Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 11
Câu 1. Khi xem xét văn hóa như một “cơ chế thích nghi”, vai trò cốt lõi của nó là gì?
A. Bảo tồn nguyên vẹn tất cả các giá trị của quá khứ.
B. Tạo ra một hệ thống thẩm mỹ riêng biệt để phân biệt.
C. Giúp cộng đồng tồn tại, phát triển bằng cách ứng phó với môi trường.
D. Thiết lập một hệ thống quyền lực chặt chẽ để quản lý.
Câu 2. Đâu là lý giải hợp lý nhất cho nghịch lý giữa tâm thức “trọng tĩnh” của cư dân nông nghiệp và thực tế lịch sử “Nam tiến” không ngừng của người Việt?
A. Tâm thức “trọng tĩnh” chỉ là lý thuyết, không có ảnh hưởng.
B. Người Việt có tính cách mâu thuẫn, vừa thích ổn định, vừa phiêu lưu.
C. Quá trình “Nam tiến” hoàn toàn do ý chí của các vương triều.
D. “Nam tiến” là cuộc di cư tìm sự ổn định mới do áp lực dân số.
Câu 3. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, sự im lặng có thể mang những ý nghĩa nào, tùy thuộc vào ngữ cảnh?
A. Luôn luôn thể hiện sự phản đối hoặc không hài lòng tiêu cực.
B. Chỉ đơn thuần là không có gì để nói hoặc không hiểu vấn đề.
C. Có thể là sự đồng tình, suy ngẫm, khó xử hoặc phản đối ngầm.
D. Là một biểu hiện của sự yếu kém trong khả năng ngôn ngữ.
Câu 4. Cấu trúc của một lễ hội nông nghiệp truyền thống ở Việt Nam (ví dụ: lễ hội xuống đồng) thường phản ánh điều gì?
A. Phản ánh cấu trúc quân sự của làng xã trong thời chiến.
B. Phản ánh sự phân chia giai cấp giàu-nghèo một cách rõ rệt.
C. Phản ánh các mối quan hệ giao thương với các làng xã lân cận.
D. Phản ánh chu kỳ một mùa vụ: cầu mong, diễn ra và tạ ơn.
Câu 5. So sánh quan niệm về người anh hùng trong sử thi “Đăm Săn” (Tây Nguyên) và “Truyện Kiều” (văn học trung đại), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Anh hùng Đăm Săn có thật, còn nhân vật trong Truyện Kiều hư cấu.
B. Đăm Săn đại diện cho sức mạnh cộng đồng, Kiều nhấn mạnh số phận cá nhân.
C. Anh hùng Đăm Săn chỉ dùng sức mạnh, nhân vật trong Kiều chỉ dùng trí tuệ.
D. Cả hai đều có chung một hình mẫu anh hùng theo chuẩn mực Nho giáo.
Câu 6. Sự tồn tại dai dẳng của tâm lý “sính ngoại” ở một bộ phận người Việt hiện nay có thể được lý giải từ góc độ lịch sử – văn hóa nào?
A. Do chất lượng hàng hóa và dịch vụ trong nước hoàn toàn thua kém.
B. Do ảnh hưởng của chủ nghĩa dân tộc cực đoan, bài ngoại.
C. Do xu hướng chung của tất cả các quốc gia đang phát triển.
D. Do một giai đoạn lịch sử dài tiếp xúc, chịu ảnh hưởng văn hóa ưu việt hơn.
Câu 7. Việc các triều đại phong kiến Việt Nam cho xây dựng Văn Miếu ở kinh đô và nhiều địa phương nhằm mục đích chính trị – xã hội sâu xa nào?
A. Chỉ để thờ Khổng Tử và các bậc hiền triết của Nho giáo.
B. Để tạo ra không gian cho các sĩ tử đến cầu may trước kỳ thi.
C. Để thể chế hóa Nho học, độc tôn tư tưởng, thu hút nhân tài.
D. Để cạnh tranh về mặt văn hóa với các quốc gia láng giềng.
Câu 8. Trong tâm thức của người Việt, “nước” (water) không chỉ là yếu tố vật chất mà còn là một biểu tượng văn hóa đa nghĩa, thể hiện điều gì?
A. Chỉ biểu thị cho sự giàu có và sung túc về mặt kinh tế.
B. Chỉ biểu thị cho sự linh hoạt và mềm dẻo trong tính cách.
C. Chỉ biểu thị cho sự trong sạch và thanh cao của tâm hồn.
D. Biểu thị cho cả cội nguồn, sự thay đổi và cả sự ngăn cách.
Câu 9. Phân tích câu nói “Một mặt người bằng mười mặt của”, có thể thấy trong hệ giá trị của người Việt, yếu tố nào được đặt lên hàng đầu?
A. Giá trị của con người, các mối quan hệ xã hội, tình nghĩa.
B. Giá trị của tài sản vật chất và của cải tích lũy được.
C. Giá trị của địa vị xã hội và quyền lực chính trị.
D. Giá trị của tri thức, học vấn so với các yếu tố khác.
Câu 10. “Tứ dân” trong xã hội phong kiến Việt Nam (Sĩ, Nông, Công, Thương) phản ánh điều gì về cơ cấu xã hội và hệ giá trị?
A. Một xã hội có bốn giai cấp hoàn toàn bình đẳng về quyền lợi.
B. Xã hội phân tầng theo nghề nghiệp, coi trọng trí thức, nông nghiệp.
C. Một xã hội chỉ có bốn loại nghề nghiệp, không có ngành nào khác.
D. Một mô hình xã hội được sao chép nguyên bản từ phương Tây.
Câu 11. Sự khác biệt cơ bản về “không gian thiêng” giữa một nhà thờ Công giáo và một ngôi đình làng của người Việt là gì?
A. Nhà thờ của tôn giáo độc thần, đình làng của tín ngưỡng đa thần.
B. Nhà thờ là không gian mở, đình làng là không gian khép kín.
C. Nhà thờ chỉ dành cho các giáo sĩ, đình làng dành cho mọi người.
D. Kiến trúc nhà thờ đơn giản, kiến trúc đình làng rất cầu kỳ.
Câu 12. Tư duy lưỡng phân lưỡng hợp của người Việt không chỉ thể hiện qua cặp Âm-Dương mà còn qua các cặp đối lập nào trong đời sống?
A. Sang – Hèn; Cao – Thấp; Trong – Ngoài.
B. Vua – Tôi; Cha – Con; Chồng – Vợ.
C. Lý – Tình; Rồng – Tiên; Đất – Nước.
D. Cả A và C đều đúng.
Câu 13. Sự phổ biến của mô hình “gia đình hạt nhân” ở các đô thị hiện nay đã làm thay đổi việc thực hành tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên như thế nào?
A. Khiến cho tín ngưỡng này hoàn toàn biến mất khỏi đời sống.
B. Không có bất kỳ sự thay đổi nào, mọi nghi lễ vẫn giữ nguyên.
C. Các nghi lễ có xu hướng được đơn giản hóa, không gian thờ cúng thu hẹp.
D. Việc thờ cúng được chuyển hoàn toàn về nhà thờ họ ở quê hương.
Câu 14. Tại sao trong nghệ thuật truyền thống Việt Nam, hình tượng “con người” thường không được khắc họa với tỷ lệ giải phẫu chính xác như nghệ thuật Phục hưng phương Tây?
A. Do trình độ kỹ thuật của các nghệ nhân dân gian còn hạn chế.
B. Do nghệ thuật hướng đến việc biểu đạt “thần thái”, ý niệm hơn tả thực.
C. Do các quy định Nho giáo cấm khắc họa hình ảnh con người.
D. Do thiếu các công cụ đo lường và kiến thức giải phẫu học.
Câu 15. So sánh thế giới quan của cư dân đồng bằng (người Việt) và cư dân miền núi (các dân tộc thiểu số), điểm khác biệt nổi bật là gì?
A. Cư dân đồng bằng có thế giới quan mở hơn, cư dân miền núi có xu hướng bảo tồn.
B. Cư dân đồng bằng tin vào đa thần, cư dân miền núi tin độc thần.
C. Cư dân miền núi có chữ viết sớm, nền văn học thành văn phát triển.
D. Cả hai đều có một thế giới quan hoàn toàn giống nhau.
Câu 16. Việc người Việt có xu hướng đánh giá cao những người “biết điều”, “biết ăn ở” phản ánh chuẩn mực ứng xử nào?
A. Chuẩn mực về tài năng và năng lực làm việc xuất chúng.
B. Chuẩn mực về sự khôn khéo, tinh tế trong các mối quan hệ xã hội.
C. Chuẩn mực về sự tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật.
D. Chuẩn mực về sự giàu có và thành đạt trong sự nghiệp.
Câu 17. Tác phẩm “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh, dù được viết bằng chữ Hán, vẫn thể hiện sâu sắc tinh thần và bản lĩnh văn hóa Việt Nam ở điểm nào?
A. Ở việc sử dụng các điển tích, điển cố của văn học Trung Hoa.
B. Ở việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật của thơ Đường.
C. Ở việc mô tả các phong tục, tập quán của người Việt Nam.
D. Ở tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 18. Việc nhiều làng nghề thủ công truyền thống (làng lụa, làng gốm) đang phải đối mặt với nguy cơ mai một trong bối cảnh hiện nay xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
A. Do các nghệ nhân không muốn truyền nghề lại cho thế hệ sau.
B. Do nhà nước có chính sách cấm phát triển các làng nghề.
C. Do các sản phẩm làng nghề không còn giá trị thẩm mỹ, sử dụng.
D. Do sự cạnh tranh của hàng hóa công nghiệp, thay đổi nhu cầu thị trường.
Câu 19. “Hội thề” trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Hội thề Lũng Nhai của Lê Lợi) có ý nghĩa như một hình thức “khế ước xã hội” vì nó thể hiện điều gì?
A. Một mệnh lệnh đơn phương từ người lãnh đạo áp đặt xuống.
B. Một nghi lễ tôn giáo đơn thuần để cầu xin sự giúp đỡ.
C. Sự cam kết tự nguyện, bình đẳng giữa các thành viên vì mục tiêu chung.
D. Một hình thức kỷ luật để trừng phạt những người không tuân lệnh.
Câu 20. “Văn hóa nghe” của một bộ phận người Việt trong các cuộc hội thảo, thuyết trình đôi khi bị phê bình là thụ động. Điều này có thể xuất phát từ đâu?
A. Do tính cách bẩm sinh của người Việt là không thích tranh luận.
B. Do ảnh hưởng của lối giáo dục ít khuyến khích sự phản biện, đặt câu hỏi.
C. Do sự thiếu tự tin về khả năng ngôn ngữ của bản thân.
D. Do người Việt luôn hoàn toàn tin tưởng vào người khác nói.
Câu 21. Tục “kiêng quét nhà trong ba ngày Tết” mang một ý nghĩa biểu trưng sâu sắc là gì?
A. Tránh quét đi tài lộc, may mắn ra khỏi nhà trong ngày đầu năm.
B. Để giữ cho nhà cửa luôn bẩn, thể hiện một năm vất vả.
C. Một thói quen lười biếng, không muốn làm việc trong dịp nghỉ.
D. Vì cho rằng việc quét nhà trong ngày Tết sẽ xúc phạm tổ tiên.
Câu 22. Sự khác biệt trong việc sử dụng màu sắc giữa trang phục của các dân tộc vùng núi phía Bắc và trang phục của người Kinh ở đồng bằng là gì?
A. Người vùng cao ưa chuộng gam màu nóng; người Kinh ưa chuộng màu trầm.
B. Người Kinh ưa chuộng màu sặc sỡ, người vùng cao ưa chuộng màu trầm.
C. Cả hai đều có xu hướng sử dụng các gam màu tối để lao động.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể về màu sắc trong trang phục.
Câu 23. Sự bùng nổ của các nền tảng video ngắn (TikTok, YouTube Shorts) đang tác động đến “tính truyền miệng” của văn hóa dân gian như thế nào?
A. Giúp các câu chuyện dân gian được truyền bá nguyên vẹn, chính xác.
B. Khiến cho văn hóa dân gian hoàn toàn biến mất khỏi đời sống.
C. Biến đổi thành các “vi-truyện”, ngắn gọn nhưng có thể mất chiều sâu.
D. Không có tác động nào vì đây là hai lĩnh vực hoàn toàn khác biệt.
Câu 24. Cuộc tranh luận về việc nên giữ hay bỏ Tết Nguyên đán ở Việt Nam hiện nay phản ánh sự xung đột nào?
A. Xung đột giữa các vùng miền với những phong tục đón Tết khác nhau.
B. Xung đột giữa hệ giá trị truyền thống và hệ giá trị hiện đại.
C. Xung đột giữa các thế hệ già và trẻ trong cùng một gia đình.
D. Xung đột giữa những người theo các tôn giáo khác nhau.
Câu 25. Nhận định nào sau đây lý giải đúng nhất về nghịch lý: Nho giáo “trọng nam khinh nữ” nhưng tín ngưỡng dân gian Việt Nam lại tôn sùng rất nhiều nữ thần (Mẫu, Bà Chúa…)?
A. Thể hiện sự song hành giữa văn hóa bác học và văn hóa dân gian.
B. Nho giáo chỉ là lý thuyết, không có ảnh hưởng thực tế đến người Việt.
C. Tín ngưỡng thờ nữ thần chỉ là một hình thức phản kháng ngầm.
D. Các nữ thần trong tín ngưỡng dân gian thực chất là nam thần.
Câu 26. Việc người Việt có xu hướng “thích làm thầy hơn làm thợ” phản ánh hệ quả của hệ giá trị nào trong quá khứ?
A. Hệ giá trị của văn hóa Phật giáo coi trọng sự giác ngộ.
B. Hệ giá trị của văn hóa Đạo giáo coi trọng sự tự do, tự tại.
C. Hệ giá trị của văn hóa Nho giáo coi trọng quan trường, học vấn.
D. Hệ giá trị của văn hóa nông nghiệp coi trọng việc sở hữu ruộng đất.
Câu 27. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các tri thức bản địa của người Việt trong việc “sống chung với lũ” (ví dụ: làm nhà nổi, chọn giống cây trồng chịu ngập) có thể được xem là gì?
A. Những kinh nghiệm lạc hậu, không còn giá trị trong thời đại mới.
B. Một nguồn vốn văn hóa quý báu, cần được nghiên cứu, phát huy.
C. Chỉ là những giải pháp tình thế, không có tính hệ thống.
D. Một trở ngại cho việc áp dụng các công nghệ hiện đại.
Câu 28. Lối tư duy “trọng tình” của người Việt khi được vận dụng một cách tích cực trong quản trị hiện đại có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tạo ra sự gắn kết, xây dựng một môi trường làm việc nhân văn.
B. Khiến cho mọi quy trình trở nên cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá nhân trong tổ chức.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các quy định và kỷ luật.
Câu 29. Sự biến đổi lớn nhất về cấu trúc của làng xã Việt Nam trong quá trình đô thị hóa là gì?
A. Làng xã vẫn giữ nguyên được tính tự trị và khép kín.
B. Mối quan hệ láng giềng ngày càng trở nên khăng khít.
C. Các giá trị văn hóa truyền thống của làng xã được bảo tồn.
D. Sự phá vỡ ranh giới, từ cộng đồng nông nghiệp sang đa chức năng.
Câu 30. Phân tích câu nói “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, có thể thấy văn hóa được đặt ở vai trò nào trong sự phát triển của dân tộc?
A. Văn hóa là cái đi sau, phục vụ cho phát triển kinh tế, chính trị.
B. Văn hóa là một lĩnh vực độc lập, không liên quan đến phát triển.
C. Văn hóa là ngọn đuốc, yếu tố định hướng, dẫn dắt sự phát triển.
D. Văn hóa chỉ có vai trò trong việc bảo tồn các di sản quá khứ.