Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 7

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS. Trịnh Thị Kim Oanh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và Du lịch
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS. Trịnh Thị Kim Oanh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Văn hóa học và Du lịch
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Đề 7đề ôn tập dành cho sinh viên ngành Văn hóa học và Du lịch tại Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh. Đề thi đại học do ThS. Trịnh Thị Kim Oanh, giảng viên Khoa Văn hóa học, biên soạn vào năm 2024 với mục tiêu củng cố kiến thức nền tảng về văn hóa truyền thống Việt Nam. Các nội dung chính bao gồm hệ thống tín ngưỡng dân gian, cấu trúc văn hóa làng xã, đặc trưng của văn hóa tộc người, và các yếu tố tiếp biến văn hóa qua từng giai đoạn lịch sử.

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam trên dethitracnghiem.vn cung cấp bộ câu hỏi đa dạng, được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề để hỗ trợ sinh viên luyện tập có định hướng. Giao diện thân thiện, phần giải thích đáp án chi tiết và khả năng theo dõi tiến trình học tập giúp người học chủ động nâng cao năng lực tư duy và nắm vững kiến thức trước kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ. Đây là công cụ lý tưởng cho quá trình ôn tập hiệu quả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Đề 7

Câu 1. Trong văn hóa Việt Nam, mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể (gia đình, làng xã) thường được biểu hiện như thế nào?
A. Đề cao sự tự do tuyệt đối của cá nhân, lợi ích cá nhân trên hết.
B. Luôn tồn tại sự xung đột gay gắt, không thể dung hòa giữa hai bên.
C. Cá nhân và tập thể là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
D. Lợi ích, danh dự của cá nhân thường gắn liền, phụ thuộc vào tập thể.

Câu 2. Dải ven biển dài và hẹp của Việt Nam không chỉ tác động đến kinh tế biển mà còn hình thành nên đặc điểm văn hóa nào ở cư dân vùng này?
A. Tính cách thuần nhất, ít có sự giao thoa và thay đổi văn hóa.
B. Lối sống khép kín, chỉ tập trung vào các hoạt động nông nghiệp.
C. Vừa kiên cường chống chọi thiên tai, vừa cởi mở trong giao lưu.
D. Tư duy hướng nội, ít quan tâm đến các hoạt động thương mại.

Câu 3. Nguyên tắc “tôn ti trật tự” trong gia đình truyền thống của người Việt được thể hiện rõ nét và thường xuyên nhất qua hành động nào?
A. Cách phân chia tài sản thừa kế cho các con trong gia đình.
B. Vị trí ngồi của các thành viên trong các bữa ăn hằng ngày.
C. Thứ tự phát biểu ý kiến trong các cuộc họp của dòng họ.
D. Hệ thống xưng hô phức tạp, phân định rõ vai vế, tuổi tác.

Câu 4. Nghệ thuật chạm khắc gỗ trong các công trình kiến trúc cổ của người Việt (đình, chùa) thường ưu tiên thể hiện các đề tài nào, phản ánh sự gắn bó với đời sống?
A. Các trận chiến lịch sử hoành tráng và các vị vua anh minh.
B. Các khái niệm triết học trừu tượng của Nho giáo, Đạo giáo.
C. Các điển tích, điển cố sao chép từ văn học Trung Hoa.
D. Cảnh sinh hoạt, lao động sản xuất và các trò chơi dân gian.

Câu 5. Khái niệm “Thiên mệnh” (Mệnh Trời) của Nho giáo khi được tiếp thu vào Việt Nam đã được bản địa hóa với ý nghĩa cốt lõi nào, thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa nông dân?
A. Mệnh Trời là bất biến, người dân phải tuyệt đối tuân phục.
B. Mệnh Trời gắn với lòng dân, “ý dân là ý trời”, là cơ sở chính danh.
C. Chỉ những người thuộc dòng dõi quý tộc mới nhận được Mệnh Trời.
D. Mệnh Trời chỉ là khái niệm triết học, không ảnh hưởng chính trị.

Câu 6. Trong các phương thức canh tác truyền thống, “canh tác hốc đá” là một kỹ thuật độc đáo của cộng đồng nào, thể hiện sự thích ứng phi thường với môi trường sống?
A. Cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.
B. Cư dân vùng ven biển Nam Trung Bộ.
C. Cư dân các dân tộc ở Tây Nguyên.
D. Cư dân trên cao nguyên đá Đồng Văn.

Câu 7. Trong nghi lễ tang ma của người Việt, các nghi thức như mặc đồ tang, cúng tế định kỳ có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?
A. Để thể hiện sự giàu có và địa vị của gia đình với làng xóm.
B. Là những thủ tục mê tín dị đoan không còn phù hợp xã hội.
C. Chỉ là sự sao chép các nghi lễ tang ma của văn hóa Trung Hoa.
D. Thể hiện lòng hiếu thảo, sự tưởng nhớ, duy trì liên hệ với người đã khuất.

Câu 8. Tại sao mô hình đô thị cổ Hội An lại có sự khác biệt với đô thị Thăng Long – Hà Nội, thể hiện rõ qua kiến trúc và không khí văn hóa?
A. Do Hội An là thương cảng quốc tế, giao thoa văn hóa mạnh mẽ.
B. Do Hội An có lịch sử lâu đời và phát triển hơn Thăng Long.
C. Do Thăng Long là kinh đô nên chỉ có kiến trúc cung đình.
D. Do điều kiện khí hậu ở Hội An khắc nghiệt hơn.

Câu 9. Chức năng xã hội quan trọng nhất của chợ phiên ở các vùng nông thôn, miền núi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là gì?
A. Nơi để chính quyền địa phương phổ biến các chính sách mới.
B. Không gian giao duyên, trao đổi thông tin, củng cố quan hệ.
C. Nơi tổ chức các cuộc thi đấu thể thao giữa các làng bản.
D. Nơi duy nhất người dân có thể tiếp cận dịch vụ y tế.

Câu 10. Quan niệm “Trời sinh voi, trời sinh cỏ” phản ánh một khía cạnh trong tâm thức của người Việt, đó là gì?
A. Sự ỷ lại, thiếu nỗ lực và phó mặc hoàn toàn cho số phận.
B. Sự tính toán chi li và lo xa cho tương lai một cách cẩn trọng.
C. Tinh thần lạc quan, niềm tin vào khả năng sinh tồn, xoay xở.
D. Sự bất mãn với trật tự xã hội và mong muốn thay đổi.

Câu 11. Trong nghệ thuật Tuồng (Hát Bội), việc sử dụng các “mặt nạ” trang điểm với màu sắc quy ước (đỏ, trắng, đen…) có mục đích chính là gì?
A. Để tính cách hóa nhân vật, giúp khán giả nhận diện ngay.
B. Để che đi khuyết điểm trên khuôn mặt của diễn viên.
C. Chỉ đơn thuần là một hình thức trang trí cho sân khấu.
D. Để làm cho diễn viên trôngน่า sợ hãi, phù hợp vở diễn.

Câu 12. Sự tồn tại của cấu trúc câu “song hành” (ví dụ: “đi sớm về khuya”, “lên thác xuống ghềnh”) trong ngôn ngữ Việt thể hiện lối tư duy nào?
A. Tư duy phân tích rạch ròi, tách biệt từng sự vật.
B. Tư duy trừu tượng hóa, khái quát hóa các vấn đề.
C. Tư duy lưỡng phân lưỡng hợp, nhìn nhận theo cặp đối ứng.
D. Tư duy một chiều, chỉ nhìn thấy một khía cạnh của vấn đề.

Câu 13. Sự hình thành các vùng “trũng” ở miền Trung (ví dụ: đồng bằng Thanh-Nghệ-Tĩnh, đồng bằng Tuy Hòa) đã tạo nên đặc điểm văn hóa gì?
A. Hình thành nên tính cách cởi mở, phóng khoáng như Nam Bộ.
B. Tạo ra các tiểu vùng văn hóa khép kín, bảo lưu nhiều yếu tố cổ.
C. Khiến cho các vùng này không thể phát triển nông nghiệp.
D. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ hơn các vùng khác.

Câu 14. Dấu ấn rõ nét nhất của văn hóa Chăm-pa trong văn hóa của người Việt ở khu vực miền Trung là gì?
A. Trong kiến trúc tháp, kỹ thuật thủy lợi và một số lễ hội.
B. Trong hệ thống chữ viết và ngôn ngữ hàng ngày.
C. Trong cơ cấu tổ chức làng xã và hệ thống pháp luật.
D. Trong văn hóa ẩm thực với các món ăn ngọt, béo.

Câu 15. Chiếc áo Tứ Thân của phụ nữ Bắc Bộ xưa, với hai tà trước được thắt lại với nhau, không chỉ mang vẻ đẹp lao động mà còn mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự gắn bó, quấn quýt của tình nghĩa vợ chồng.
B. Biểu tượng cho sự giàu có và địa vị của người mặc.
C. Biểu tượng cho sự tự do, phá cách, thoát khỏi lễ giáo.
D. Biểu tượng cho sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.

Câu 16. Triết lý sống “an phận thủ thường” của một bộ phận người Việt xưa có nguồn gốc từ đâu?
A. Từ tinh thần năng động, dám nghĩ dám làm của phương Tây.
B. Từ ảnh hưởng của xã hội nông nghiệp ít biến động và Nho giáo.
C. Từ triết lý “vô vi” của Đạo giáo được đại chúng hóa.
D. Từ sự bắt buộc của luật pháp nhà nước phong kiến.

Câu 17. Phân tích câu ca dao: “Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”, có thể thấy sự phân công vai trò của cha và mẹ trong tâm thức người Việt như thế nào?
A. Cha và mẹ có vai trò giống hệt nhau trong việc nuôi dạy con.
B. Cha vững chãi, uy nghiêm; mẹ yêu thương, bao la.
C. Vai trò của người cha được đề cao tuyệt đối so với người mẹ.
D. Vai trò của người mẹ chỉ giới hạn trong chăm lo vật chất.

Câu 18. Điểm khác biệt căn bản trong chức năng của Đình làng (người Việt) và nhà Rông (các dân tộc Tây Nguyên) là gì?
A. Đình làng là nơi thờ cúng, còn nhà Rông chỉ là nơi hội họp.
B. Nhà Rông là nơi ở của cả làng, còn Đình làng thì không.
C. Nhà Rông cho cả cộng đồng, Đình làng xưa chủ yếu cho nam giới.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể về chức năng giữa hai công trình.

Câu 19. Các dòng tranh dân gian Việt Nam (Đông Hồ, Hàng Trống) có đặc điểm chung nổi bật nào?
A. Sử dụng kỹ thuật in ấn hiện đại và màu sắc công nghiệp.
B. Đề tài chủ yếu là phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ của đất nước.
C. Phản ánh đời sống, tín ngưỡng, ước vọng, dùng vật liệu tự nhiên.
D. Chỉ được sản xuất và tiêu thụ trong giới quý tộc, quan lại.

Câu 20. Tục lệ “hái lộc” vào đêm Giao thừa có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?
A. Một hành động phá hoại môi trường cần phải loại bỏ.
B. Mong muốn mang về nhà những cành cây đẹp để trang trí.
C. Một thói quen truyền lại từ xưa không còn nhiều ý nghĩa.
D. Mang về nhà sự may mắn, tươi mới, sinh sôi của đất trời.

Câu 21. Quan niệm “dĩ hòa vi quý” (lấy sự hòa thuận làm quý) trong văn hóa ứng xử của người Việt có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Khiến cho xã hội trở nên đoàn kết và phát triển bền vững.
B. Khuyến khích mọi người thẳng thắn đấu tranh tìm ra chân lý.
C. Có thể dẫn đến tâm lý né tránh va chạm, không dám đấu tranh.
D. Làm cho các mối quan hệ xã hội trở nên lạnh nhạt, xa cách.

Câu 22. Một trong những điểm tiến bộ của bộ luật Hồng Đức (thời Lê) so với các bộ luật trước đó là gì?
A. Cho phép chế độ đa phu (một người phụ nữ có nhiều chồng).
B. Có những điều khoản bảo vệ quyền sở hữu tài sản tư nhân.
C. Xóa bỏ hoàn toàn hình phạt đối với các tội danh hình sự.
D. Quy định tất cả người dân đều bình đẳng tuyệt đối.

Câu 23. Việc sử dụng cây tre một cách phổ biến trong đời sống (làm nhà, nông cụ, vũ khí, đồ gia dụng) phản ánh điều gì trong văn hóa vật chất của người Việt?
A. Sự thiếu đa dạng về tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam.
B. Sự bảo thủ, không muốn tiếp thu các loại vật liệu mới.
C. Kỹ năng, tri thức bản địa trong việc khai thác, tận dụng môi trường.
D. Sự nghèo nàn, lạc hậu của nền sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 24. Vai trò của Hương ước trong việc quản lý làng xã xưa là gì?
A. Bổ sung và cụ thể hóa luật pháp nhà nước cho phù hợp.
B. Thay thế hoàn toàn và đối lập với luật pháp nhà nước.
C. Chỉ quy định về các nghi lễ, tín ngưỡng, không có giá trị pháp lý.
D. Là công cụ để giai cấp địa chủ áp bức nông dân.

Câu 25. Quá trình tiếp xúc với văn hóa Pháp thời thuộc địa đã tạo ra tầng lớp xã hội mới nào, có vai trò quan trọng trong các cuộc vận động văn hóa, chính trị đầu thế kỷ 20?
A. Tầng lớp nông dân mất ruộng đất.
B. Tầng lớp tư sản mại bản.
C. Tầng lớp công nhân nhà máy.
D. Tầng lớp trí thức Tây học.

Câu 26. Sự xuất hiện của “văn hóa nghe-nhìn” (phim ảnh, âm nhạc đại chúng) trong đời sống hiện đại đã tác động như thế nào đến các loại hình nghệ thuật truyền thống?
A. Khiến cho nghệ thuật truyền thống phát triển mạnh mẽ.
B. Không có bất kỳ tác động nào vì hai lĩnh vực tách biệt.
C. Tạo ra thách thức cạnh tranh, nguy cơ mai một, thúc đẩy đổi mới.
D. Khiến cho nghệ thuật truyền thống hoàn toàn biến mất.

Câu 27. Sự khác biệt về hệ thống giao thông và phương tiện đi lại chủ yếu giữa châu thổ sông Hồng và châu thổ sông Cửu Long thời xưa là gì?
A. Sông Hồng dùng thuyền, sông Cửu Long dùng xe ngựa.
B. Sông Hồng kết hợp bộ, thủy; sông Cửu Long chủ yếu đường thủy.
C. Cả hai vùng đều có hệ thống giao thông đường bộ phát triển.
D. Giao thông ở châu thổ sông Hồng phát triển hơn sông Cửu Long.

Câu 28. Tại sao văn hóa Huế thường được mô tả là “trầm mặc, sâu lắng” và có tính quy chuẩn cao?
A. Do Huế từng là kinh đô lâu dài với quy phạm cung đình chặt chẽ.
B. Do ảnh hưởng của khí hậu mưa nhiều, lạnh lẽo quanh năm.
C. Do người dân Huế có tính cách bẩm sinh là hướng nội, ít nói.
D. Do sự giao thoa với văn hóa của các dân tộc ở Trường Sơn.

Câu 29. “Chủ nghĩa tập thể” và “tính cộng đồng” trong văn hóa truyền thống khi vận hành trong xã hội hiện đại có thể tạo ra lực cản nào?
A. Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và sự cạnh tranh lành mạnh.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đột phá của các cá nhân.
C. Có thể tạo ra tâm lý ỷ lại, cản trở tư duy độc lập.
D. Giúp Việt Nam hội nhập nhanh chóng, hiệu quả với kinh tế.

Câu 30. Phân tích hiện tượng nhiều người trẻ Việt Nam hiện nay tìm về các giá trị truyền thống (mặc cổ phục, tìm hiểu lịch sử, tham gia lễ hội), có thể rút ra nhận định nào?
A. Đây là một xu hướng thụt lùi, chống lại sự phát triển.
B. Biểu hiện của nhu cầu tìm về cội nguồn, khẳng định bản sắc.
C. Chỉ là một trào lưu thời trang mang tính bề nổi, nhất thời.
D. Cho thấy sự thất bại của văn hóa phương Tây với giới trẻ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: