Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 3 là đề ôn tập thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Văn hóa học tại Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Đề thi được xây dựng bởi ThS. Đỗ Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Văn hóa dân tộc, năm 2024. Nội dung đề đại học tập trung vào các mảng kiến thức về hệ giá trị truyền thống, tín ngưỡng – tôn giáo, văn hóa làng xã, và ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai đến văn hóa Việt Nam qua từng giai đoạn lịch sử.
Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn giúp sinh viên chủ động ôn luyện, kiểm tra mức độ hiểu bài và tiếp cận kiến thức một cách hệ thống. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng, từ khái niệm cơ bản đến các tình huống ứng dụng thực tiễn. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi quá trình tiến bộ của bản thân thông qua biểu đồ kết quả học tập. Đây là công cụ hữu ích để chuẩn bị cho các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 3
Chắc chắn rồi! Dưới đây là bộ câu hỏi đã được điều chỉnh để các phương án trả lời có độ dài tương đối đồng đều, giúp các em tập trung vào nội dung thay vì hình thức.
BỘ 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP
Môn: Cơ sở văn hóa Việt Nam
Câu 1. Đặc tính nào của văn hóa Việt Nam thể hiện khả năng vừa bảo tồn các giá trị cốt lõi, vừa sẵn sàng tiếp nhận có chọn lọc các yếu tố bên ngoài để tự làm giàu và phát triển?
A. Tính hệ thống và tính giá trị.
B. Tính nhân sinh và tính biểu trưng.
C. Tính dung hợp và tính bản lĩnh.
D. Tính nhất quán và tính khép kín.
Câu 2. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi chạy theo hướng Tây Bắc – Đông Nam đã có tác động như thế nào đến sự hình thành các vùng văn hóa ở Việt Nam?
A. Tạo ra một nền văn hóa hoàn toàn đồng nhất.
B. Góp phần tạo nên tính đa dạng, sắc thái riêng của các vùng.
C. Khiến cho việc giao lưu văn hóa giữa các vùng không thể diễn ra.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà không tác động đến văn hóa.
Câu 3. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, khái niệm “sĩ diện” (thể diện) có vai trò quan trọng, nó phản ánh điều gì?
A. Sự tự cao, tự đại và coi thường người khác trong giao tiếp.
B. Xu hướng ưa chuộng hình thức bề ngoài hơn là giá trị bên trong.
C. Sự coi trọng danh dự, uy tín cá nhân và của cộng đồng.
D. Một trở ngại khiến con người không dám thẳng thắn.
Câu 4. Trong cơ cấu tổ chức của làng xã Bắc Bộ xưa, “giáp” là một thiết chế xã hội dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dựa trên huyết thống và quan hệ của dòng họ.
B. Dựa trên địa vị kinh tế và tài sản sở hữu.
C. Dựa trên khu vực cư trú trong làng (xóm, ngõ).
D. Dựa trên giới tính nam và các lứa tuổi khác nhau.
Câu 5. Tín ngưỡng thờ các Nữ thần (như Bà Chúa Lúa, Bà Chúa Lụt) và vai trò trung tâm của người phụ nữ trong kinh tế nông nghiệp phản ánh dấu ấn của tư duy nào?
A. Tư duy trọng nam khinh nữ của Nho giáo.
B. Tư duy coi trọng sức mạnh cơ bắp của đàn ông.
C. Tư duy bình đẳng tuyệt đối giữa nam và nữ.
D. Tư duy coi trọng vai trò người mẹ, yếu tố Âm tính.
Câu 6. Loại hình nghệ thuật nào kết hợp giữa hát và nói, có tính kể chuyện, thường được biểu diễn bởi một đào nương và một kép đàn, gắn liền với không gian thưởng thức tao nhã?
A. Nghệ thuật hát Ca trù.
B. Nghệ thuật hát Chèo.
C. Nghệ thuật sân khấu Tuồng.
D. Nghệ thuật sân khấu Cải lương.
Câu 7. Chiếc nón lá không chỉ là vật dụng che mưa, che nắng mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa. Vẻ đẹp của nó toát lên triết lý thẩm mỹ nào của người Việt?
A. Vẻ đẹp cầu kỳ, sang trọng và quyền quý.
B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, hoang dã và phóng khoáng.
C. Vẻ đẹp thanh thoát, giản dị và kín đáo.
D. Vẻ đẹp hiện đại, tiện dụng và đa năng.
Câu 8. Quan niệm “vạn vật hữu linh” (mọi vật đều có linh hồn) trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam là cơ sở cho hình thức thờ cúng nào?
A. Thờ cúng các anh hùng dân tộc đã hy sinh.
B. Thờ cúng các thực thể tự nhiên như cây, đá, sông.
C. Chỉ thờ cúng tổ tiên trong phạm vi gia đình.
D. Chỉ tồn tại trong các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
Câu 9. Phân tích câu thành ngữ “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng”, có thể rút ra bài học ứng xử nào trong văn hóa Việt Nam?
A. Cần phải tính toán chi li, thiệt hơn trong mọi hoàn cảnh.
B. Phải luôn tuân thủ quy tắc của người có địa vị cao hơn.
C. Cần có sự quan sát tinh tế, ý tứ, phù hợp hoàn cảnh.
D. Phải biết cách thể hiện bản thân một cách nổi bật.
Câu 10. Kiến trúc chùa tháp ở Việt Nam, đặc biệt là các chùa cổ ở Bắc Bộ, thường có đặc điểm nào thể hiện sự hòa hợp với cảnh quan thiên nhiên?
A. Xây dựng quy mô đồ sộ, cao chọc trời thể hiện uy nghiêm.
B. Phân bố theo lớp, ẩn mình vào núi non, cây cối.
C. Sử dụng các vật liệu hiện đại như bê tông, kính.
D. Thiết kế khép kín hoàn toàn để tách biệt với bên ngoài.
Câu 11. Khái niệm “duyên” hay “số” trong tâm thức người Việt, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội và tình yêu, phản ánh điều gì?
A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào nỗ lực của bản thân.
B. Sự phủ nhận vai trò của các yếu tố ngẫu nhiên, may rủi.
C. Sự quy trách nhiệm cho hoàn cảnh để biện minh.
D. Quan niệm về sự tác động của những yếu tố định sẵn.
Câu 12. Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cộng đồng làng xã?
A. Cầu mong sự may mắn trong các hoạt động buôn bán.
B. Là nơi người dân đến để giải quyết các mâu thuẫn.
C. Tạo điểm tựa tinh thần, sự cố kết, bảo trợ cho cộng đồng.
D. Thay thế hoàn toàn cho luật pháp của nhà nước.
Câu 13. Các trò chơi dân gian trong lễ hội (như kéo co, đánh đu, bịt mắt bắt dê) có chức năng xã hội chính là gì?
A. Rèn luyện kỹ năng chiến đấu để chuẩn bị chiến tranh.
B. Tăng cường sự giao lưu, đoàn kết, giải tỏa cảm xúc.
C. Phân định thứ bậc và địa vị xã hội giữa người tham gia.
D. Chỉ là những hoạt động giải trí vô nghĩa cho trẻ em.
Câu 14. Làng gốm Bát Tràng là một biểu tượng của văn hóa làng nghề Hà Nội. Sản phẩm gốm Bát Tràng nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Hoa văn sặc sỡ, màu mè và sản xuất hoàn toàn thủ công.
B. Lớp men mỏng, dễ vỡ và chủ yếu phục vụ người bình dân.
C. Cốt gốm dày, chắc, men bóng đẹp, hoa văn nghệ thuật.
D. Mẫu mã sao chép hoàn toàn từ gốm sứ Trung Hoa.
Câu 15. Khái niệm “trung – hiếu” của Nho giáo khi vào Việt Nam đã được tiếp biến như thế nào để phù hợp với bối cảnh dân tộc?
A. “Trung” với vua được đồng nhất với yêu nước, “hiếu” là nền tảng.
B. Bị người Việt loại bỏ hoàn toàn vì không phù hợp.
C. Lòng “trung” chỉ dành cho vua Trung Hoa, không cho vua Việt.
D. Chỉ có “hiếu” được coi trọng, còn khái niệm “trung” xem nhẹ.
Câu 16. Việc sử dụng lịch Âm (lịch tuần hoàn theo Mặt Trăng) song song với lịch Dương trong đời sống của người Việt thể hiện điều gì?
A. Sự lạc hậu, không theo kịp sự phát triển của khoa học.
B. Sự gắn bó của văn hóa, tín ngưỡng với chu kỳ nông nghiệp.
C. Sự phức tạp không cần thiết trong việc xác định thời gian.
D. Một quy định bắt buộc của nhà nước trong mọi thời kỳ.
Câu 17. Trong điêu khắc đình làng Việt Nam thế kỷ 16-17, hình ảnh nào thường xuất hiện, phản ánh tinh thần lạc quan và sự phá vỡ các quy phạm Nho giáo khắt khe?
A. Cảnh sinh hoạt đời thường, nông dân uống rượu, trai gái đùa ghẹo.
B. Hình ảnh rồng, phượng được chạm khắc một cách uy nghiêm.
C. Hình ảnh các vị quan lại, vua chúa trong trang phục trang trọng.
D. Các biểu tượng tôn giáo như hoa sen, bánh xe pháp luân.
Câu 18. Văn hóa ứng xử với người già của người Việt (tôn trọng, phụng dưỡng) có nguồn gốc sâu xa từ đâu?
A. Từ luật pháp quy định nghiêm ngặt về nghĩa vụ.
B. Từ tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và triết lý “kính lão đắc thọ”.
C. Từ ảnh hưởng của văn hóa phương Tây về phúc lợi.
D. Do người già nắm giữ toàn bộ tài sản trong gia đình.
Câu 19. “Đất lề quê thói” là một thành ngữ chỉ điều gì trong văn hóa làng xã Việt Nam?
A. Sự màu mỡ của đất đai và thói quen canh tác.
B. Những thói hư tật xấu đã tồn tại lâu đời ở nông thôn.
C. Sự đa dạng về các loại hình đất đai ở mỗi vùng.
D. Những phong tục, tập quán, quy ước đã ăn sâu.
Câu 20. Lễ “cúng đầy tháng” cho trẻ sơ sinh thể hiện ước mong sâu sắc nào của gia đình và cộng đồng?
A. Mong đứa trẻ sau này sẽ trở nên giàu có, có địa vị.
B. Mong trẻ khỏe mạnh, được bà Mụ, tổ tiên che chở, công nhận.
C. Chỉ là một dịp để gia đình, họ hàng tụ tập ăn uống.
D. Để trình báo với chính quyền về một công dân mới.
Câu 21. Tục “thách cưới” trong hôn nhân truyền thống của người Việt mang ý nghĩa cơ bản là gì?
A. Thể hiện sự trân trọng và thử thách trách nhiệm của chú rể.
B. Một hình thức mua bán, coi người con gái như hàng hóa.
C. Gây khó khăn cho nhà trai để ngăn cản cuộc hôn nhân.
D. Một cách để nhà gái bù đắp chi phí đã nuôi dưỡng con.
Câu 22. Vùng văn hóa Việt Bắc, nơi sinh sống của nhiều dân tộc như Tày, Nùng, Dao, có đặc trưng nổi bật nào?
A. Văn hóa lúa nước phát triển rực rỡ với đồng bằng lớn.
B. Giao thoa mạnh mẽ với văn hóa Chăm-pa và Óc Eo.
C. Nền văn hóa nương rẫy và có truyền thống cách mạng.
D. Đặc trưng bởi văn hóa biển, hoạt động thương cảng.
Câu 23. Phân tích hành động mời nước, mời cơm của người Việt, có thể thấy nét văn hóa ứng xử nào?
A. Tính cộng đồng, hiếu khách và sự quan tâm người khác.
B. Sự phô trương, khoe khoang về sự giàu có của gia đình.
C. Một hành động mang tính xã giao, hình thức, không thực chất.
D. Sự tò mò, muốn tìm hiểu về đời tư của người khách.
Câu 24. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của văn học truyền miệng (dân gian) của Việt Nam?
A. Tính dị bản (có nhiều phiên bản).
B. Tính vô danh (không rõ tác giả).
C. Tính tập thể (do nhiều người sáng tác).
D. Tính cá nhân (đậm dấu ấn tác giả).
Câu 25. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Phật giáo trong lịch sử tư tưởng Việt Nam?
A. Luôn là quốc giáo, có vai trò độc tôn trong mọi triều đại.
B. Chỉ có ảnh hưởng ở tầng lớp bình dân, không tới cung đình.
C. Có giai đoạn phát triển rực rỡ và sau đó hòa vào tín ngưỡng.
D. Bị Nho giáo thay thế hoàn toàn từ thời Lê sơ, không còn ảnh hưởng.
Câu 26. Trong trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện bản sắc tộc người và sự khéo léo cá nhân?
A. Kiểu dáng trang phục được may theo mốt mới nhất.
B. Các hoa văn, họa tiết thổ cẩm với màu sắc đặc trưng.
C. Chất liệu vải được nhập khẩu từ các nước bên ngoài.
D. Sự đơn giản, không có họa tiết để thuận tiện lao động.
Câu 27. Quan niệm “có thờ có thiêng, có kiêng có lành” phản ánh tâm lý nào của người Việt trong mối quan hệ với thế giới tâm linh?
A. Tâm lý hoàn toàn phó mặc, thụ động trước số phận.
B. Tâm lý hoài nghi, không tin tưởng vào thế giới siêu nhiên.
C. Tâm lý chinh phục, bắt các vị thần phải phục tùng.
D. Tâm lý tôn trọng, cẩn trọng để mong cầu sự bình an.
Câu 28. Việc các cơ quan, công sở hiện nay vẫn có tục “khai xuân” vào ngày làm việc đầu tiên sau Tết Nguyên đán là một ví dụ về điều gì?
A. Một biểu hiện của sự mê tín dị đoan trong môi trường công sở.
B. Sự tiếp nối, thích ứng của nghi lễ truyền thống trong bối cảnh mới.
C. Một quy định bắt buộc trong bộ luật lao động của nhà nước.
D. Một hoạt động không mang lại lợi ích thiết thực cho công việc.
Câu 29. Cấu trúc “lũy tre làng” trong không gian làng xã truyền thống không chỉ có chức năng phòng thủ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Biểu tượng của sự nghèo đói, lạc hậu và tù túng.
B. Biểu tượng cho sự phân chia giàu nghèo trong làng xã.
C. Biểu tượng cho sự cởi mở, sẵn sàng giao lưu bên ngoài.
D. Biểu tượng cho ranh giới, tính cố kết và tự quản cộng đồng.
Câu 30. Phân tích hình tượng ông Bụt trong truyện cổ tích Tấm Cám, có thể thấy hình ảnh này phản ánh khát vọng gì của nhân dân lao động?
A. Khát vọng có được quyền lực tối cao để cai trị người khác.
B. Khát vọng được giải thoát khỏi cuộc sống trần tục như nhà Phật.
C. Khát vọng về một lực lượng siêu nhiên luôn đứng về phía công lý.
D. Khát vọng được giàu sang, phú quý một cách nhanh chóng.