?
A. Gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
B. Nỗ lực đưa sản xuất về nước hoặc các khu vực gần gũi (friend-shoring, near-shoring).
C. Căng thẳng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Sự gia tăng mạnh mẽ của các hiệp định thương mại tự do đa phương quy mô lớn.

Câu 82: “Ngoại giao kỹ thuật số” (Digital Diplomacy) của các quốc gia sau năm 2000 nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ để giải trí.
B. Sử dụng các nền tảng trực tuyến và công nghệ số để tương tác với công chúng, quảng bá hình ảnh quốc gia và thực hiện các mục tiêu đối ngoại.
C. Thay thế hoàn toàn các cuộc gặp trực tiếp.
D. Chỉ để theo dõi thông tin tình báo.

Câu 83: Vấn đề “nợ công” trở thành một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, do
A. chỉ chi tiêu quá mức cho quốc phòng.
B. tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế, đại dịch, chi tiêu cho các chương trình kích thích kinh tế và an sinh xã hội.
C. chỉ do tham nhũng.
D. chỉ do quản lý yếu kém.

Câu 84: Sự kiện nào sau đây phản ánh sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Joe Biden so với người tiền nhiệm?
A. Quay trở lại các thỏa thuận và tổ chức quốc tế (như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, WHO), tăng cường quan hệ với các đồng minh.
B. Tiếp tục chính sách “Nước Mĩ trên hết” một cách mạnh mẽ hơn.
C. Rút khỏi NATO.
D. Tăng cường đối đầu với tất cả các nước.

Câu 85: “Kinh tế chia sẻ” (Sharing Economy) với các nền tảng như Uber, Airbnb là một mô hình kinh doanh mới nổi, có tác động
A. chỉ tích cực.
B. chỉ tiêu cực.
C. vừa tạo ra cơ hội mới, sự tiện lợi, vừa đặt ra những thách thức về quản lý, cạnh tranh và quyền lợi người lao động.
D. không có tác động gì đáng kể.

Câu 86: Cuộc chạy đua phát triển và kiểm soát công nghệ lượng tử được coi là một yếu tố quan trọng trong
A. chỉ giải quyết vấn đề môi trường.
B. định hình sức mạnh công nghệ và an ninh quốc gia trong tương lai.
C. chỉ phục vụ nghiên cứu khoa học cơ bản.
D. không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 87: “Thỏa thuận hạt nhân AUKUS” (giữa Australia, Anh, Mĩ) đã gây ra những phản ứng trái chiều và được coi là một biểu hiện của
A. sự hợp tác toàn cầu.
B. sự hình thành các cấu trúc an ninh mới và cạnh tranh địa chính trị ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
C. sự suy yếu của NATO.
D. nỗ lực giải trừ vũ khí hạt nhân.

Câu 88: Vấn đề “tin giả” (fake news) và “thông tin sai lệch” (disinformation) trên không gian mạng trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với
A. chỉ các chính trị gia.
B. sự ổn định xã hội, lòng tin của công chúng và nền dân chủ.
C. chỉ các công ty công nghệ.
D. không ai cả.

Câu 89: Sự kiện các nước G7 cam kết xây dựng một kế hoạch cơ sở hạ tầng toàn cầu (như “Build Back Better World” – B3W, sau này là “Partnership for Global Infrastructure and Investment” – PGII) được coi là một nỗ lực nhằm
A. chỉ giúp đỡ các nước nghèo.
B. đối trọng với sáng kiến “Vành đai và Con đường” của Trung Quốc và tăng cường ảnh hưởng của phương Tây.
C. thúc đẩy hợp tác với Trung Quốc.
D. giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

Câu 90: “Chủ quyền số” (Digital Sovereignty) là một khái niệm ngày càng được nhiều quốc gia quan tâm, đề cập đến
A. quyền sở hữu các thiết bị số.
B. khả năng của một quốc gia kiểm soát và quản lý dữ liệu, cơ sở hạ tầng số và các hoạt động trên không gian mạng trong lãnh thổ của mình.
C. quyền tự do truy cập Internet.
D. việc cấm hoàn toàn các công ty công nghệ nước ngoài.

Câu 91: Cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu trở nên trầm trọng hơn do tác động của các yếu tố nào sau năm 2020?
A. Đại dịch COVID-19.
B. Xung đột ở Ucraina.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 92: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của việc các quốc gia tăng cường tự chủ chiến lược sau năm 2000?
A. Nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu tập trung ở một vài quốc gia.
B. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng trong nước.
C. Đa dạng hóa đối tác thương mại và đầu tư.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các liên minh quân sự do các siêu cường đứng đầu.

Câu 93: “Ngoại giao khí hậu” (Climate Diplomacy) là một lĩnh vực ngày càng quan trọng, trong đó các quốc gia
A. chỉ đàm phán về việc cắt giảm khí thải.
B. hợp tác, đàm phán và tìm kiếm các giải pháp chung để ứng phó với biến đổi khí hậu trên phạm vi toàn cầu.
C. chỉ kêu gọi viện trợ tài chính.
D. chỉ trích lẫn nhau về vấn đề ô nhiễm.

Câu 94: Sự gia tăng các cuộc tấn công vào các hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS) và cơ sở hạ tầng quan trọng là một mối đe dọa an ninh mạng
A. không đáng kể.
B. ngày càng nghiêm trọng, có thể gây ra những hậu quả thảm khốc.
C. chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.
D. dễ dàng được ngăn chặn.

Câu 95: “Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị” (Values-based Foreign Policy) của một số nước phương Tây thường nhấn mạnh đến các yếu tố nào?
A. Chỉ lợi ích kinh tế.
B. Dân chủ, nhân quyền và pháp quyền trong quan hệ với các nước khác.
C. Chỉ an ninh quân sự.
D. Chủ nghĩa biệt lập.

Câu 96: Sự kiện nhiều quốc gia châu Phi tìm cách tăng cường hợp tác Nam-Nam và giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc truyền thống là một biểu hiện của
A. sự yếu kém của châu Phi.
B. nỗ lực tự chủ và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại của các quốc gia châu Phi.
C. sự cô lập của châu Phi.
D. sự thất bại của Liên Hợp Quốc.

Câu 97: Vấn đề “cạnh tranh không gian” trong thế kỷ XXI không chỉ giới hạn ở việc thám hiểm mà còn bao gồm
A. chỉ du lịch vũ trụ.
B. khai thác tài nguyên không gian, quân sự hóa không gian và thiết lập các quy tắc ứng xử trong không gian.
C. chỉ nghiên cứu khoa học.
D. chỉ phóng vệ tinh viễn thông.

Câu 98: “Thế giới hậu Mĩ” (Post-American World) là một khái niệm được đưa ra để mô tả một trật tự thế giới trong đó
A. Mĩ hoàn toàn sụp đổ.
B. vai trò và ảnh hưởng của Mĩ suy giảm tương đối, nhiều trung tâm quyền lực khác nổi lên, tạo ra một thế giới đa cực hơn.
C. Mĩ vẫn là siêu cường duy nhất không có đối thủ.
D. không còn quốc gia nào có vai trò quan trọng.

Câu 99: Sự kiện nào sau đây phản ánh sự thay đổi trong chính sách năng lượng của nhiều quốc gia châu Âu sau cuộc xung đột ở Ucraina năm 2022?
A. Nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào Nga, tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ Nga.
C. Từ bỏ hoàn toàn năng lượng tái tạo.
D. Không có sự thay đổi nào.

Câu 100: Thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu trong những thập kỷ tới có thể là gì?
A. Chỉ chủ nghĩa khủng bố.
B. Chỉ biến đổi khí hậu.
C. Chỉ cạnh tranh kinh tế.
D. Sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, các thách thức an ninh phi truyền thống, bất bình đẳng và nguy cơ xung đột khu vực.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: