Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 5 là đề ôn tập thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo các ngành như Ngôn ngữ học, Báo chí, và Văn hóa học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội. Đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Văn Thịnh, giảng viên Khoa Văn hóa học, năm 2024. Nội dung quiz đại học bao gồm các chủ đề về nguồn gốc văn hóa Việt Nam, đặc điểm giao lưu văn hóa Đông – Tây, và vai trò của văn hóa trong xây dựng bản sắc dân tộc hiện nay.
Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn mang đến cho sinh viên cơ hội luyện tập kiến thức một cách chủ động và hiệu quả thông qua hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan. Mỗi câu hỏi đều có phần đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu và nắm chắc nội dung bài giảng. Tính năng lưu đề, luyện tập không giới hạn và biểu đồ đánh giá tiến độ học tập là những điểm mạnh giúp sinh viên nâng cao kết quả học tập trong thời gian ngắn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 5
Câu 1. Nguyên tắc “Nam dược trị Nam nhân” (thuốc của người Nam trị bệnh cho người Nam) trong y học cổ truyền Việt Nam phản ánh triết lý cốt lõi nào?
A. Sự bài xích tuyệt đối các phương pháp y học từ bên ngoài.
B. Triết lý về sự thích ứng, hài hòa giữa con người, môi trường.
C. Sự tự tôn dân tộc một cách cực đoan trong lĩnh vực y học.
D. Sự hạn chế về nguồn dược liệu nên chỉ dùng cây cỏ trong nước.
Câu 2. Câu nói “Thứ nhất Kinh Kỳ, thứ nhì Phố Hiến” trong lịch sử cho thấy đặc điểm nào của cơ cấu kinh tế-xã hội Việt Nam thời trung đại?
A. Nền kinh tế chỉ tập trung duy nhất ở kinh đô Thăng Long.
B. Sự phát triển vượt bậc của làng nghề so với thương nghiệp.
C. Sự tồn tại của các trung tâm thương mại quan trọng ngoài kinh đô.
D. Sự kém phát triển, không có vai trò của hoạt động buôn bán.
Câu 3. Trong truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, việc Sơn Tinh chiến thắng không chỉ nhằm giải thích hiện tượng lũ lụt mà còn thể hiện một khát vọng sâu sắc nào của người Việt cổ?
A. Khát vọng chinh phục các vương quốc láng giềng ở vùng biển.
B. Khát vọng xây dựng một chế độ quân chủ hùng mạnh, tập quyền.
C. Khát vọng chế ngự, chiến thắng và làm chủ sức mạnh tự nhiên.
D. Khát vọng về một tình yêu lãng mạn, vượt qua mọi rào cản.
Câu 4. Cây đàn Bầu, một nhạc cụ độc đáo của Việt Nam, nổi tiếng với khả năng tạo ra âm thanh mô phỏng rất gần với thanh điệu của giọng nói con người. Đặc tính này phản ánh khuynh hướng thẩm mỹ nào trong âm nhạc Việt?
A. Ưa chuộng âm nhạc có tiết tấu nhanh, mạnh mẽ và sôi động.
B. Ưa chuộng các tác phẩm có cấu trúc phức tạp, mang tính bác học.
C. Ưa chuộng âm nhạc giàu tính biểu cảm, trữ tình, gần gũi tâm tư.
D. Ưa chuộng âm nhạc chỉ được sử dụng trong các nghi lễ trang nghiêm.
Câu 5. Chế độ mẫu hệ còn tồn tại ở một số dân tộc như Ê-đê, Chăm được đặc trưng bởi quy tắc xã hội nào sau đây?
A. Người đàn ông nắm toàn bộ quyền hành, tài sản trong gia đình.
B. Con cái khi sinh ra bắt buộc phải mang họ của người cha.
C. Vai trò của người phụ nữ hoàn toàn bị xem nhẹ trong cộng đồng.
D. Phụ nữ làm chủ, con cái mang họ mẹ, con gái thừa kế tài sản.
Câu 6. Trong làng xã xưa, ngoài ông Lý trưởng đại diện cho quyền lực hành chính, vai trò của người “hương sư” (thầy đồ trong làng) là gì?
A. Truyền bá tri thức Nho học và giáo dục đạo đức, lễ nghĩa.
B. Chịu trách nhiệm về các nghi lễ tín ngưỡng chung của cả làng.
C. Quản lý ruộng đất công và phân chia cho các thành viên.
D. Xét xử các vụ kiện tụng, tranh chấp nhỏ trong cộng đồng.
Câu 7. Hình ảnh ngôi nhà truyền thống của người nông dân Bắc Bộ là “nhà tranh vách đất”. Kiến trúc này phản ánh điều gì?
A. Sự lạc hậu trong kỹ thuật xây dựng và tư duy thẩm mỹ.
B. Sự ứng biến, tận dụng tối đa các vật liệu sẵn có tại địa phương.
C. Một quy định bắt buộc của nhà nước đối với nhà ở của dân.
D. Sự ảnh hưởng của phong cách kiến trúc từ các nước lân cận.
Câu 8. Yếu tố hài hước, dí dỏm trong các tích trò của nghệ thuật múa rối nước (ví dụ: Tễu giáo trò, Cáo bắt vịt) thể hiện tinh thần gì của người nông dân?
A. Tinh thần cam chịu, chấp nhận số phận một cách thụ động.
B. Tinh thần lạc quan, yêu đời ngay cả trong cuộc sống vất vả.
C. Tinh thần châm biếm, đả kích sâu cay các thói hư tật xấu.
D. Tinh thần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc lễ nghi xã hội.
Câu 9. Phân tích câu nói “miếng trầu là đầu câu chuyện”, có thể thấy miếng trầu trong văn hóa giao tiếp của người Việt không chỉ là một lễ vật mà còn có vai trò gì?
A. Để kiểm tra sức khỏe răng miệng của người đối diện.
B. Để thể hiện sự giàu có và địa vị của người mời trầu.
C. Một món ăn vặt thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
D. Là phương tiện để bắt đầu giao tiếp, tạo sự cởi mở.
Câu 10. Đặc trưng nổi bật nhất của không gian văn hóa đô thị “Hà Nội 36 phố phường” thời trung đại là gì?
A. Các con phố được quy hoạch theo ô bàn cờ hiện đại.
B. Sự quần tụ của thợ thủ công theo phường hội sản xuất riêng.
C. Là nơi chỉ dành cho giới quan lại và quý tộc sinh sống.
D. Kiến trúc nhà ở hoàn toàn giống nhau trên mọi con phố.
Câu 11. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương có điểm gì khác biệt cơ bản so với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên tại gia đình?
A. Mang tính cộng đồng quốc gia, hướng về một vị tổ chung.
B. Các nghi lễ phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều.
C. Chỉ được thực hiện bởi vua chúa và quan lại triều đình.
D. Có nguồn gốc từ Trung Hoa chứ không phải tín ngưỡng bản địa.
Câu 12. Khái niệm “hiếu thảo” trong văn hóa Việt Nam không chỉ đơn thuần là sự vâng lời mà còn bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào?
A. Phải làm theo mọi yêu cầu của cha mẹ dù đúng hay sai.
B. Phải kiếm thật nhiều tiền để phụng dưỡng cha mẹ.
C. Phụng dưỡng cha mẹ, làm rạng danh gia đình, dòng tộc.
D. Chỉ cần thờ cúng chu đáo sau khi cha mẹ đã qua đời.
Câu 13. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt ở vùng văn hóa Nam Bộ đã định hình nên lối sống và phương thức giao tiếp nào?
A. Lối sống khép kín, biệt lập giữa các gia đình để giữ an ninh.
B. Văn hóa sông nước với chợ nổi, ghe thuyền là phương tiện chính.
C. Thói quen đi lại chủ yếu bằng đường bộ với hệ thống cầu.
D. Sự hình thành các làng xã có cơ cấu chặt chẽ như Bắc Bộ.
Câu 14. Tết Hàn Thực (mùng 3 tháng 3 Âm lịch) ở Việt Nam với tục lệ ăn bánh trôi, bánh chay có nguồn gốc từ một điển tích của Trung Hoa, nhưng đã được Việt hóa như thế nào?
A. Vẫn giữ nguyên tục kiêng lửa và chỉ ăn đồ lạnh cả ngày.
B. Biến thành một ngày lễ lớn, quan trọng hơn Tết Nguyên đán.
C. Trở thành một ngày lễ để tưởng nhớ các anh hùng dân tộc.
D. Chỉ giữ lại hình thức ăn bánh, mang ý nghĩa hướng về tổ tiên.
Câu 15. Sự tồn tại của “luật tục” (lệ làng) bên cạnh luật pháp thành văn của nhà nước cho thấy đặc điểm gì trong hệ thống pháp lý Việt Nam xưa?
A. Tính đa dạng và sự công nhận tương đối các quy ước cộng đồng.
B. Sự yếu kém và bất lực của pháp luật nhà nước ở cấp cơ sở.
C. Sự mâu thuẫn, xung đột không thể dung hòa giữa hai loại luật.
D. Sự sao chép hoàn toàn mô hình pháp luật từ Trung Hoa.
Câu 16. Sự hình thành các “phường hội” (guilds) ở các đô thị và làng nghề Việt Nam xưa có vai trò chính là gì?
A. Cạnh tranh và triệt tiêu lẫn nhau để độc chiếm thị trường.
B. Bảo vệ lợi ích, trao đổi kinh nghiệm, giữ bí quyết nghề.
C. Tổ chức các cuộc nổi dậy chống lại chính quyền trung ương.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý của các cấp chính quyền.
Câu 17. Hình ảnh hoa sen trong văn hóa Việt Nam không chỉ là biểu tượng của Phật giáo mà còn được dân gian hóa thành biểu tượng cho phẩm chất nào của con người?
A. Phẩm chất vương giả, quyền quý và cao sang.
B. Phẩm chất mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất.
C. Phẩm chất thông minh, sắc sảo và tài trí.
D. Phẩm chất trong sạch, thanh cao dù sống trong bùn nhơ.
Câu 18. Không gian văn hóa Quan họ Bắc Ninh đặc trưng bởi hình thức sinh hoạt nào?
A. Hát đối đáp trên sân khấu lớn với sự tham gia của khán giả.
B. Hát trong lúc lao động trên đồng ruộng hoặc trong nhà máy.
C. Hát đối đáp giao duyên giữa “liền anh, liền chị” trên thuyền.
D. Hát một mình để thể hiện tâm trạng cá nhân một cách tự do.
Câu 19. Ý nghĩa nguyên thủy của Tết Trung Thu ở các nước nông nghiệp phương Đông, trong đó có Việt Nam, là gì?
A. Là ngày lễ dành riêng cho trẻ em vui chơi, rước đèn phá cỗ.
B. Là dịp tạ ơn thần linh, ngắm trăng, tiên đoán mùa màng.
C. Là ngày lễ đoàn tụ gia đình quan trọng nhất trong năm.
D. Là ngày đánh dấu sự chuyển giao từ mùa nóng sang lạnh.
Câu 20. Lối sống “du canh, du cư” của một số dân tộc thiểu số ở vùng cao Việt Nam là một phương thức thích ứng với điều kiện nào?
A. Điều kiện đồng bằng màu mỡ, đất đai rất phì nhiêu.
B. Điều kiện xã hội có chiến tranh, loạn lạc thường xuyên.
C. Điều kiện đất đai đồi núi dốc, dễ bị xói mòn, bạc màu.
D. Điều kiện có nhiều sông ngòi, thuận tiện cho việc di chuyển.
Câu 21. Văn hóa ẩm thực cung đình Huế có đặc điểm nổi bật nào so với ẩm thực các vùng miền khác?
A. Sử dụng rất nhiều vị ngọt và béo trong các món ăn.
B. Các món ăn được chế biến đơn giản, nhanh gọn nhất.
C. Sự cầu kỳ, tinh xảo trong chế biến, trình bày và hài hòa.
D. Ưu tiên các món ăn có nguồn gốc từ các nước phương Tây.
Câu 22. “Tục ở rể” trong chế độ hôn nhân của một số dân tộc (ví dụ Thái, Mường) phản ánh điều gì?
A. Sự coi trọng vai trò, sức lao động của người phụ nữ.
B. Sự coi thường người con trai, bắt họ phải phục dịch.
C. Một hình thức trả nợ cho nhà gái vì thách cưới cao.
D. Một quy định bắt buộc đối với tất cả các cuộc hôn nhân.
Câu 23. Ngoài chức năng kinh tế, “chợ” trong văn hóa Việt Nam truyền thống còn đóng vai trò quan trọng nào?
A. Là nơi duy nhất để nhà nước thực hiện việc thu thuế.
B. Là trung tâm thông tin, giao lưu văn hóa, xã hội.
C. Là nơi diễn ra các cuộc thi tài văn nghệ giữa các làng.
D. Chỉ là nơi dành cho phụ nữ, đàn ông không được tham gia.
Câu 24. Việc các câu hò, điệu lý của ngư dân Việt Nam thường nhắc đến Hoàng Sa, Trường Sa thể hiện điều gì?
A. Sự quan tâm của ngư dân đến các vấn đề chính trị.
B. Chỉ đơn thuần là các địa danh xuất hiện ngẫu nhiên.
C. Sự xác lập chủ quyền, ý thức lãnh thổ đã ăn sâu vào tiềm thức.
D. Sự mô tả về các ngư trường có sản lượng đánh bắt cao.
Câu 25. Sự khác biệt cơ bản về nội dung và tính chất giữa sân khấu Tuồng (Hát Bội) và sân khấu Chèo là gì?
A. Chèo mang tính bác học, cung đình, Tuồng mang tính dân gian.
B. Tuồng bi hùng, đề cao trung nghĩa; Chèo trữ tình, lạc quan.
C. Tuồng sử dụng nhiều múa và hát, còn Chèo chỉ đối thoại.
D. Chèo có nguồn gốc từ Trung Hoa, Tuồng là nghệ thuật bản địa.
Câu 26. Nền văn minh lúa nước đã định hình nên lối tư duy tổng hợp và biện chứng của người Việt, thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tư duy chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất.
B. Tư duy phân tích rạch ròi, tách bạch sự vật.
C. Tư duy xem xét sự vật trong quan hệ đa chiều.
D. Tư duy trừu tượng, cao siêu, xa rời thực tế.
Câu 27. Hình mẫu lý tưởng “văn võ song toàn” của người quân tử trong xã hội phong kiến Việt Nam thể hiện khát vọng gì?
A. Khát vọng về một con người phát triển toàn diện, hài hòa.
B. Khát vọng chỉ chuyên sâu về một lĩnh vực để đạt đỉnh cao.
C. Khát vọng chỉ cần giỏi võ để bảo vệ đất nước là đủ.
D. Khát vọng chỉ cần giỏi văn chương để thi đỗ làm quan.
Câu 28. Cổng làng trong kiến trúc làng xã Việt Nam không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
A. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực của Lý trưởng.
B. Chỉ đơn thuần là một công trình để phòng chống trộm.
C. Là ranh giới không gian, biểu tượng của sự tự chủ, bộ mặt làng.
D. Là một rào cản ngăn cách làng với thế giới bên ngoài.
Câu 29. Sự chuyển dịch từ mô hình gia đình truyền thống (tam/tứ đại đồng đường) sang gia đình hạt nhân (hai thế hệ) ở Việt Nam hiện đại phản ánh tác động của quá trình nào?
A. Sự quay trở lại của các giá trị Nho giáo cổ xưa.
B. Tác động của chính sách kế hoạch hóa gia đình.
C. Sự suy giảm về tình cảm gia đình trong xã hội.
D. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
Câu 30. Phân tích “Sự tích trầu cau”, có thể thấy truyện cổ này không chỉ giải thích về nguồn gốc của một phong tục mà còn đề cao giá trị cốt lõi nào?
A. Đề cao lòng trung thành của bề tôi đối với nhà vua.
B. Đề cao sự hy sinh của cá nhân cho lợi ích cộng đồng.
C. Đề cao tình nghĩa vợ chồng, anh em thủy chung, son sắt.
D. Đề cao sự tự do yêu đương, vượt qua lễ giáo phong kiến.