Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 10

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Văn hóa – Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: ThS. Phạm Tuấn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và Du lịch
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Văn hóa – Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: ThS. Phạm Tuấn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và Du lịch

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 10đề ôn tập thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, một học phần thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Văn hóa học và Du lịch tại Trường Đại học Văn hóa – Đại học Quốc gia Hà Nội. Đề thi đại học được biên soạn bởi ThS. Phạm Tuấn Minh, giảng viên Khoa Văn hóa học, vào năm 2024. Nội dung bao gồm các khái niệm cơ bản về văn hóa, các vùng văn hóa đặc trưng Bắc – Trung – Nam, hệ giá trị truyền thống của người Việt, cũng như sự tiếp biến và hội nhập văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa VN được tích hợp trên dethitracnghiem.vn nhằm giúp sinh viên chủ động ôn tập hiệu quả. Các câu hỏi trắc nghiệm khách quan, được chia thành các chủ đề rõ ràng, đều kèm theo đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học củng cố lý thuyết và nâng cao khả năng phân tích, so sánh sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền. Giao diện thân thiện, tính năng lưu đề yêu thích, luyện tập không giới hạn và biểu đồ tiến độ học tập sẽ hỗ trợ sinh viên tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện trước các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 10

Câu 1. Trong các lý thuyết phát triển hiện đại, văn hóa không còn bị xem là rào cản mà được nhìn nhận như thế nào?
A. Một yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Một nguồn nội lực, động lực cho sự phát triển bền vững.
C. Một lĩnh vực chỉ dành cho các hoạt động nghệ thuật, giải trí.
D. Một di sản tĩnh tại, cần được bảo tồn nguyên trạng, không đổi.

Câu 2. Tâm thức của cư dân nông nghiệp lúa nước Việt Nam về “biển” (đại dương) mang tính lưỡng trị (hai mặt) như thế nào?
A. Chỉ xem biển là một không gian lãng mạn cho thơ ca, nghệ thuật.
B. Chỉ xem biển là một mối đe dọa thường trực từ thiên tai và giặc.
C. Xem biển là một thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
D. Vừa là nguồn lợi kinh tế, vừa là hiểm họa thiên tai, xâm lược.

Câu 3. Ngoài chức năng tâm linh (thờ cúng tổ tiên), thiết chế “dòng họ” (dòng tộc) ở Việt Nam còn có vai trò socio-economic (kinh tế – xã hội) quan trọng nào?
A. Hoạt động như một đảng phái chính trị để tranh giành quyền lực.
B. Hoạt động như một tập đoàn kinh tế với mục tiêu lợi nhuận.
C. Hoạt động như một mạng lưới an sinh xã hội, hỗ trợ thành viên.
D. Hoạt động như một đơn vị quân sự để bảo vệ lãnh thổ riêng.

Câu 4. Ảnh hưởng của Đạo giáo (Taoism) trong đời sống tín ngưỡng dân gian của người Việt thể hiện rõ nét nhất qua các thực hành nào?
A. Các quy tắc tổ chức nhà nước và hệ thống khoa cử Nho học.
B. Các triết lý về giải thoát, niết bàn, luật nhân quả của Phật giáo.
C. Các nghi lễ ma thuật, bùa chú, xem bói, phong thủy, chiêm tinh.
D. Các công trình kiến trúc đồ sộ như đình, chùa, miếu mạo.

Câu 5. Nghệ thuật hát Xẩm, một loại hình diễn xướng dân gian độc đáo, có đặc trưng không gian và chủ thể biểu diễn là gì?
A. Được biểu diễn trang trọng trong cung đình cho vua chúa.
B. Chỉ được biểu diễn trong các nghi lễ tôn giáo tại đền, miếu.
C. Gắn liền với nghệ nhân khiếm thị, biểu diễn ở nơi công cộng.
D. Là một hình thức hát ru dành riêng cho trẻ em trong gia đình.

Câu 6. Trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, tâm lý “cả nể” (ngại từ chối để giữ hòa khí) trong văn hóa Việt có thể gây ra trở ngại nào?
A. Thúc đẩy sự cạnh tranh công bằng và minh bạch trong công việc.
B. Cản trở việc đưa ra những phản hồi thẳng thắn, quyết định khách quan.
C. Giúp nâng cao hiệu quả làm việc và năng suất lao động tập thể.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến văn hóa doanh nghiệp.

Câu 7. Sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa “nhà sàn” của các dân tộc thiểu số và “nhà rông” ở Tây Nguyên là gì?
A. Nhà sàn chỉ để ở, nhà rông chỉ để chứa lương thực của làng.
B. Nhà rông là nhà ở của một gia đình, nhà sàn là nhà chung.
C. Nhà sàn là không gian gia đình, nhà rông là không gian công cộng.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là nhà ở thông thường.

Câu 8. Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh một giá trị quan trọng nào trong tư duy của người Việt?
A. Coi trọng sự ổn định, không thích đi xa và khám phá thế giới.
B. Chỉ coi trọng kiến thức được học từ sách vở, trường lớp.
C. Đề cao sự học hỏi từ trải nghiệm thực tế, thế giới bên ngoài.
D. Tin rằng sự khôn ngoan là do bẩm sinh, không thể học hỏi.

Câu 9. Trong các lễ hội ở Việt Nam, các trò chơi mang tính “thượng võ” (đấu vật, võ vật, đua thuyền) có mục đích sâu xa là gì?
A. Chỉ đơn thuần là các hoạt động giải trí để mua vui.
B. Để giải quyết các mâu thuẫn, xung đột giữa các làng.
C. Rèn luyện sức khỏe, sự dũng cảm để bảo vệ cộng đồng.
D. Một hình thức cá cược, ăn thua để kiếm lợi nhuận.

Câu 10. Tác phẩm “Hịch tướng sĩ” của Trần Hưng Đạo và “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi đều thể hiện một tư tưởng chung, vượt lên trên lòng trung quân đơn thuần, đó là gì?
A. Tư tưởng chấp nhận sự bảo hộ của nước lớn để tránh chiến tranh.
B. Tư tưởng về chủ quyền dân tộc, trách nhiệm với non sông.
C. Tư tưởng nhân nhượng, thỏa hiệp để đổi lấy hòa bình.
D. Tư tưởng chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.

Câu 11. Sự du nhập của văn hóa ẩm thực phương Tây (bánh mì, cà phê) vào Việt Nam là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Quá trình thay thế hoàn toàn, xóa bỏ ẩm thực truyền thống.
B. Quá trình chỉ diễn ra ở tầng lớp thượng lưu, không đại chúng.
C. Quá trình tiếp biến, cải tạo để phù hợp với khẩu vị bản địa.
D. Quá trình sao chép thụ động, không có sự sáng tạo, thay đổi.

Câu 12. Tại sao trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, các nhân vật “hề” (như hề Chèo) lại có vai trò rất quan trọng?
A. Vì họ là những nhân vật có địa vị cao nhất trong vở diễn.
B. Vì họ đại diện tiếng nói nhân dân, châm biếm, đả kích cái xấu.
C. Vì họ có trang phục và hóa trang đẹp nhất trên sân khấu.
D. Vì họ chỉ có vai trò gây cười đơn thuần, giúp khán giả thư giãn.

Câu 13. “Văn hóa xếp hàng” ở nơi công cộng của người Việt đôi khi chưa được thực hiện tốt. Điều này có thể được lý giải một phần từ góc độ văn hóa truyền thống nào?
A. Do ảnh hưởng của tính cách thẳng thắn, không thích gò bó.
B. Do thói quen sống độc lập, không quan tâm đến người khác.
C. Do tâm lý “tiểu nông”, quen với sự linh hoạt hơn quy tắc cứng.
D. Do ảnh hưởng văn hóa phương Tây đề cao tự do cá nhân.

Câu 14. Việc một số gia đình người Việt ở nước ngoài vẫn cố gắng dạy tiếng Việt cho con cháu thể hiện nhận thức sâu sắc về vai trò nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chỉ là một công cụ giao tiếp đơn thuần hằng ngày.
B. Ngôn ngữ là phương tiện chuyên chở, gìn giữ bản sắc văn hóa.
C. Việc biết nhiều ngôn ngữ sẽ giúp dễ dàng hơn trong kinh doanh.
D. Đây là một yêu cầu bắt buộc của luật pháp nước sở tại.

Câu 15. Sự khác biệt cơ bản trong hình tượng người anh hùng giữa Thánh Gióng và Trần Hưng Đạo là gì?
A. Thánh Gióng là anh hùng nông dân, Trần Hưng Đạo là quý tộc.
B. Thánh Gióng chống giặc từ phương Bắc, Trần Hưng Đạo từ phương Nam.
C. Thánh Gióng là anh hùng thần thoại, Trần Hưng Đạo là anh hùng lịch sử.
D. Thánh Gióng chiến đấu một mình, Trần Hưng Đạo có quân đội.

Câu 16. Trong các mối quan hệ xã hội, người Việt thường có xu hướng “trọng đức hơn trọng tài”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Coi thường những người có tài năng nhưng không có đạo đức.
B. Đề cao phẩm chất đạo đức, tư cách hơn là tài năng chuyên môn.
C. Cho rằng người có đạo đức thì tự khắc sẽ có được tài năng.
D. Một quan niệm cũ, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 17. Khái niệm “tính sĩ diện” (thể diện) trong văn hóa Việt Nam có hai mặt đối lập nào?
A. Mặt tốt giúp con người giàu có, mặt xấu làm con người nghèo.
B. Mặt tốt thúc đẩy sự đoàn kết, mặt xấu gây ra sự chia rẽ.
C. Mặt tốt thúc đẩy tự trọng, mặt xấu gây ra hình thức, giả dối.
D. Mặt tốt giúp con người tự tin, mặt xấu làm con người tự ti.

Câu 18. Việc người Việt thường đặt tên con với những ý nghĩa tốt đẹp (Phúc, Lộc, Thọ, An, Khang…) phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu sáng tạo trong việc đặt tên cho con cái của mình.
B. Một quy định bắt buộc trong luật hộ tịch của nhà nước.
C. Khát vọng, sự gửi gắm mong ước về tương lai tốt đẹp cho con.
D. Một cách để phân biệt con cái của gia đình mình với nhà khác.

Câu 19. Phân biệt “lễ” và “hội” trong một lễ hội truyền thống, đâu là nhận định chính xác nhất?
A. “Lễ” là phần vui chơi, “hội” là phần nghi thức trang trọng.
B. “Lễ” dành cho người già, “hội” dành cho thanh niên tham gia.
C. “Lễ” là nghi thức thiêng liêng, “hội” là sinh hoạt cộng đồng.
D. “Lễ” và “hội” là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.

Câu 20. Sự xuất hiện của các khu “đô thị thông minh” (smart city) ở Việt Nam hiện nay đặt ra thách thức gì đối với văn hóa đô thị truyền thống?
A. Khiến cho các giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn tốt.
B. Nguy cơ làm mất đi không gian công cộng và bản sắc riêng.
C. Không tạo ra thách thức nào vì công nghệ và văn hóa độc lập.
D. Giúp các đô thị Việt Nam trở nên giống hệt nhau về văn hóa.

Câu 21. Tục “cúng cô hồn” vào tháng Bảy Âm lịch của người Việt không chỉ xuất phát từ Phật giáo mà còn thể hiện tinh thần nhân văn nào?
A. Tinh thần trừng phạt những linh hồn đã làm điều ác lúc sống.
B. Tinh thần phân biệt đối xử giữa vong linh người thân, người lạ.
C. Lòng trắc ẩn, thương cảm đối với cả những linh hồn bơ vơ.
D. Một hình thức mê tín dị đoan nhằm cầu xin tài lộc.

Câu 22. Trong kiến trúc nhà ở truyền thống, tại sao giếng nước (giếng làng, giếng nhà) lại có một vị trí quan trọng?
A. Chỉ vì nó là nguồn cung cấp nước sinh hoạt duy nhất.
B. Vì nó là trung tâm của các hoạt động buôn bán, thương mại.
C. Vì nó cung cấp nước, là nơi giao lưu, yếu tố cân bằng âm dương.
D. Vì luật pháp phong kiến quy định mỗi làng phải có giếng.

Câu 23. Hiện tượng “khủng hoảng bản sắc” trong giới trẻ Việt Nam hiện nay được biểu hiện qua điều gì?
A. Việc từ chối hoàn toàn các sản phẩm công nghệ hiện đại.
B. Sự sùng bái tuyệt đối các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Sự lúng túng trong việc xác định hệ giá trị, lối sống.
D. Sự gia tăng của các hoạt động thể thao, rèn luyện sức khỏe.

Câu 24. Sự khác biệt cơ bản trong tư duy của người làm nông nghiệp lúa nước và người làm kinh tế biển là gì?
A. Người làm nông nghiệp hướng nội, người làm kinh tế biển cũng vậy.
B. Người làm nông nghiệp thích phiêu lưu, người làm kinh tế biển ổn định.
C. Người nông nghiệp trọng ổn định; người làm kinh tế biển năng động.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể trong tư duy hai nhóm.

Câu 25. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự biến đổi của vai trò người phụ nữ Việt Nam trong xã hội hiện đại?
A. Vai trò của họ không có gì thay đổi so với thời phong kiến.
B. Họ đã hoàn toàn từ bỏ vai trò chăm sóc gia đình vì sự nghiệp.
C. Họ bị áp đặt nhiều định kiến và gánh nặng hơn trước đây.
D. Có nhiều cơ hội khẳng định bản thân nhưng đối mặt “gánh nặng kép”.

Câu 26. Tại sao khái niệm “quê hương” lại có một vị trí thiêng liêng và sâu đậm trong tâm thức người Việt?
A. Vì quê hương là nơi có điều kiện kinh tế phát triển nhất.
B. Vì trong văn hóa nông nghiệp, đó là nơi gắn với cội nguồn.
C. Vì luật pháp Việt Nam quy định mọi công dân phải có quê hương.
D. Vì đây là một khái niệm được du nhập từ văn hóa phương Tây.

Câu 27. Sự phát triển của mạng xã hội đã tác động đến văn hóa giao tiếp của người Việt như thế nào?
A. Giúp cho các cuộc đối thoại trực tiếp trở nên sâu sắc hơn.
B. Tạo ra hình thức giao tiếp mới nhưng có thể gây hiểu lầm, xung đột.
C. Không có tác động nào đáng kể đến cách người Việt giao tiếp.
D. Khiến các hình thức giao tiếp truyền thống phát triển trở lại.

Câu 28. Việc các công ty Việt Nam đầu tư xây dựng “văn hóa doanh nghiệp” dựa trên các giá trị như “nhân-lễ-nghĩa-trí-tín” là một ví dụ về điều gì?
A. Sự sao chép một cách máy móc các mô hình quản trị.
B. Nỗ lực vận dụng và làm mới các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Một chiêu thức quảng cáo, không có giá trị thực tiễn.
D. Sự bảo thủ, từ chối tiếp thu các phương pháp quản trị mới.

Câu 29. “Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên” được UNESCO vinh danh vì giá trị cốt lõi nào?
A. Vì cồng chiêng là nhạc cụ được làm bằng vật liệu quý hiếm.
B. Vì kỹ thuật chế tác, biểu diễn cồng chiêng là phức tạp nhất.
C. Vì cồng chiêng gắn liền mọi mặt đời sống, là phương tiện giao tiếp.
D. Vì chỉ có người Tây Nguyên mới có thể hiểu được âm thanh.

Câu 30. Sự chuyển đổi của làng xã Việt Nam trong quá trình đô thị hóa hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào?
A. Sự suy giảm dân số do người dân di cư lên thành phố.
B. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất và các dịch vụ công cộng.
C. Sự phá vỡ cấu trúc không gian, quan hệ xã hội, môi trường.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khu đô thị mới hiện đại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: