Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 4 là đề tham khảo thuộc học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo ngành Du lịch và Việt Nam học tại Trường Đại học Khoa học – Đại học Huế. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Lê Hoàng Mai, giảng viên Khoa Du lịch, năm 2024. Nội dung trắc nghiệm đại học tập trung khai thác các giá trị văn hóa truyền thống qua các biểu hiện trong đời sống, lễ hội dân gian, trang phục, ẩm thực và nghệ thuật dân gian đặc trưng của người Việt.
Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn là công cụ học tập hữu ích giúp sinh viên ôn luyện theo hình thức trắc nghiệm một cách khoa học và hiệu quả. Các câu hỏi được thiết kế đa dạng, bao phủ toàn diện kiến thức lý thuyết và kỹ năng phân tích thực tiễn. Giao diện thân thiện, phần giải thích chi tiết từng đáp án và hệ thống theo dõi kết quả học tập sẽ hỗ trợ tối đa cho người học trong việc tự đánh giá và nâng cao năng lực trước kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 4
Câu 1. Chức năng nào của văn hóa giúp một cá nhân hoặc một cộng đồng trả lời câu hỏi “Chúng ta là ai?” và tạo ra sự khác biệt với các cộng đồng khác?
A. Chức năng điều chỉnh xã hội.
B. Chức năng giao tiếp.
C. Chức năng nhận dạng, tạo lập bản sắc.
D. Chức năng giải trí.
Câu 2. Dãy núi Trường Sơn hùng vĩ chạy dọc miền Trung không chỉ là một thực thể địa lý mà còn mang ý nghĩa văn hóa nào trong tâm thức người Việt?
A. Là không gian thiêng, chứa đựng huyền thoại, là căn cứ địa cách mạng.
B. Là rào cản tuyệt đối, ngăn cản hoàn toàn giao lưu văn hóa Nam – Bắc.
C. Là nguồn tài nguyên vô tận, chỉ có giá trị về mặt kinh tế khai thác.
D. Là vùng đất kém phát triển, không có đóng góp đáng kể cho văn hóa.
Câu 3. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ của người Việt, “nụ cười” thường được sử dụng rất đa dạng. Ngoài ý nghĩa biểu thị sự vui vẻ, nó còn có thể được dùng để làm gì?
A. Chỉ để thể hiện sự khinh miệt và không hài lòng với người khác.
B. Luôn luôn biểu thị sự đồng ý một cách tuyệt đối và không thay đổi.
C. Để thay cho lời xin lỗi, cảm ơn, hoặc hóa giải tình huống khó xử.
D. Một thói quen vô thức, không mang bất kỳ thông điệp giao tiếp nào.
Câu 4. Loại hình sân khấu nào ra đời ở Nam Bộ vào đầu thế kỷ 20, có sự kết hợp giữa âm nhạc dân tộc (đờn ca tài tử) với cách kể chuyện, diễn xuất của sân khấu phương Tây?
A. Sân khấu Tuồng (Hát Bội).
B. Sân khấu Cải lương.
C. Sân khấu Chèo.
D. Sân khấu Kịch nói.
Câu 5. Nhà Rông của các dân tộc ở Tây Nguyên có vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng, nó là nơi diễn ra các hoạt động nào?
A. Chỉ là nơi ở của gia đình người tộc trưởng, tù trưởng trong làng.
B. Chỉ là nơi cất giữ lương thực và tài sản chung của cả làng.
C. Là nơi dành riêng cho phụ nữ và trẻ em sinh hoạt cộng đồng.
D. Là nơi thờ cúng, hội họp, xét xử và tổ chức các lễ hội lớn.
Câu 6. Nghệ thuật Múa rối nước của vùng châu thổ Bắc Bộ có đặc điểm độc đáo nhất là gì?
A. Con rối có kích thước lớn bằng người thật và do người điều khiển.
B. Sân khấu biểu diễn là sân đình hoặc các sân khấu chuyên nghiệp.
C. Sử dụng mặt nước làm sân khấu, nghệ sĩ điều khiển từ sau mành che.
D. Nội dung các vở diễn chủ yếu là bi kịch, phản ánh đời sống khổ đau.
Câu 7. Tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du được coi là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam không chỉ vì giá trị nghệ thuật mà còn vì nó đã thể hiện sâu sắc điều gì?
A. Sự đề cao tuyệt đối tư tưởng Nho giáo về trung quân, ái quốc.
B. Sự phản ánh một cách chân thực lịch sử của triều đại nhà Nguyễn.
C. Sự cổ vũ cho lối sống hưởng lạc, thoát ly khỏi thực tại xã hội.
D. Tinh thần nhân đạo, trân trọng vẻ đẹp và xót thương số phận con người.
Câu 8. Ảnh hưởng của tư tưởng Lão – Trang (Đạo giáo triết học) đến tâm thức một bộ phận trí thức Việt Nam xưa được thể hiện qua lối sống nào?
A. Lối sống “ẩn dật”, vui với thiên nhiên, coi nhẹ công danh, phú quý.
B. Lối sống “nhập thế”, tích cực tham gia chính sự để giúp đời.
C. Lối sống tuân thủ nghiêm ngặt các lễ nghi, quy phạm xã hội.
D. Lối sống khổ hạnh, ép xác để mong cầu sự giải thoát linh hồn.
Câu 9. Một lễ hội truyền thống ở Việt Nam thường có hai phần chính là “phần Lễ” và “phần Hội”. “Phần Lễ” có mục đích cốt lõi là gì?
A. Tổ chức các trò chơi dân gian và các hoạt động văn nghệ.
B. Tổ chức các hoạt động mua bán, trao đổi các loại hàng hóa.
C. Thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với thần linh, tổ tiên.
D. Là dịp để nam nữ thanh niên tự do gặp gỡ, tìm hiểu nhau.
Câu 10. Văn hóa vùng Duyên hải Nam Trung Bộ (từ Đà Nẵng đến Bình Thuận) mang đặc điểm nổi bật nào?
A. Mang đậm bản sắc văn hóa của các dân tộc vùng cao Tây Nguyên.
B. Có sự giao thoa mạnh mẽ giữa văn hóa Việt – Chăm, gắn với biển cả.
C. Tương đối thuần nhất, ít chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa bên ngoài.
D. Chủ yếu là văn hóa nông nghiệp lúa nước, tương tự Bắc Bộ.
Câu 11. Khái niệm “phúc đức” trong quan niệm của người Việt, có ý nghĩa rằng hành động tốt của đời trước sẽ mang lại kết quả tốt cho đời sau, phản ánh quy luật nào?
A. Quy luật nhân quả trong Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
B. Quy luật đấu tranh giai cấp trong xã hội.
C. Quy luật chọn lọc tự nhiên trong sinh học.
D. Quy luật cung cầu trong kinh tế thị trường.
Câu 12. Hình ảnh “con trâu” trong văn hóa nông nghiệp Việt Nam là biểu tượng cho điều gì?
A. Biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, thông minh, quyền quý.
B. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng và hoang dã.
C. Biểu tượng cho sự cần cù, chăm chỉ, hiền lành và là cơ nghiệp.
D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự, tinh thần thượng võ.
Câu 13. Bộ luật Hồng Đức (thời Lê) được đánh giá là rất tiến bộ. Một trong những điểm đó là nó đã thể chế hóa một số phong tục tốt đẹp của dân tộc, ví dụ như điều gì?
A. Cho phép người dân hoàn toàn tự do trong hôn nhân.
B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu ruộng đất trong xã hội.
C. Quy định các làng xã phải có hương ước giống hệt nhau.
D. Bảo vệ một số quyền lợi của người phụ nữ trong gia đình.
Câu 14. Việc canh tác lúa nước theo thời vụ (“xuân-thu nhị kỳ”) đã ảnh hưởng đến quan niệm về thời gian của người Việt như thế nào?
A. Khiến người Việt có quan niệm thời gian tuyến tính, hướng về trước.
B. Hình thành quan niệm thời gian tuần hoàn, theo chu kỳ mùa vụ.
C. Khiến người Việt không quan tâm đến khái niệm thời gian.
D. Chỉ ảnh hưởng đến nông dân, không tác động đến tầng lớp khác.
Câu 15. Sự thay đổi nào trong cách đón Tết Nguyên đán của người Việt hiện đại thể hiện rõ nhất sự thích ứng với nhịp sống mới?
A. Xu hướng đi du lịch, nghỉ dưỡng thay vì chỉ quây quần ở nhà.
B. Việc không còn gói bánh chưng, bánh tét trong các gia đình.
C. Việc không còn tục lệ xông đất vào sáng mùng một Tết.
D. Việc người dân không còn đi lễ chùa vào dịp đầu năm.
Câu 16. “Tứ bất tử” trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam (Tản Viên Sơn Thánh, Chử Đồng Tử, Mẫu Liễu Hạnh, Thánh Gióng) là biểu tượng cho những khát vọng nào của con người?
A. Khát vọng về quyền lực chính trị và sức mạnh quân sự.
B. Khát vọng về sự giàu có vật chất và địa vị xã hội.
C. Chinh phục tự nhiên, tình yêu, sung túc và sức mạnh bảo vệ đất nước.
D. Khát vọng được giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Câu 17. Tại sao trong văn hóa giao tiếp, người Việt thường có xu hướng tránh đối đầu trực tiếp và ưa dùng lối nói vòng, nói giảm?
A. Do sự thiếu thẳng thắn và không trung thực trong tính cách.
B. Để giữ gìn hòa khí, tránh làm mất lòng người đối diện.
C. Do hạn chế về khả năng ngôn ngữ và tư duy logic.
D. Do ảnh hưởng từ văn hóa giao tiếp của các nước châu Âu.
Câu 18. Nghề dệt lụa ở Vạn Phúc (Hà Đông) hay nghề chạm bạc ở Đồng Xâm (Thái Bình) là minh chứng cho đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam?
A. Sự tồn tại, phát triển của các làng nghề thủ công tinh xảo.
B. Nền kinh tế chỉ dựa hoàn toàn vào sản xuất nông nghiệp.
C. Sự du nhập của các kỹ thuật sản xuất từ phương Tây.
D. Các sản phẩm chỉ phục vụ nhu cầu của vua chúa, quan lại.
Câu 19. Phân tích câu tục ngữ “Một giọt máu đào hơn ao nước lã”, có thể thấy người Việt đề cao giá trị nào trong các mối quan hệ xã hội?
A. Mối quan hệ bạn bè, hàng xóm láng giềng.
B. Mối quan hệ đồng nghiệp, đối tác làm ăn.
C. Mối quan hệ bình đẳng giữa mọi người.
D. Mối quan hệ huyết thống, gia đình, dòng tộc.
Câu 20. Trong hệ thống quan lại thời phong kiến, bên cạnh con đường khoa cử (thi đỗ làm quan), còn có con đường nào khác, thể hiện sự công nhận đóng góp của người có công?
A. Con đường dùng tiền bạc để mua quan bán tước công khai.
B. Con đường dựa vào bói toán để xem ai có mệnh làm quan.
C. Con đường “nhiệm tử” (cha làm quan, con hưởng) và “bảo cử”.
D. Con đường chỉ dành riêng cho những người xuất thân hoàng tộc.
Câu 21. Tục thờ Cá Ông (thần Nam Hải) của các ngư dân vùng duyên hải miền Trung và Nam Bộ có mục đích chính là gì?
A. Cầu mong có một vụ mùa đánh bắt bội thu, nhiều cá tôm.
B. Cầu mong sự bình an, được che chở khi đi biển.
C. Để tưởng nhớ một vị anh hùng dân tộc hy sinh trên biển.
D. Một hình thức giải trí sau những ngày đi biển vất vả.
Câu 22. Sự khác biệt trong cách sử dụng gia vị giữa ẩm thực miền Bắc (thanh đạm, nhẹ nhàng), miền Trung (cay, đậm) và miền Nam (ngọt, béo) phản ánh điều gì?
A. Sự khác biệt về mức độ giàu có giữa các vùng miền.
B. Sự ảnh hưởng khác nhau của ẩm thực Trung Hoa.
C. Sự thích ứng với khí hậu, thổ nhưỡng, khẩu vị từng vùng.
D. Quy định về ẩm thực của các triều đại phong kiến.
Câu 23. Việc các trường đại học ở Việt Nam hiện nay vẫn có ngày “Nhà giáo Việt Nam 20/11” thể hiện sự kế thừa truyền thống văn hóa nào?
A. Truyền thống “nhất sĩ nhì nông” trong xã hội.
B. Truyền thống khoa cử để chọn lựa nhân tài.
C. Truyền thống hiếu học và khuyến học.
D. Truyền thống “tôn sư trọng đạo” của dân tộc.
Câu 24. Trong các loại hình nhà ở truyền thống của người Việt, “nhà sàn” là kiến trúc thích ứng hiệu quả nhất với môi trường nào?
A. Môi trường đồng bằng ngập lụt thường xuyên.
B. Môi trường đô thị chật hẹp, đông đúc dân cư.
C. Môi trường đồi núi, ẩm thấp, phòng tránh thú dữ.
D. Môi trường ven biển chịu ảnh hưởng của bão.
Câu 25. Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về quan niệm “cái đẹp” trong thẩm mỹ truyền thống của người Việt?
A. Cái đẹp phải là cái hoành tráng, đồ sộ và choáng ngợp.
B. Cái đẹp thường gắn liền với sự duyên dáng, hài hòa, có ích.
C. Cái đẹp phải là cái độc đáo, khác biệt và gây sốc.
D. Cái đẹp được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của cung đình.
Câu 26. Văn bia tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám ghi tên các tiến sĩ có ý nghĩa xã hội quan trọng nhất là gì?
A. Để các tiến sĩ khoe khoang danh vị của mình với mọi người.
B. Chỉ là một hình thức trang trí cho không gian của Văn Miếu.
C. Phân định đẳng cấp giữa các vị tiến sĩ đã thi đỗ.
D. Khuyến khích việc học, đề cao nhân tài, lưu danh hậu thế.
Câu 27. Sự tồn tại của các “chợ phiên” ở các vùng nông thôn, miền núi Việt Nam có đặc điểm gì khác biệt so với các chợ ở thành thị?
A. Chợ chỉ bán các mặt hàng công nghiệp và nhập khẩu.
B. Chợ họp theo ngày định kỳ, là trung tâm giao lưu văn hóa.
C. Chợ hoạt động suốt ngày đêm không nghỉ ngơi.
D. Chợ chỉ dành riêng cho một dân tộc hoặc một làng xã.
Câu 28. Khi một người Việt nói “Để tôi về hỏi ý kiến gia đình đã”, điều này thường phản ánh đặc trưng văn hóa nào?
A. Tính cộng đồng, sự tôn trọng ý kiến tập thể (gia đình).
B. Sự thiếu quyết đoán và khả năng tự chịu trách nhiệm.
C. Một cách nói từ chối khéo léo và lịch sự với người khác.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào cha mẹ ngay cả khi trưởng thành.
Câu 29. Hiện tượng các dòng họ ở Việt Nam xây dựng “nhà thờ họ” và duy trì “gia phả” nhằm mục đích chính là gì?
A. Để phô trương sự giàu có và quyền thế của dòng họ mình.
B. Để cạnh tranh với các dòng họ khác trong cùng làng xã.
C. Để giáo dục con cháu về cội nguồn, duy trì sự đoàn kết.
D. Để thực hiện các nghi lễ tôn giáo phức tạp theo quy định.
Câu 30. Phân tích hình tượng người anh hùng làng Gióng, có thể thấy biểu tượng này kết hợp những yếu tố văn hóa nào?
A. Sự kết hợp giữa văn hóa cung đình và văn hóa thành thị.
B. Sự kết hợp giữa tư tưởng Nho giáo và tư tưởng Pháp gia.
C. Sự kết hợp giữa văn hóa Việt và văn hóa phương Tây.
D. Kết hợp sức mạnh thần kỳ, tín ngưỡng dân gian, ý thức chống ngoại xâm.