Trắc nghiệm các bước tiến hóa lịch sử xã hội Việt Nam hiện đại ôn thi THPT là tài liệu giúp học sinh hệ thống và hiểu sâu tiến trình chuyển biến của xã hội Việt Nam từ nửa sau thế kỷ XIX đến hết thế kỷ XX. Đây là nội dung trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chuyên đề tập trung làm rõ những thay đổi lớn về mặt xã hội, giai cấp, cơ cấu kinh tế – văn hóa – chính trị, gắn liền với các giai đoạn lịch sử như: Việt Nam dưới ách thống trị thực dân (1858–1945), kháng chiến và xây dựng đất nước (1945–1975), và thời kỳ thống nhất, Đổi mới (1975–2000). Học sinh sẽ được rèn luyện với các câu hỏi xoay quanh sự hình thành và biến đổi của các giai cấp xã hội (công nhân, nông dân, tư sản, tiểu tư sản), vai trò của quần chúng trong cách mạng, cùng với tác động của chiến tranh, công nghiệp hóa và cải cách kinh tế đến đời sống xã hội.
Dạng bài trắc nghiệm này giúp rèn kỹ năng phân tích nguyên nhân, đánh giá tác động và xác định đúng trình tự các bước phát triển lịch sử – xã hội Việt Nam hiện đại. Đây là phần quan trọng để học sinh xử lý tốt các câu hỏi vận dụng và liên hệ thực tiễn trong đề thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2025.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề này để hiểu rõ sự vận động của xã hội Việt Nam trong tiến trình lịch sử và sẵn sàng cho kỳ thi THPT Quốc gia!
Trắc nghiệm các bước tiến hóa lịch sử xã hội Việt Nam hiện đại ôn thi THPT
Câu 1: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đã tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội Việt Nam?
A. Làm xuất hiện giai cấp tư sản dân tộc.
B. Đánh dấu sự trưởng thành của giai cấp công nhân, tạo tiền đề cho sự liên minh với nông dân.
C. Xóa bỏ hoàn toàn giai cấp địa chủ phong kiến.
D. Dẫn đến sự hình thành của tầng lớp tiểu tư sản thành thị.
Câu 2: Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đã làm nảy sinh những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội Việt Nam?
A. Chỉ có giai cấp công nhân.
B. Giai cấp công nhân, giai cấp tư sản dân tộc và tầng lớp tiểu tư sản.
C. Chỉ có giai cấp tư sản dân tộc.
D. Giai cấp địa chủ mới và nông dân giàu có.
Câu 3: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, xã hội Việt Nam có sự biến đổi căn bản nào về địa vị các giai cấp?
A. Giai cấp tư sản lên nắm quyền lãnh đạo.
B. Nhân dân lao động từ thân phận nô lệ trở thành người làm chủ đất nước.
C. Giai cấp địa chủ phong kiến tiếp tục giữ vai trò thống trị.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về địa vị các giai cấp.
Câu 4: Chính sách cải cách ruộng đất ở miền Bắc sau năm 1954 đã tác động như thế nào đến cơ cấu giai cấp nông thôn?
A. Tăng cường địa vị của giai cấp địa chủ.
B. Xóa bỏ giai cấp địa chủ phong kiến, người cày có ruộng.
C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn.
D. Không làm thay đổi cơ cấu giai cấp ở nông thôn.
Câu 5: Trong kháng chiến chống Mĩ, sự chi viện của miền Bắc cho miền Nam đã thể hiện rõ nhất sự thay đổi nào trong ý thức xã hội?
A. Ý thức về quyền lợi kinh tế cá nhân.
B. Ý thức dân tộc, tinh thần đoàn kết, thống nhất non sông.
C. Ý thức về sự khác biệt vùng miền.
D. Ý thức về sự cần thiết phải hội nhập quốc tế.
Câu 6: Việc xóa bỏ chế độ người bóc lột người ở miền Bắc sau năm 1954 là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng xã hội theo định hướng nào?
A. Tư bản chủ nghĩa.
B. Xã hội chủ nghĩa.
C. Phong kiến.
D. Dân chủ nhân dân.
Câu 7: Sau năm 1975, việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước đã tạo điều kiện cơ bản cho sự thống nhất xã hội trên những lĩnh vực nào?
A. Chỉ về mặt chính trị.
B. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Chỉ về mặt kinh tế.
D. Chỉ về mặt văn hóa.
Câu 8: Đường lối Đổi mới (từ 1986) đã tạo ra những biến đổi sâu sắc nào trong cơ cấu kinh tế – xã hội Việt Nam?
A. Duy trì và củng cố kinh tế nhà nước là duy nhất.
B. Hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, xã hội năng động hơn, phân hóa giàu nghèo gia tăng.
C. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân.
D. Quay trở lại mô hình kinh tế tự cung tự cấp.
Câu 9: Sự phát triển của các đô thị lớn trong thời kỳ Đổi mới đã dẫn đến sự thay đổi nào trong lối sống và văn hóa xã hội?
A. Duy trì hoàn toàn lối sống truyền thống nông thôn.
B. Tiếp thu các yếu tố văn hóa hiện đại, lối sống năng động, đa dạng hơn.
C. Hoàn toàn loại bỏ các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Không có sự thay đổi đáng kể trong lối sống.
Câu 10: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động xã hội?
A. Tăng tỉ trọng lao động trong nông nghiệp.
B. Giảm tỉ trọng lao động trong nông nghiệp, tăng tỉ trọng trong công nghiệp và dịch vụ.
C. Không làm thay đổi tỉ trọng lao động giữa các ngành.
D. Chỉ tăng tỉ trọng lao động trong công nghiệp.
Câu 11: Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh (1941) thể hiện bước tiến nào trong việc tập hợp lực lượng xã hội cho cách mạng?
A. Chỉ tập hợp công nhân và nông dân.
B. Đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước không phân biệt giai cấp, tôn giáo.
C. Chỉ tập hợp các đảng phái chính trị.
D. Chỉ tập hợp trí thức và tiểu tư sản.
Câu 12: Chính sách “bình dân học vụ” sau Cách mạng tháng Tám 1945 là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trình độ nào cho xã hội?
A. Trình độ khoa học kỹ thuật.
B. Trình độ văn hóa, xóa nạn mù chữ.
C. Trình độ quản lý kinh tế.
D. Trình độ quân sự.
Câu 13: Việc xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất trong thời kỳ Đổi mới đã hình thành một lực lượng xã hội mới nào?
A. Giai cấp địa chủ mới.
B. Lực lượng công nhân công nghiệp hiện đại và các nhà quản lý doanh nghiệp.
C. Tầng lớp nông dân giàu có.
D. Tầng lớp trí thức khoa học.
Câu 14: Sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng và internet đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội Việt Nam hiện đại?
A. Hoàn toàn tiêu cực, gây ra nhiều tệ nạn.
B. Mở rộng giao lưu văn hóa, tiếp cận thông tin nhanh chóng, đa dạng hóa đời sống tinh thần.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ làm tăng sự cô lập cá nhân.
Câu 15: Chính sách “đại đoàn kết dân tộc” của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu xã hội nào?
A. Chỉ đoàn kết các giai cấp lao động.
B. Huy động sức mạnh của toàn dân tộc vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ đoàn kết các tôn giáo.
D. Chỉ đoàn kết các dân tộc thiểu số.
Câu 16: Việc thực hiện chính sách đa dạng hóa các loại hình trường học (công lập, dân lập, tư thục) thể hiện bước tiến nào trong giáo dục xã hội?
A. Chỉ tập trung vào giáo dục công lập.
B. Xã hội hóa giáo dục, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân.
C. Giảm vai trò của nhà nước trong giáo dục.
D. Chỉ ưu tiên giáo dục tư thục.
Câu 17: Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu trong xã hội Việt Nam thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa như thế nào?
A. Làm gia tăng mâu thuẫn xã hội.
B. Góp phần ổn định xã hội, thúc đẩy tiêu dùng và phát triển kinh tế.
C. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
D. Chỉ làm tăng sự phân hóa giàu nghèo.
Câu 18: Việc thực hiện các chương trình xóa đói giảm nghèo là một bước tiến quan trọng của xã hội Việt Nam nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở thành thị.
B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo an sinh xã hội.
C. Chỉ hỗ trợ cho các doanh nghiệp lớn.
D. Không có tác động đến cơ cấu xã hội.
Câu 19: Sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và gia đình (ví dụ: đề cao sự tự nguyện, bình đẳng) thể hiện bước tiến nào của xã hội?
A. Sự suy đồi đạo đức truyền thống.
B. Sự tiến bộ trong nhận thức về quyền con người và bình đẳng giới.
C. Sự gia tăng các vấn đề tiêu cực trong gia đình.
D. Không có sự thay đổi so với trước đây.
Câu 20: Việc hình thành các tổ chức xã hội – nghề nghiệp đa dạng trong thời kỳ Đổi mới phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội?
A. Sự suy yếu của các tổ chức quần chúng.
B. Sự phát triển của xã hội dân sự, tăng cường vai trò của các cộng đồng.
C. Sự mất đoàn kết trong xã hội.
D. Sự can thiệp quá sâu của nhà nước.
Câu 21: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam hiện đại đặt ra những thách thức xã hội nào cần giải quyết?
A. Chỉ vấn đề thiếu việc làm ở nông thôn.
B. Vấn đề nhà ở, giao thông, môi trường, an ninh trật tự ở đô thị.
C. Chỉ vấn đề ô nhiễm không khí.
D. Chỉ vấn đề ùn tắc giao thông.
Câu 22: Chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao thể hiện sự nhận thức nào về yếu tố phát triển xã hội?
A. Chỉ cần vốn đầu tư là đủ.
B. Con người là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của xã hội.
C. Chỉ cần công nghệ hiện đại.
D. Chỉ cần tài nguyên thiên nhiên.
Câu 23: Sự phát triển của các loại hình du lịch và dịch vụ đã tạo ra những thay đổi nào trong cơ cấu việc làm và thu nhập xã hội?
A. Chỉ làm tăng việc làm trong nông nghiệp.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực dịch vụ, góp phần tăng thu nhập cho người dân.
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm.
D. Chỉ làm tăng thu nhập cho các doanh nghiệp lớn.
Câu 24: Việc luật hóa các quyền cơ bản của công dân trong Hiến pháp và các bộ luật thể hiện bước tiến nào của xã hội về mặt pháp lý?
A. Chỉ nhằm mục đích đối phó với quốc tế.
B. Xây dựng nhà nước pháp quyền, đảm bảo quyền con người, quyền công dân.
C. Hạn chế quyền tự do của người dân.
D. Không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 25: Sự thay đổi trong thái độ và nhận thức của xã hội đối với các vấn đề như giới tính, người khuyết tật, người nhiễm HIV/AIDS thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ, vô cảm.
B. Sự tiến bộ trong nhận thức về nhân văn, bình đẳng và không phân biệt đối xử.
C. Sự gia tăng kỳ thị và phân biệt đối xử.
D. Không có sự thay đổi so với trước.
Câu 26: Việc nhà nước tăng cường đầu tư cho y tế cơ sở và bảo hiểm y tế toàn dân là một bước tiến nhằm mục tiêu xã hội nào?
A. Chỉ phục vụ cho cán bộ, công chức.
B. Đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe cơ bản cho mọi người dân.
C. Chỉ tập trung vào các bệnh viện lớn ở thành phố.
D. Không có tác động đến sức khỏe cộng đồng.
Câu 27: Sự xuất hiện của các phong trào thanh niên tình nguyện, các hoạt động từ thiện xã hội thể hiện sự phát triển nào trong ý thức cộng đồng?
A. Sự ép buộc từ các tổ chức.
B. Tinh thần trách nhiệm xã hội, sự sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
C. Chỉ nhằm mục đích cá nhân, đánh bóng tên tuổi.
D. Không có ý nghĩa tích cực.
Câu 28: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã đặt ra yêu cầu nào đối với nguồn nhân lực và cơ cấu xã hội Việt Nam?
A. Chỉ cần lao động giá rẻ.
B. Nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, khả năng thích ứng và cạnh tranh.
C. Không cần thay đổi gì.
D. Chỉ cần tăng số lượng lao động.
Câu 29: Sự phát triển của các khu đô thị mới, hiện đại đã làm thay đổi diện mạo xã hội ở các vùng ven đô như thế nào?
A. Hoàn toàn giữ nguyên nét truyền thống làng xã.
B. Chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị, thay đổi cơ cấu kinh tế và lối sống.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Chỉ làm tăng mật độ dân số.
Câu 30: Việc khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân phát triển đã có tác động xã hội nào?
A. Làm suy yếu kinh tế nhà nước.
B. Tạo thêm nhiều việc làm, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, đa dạng hóa các thành phần kinh tế.
C. Chỉ làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo.
D. Không có tác động tích cực.
Câu 31: Phong trào xây dựng “đời sống văn hóa ở khu dân cư” là một bước tiến nhằm mục tiêu xã hội nào?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động lễ hội.
B. Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, giữ gìn bản sắc dân tộc, nâng cao đời sống tinh thần.
C. Chỉ nhằm mục đích tuyên truyền chính trị.
D. Không có tác động đến đời sống người dân.
Câu 32: Sự thay đổi trong cơ cấu gia đình Việt Nam hiện đại (ví dụ: gia đình hạt nhân phổ biến hơn) phản ánh xu hướng nào của xã hội?
A. Sự tan rã của các giá trị gia đình truyền thống.
B. Sự thích ứng với điều kiện kinh tế – xã hội hiện đại, đề cao tính tự chủ cá nhân.
C. Sự gia tăng mâu thuẫn giữa các thế hệ.
D. Không có sự thay đổi so với gia đình truyền thống.
Câu 33: Việc tăng cường vai trò của các tổ chức công đoàn, hội phụ nữ, hội nông dân thể hiện bước tiến nào trong việc bảo vệ quyền lợi xã hội?
A. Chỉ mang tính hình thức.
B. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các thành viên.
C. Chỉ nhằm mục đích tập hợp lực lượng.
D. Không có vai trò gì trong xã hội.
Câu 34: Sự phát triển của hệ thống an sinh xã hội (lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp xã hội) là một bước tiến nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ dành cho người có công với cách mạng.
B. Đảm bảo một mức sống tối thiểu, giảm thiểu rủi ro cho các thành viên trong xã hội.
C. Chỉ dành cho người nghèo.
D. Không có tác động đến ổn định xã hội.
Câu 35: Việc ghi nhận và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thời kỳ Đổi mới đã tác động xã hội như thế nào?
A. Hạn chế sự sáng tạo.
B. Khuyến khích sự đổi mới, sáng tạo, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ.
C. Chỉ có lợi cho các công ty nước ngoài.
D. Không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 36: Sự gia tăng các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế đã làm phong phú thêm đời sống xã hội Việt Nam ở khía cạnh nào?
A. Chỉ làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Tiếp thu có chọn lọc các giá trị văn hóa tiên tiến, đa dạng hóa các hình thức giải trí, nghệ thuật.
C. Không có tác động gì đến văn hóa trong nước.
D. Chỉ làm gia tăng các tệ nạn xã hội.
Câu 37: Chính sách bình đẳng giới và nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội là một bước tiến quan trọng nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, đối phó.
B. Phát huy tiềm năng của phụ nữ, xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
C. Gây ra mâu thuẫn giới trong xã hội.
D. Không có tác động đến sự phát triển chung.
Câu 38: Sự phát triển của các dịch vụ tư vấn tâm lý, pháp luật thể hiện sự thay đổi nào trong nhu cầu xã hội?
A. Xã hội ngày càng nhiều vấn đề tiêu cực.
B. Người dân ngày càng quan tâm hơn đến đời sống tinh thần và quyền lợi hợp pháp của mình.
C. Sự thiếu tin tưởng vào các cơ quan nhà nước.
D. Chỉ dành cho những người giàu có.
Câu 39: Việc xây dựng và thực hiện các quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn bền vững là một bước tiến nhằm mục tiêu xã hội nào?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Không có tác động đến chất lượng cuộc sống.
Câu 40: Sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của cá nhân và cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường thể hiện bước tiến nào của xã hội?
A. Chỉ là trách nhiệm của nhà nước.
B. Nâng cao ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng đối với các vấn đề chung của xã hội.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Chỉ là phong trào nhất thời.