Trắc nghiệm chuyên đề hội nhập quốc tế của Việt Nam sau 1986 ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu thời sự – chiến lược thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chuyên đề này giúp học sinh nắm vững tiến trình Việt Nam từng bước mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế – chính trị toàn cầu sau công cuộc Đổi mới năm 1986. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Bối cảnh ra đời: đất nước cần thoát khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội và chấm dứt bị bao vây, cấm vận.
-
Các mốc hội nhập quan trọng: bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991), Mỹ (1995); gia nhập ASEAN (1995), WTO (2007); ký nhiều hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP…).
-
Vai trò quốc tế ngày càng nâng cao: Việt Nam là thành viên tích cực của Liên Hợp Quốc, G20 mở rộng, APEC, ASEAN; giữ vai trò Chủ tịch ASEAN, Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ.
-
Ý nghĩa: nâng cao vị thế quốc gia, thúc đẩy kinh tế – xã hội phát triển, mở rộng giao lưu và hợp tác toàn diện.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng nhận diện sự kiện, phân tích chính sách đối ngoại, đánh giá vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế, phục vụ hiệu quả cho các câu hỏi vận dụng và liên hệ trong đề thi tốt nghiệp THPT và Đại học 2025 môn Lịch sử.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề hội nhập quốc tế để hiểu rõ con đường Việt Nam đang đi và làm chủ kiến thức lịch sử hiện đại!
Trắc nghiệm chuyên đề hội nhập quốc tế của Việt Nam sau 1986 ôn thi Đại học 2025
Câu 1: Đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam (từ 1986) đã mở ra một chương mới cho hoạt động đối ngoại với chủ trương cơ bản nào?
A. Tiếp tục chính sách đóng cửa, tự lực cánh sinh.
B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động và tích cực hội nhập.
C. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
Câu 2: Mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam khi thực hiện chính sách đối ngoại Đổi mới là gì?
A. Chỉ để nhận viện trợ kinh tế.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao vị thế đất nước.
C. Trở thành một siêu cường.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
Câu 3: Sự kiện nào sau đây được coi là bước đi đầu tiên quan trọng trong việc Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế sau năm 1986?
A. Rút quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989) và nỗ lực giải quyết vấn đề Campuchia.
B. Gia nhập ASEAN.
C. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
D. Gia nhập WTO.
Câu 4: Việt Nam và Trung Quốc chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm nào, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác song phương và ổn định khu vực?
A. 1986.
B. 1989.
C. 1991.
D. 1995.
Câu 5: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào?
A. 1992.
B. 1995.
C. 1997.
D. 1999.
Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quá trình hội nhập của đất nước?
A. Đánh dấu bước ngoặt trong hội nhập khu vực, tạo tiền đề cho hội nhập quốc tế sâu rộng hơn.
B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
C. Làm suy yếu khối ASEAN.
D. Gây căng thẳng với các nước ngoài khối.
Câu 7: Việt Nam và Hoa Kỳ chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm nào?
A. 1991.
B. 1993.
C. 1995.
D. 1994.
Câu 8: Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) được ký kết năm 2000 có tác động như thế nào đến quan hệ kinh tế hai nước?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại và đầu tư giữa hai nước, mở cửa thị trường Mĩ cho hàng hóa Việt Nam.
B. Không có tác động gì đáng kể.
C. Chỉ có lợi cho Hoa Kỳ.
D. Gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam.
Câu 9: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) vào năm nào?
A. 1995.
B. 1996.
C. 1998.
D. 2000.
Câu 10: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một thủ tục hành chính.
B. Đánh dấu một bước hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và toàn diện nhất, tạo ra cả cơ hội và thách thức lớn cho nền kinh tế.
C. Khiến kinh tế Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
D. Không ảnh hưởng đến chính sách thương mại.
Câu 11: Phương châm đối ngoại “Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển” được chính thức khẳng định từ Đại hội nào của Đảng?
A. Đại hội VI.
B. Đại hội VII.
C. Đại hội VIII.
D. Đại hội IX.
Câu 12: “Ngoại giao đa phương” ngày càng trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện qua việc Việt Nam
A. chỉ tham gia Liên Hợp Quốc.
B. tích cực tham gia và đóng góp tại nhiều diễn đàn, tổ chức quốc tế và khu vực.
C. chỉ quan hệ song phương.
D. từ chối tham gia các tổ chức đa phương.
Câu 13: Việc Việt Nam đảm nhận thành công vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiều nhiệm kỳ thể hiện
A. sự may mắn ngẫu nhiên.
B. uy tín và sự đóng góp ngày càng tăng của Việt Nam vào các vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế.
C. sự chi phối của Việt Nam đối với Liên Hợp Quốc.
D. không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 14: Chủ trương “chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng, có hiệu quả” được Đảng ta nhấn mạnh tại các kỳ Đại hội gần đây, đặc biệt là từ Đại hội nào?
A. Đại hội IX.
B. Đại hội X.
C. Đại hội XI và XIII.
D. Đại hội VIII.
Câu 15: Việc Việt Nam ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) cho thấy
A. Việt Nam chỉ quan tâm đến thị trường châu Á.
B. quyết tâm hội nhập kinh tế quốc tế ở mức độ cao hơn, chấp nhận những tiêu chuẩn và cam kết khắt khe hơn.
C. sự suy giảm vai trò của WTO.
D. Việt Nam từ bỏ chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 16: Vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, đặc biệt là vấn đề Biển Đông, dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng vũ lực.
B. Tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Chấp nhận yêu sách của các nước lớn.
D. Bỏ qua các diễn đàn đa phương.
Câu 17: “Ngoại giao cây tre” là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện đường lối đối ngoại của Việt Nam, nhấn mạnh đến sự
A. cứng nhắc, không thay đổi.
B. mềm yếu, dễ bị khuất phục.
C. kiên định về nguyên tắc (độc lập, chủ quyền), vừa mềm dẻo, linh hoạt về sách lược, ứng xử.
D. khép kín, không giao thiệp.
Câu 18: Việc Việt Nam nâng cấp quan hệ với nhiều đối tác quan trọng lên tầm Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện cho thấy
A. Việt Nam muốn tham gia vào các liên minh quân sự.
B. mức độ tin cậy chính trị cao và sự hợp tác sâu rộng, toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế.
D. Việt Nam từ bỏ chính sách đa phương hóa.
Câu 19: “Ngoại giao kinh tế” được Việt Nam chú trọng nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Chỉ để vay nợ nước ngoài.
B. Phục vụ phát triển kinh tế đất nước thông qua việc thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, tiếp thu khoa học công nghệ.
C. Thay thế ngoại giao chính trị.
D. Chỉ để bán hàng hóa.
Câu 20: “Ngoại giao văn hóa” của Việt Nam góp phần vào việc
A. chỉ bảo tồn di sản trong nước.
B. quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới, tăng cường hiểu biết và hữu nghị với các dân tộc.
C. sao chép văn hóa nước ngoài.
D. không có vai trò gì trong đối ngoại.
Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế là gì?
A. Thiếu nguồn nhân lực.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp, giữ vững độc lập tự chủ và bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Rào cản ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị.
Câu 22: “Đối ngoại nhân dân” là một kênh quan trọng trong tổng thể nền ngoại giao Việt Nam, có vai trò
A. thay thế ngoại giao nhà nước.
B. tăng cường tình hữu nghị, hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân Việt Nam với nhân dân các nước, góp phần vào thành công của ngoại giao nhà nước.
C. không có vai trò gì.
D. chỉ mang tính hình thức.
Câu 23: Chủ trương “bảo hộ công dân” là một nhiệm vụ quan trọng của ngoại giao Việt Nam nhằm
A. chỉ giúp đỡ người Việt Nam ở nước ngoài về kinh tế.
B. bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của công dân Việt Nam khi ở nước ngoài.
C. khuyến khích người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
D. can thiệp vào công việc nội bộ của nước sở tại.
Câu 24: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, “ngoại giao số” và “ngoại giao công nghệ” trở thành những lĩnh vực mới, quan trọng của ngoại giao Việt Nam nhằm
A. chỉ để quảng bá trên mạng xã hội.
B. tận dụng thành tựu công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại, thúc đẩy hợp tác khoa học – công nghệ.
C. thay thế hoàn toàn các hình thức ngoại giao truyền thống.
D. chỉ để theo dõi thông tin.
Câu 25: Phương châm đối ngoại “vừa hợp tác, vừa đấu tranh” của Việt Nam được vận dụng như thế nào trong các mối quan hệ quốc tế phức tạp?
A. Hợp tác trên những lĩnh vực cùng có lợi, đồng thời kiên quyết đấu tranh bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc, độc lập, chủ quyền khi bị xâm phạm.
B. Chỉ hợp tác, không đấu tranh.
C. Chỉ đấu tranh, không hợp tác.
D. Luôn luôn đối đầu.
Câu 26: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn (như APEC, ASEAN Summit) có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế đất nước?
A. Chỉ tốn kém ngân sách.
B. Nâng cao uy tín và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện sự chủ động và tích cực hội nhập.
C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
D. Gây ra các vấn đề an ninh.
Câu 27: “Chủ nghĩa đa phương là lựa chọn chiến lược” của ngoại giao Việt Nam hiện nay nhằm
A. chỉ để tránh sự chi phối của một nước lớn.
B. phát huy vai trò tại các diễn đàn đa phương, đóng góp vào việc xây dựng một trật tự thế giới công bằng, dân chủ hơn.
C. từ bỏ các mối quan hệ song phương.
D. chỉ mang tính khẩu hiệu.
Câu 28: Thách thức từ các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng…) đòi hỏi ngoại giao Việt Nam phải
A. chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh truyền thống.
B. tăng cường hợp tác quốc tế, tìm kiếm các giải pháp chung, đồng thời nâng cao năng lực ứng phó trong nước.
C. coi nhẹ các vấn đề này.
D. chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước phát triển.
Câu 29: “Đối ngoại Đảng” là một kênh quan trọng trong hệ thống đối ngoại của Việt Nam, có vai trò
A. thay thế hoàn toàn ngoại giao Nhà nước.
B. tăng cường quan hệ với các đảng chính trị, các tổ chức nhân dân ở các nước, góp phần củng cố nền tảng chính trị cho quan hệ giữa các quốc gia.
C. chỉ hoạt động bí mật.
D. không có ảnh hưởng đến quan hệ nhà nước.
Câu 30: Mục tiêu xây dựng một “nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân” của Việt Nam đòi hỏi
A. chỉ cần có đội ngũ cán bộ giỏi.
B. chỉ cần có nguồn lực tài chính dồi dào.
C. sự phối hợp đồng bộ giữa các trụ cột đối ngoại (Đảng, Nhà nước, Nhân dân), sự đổi mới tư duy và phương thức hoạt động, sự nhạy bén với tình hình thế giới.
D. chỉ cần quan hệ tốt với các nước lớn.
Câu 31: Quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam sau năm 1986 KHÔNG nhằm mục tiêu nào sau đây?
A. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Tranh thủ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý.
Câu 32: Sự kiện nào thể hiện rõ nhất việc Việt Nam tham gia vào quá trình định hình “luật chơi” của kinh tế toàn cầu?
A. Gia nhập ASEAN.
B. Gia nhập WTO.
C. Bình thường hóa quan hệ với Mĩ.
D. Tham gia APEC.
Câu 33: “Ngoại giao phòng ngừa” của Việt Nam tập trung vào việc
A. chuẩn bị cho chiến tranh.
B. chủ động ngăn chặn nguy cơ xung đột, bất ổn từ sớm, từ xa thông qua đối thoại, xây dựng lòng tin.
C. tăng cường sức mạnh quân sự.
D. áp đặt ý chí lên các nước khác.
Câu 34: Vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN được thể hiện rõ nhất khi
A. Việt Nam mới gia nhập ASEAN.
B. Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch ASEAN và các cơ chế liên quan.
C. Việt Nam gặp khó khăn kinh tế.
D. ASEAN đối đầu với các nước lớn.
Câu 35: Chủ trương “là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” của Việt Nam có nghĩa là
A. Việt Nam sẽ làm theo mọi yêu cầu của các nước lớn.
B. Việt Nam xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với tất cả các nước, đồng thời đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề chung của thế giới.
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình.
D. Việt Nam sẽ không bao giờ có mâu thuẫn với bất kỳ nước nào.
Câu 36: Việc Việt Nam tham gia vào các diễn đàn an ninh khu vực như ARF, ADMM+ nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để theo dõi tình hình.
B. Góp phần vào việc duy trì hòa bình, ổn định, an ninh và hợp tác trong khu vực, xây dựng lòng tin.
C. Tìm kiếm đồng minh quân sự.
D. Chuẩn bị cho xung đột.
Câu 37: Thách thức trong việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam là gì?
A. Phải xử lý hài hòa mối quan hệ với các nước lớn, giữ vững độc lập tự chủ trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược phức tạp.
B. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
C. Không có đủ nguồn lực.
D. Bị các nước nhỏ phản đối.
Câu 38: “Ngoại giao số” và việc sử dụng mạng xã hội trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ để giải trí.
B. Tăng cường khả năng tương tác, quảng bá thông tin nhanh chóng, hiệu quả, tiếp cận trực tiếp hơn với công chúng quốc tế.
C. Thay thế hoàn toàn các cuộc gặp trực tiếp.
D. Gây ra nhiều rủi ro hơn lợi ích.
Câu 39: Việc Việt Nam kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng có ý nghĩa
A. làm Việt Nam bị cô lập.
B. đảm bảo lợi ích quốc gia – dân tộc là tối thượng, không bị lệ thuộc và chi phối bởi các thế lực bên ngoài.
C. cản trở quá trình hội nhập.
D. không còn phù hợp.
Câu 40: Thành tựu đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?
A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ quốc tế, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế.
B. Trở thành một siêu cường kinh tế.
C. Giải quyết được tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
D. Chỉ gia nhập được ASEAN.