Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 14

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học An Giang
Người ra đề: ThS. Lê Thị Kim Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học, Xã hội học và Du lịch
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học An Giang
Người ra đề: ThS. Lê Thị Kim Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học, Xã hội học và Du lịch
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 14đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên ngành Văn hóa học, Xã hội học và Du lịch tại Trường Đại học An Giang – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Kim Ngân, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, vào năm 2024. Nội dung trắc nghiệm đại học tập trung vào hệ thống giá trị truyền thống của người Việt, tín ngưỡng và tôn giáo dân gian, vai trò của văn hóa trong đời sống cộng đồng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và giao lưu văn hóa trong thời kỳ hội nhập.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả với hệ thống câu hỏi được chia theo từng chuyên đề cụ thể, phù hợp với nội dung chương trình học. Mỗi câu hỏi đều đi kèm phần giải thích rõ ràng, giúp người học củng cố lý thuyết và cải thiện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Với tính năng lưu đề yêu thích, luyện tập không giới hạn và thống kê tiến độ học tập, website giúp sinh viên dễ dàng theo dõi kết quả và tối ưu hóa quá trình ôn luyện trước kỳ thi.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 14

Câu 1. Khi nghiên cứu văn hóa, việc tránh cách tiếp cận “dĩ bản tộc vi trung” (ethnocentrism) có nghĩa là gì?
A. Phải luôn cho rằng văn hóa của dân tộc mình là ưu việt nhất.
B. Chỉ nên nghiên cứu văn hóa của dân tộc mình, không quan tâm khác.
C. Tránh lấy tiêu chuẩn của văn hóa mình để phán xét, đánh giá văn hóa khác.
D. Phải phủ nhận hoàn toàn giá trị văn hóa bản địa để tiếp thu.

Câu 2. Vùng văn hóa nào của Việt Nam được xem là “phên dậu”, nơi có sự giao thoa và tương tác mạnh mẽ nhất giữa văn hóa của người Kinh và các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao, Mông?
A. Vùng văn hóa châu thổ Bắc Bộ.
B. Vùng văn hóa Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Vùng văn hóa Tây Nguyên.
D. Vùng văn hóa Việt Bắc.

Câu 3. Sự khác biệt cơ bản về mặt chức năng giữa “Chợ” và “Đình” trong làng xã Việt Nam truyền thống là gì?
A. Chợ là nơi diễn ra hoạt động kinh tế, Đình là hoạt động quân sự.
B. Chợ là không gian kinh tế-xã hội “động”, Đình là không gian hành chính-tín ngưỡng “tĩnh”.
C. Chợ dành cho phụ nữ, Đình dành cho nam giới tham gia sinh hoạt.
D. Chợ có nguồn gốc bản địa, Đình có nguồn gốc từ Trung Hoa.

Câu 4. Trong các mối quan hệ Ngũ伦 của Nho giáo (Vua-tôi, Cha-con, Chồng-vợ, Anh-em, Bạn-bè), khi vào Việt Nam, mối quan hệ nào thường được đặt lên hàng đầu trong thực tế đời sống?
A. Mối quan hệ Vua – tôi (Trung).
B. Mối quan hệ Bạn – bè (Tín).
C. Mối quan hệ Cha – con (Hiếu).
D. Mối quan hệ Chồng – vợ (Nghĩa).

Câu 5. Lối kiến trúc “nhà ống” phổ biến ở các đô thị cổ và cả các đô thị hiện đại của Việt Nam là kết quả của sự thích ứng với điều kiện nào?
A. Điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
B. Điều kiện mặt tiền hẹp do ảnh hưởng của việc phân lô, thuế.
C. Sự ảnh hưởng của phong cách kiến trúc Pháp thời thuộc địa.
D. Một quy định bắt buộc trong luật quy hoạch đô thị.

Câu 6. “Bệnh thành tích” và “tư duy nhiệm kỳ” trong một bộ phận cán bộ hiện nay có thể được xem là mặt trái của những giá trị và tâm lý nào?
A. Tinh thần đoàn kết và tính cộng đồng.
B. Tinh thần hiếu học và tôn sư trọng đạo.
C. Lối sống khiêm tốn và an phận thủ thường.
D. Sự coi trọng danh vị, thể diện và tư duy ngắn hạn, cục bộ.

Câu 7. Hình ảnh “con thuyền” trong văn hóa Việt Nam không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là một biểu tượng mang ý nghĩa kép nào?
A. Vừa là biểu tượng của chia ly, vừa là biểu tượng của đoàn tụ, vượt khó.
B. Vừa là biểu tượng của sự giàu có, vừa là biểu tượng của nghèo đói.
C. Vừa là biểu tượng của chiến tranh, vừa là biểu tượng của hòa bình.
D. Vừa là biểu tượng của người nam, vừa là biểu tượng của người nữ.

Câu 8. Đâu là sự khác biệt cơ bản trong cách ăn của người Việt so với người phương Tây, phản ánh tính cộng đồng và sự chia sẻ?
A. Người Việt dùng đũa, người phương Tây dùng dao dĩa.
B. Người Việt ăn nhiều rau, người phương Tây ăn nhiều thịt.
C. Người Việt có nhiều món, người phương Tây chỉ có một món.
D. Người Việt ăn theo hình thức “mâm chung”, thức ăn được dọn ra chung.

Câu 9. Trong truyện cổ tích “Sọ Dừa”, nhân vật Sọ Dừa có hình dạng xấu xí nhưng lại có tài năng và phẩm chất tốt đẹp. Mô-típ này phản ánh một quan niệm nhân sinh nào của người Việt?
A. Quan niệm “trông mặt mà bắt hình dong”, đánh giá qua vẻ ngoài.
B. Quan niệm về sự đối lập hình thức – nội dung, coi trọng vẻ đẹp bên trong.
C. Quan niệm về số phận đã được định sẵn, con người không thể đổi.
D. Quan niệm về sự may mắn ngẫu nhiên trong cuộc sống.

Câu 10. Lối tư duy “trọng văn hơn võ” của một bộ phận người Việt trong lịch sử có nguồn gốc sâu xa từ hệ tư tưởng nào?
A. Hệ tư tưởng của Phật giáo đề cao lòng từ bi.
B. Hệ tư tưởng của Đạo giáo đề cao sự thuận theo tự nhiên.
C. Hệ tư tưởng Nho giáo với hệ thống khoa cử, quan niệm “độc thư cao”.
D. Hệ tư tưởng của các dân tộc du mục phương Bắc.

Câu 11. Việc các gia đình Việt Nam hiện đại vẫn duy trì tục lệ “cúng giao thừa” thể hiện điều gì?
A. Một thói quen mê tín dị đoan không còn phù hợp nữa.
B. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa một cách sâu sắc.
C. Sức sống của tín ngưỡng, niềm tin vào sự chuyển giao thiêng liêng.
D. Một quy định bắt buộc trong các bộ luật về văn hóa.

Câu 12. So sánh tính chất của nghệ thuật Chèo và nghệ thuật Tuồng, đâu là nhận định chính xác nhất?
A. Chèo mang tính bi hùng, Tuồng mang tính trữ tình.
B. Chèo dùng điển tích bác học, Tuồng dùng ngôn ngữ đời thường.
C. Chèo dân gian, lạc quan; Tuồng cung đình, ước lệ, đề cao trung nghĩa.
D. Chèo có nguồn gốc từ Nam Bộ, Tuồng có nguồn gốc từ Bắc Bộ.

Câu 13. Hiện tượng “chủ nghĩa kinh nghiệm” thể hiện qua câu “trăm hay không bằng tay quen” có thể tạo ra rào cản nào trong thời đại kinh tế tri thức?
A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.
B. Có thể dẫn đến sự bảo thủ, ngại tiếp thu lý thuyết, tri thức mới.
C. Giúp cho người lao động nhanh chóng thích ứng với công nghệ.
D. Không tạo ra bất kỳ rào cản nào, chỉ có tác động tích cực.

Câu 14. Việc một người phạm lỗi thường nói “thôi, cho em/cháu xin” thay vì “tôi đã sai” trong nhiều tình huống giao tiếp ở Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Sự trốn tránh trách nhiệm một cách hoàn toàn.
B. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp và các quy định của xã hội.
C. Một cách nói khiêm tốn và thể hiện sự hối lỗi chân thành.
D. Xu hướng biến sự việc “lý” thành quan hệ “tình” để được bỏ qua.

Câu 15. Sự tồn tại của các loại hình trường học khác nhau trong thời Pháp thuộc (trường Pháp, trường của nhà Nguyễn, trường làng) đã tạo ra một hệ quả xã hội nào?
A. Sự phân hóa trong tầng lớp trí thức với các khuynh hướng khác nhau.
B. Một xã hội có nền giáo dục hoàn toàn thống nhất, bình đẳng.
C. Sự suy tàn hoàn toàn của nền giáo dục Nho học truyền thống.
D. Sự phát triển vượt bậc của nền khoa học kỹ thuật Việt Nam.

Câu 16. Tại sao trong nhiều gia đình Việt, mối quan hệ giữa mẹ chồng và nàng dâu lại phức tạp hơn mối quan hệ giữa cha chồng và nàng dâu?
A. Vì phụ nữ thường có tính cách phức tạp và hay đố kỵ hơn.
B. Do trong gia đình phụ quyền, hai người phụ nữ “cạnh tranh” sự ảnh hưởng.
C. Vì cha chồng thường đi làm xa, ít có thời gian va chạm.
D. Do sự khác biệt về tuổi tác và thế hệ một cách đơn thuần.

Câu 17. Lối sống “hòa mình vào thiên nhiên” của người Việt, thể hiện qua kiến trúc nhà vườn, thú chơi cây cảnh, có nguồn gốc triết lý từ đâu?
A. Chỉ đơn thuần là một sở thích cá nhân, không có cơ sở.
B. Từ triết lý Nho giáo về việc xây dựng một xã hội trật tự.
C. Từ tư duy nông nghiệp và ảnh hưởng của triết lý Lão-Trang.
D. Từ ảnh hưởng của phong cách sống của các nước công nghiệp.

Câu 18. Hiện tượng “bằng hữu tương thân” trong đó bạn bè, đồng hương giúp đỡ nhau tìm việc làm, tạo dựng sự nghiệp có thể được xem là sự mở rộng của giá trị văn hóa nào?
A. Giá trị của chủ nghĩa cá nhân và sự cạnh tranh sòng phẳng.
B. Giá trị của việc tuân thủ pháp luật, các quy tắc thị trường.
C. Giá trị của tính cộng đồng, từ làng xã, dòng họ mở rộng ra.
D. Giá trị của việc coi trọng bằng cấp và trình độ học vấn.

Câu 19. Phân biệt giữa “tục” và “lệ” trong cụm từ “phong tục tập quán”, đâu là nhận định đúng nhất?
A. “Tục” là những thói quen tốt, “lệ” là những thói quen xấu.
B. “Tục” có nguồn gốc Việt Nam, “lệ” có nguồn gốc nước ngoài.
C. “Tục” là thói quen chung, “lệ” là quy định riêng, bắt buộc của cộng đồng hẹp.
D. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể dùng thay thế.

Câu 20. Sự phát triển của các dịch vụ giao đồ ăn công nghệ đã tác động như thế nào đến văn hóa “bữa cơm gia đình” của người Việt ở đô thị?
A. Củng cố và làm cho bữa cơm gia đình trở nên quan trọng.
B. Mang lại tiện lợi nhưng có nguy cơ làm giảm ý nghĩa bữa cơm chung.
C. Không có bất kỳ tác động nào, vì hai việc này không liên quan.
D. Giúp các thành viên có nhiều thời gian trò chuyện hơn.

Câu 21. Tục “kiêng nói gở” hoặc tránh nhắc đến những điều xui xẻo (ví dụ: không nói “vỡ” mà nói “vỡ hoa”) dựa trên niềm tin nào?
A. Tin rằng có một vị thần chuyên đi trừng phạt người nói điều gở.
B. Một thói quen ngôn ngữ nhằm làm cho câu nói trở nên thanh lịch.
C. Một quy định được ghi rõ trong các bộ luật về ngôn ngữ.
D. Tin vào sức mạnh của ngôn từ, cho rằng lời nói có thể thành sự thật.

Câu 22. “Nước mắm” trong văn hóa ẩm thực Việt Nam có một vai trò đặc biệt, được ví như “linh hồn” của bữa ăn. Vai trò đó là gì?
A. Là món ăn chính, cung cấp phần lớn năng lượng cho cơ thể.
B. Vừa là gia vị, vừa là nước chấm kết nối, điều hòa hương vị.
C. Là một loại thực phẩm chức năng giúp tăng cường sức khỏe.
D. Là một món ăn xa xỉ, chỉ được dùng trong các dịp lễ Tết.

Câu 23. Việc các bạn trẻ ngày nay tham gia các trào lưu “sống tối giản” (minimalism) có thể được xem là một sự gặp gỡ giữa xu hướng hiện đại và triết lý nào của phương Đông?
A. Triết lý Nho giáo về việc phải có đầy đủ lễ nghi, vật chất.
B. Triết lý Mác-Lênin về đấu tranh giai cấp.
C. Triết lý Phật giáo, Đạo giáo về giảm bớt ham muốn vật chất.
D. Tín ngưỡng phồn thực cầu mong sự sinh sôi, nảy nở.

Câu 24. Cuộc tranh luận về việc có nên bỏ “âm lịch” và chỉ dùng “dương lịch” trong đời sống xã hội Việt Nam phản ánh sự xung đột giữa hai hệ thống nào?
A. Giữa hệ thống thời gian văn hóa, tín ngưỡng và hệ thống thời gian hành chính, kinh tế.
B. Giữa hệ thống nông nghiệp và hệ thống công nghiệp.
C. Giữa hệ thống của phương Đông và hệ thống của phương Tây.
D. Cả A, B, C đều đúng.

Câu 25. Nhận định nào sau đây lý giải đúng nhất về nghịch lý: Người Việt có tính cộng đồng rất cao nhưng đôi khi lại thiếu ý thức công cộng?
A. Đây là một mâu thuẫn không thể giải thích được trong tính cách.
B. “Cộng đồng” thường được hiểu là cộng đồng thân quen, “công cộng” là không gian vô chủ.
C. Tính cộng đồng chỉ có ở nông thôn, còn ở thành thị thì không.
D. Ý thức công cộng chỉ hình thành khi có sự giám sát của pháp luật.

Câu 26. Sự thành công của bộ phim “Mai” của Trấn Thành, phá vỡ nhiều kỷ lục phòng vé, cho thấy sự thay đổi nào trong thị hiếu của khán giả Việt Nam?
A. Khán giả chỉ còn quan tâm đến các bộ phim có yếu tố hài hước.
B. Sự suy giảm của các dòng phim hành động và kinh dị.
C. Khán giả chỉ xem phim của những đạo diễn, diễn viên nổi tiếng.
D. Sự quan tâm lớn đến phim khai thác sâu sắc vấn đề tâm lý, xã hội.

Câu 27. Tại sao việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa phi vật thể (như Quan họ, Ca trù) lại khó khăn hơn các di sản vật thể (như Hoàng thành Thăng Long)?
A. Vì các di sản vật thể nhận được nhiều sự quan tâm quốc tế hơn.
B. Vì các di sản phi vật thể không mang lại lợi ích kinh tế.
C. Vì di sản phi vật thể tồn tại trong con người, phụ thuộc vào sự trao truyền sống.
D. Vì các di sản vật thể có thể được phục dựng dễ dàng.

Câu 28. Trong chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia, việc Việt Nam chọn “Bếp ăn của thế giới” (Kitchen of the World) là một hướng đi thể hiện điều gì?
A. Sự nhận thức về sức mạnh của ẩm thực như một công cụ “ngoại giao văn hóa”.
B. Sự thiếu tự tin vào các giá trị văn hóa khác của đất nước.
C. Một nỗ lực để cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc công nghệ.
D. Một chiến lược chỉ nhằm phục vụ cho ngành du lịch trong nước.

Câu 29. “Tân gia” (lễ mừng nhà mới) trong văn hóa Việt Nam không chỉ là một bữa tiệc mà còn mang một ý nghĩa tín ngưỡng sâu sắc nào?
A. Để khoe khoang sự giàu có, thành đạt của gia chủ với hàng xóm.
B. Để ra mắt, trình báo Thổ công, thần linh, tổ tiên tại nơi ở mới.
C. Một thủ tục bắt buộc để được cấp giấy chứng nhận sở hữu nhà.
D. Một dịp để trả nợ những người đã giúp đỡ trong quá trình xây.

Câu 30. Phân tích câu nói “Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau”, có thể thấy nó phản ánh một sự chuyển dịch nhận thức nào trong tư duy quản trị hiện đại ở Việt Nam?
A. Từ bỏ hoàn toàn vai trò của cá nhân để đề cao tập thể.
B. Chỉ có thể chọn một trong hai, không thể có cả hai cùng lúc.
C. Một khẩu hiệu sáo rỗng, không có giá trị áp dụng trong thực tế.
D. Nhận thức tầm quan trọng của cả sự năng động cá nhân và sức mạnh hợp tác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: