Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 12 là đề ôn tập thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, nằm trong chương trình đào tạo các ngành như Văn hóa học, Du lịch và Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Đồng Tháp. Đề thi đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Hữu Tài, giảng viên Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội, năm 2024. Nội dung đề bao phủ các kiến thức như đặc trưng văn hóa Việt, hệ thống tín ngưỡng dân gian, cấu trúc văn hóa vùng miền và các yếu tố giao lưu văn hóa trong lịch sử dân tộc.
Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa VN trên dethitracnghiem.vn giúp sinh viên luyện tập bài bản thông qua các câu hỏi trắc nghiệm được phân loại khoa học và có giải thích rõ ràng từng đáp án. Website hỗ trợ học tập hiệu quả nhờ giao diện thân thiện, khả năng luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và thống kê kết quả học tập qua biểu đồ. Đây là công cụ lý tưởng để sinh viên củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài trước kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 12
Câu 1. Khi nói văn hóa có “tính hệ thống”, điều đó có nghĩa là các thành tố văn hóa không chỉ liên kết với nhau mà còn được sắp xếp theo một trật tự nào?
A. Một trật tự ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng.
B. Một trật tự tuyến tính, yếu tố sau luôn phủ định yếu tố trước.
C. Một trật tự có thang bậc, gồm các yếu tố hạt nhân và ngoại vi.
D. Một trật tự hoàn toàn bình đẳng, mọi yếu tố có vai trò như nhau.
Câu 2. Lãnh thổ Việt Nam bị kéo dài và hẹp ngang, có đường bờ biển dài nhưng lưng lại tựa vào dãy Trường Sơn. Cấu trúc địa lý này đã định hình chiến lược quốc gia và tâm thức dân tộc như thế nào?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế biển và lơ là phòng thủ đất liền.
B. Tạo ra một nền văn hóa thuần nhất, không có sự khác biệt.
C. Khuyến khích tư duy hướng ngoại, phiêu lưu, ít quan tâm lãnh thổ.
D. Vừa tạo động lực hướng biển, vừa hình thành ý thức phòng thủ.
Câu 3. Nếu coi “làng” là một “quốc gia thu nhỏ” trong xã hội Việt Nam truyền thống, thì “hương ước” có thể được xem là gì?
A. Một bản tuyên ngôn độc lập của làng xã đối với nhà nước.
B. Một bộ luật hình sự để trừng phạt người phạm tội trong làng.
C. Một bản “hiến pháp” bất thành văn, quy định trật tự cộng đồng.
D. Một bộ sưu tập các bài văn tế và các nghi lễ tín ngưỡng.
Câu 4. Tư tưởng “Chính danh” của Nho giáo (“danh không chính thì ngôn không thuận”) khi áp dụng vào quản lý xã hội ở Việt Nam có ý nghĩa cốt lõi là gì?
A. Mọi người phải có một cái tên thật hay và có ý nghĩa.
B. Ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp phải luôn trang trọng.
C. Chỉ những người có danh vị, chức tước mới có quyền phát ngôn.
D. Mỗi người phải làm đúng vai trò, chức phận để duy trì trật tự.
Câu 5. So sánh các họa tiết trên trống đồng Đông Sơn và các bức chạm khắc ở đình làng thế kỷ 17, có thể thấy sự chuyển biến nào trong thế giới quan của người Việt?
A. Từ thế giới quan hướng nội sang thế giới quan hướng ngoại.
B. Từ thế giới quan thần thoại, vũ trụ luận sang hiện thực, nhân bản.
C. Từ thế giới quan bi quan, yếm thế sang thế giới quan lạc quan.
D. Không có sự chuyển biến nào đáng kể, cả hai đều giống nhau.
Câu 6. “Văn hóa từ chức” ở một số nước phương Đông, trong đó có Việt Nam, còn chưa phổ biến. Điều này có thể được lý giải từ góc độ văn hóa nào?
A. Do người Việt có tinh thần trách nhiệm cao nên không từ chức.
B. Do luật pháp không có quy định nào về việc từ chức.
C. Do trách nhiệm thường gắn với tập thể, tâm lý “sĩ diện”, sợ thất bại.
D. Do ảnh hưởng văn hóa phương Tây đề cao việc tại vị lâu dài.
Câu 7. Khái niệm “thần” trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam có đặc điểm gì khác biệt căn bản so với khái niệm “God” trong các tôn giáo độc thần phương Tây?
A. Thần của người Việt luôn ở trên trời, còn God ở dưới đất.
B. Thần của người Việt có quyền năng vô hạn, còn God giới hạn.
C. God là đấng sáng tạo, còn thần Việt chỉ là hiện tượng tự nhiên.
D. Thần Việt thường là nhân thần, gần gũi, có quan hệ hai chiều.
Câu 8. Trong văn hóa giao tiếp, câu nói “Thêm bạn, bớt thù” phản ánh một chiến lược ứng xử nào của người Việt?
A. Chiến lược đối đầu trực diện để khẳng định bản thân.
B. Chiến lược chỉ kết giao với người có cùng địa vị xã hội.
C. Một quan niệm lỗi thời, không phù hợp trong xã hội hiện đại.
D. Chiến lược ưu tiên xây dựng, duy trì các mối quan hệ hòa hảo.
Câu 9. Phân tích mâm ngũ quả ngày Tết, ngoài ý nghĩa cầu mong sung túc (qua cách chơi chữ “cầu-dừa-đủ-xài”), nó còn phản ánh một thế giới quan nào?
A. Thế giới quan vũ trụ luận sơ khai qua biểu tượng Ngũ hành.
B. Thế giới quan nhị nguyên, chỉ có hai yếu tố đối lập.
C. Thế giới quan bi quan về sự hữu hạn của đời người.
D. Thế giới quan khoa học, dựa trên giá trị dinh dưỡng.
Câu 10. “Chủ nghĩa lý lịch” tồn tại trong một giai đoạn của xã hội Việt Nam hiện đại có thể xem là sự biến tướng của khái niệm nào trong văn hóa truyền thống?
A. Khái niệm “gia phong”, nề nếp của một gia đình.
B. Khái niệm “gia thế”, coi trọng xuất thân, nguồn gốc dòng họ.
C. Khái niệm “hiếu học”, coi trọng việc học hành, thi cử.
D. Khái niệm “tương thân tương ái”, giúp đỡ lẫn nhau.
Câu 11. Lối kiến trúc của các ngôi chùa cổ ở Việt Nam thường có mái cong vút ở bốn góc. Chi tiết này, ngoài chức năng thoát nước, còn mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Tạo sự thanh thoát, nhẹ nhàng, như muốn kết nối với bầu trời.
B. Để làm cho ngôi chùa trông giống như một chiếc thuyền.
C. Một chi tiết trang trí thuần túy, không có ý nghĩa đặc biệt.
D. Để phân biệt chùa của Phật giáo Đại thừa và Tiểu thừa.
Câu 12. Câu nói “Lời nói chẳng mất tiền mua / Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” thể hiện một nguyên tắc vàng nào trong nghệ thuật giao tiếp của người Việt?
A. Nguyên tắc phải luôn nói những lời hoa mỹ, sáo rỗng.
B. Nguyên tắc coi trọng hiệu quả giao tiếp, giữ gìn hòa khí.
C. Nguyên tắc phải luôn nói thật, bất kể sự thật gây tổn thương.
D. Nguyên tắc im lặng là vàng, hạn chế giao tiếp đến mức tối đa.
Câu 13. Hiện tượng “bệnh thành tích” trong giáo dục và xã hội có thể được xem là mặt trái của giá trị văn hóa nào?
A. Giá trị của tinh thần “tôn sư trọng đạo”.
B. Giá trị của tinh thần “tương thân tương ái”.
C. Giá trị của việc coi trọng “danh”, thể diện, thành công bề ngoài.
D. Giá trị của việc coi trọng sự ổn định và an phận.
Câu 14. Tại sao trong các bản hương ước của làng xã Việt Nam xưa thường có các điều khoản trừng phạt nặng hơn luật pháp nhà nước đối với tội “bất hiếu”?
A. Vì nhà nước không quan tâm đến tội bất hiếu.
B. Vì các làng xã muốn thể hiện quyền lực độc lập của mình.
C. Vì đây là cách để các bậc cha mẹ áp đặt quyền lực.
D. Vì “hiếu” là nền tảng cốt lõi của trật tự gia đình, làng xã.
Câu 15. So sánh quan niệm về “thời gian” của người làm nông nghiệp truyền thống và người làm việc trong môi trường công nghiệp hiện đại, đâu là khác biệt lớn nhất?
A. Người nông nghiệp không có khái niệm về thời gian.
B. Thời gian nông nghiệp có tính chu kỳ; thời gian công nghiệp tuyến tính.
C. Người nông nghiệp coi trọng thời gian hơn người công nghiệp.
D. Thời gian công nghiệp có thể linh hoạt, thời gian nông nghiệp thì không.
Câu 16. Triết lý “lấy nhu thắng cương, lấy yếu chống mạnh” trong tư duy quân sự Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ đâu?
A. Từ quan sát tự nhiên và thực tiễn lịch sử đối đầu kẻ thù lớn.
B. Từ học thuyết quân sự của các nước phương Tây.
C. Từ triết lý Nho giáo về lòng trung quân và sự phục tùng.
D. Từ triết lý Phật giáo về lòng từ bi và bất bạo động.
Câu 17. Sự khác biệt trong cách uống trà của người Việt (giản dị, mộc mạc) và Trà đạo của Nhật Bản (cầu kỳ, nghi lễ hóa) phản ánh điều gì?
A. Người Việt không biết cách thưởng thức trà một cách tinh tế.
B. Trà đạo Nhật Bản có lịch sử lâu đời hơn văn hóa trà Việt Nam.
C. Người Việt chỉ coi trà là một loại nước giải khát thông thường.
D. Sự khác biệt trong triết lý và con đường thẩm mỹ, dù cùng đối tượng.
Câu 18. Việc các đô thị lớn ở Việt Nam hiện nay đối mặt với vấn đề “ô nhiễm tiếng ồn” có thể được lý giải một phần từ góc độ văn hóa nào?
A. Do người Việt có thính giác kém hơn các dân tộc khác.
B. Do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây ưa chuộng náo nhiệt.
C. Do quan niệm không gian công/tư chưa rạch ròi, thói quen cộng đồng.
D. Do luật pháp chưa có các quy định cụ thể về tiếng ồn.
Câu 19. Tư duy lưỡng phân (dualism) của phương Tây (ví dụ: tốt/xấu, đúng/sai, vật chất/tinh thần) mang tính đối lập, loại trừ. Tư duy lưỡng nguyên của người Việt (ví dụ: Âm/Dương, Lý/Tình) có đặc điểm gì khác biệt?
A. Cũng mang tính đối lập, loại trừ một cách tuyệt đối.
B. Chỉ công nhận một vế, phủ nhận hoàn toàn vế còn lại.
C. Mang tính bổ sung, chuyển hóa, trong cái này có cái kia.
D. Hoàn toàn không có sự khác biệt nào giữa hai lối tư duy.
Câu 20. Sự kiện UNESCO công nhận “Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại đã có tác động tích cực nào?
A. Khiến cho tín ngưỡng này trở nên thương mại hóa, mất tính thiêng.
B. Góp phần xóa bỏ định kiến, khẳng định giá trị nhân văn, bản sắc.
C. Khiến cho các tín ngưỡng, tôn giáo khác ở Việt Nam bị lu mờ.
D. Không có tác động nào đáng kể đến đời sống tín ngưỡng.
Câu 21. Tục “bói Kiều” trong dân gian Việt Nam là một hiện tượng văn hóa độc đáo, nó thể hiện điều gì?
A. Sự sùng bái Nguyễn Du như một vị thánh có khả năng tiên tri.
B. Một hình thức mê tín dị đoan cần phải được bài trừ triệt để.
C. Sự bất lực của con người trước số phận, mong muốn tìm giải đáp.
D. Sự thẩm thấu sâu sắc của văn học vào đời sống tâm linh.
Câu 22. Hình tượng cây tre trong văn hóa Việt Nam mang trong nó một nghịch lý biểu tượng nào?
A. Vừa cứng rắn vừa mềm mại.
B. Vừa cao sang vừa bình dị.
C. Vừa là biểu tượng của hòa bình vừa là biểu tượng chiến tranh.
D. Vừa là biểu tượng đoàn kết (lũy tre), vừa là biểu tượng đơn độc (trúc).
Câu 23. Việc giới trẻ hiện nay có xu hướng “du lịch chữa lành” (healing trip) về với thiên nhiên, các vùng quê yên tĩnh phản ánh điều gì?
A. Sự lười biếng, không muốn tham gia các hoạt động mạo hiểm.
B. Một trào lưu thời thượng được sao chép từ mạng xã hội.
C. Nhu cầu tìm về cân bằng, giải tỏa áp lực và tái kết nối tự nhiên.
D. Sự suy thoái của ngành du lịch ở các thành phố lớn.
Câu 24. Cuộc tranh luận về việc có nên tiếp tục duy trì “biên chế suốt đời” trong các cơ quan nhà nước phản ánh sự va chạm giữa hai hệ giá trị nào?
A. Giữa giá trị của tri thức và giá trị của lao động chân tay.
B. Giữa giá trị ổn định (truyền thống) và giá trị cạnh tranh, hiệu quả (hiện đại).
C. Giữa giá trị của văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây.
D. Giữa giá trị của nam giới và giá trị của nữ giới trong công việc.
Câu 25. Nhận định nào sau đây lý giải đúng nhất về sự tồn tại song song của hai hình thức “cười” trong văn hóa Việt: nụ cười hiếu khách, thân thiện và nụ cười mỉa mai, châm biếm?
A. Người Việt có tính cách hai mặt, không nhất quán.
B. Phản ánh hai chiến lược ứng xử: xây dựng quan hệ và phê phán.
C. Nụ cười thân thiện là thật, còn nụ cười mỉa mai là giả tạo.
D. Nụ cười chỉ là một phản xạ sinh học, không có ý nghĩa.
Câu 26. Sự thành công của các bộ phim, chương trình truyền hình có yếu tố lịch sử và văn hóa truyền thống gần đây cho thấy điều gì?
A. Khán giả Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề của quá khứ.
B. Sự thất bại của các dòng phim hiện đại, lãng mạn từ nước ngoài.
C. Đây chỉ là một hiện tượng nhất thời, không phản ánh xu hướng.
D. Nhu cầu tìm hiểu, tự hào về bản sắc, tiềm năng thương mại của văn hóa.
Câu 27. Tại sao việc bảo tồn các di sản kiến trúc ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh lại gặp nhiều khó khăn?
A. Vì các di sản này không còn giá trị lịch sử và thẩm mỹ.
B. Vì người dân không quan tâm đến việc bảo tồn di sản.
C. Do xung đột giữa nhu cầu bảo tồn và áp lực phát triển kinh tế.
D. Do thiếu các chuyên gia và công nghệ cần thiết cho trùng tu.
Câu 28. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, “sức mạnh mềm” của văn hóa Việt Nam được thể hiện qua những yếu tố nào?
A. Sức mạnh quân sự và tiềm lực quốc phòng của đất nước.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Dân số đông và nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
D. Ẩm thực, du lịch, lòng hiếu khách, lịch sử hào hùng, kiên cường.
Câu 29. “Văn hóa làng” và “văn hóa phố” ở Việt Nam có mối quan hệ tương tác như thế nào trong lịch sử?
A. Hai nền văn hóa hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau.
B. Văn hóa phố thị thường là nơi hội tụ, kết tinh, lan tỏa giá trị làng.
C. Văn hóa làng luôn có xu hướng lấn át, đồng hóa văn hóa phố.
D. Giữa chúng không có bất kỳ mối quan hệ tương tác nào.
Câu 30. Thách thức lớn nhất trong việc xây dựng một nền “công nghiệp văn hóa” ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể để khai thác.
B. Sự thờ ơ của công chúng đối với các sản phẩm văn hóa.
C. Sự cấm đoán của nhà nước đối với các hoạt động sáng tạo.
D. Cân bằng giữa yếu tố “sáng tạo” và yếu tố “thị trường”.