Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam FTU là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, hiện đang được giảng dạy tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề trắc nghiệm này do ThS. Nguyễn Phương Thảo, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài trắc nghiệm đại học kiểm tra tập trung vào các kiến thức về đặc điểm văn hoá truyền thống, các giá trị văn hoá tiêu biểu, sự giao thoa văn hoá, cũng như vai trò của văn hoá trong sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại.
Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Ngoại thương củng cố kiến thức lý thuyết, nâng cao khả năng nhận diện, phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn đời sống cũng như công việc. Đề thi không chỉ chú trọng kiểm tra khả năng ghi nhớ kiến thức mà còn yêu cầu sinh viên biết vận dụng các quan điểm văn hoá vào phân tích các hiện tượng xã hội. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
A. Khả năng kết hợp một cách máy móc các yếu tố văn hóa ngoại lai để tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt.
B. Khuynh hướng xem xét sự vật, hiện tượng trong một thể thống nhất, không tách bạch rạch ròi các mặt đối lập mà tìm kiếm sự dung hòa, tương đối.
C. Ưu tiên nhìn nhận vấn đề toàn diện, đặt trong các mối liên hệ nhiều chiều thay vì chỉ phân tích từng phần riêng lẻ.
D. Việc luôn gộp chung các khái niệm khoa học, tôn giáo và nghệ thuật vào một hệ quy chiếu duy nhất khi đánh giá các hiện tượng xã hội.Câu 2. Sự khác biệt căn bản trong biểu tượng con Rồng thời Lý so với các triều đại trước và sau nó (như thời Lê) thể hiện rõ nhất triết lý chính trị và văn hóa nào của nhà Lý?
A. Biểu hiện sức mạnh quân sự tuyệt đối và sự áp đặt quyền lực của hoàng đế lên toàn cõi.
B. Thể hiện sự kế thừa nguyên bản hình tượng rồng từ văn hóa Trung Hoa để khẳng định vị thế “tiểu thiên triều”.
C. Phản ánh tinh thần khoan dung, gần gũi dân và chịu ảnh hưởng Phật giáo, với hình tượng rồng hiền hòa, mềm mại.
D. Tượng trưng cho sự giao tranh liên miên giữa các thế lực trong triều đình và sự bất ổn của xã hội đương thời.
Câu 3. Yếu tố nào được xem là “hằng số” xuyên suốt, có vai trò định hình và bảo tồn bản sắc văn hóa Việt Nam qua hàng ngàn năm lịch sử, đặc biệt là trong giai đoạn Bắc thuộc?
A. Hệ thống chữ viết Nôm được sáng tạo và sử dụng rộng rãi trong mọi tầng lớp nhân dân.
B. Tổ chức làng xã bền vững với hương ước, luật tục riêng và tín ngưỡng thờ tổ tiên.
C. Hệ thống đê điều vững chắc phục vụ cho nền nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
D. Tư tưởng Nho giáo được Việt hóa và trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước.
Câu 4. Trong giao tiếp, người Việt truyền thống thường có xu hướng “trọng tình, trọng đức, trọng văn, trọng danh”. Hệ quả trực tiếp của đặc điểm này trong môi trường kinh doanh hiện đại là gì?
A. Các quyết định kinh doanh luôn được đưa ra một cách nhanh chóng, dứt khoát dựa trên lợi ích kinh tế thuần túy.
B. Việc xây dựng mối quan hệ cá nhân và chữ tín thường được coi trọng, đôi khi còn hơn cả điều khoản hợp đồng.
C. Các cuộc đàm phán thường diễn ra căng thẳng, đối đầu trực diện để khẳng định vị thế của mỗi bên.
D. Mọi hoạt động quảng bá, marketing đều tập trung vào việc phô trương sự giàu có và quy mô của doanh nghiệp.
Câu 5. “Tín ngưỡng phồn thực” ở Việt Nam không chỉ đơn thuần là sự thờ cúng sinh thực khí mà mang một ý nghĩa triết học sâu sắc hơn. Đó là gì?
A. Phản ánh một xã hội mà các chuẩn mực đạo đức về giới tính chưa được định hình rõ ràng.
B. Một hình thức mê tín dị đoan nhằm cầu xin sự may mắn trong các mối quan hệ tình cảm cá nhân.
C. Tôn vinh sức sống, sự sinh sôi nảy nở của vạn vật, thể hiện khát vọng tồn tại và phát triển của cư dân nông nghiệp.
D. Sự sùng bái tuyệt đối vai trò của người nam giới trong việc duy trì và phát triển nòi giống.
Câu 6. Sự du nhập và phát triển của Phật giáo vào Việt Nam đã trải qua một quá trình bản địa hóa sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây minh chứng rõ nhất cho quá trình này?
A. Các ngôi chùa ở Việt Nam được xây dựng hoàn toàn theo kiến trúc của Phật giáo Ấn Độ.
B. Sự hòa quyện giữa Phật giáo với các tín ngưỡng dân gian như thờ Mẫu, Thành hoàng, tạo nên hệ thống chùa-đình-đền-miếu phức hợp.
C. Giáo lý Phật giáo được giữ nguyên gốc từ kinh điển Pali và không có sự diễn giải lại.
D. Tăng, ni trong Phật giáo Việt Nam chỉ tập trung vào việc tu hành thoát tục, không tham gia vào các hoạt động xã hội.
Câu 7. Việc triều đình nhà Nguyễn lựa chọn Huế làm kinh đô thay vì Thăng Long không chỉ mang ý nghĩa chính trị-quân sự mà còn phản ánh một sự dịch chuyển về trọng tâm văn hóa. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Thể hiện sự đoạn tuyệt hoàn toàn với di sản văn hóa của các triều đại Lý-Trần-Lê ở phương Bắc.
B. Khẳng định vai trò của vùng đất Thuận-Quảng, một trung tâm văn hóa mới hình thành từ quá trình Nam tiến, với nét riêng biệt kết hợp yếu tố Chăm-pa và bản địa.
C. Do Thăng Long đã mất đi vị thế chiến lược và không còn phù hợp để phát triển kinh tế.
D. Một quyết định hoàn toàn mang tính cá nhân của vua Gia Long nhằm xa rời ảnh hưởng của các dòng họ lớn ở Bắc Hà.
Câu 8. Trong cơ cấu bữa ăn truyền thống của người Việt, mô hình “cơm – rau – cá” phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?
A. Sự thiếu thốn các nguồn thực phẩm đa dạng, buộc người Việt phải phụ thuộc vào những gì sẵn có.
B. Phản ánh một nền kinh tế tự cung tự cấp, ít có sự giao thương và trao đổi hàng hóa với bên ngoài.
C. Thể hiện sự thích ứng, tận dụng tốt môi trường sinh thái đa dạng, tạo nên dinh dưỡng cân bằng, bền vững.
D. Cho thấy ảnh hưởng rõ rệt từ văn hóa ẩm thực Trung Hoa trong việc lựa chọn và phối hợp thực phẩm.
Câu 9. Hiện tượng “âm dương hóa” các khái niệm và sự vật là một đặc trưng trong tư duy người Việt. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên lý này?
A. Cách gọi “ông trăng, bà trời” hoặc phân chia thức ăn thành nhóm “âm” (mát) và “dương” (nóng).
B. Việc xây dựng nhà cửa luôn phải tuân theo các quy tắc về hướng và vị trí một cách nghiêm ngặt.
C. Quan niệm về số chẵn là may mắn và số lẻ là không may mắn trong các hoạt động đời sống.
D. Sự phân chia công việc trong gia đình truyền thống: đàn ông lo việc ngoài xã hội, đàn bà lo việc nội trợ.
Câu 10. So với văn hóa gốc du mục, văn hóa gốc nông nghiệp của người Việt Nam có đặc trưng nổi trội nào về lối sống và cách thức tổ chức xã hội?
A. Coi trọng sức mạnh cá nhân, lối sống độc lập, tự do và luôn dịch chuyển.
B. Tổ chức xã hội theo chế độ phụ quyền tuyệt đối, vai trò của người phụ nữ bị xem nhẹ.
C. Coi trọng cộng đồng, sống định cư ổn định, gắn bó với quê hương.
D. Ưu tiên phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp hơn là sản xuất nông nghiệp.
Câu 11. Tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi không chỉ là một áng thiên cổ hùng văn về quân sự mà còn được xem là một bản tuyên ngôn độc lập, trong đó tư tưởng cốt lõi về quốc gia, dân tộc được xác lập dựa trên yếu tố nào?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội và sự lãnh đạo tài tình của các vị tướng lĩnh.
B. Sự thừa nhận và ban phong của “thiên triều” phương Bắc đối với nền độc lập của Đại Việt.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên và quy mô lãnh thổ rộng lớn.
D. Các yếu tố nền tảng của một nền văn hiến: lãnh thổ, phong tục, lịch sử và truyền thống riêng.
Câu 12. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ và việc nó dần thay thế chữ Hán, chữ Nôm đã tạo ra một cuộc cách mạng văn hóa ở Việt Nam đầu thế kỷ 20. Tác động sâu xa nhất của nó là gì?
A. Khiến cho di sản văn học Hán-Nôm hoàn toàn bị lãng quên trong xã hội hiện đại.
B. Làm cho tiếng Việt mất đi sự phong phú và đa dạng về mặt từ vựng và ngữ pháp.
C. Phá vỡ độc quyền tri thức của tầng lớp nho sĩ, tạo điều kiện phổ cập giáo dục và lan truyền tư tưởng mới rộng rãi.
D. Tạo ra một rào cản trong việc giao lưu văn hóa với các nước trong khu vực Đông Á.
Câu 13. Biểu tượng cây đa, bến nước, sân đình trong văn hóa làng xã Việt Nam mang ý nghĩa gì?
A. Là không gian sinh hoạt chung, gắn kết các thành viên trong cộng đồng làng xã.
B. Chỉ đơn thuần là những địa điểm nghỉ ngơi, tránh nắng cho người dân sau giờ lao động.
C. Là những công trình kiến trúc thể hiện sự giàu có và quyền lực của các dòng họ lớn trong làng.
D. Là các chốt phòng thủ quân sự quan trọng của làng xã trong thời kỳ chiến tranh.
Câu 14. Triết lý “vạn vật hữu linh” (mọi vật đều có linh hồn) trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ đâu?
A. Từ giáo lý của Đạo giáo do các đạo sĩ Trung Hoa truyền bá vào Việt Nam.
B. Từ nhận thức, kinh nghiệm trực tiếp của cư dân nông nghiệp khi chinh phục và hòa hợp với tự nhiên.
C. Là sự mô phỏng lại các tín ngưỡng thờ đa thần của nền văn hóa Chăm-pa.
D. Là sản phẩm của tư duy duy lý, khoa học nhằm giải thích các hiện tượng tự nhiên.
Câu 15. Sự khác biệt trong phong cách kiến trúc của Chùa Một Cột (Hà Nội) và Chùa Thiên Mụ (Huế) phản ánh điều gì về sự đa dạng trong văn hóa vùng miền của Việt Nam?
A. Chùa Một Cột thể hiện sự tinh xảo của nghệ thuật điêu khắc gỗ, trong khi Chùa Thiên Mụ thể hiện sự hoành tráng của nghệ thuật xây dựng bằng đá.
B. Chùa Một Cột mang đậm dấu ấn kiến trúc Phật giáo Đại thừa, còn Chùa Thiên Mụ lại chịu ảnh hưởng của Phật giáo Tiểu thừa.
C. Chùa Một Cột (Lý) cô đọng triết học, Chùa Thiên Mụ (Nguyễn) hài hòa cảnh quan và văn hóa Phú Xuân.
D. Cả hai công trình đều là sự sao chép nguyên bản từ các mẫu chùa nổi tiếng của Trung Quốc.
Câu 16. Văn hóa giao tiếp của người Việt thường nhấn mạnh sự “tế nhị” và “ý tại ngôn ngoại”. Điều này có thể gây ra thách thức gì cho các nhà đàm phán quốc tế khi làm việc tại Việt Nam?
A. Người Việt Nam thường không giữ lời hứa và thay đổi quyết định một cách tùy tiện.
B. Các cuộc đàm phán thường kéo dài vô tận vì không bên nào chịu đi vào trọng tâm vấn đề.
C. Khó nhận biết ý thực sự phía sau lời nói, dễ hiểu lầm nếu chỉ dựa vào nghĩa đen của câu chữ.
D. Người Việt Nam không coi trọng các văn bản pháp lý mà chỉ tin vào các mối quan hệ cá nhân.
Câu 17. Lễ hội Gióng (Sóc Sơn và Phù Đổng, Hà Nội) được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Giá trị nổi bật toàn cầu của lễ hội này là gì?
A. Là lễ hội duy nhất trên thế giới tái hiện lại một trận đánh trong lịch sử cổ đại.
B. Phản ánh một cách sinh động tín ngưỡng thờ cúng các vị thần nông nghiệp.
C. Thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, đoàn kết chống ngoại xâm và sức mạnh quật cường dân tộc.
D. Tôn vinh vẻ đẹp của các trang phục và nghi lễ truyền thống của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Câu 18. Việc người Việt thường xưng hô theo thứ bậc trong gia đình (bác, chú, cô, dì, anh, chị, em…) ngay cả trong các mối quan hệ xã hội phản ánh đặc trưng gì?
A. Một xã hội có sự phân chia đẳng cấp cứng nhắc và thiếu sự bình đẳng.
B. “Gia đình hóa” các mối quan hệ xã hội, đề cao trật tự, tôn ti và sự thân mật như trong một gia đình lớn.
C. Sự thiếu hụt các đại từ nhân xưng phù hợp trong tiếng Việt để sử dụng trong giao tiếp xã hội.
D. Thể hiện sự bảo thủ, không sẵn sàng tiếp nhận các phương thức giao tiếp hiện đại từ phương Tây.
Câu 19. Trong “Tam giáo đồng nguyên” ở Việt Nam, Nho giáo chủ yếu ảnh hưởng đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Cấu trúc tổ chức nhà nước, giáo dục-thi cử, các quy phạm đạo đức.
B. Các nghi lễ thờ cúng trong chùa chiền và các triết lý về luân hồi, nghiệp báo.
C. Quan niệm về sự hòa hợp với tự nhiên, lối sống vô vi và các phương pháp dưỡng sinh.
D. Các thực hành ma thuật, bùa chú và các nghi lễ cầu xin tài lộc, may mắn.
Câu 20. “Tết Nguyên Đán” không chỉ là thời điểm đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn trong tâm thức người Việt. Ý nghĩa đó là gì?
A. Là dịp để người dân nghỉ ngơi sau một năm lao động vất vả, hoàn toàn mang tính thế tục.
B. Là lễ hội tôn giáo lớn nhất trong năm, tập trung vào các nghi lễ tại chùa chiền.
C. Là sự trở về cội nguồn (gia đình, tổ tiên, quê hương), hội tụ thời gian và không gian gia đình.
D. Là cơ hội để thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội thông qua việc mua sắm, chi tiêu.
Câu 21. Khái niệm “văn minh” và “văn hóa” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng trong khoa học, chúng có sự khác biệt. “Văn minh” thường được hiểu là gì?
A. Toàn bộ những giá trị tinh thần và vật chất do con người sáng tạo ra trong lịch sử.
B. Thiên về giá trị vật chất-kỹ thuật, gắn với trình độ phát triển xã hội ở từng giai đoạn và có tính quốc tế.
C. Những giá trị tinh thần mang đậm bản sắc riêng của một cộng đồng dân tộc.
D. Chỉ bao gồm các thành tựu về nghệ thuật, văn học và các hệ thống triết học.
Câu 22. Vị trí địa lý của Việt Nam là một “ngã tư đường” của các nền văn minh. Điều này đã tạo ra hệ quả quan trọng nhất nào đối với văn hóa Việt Nam?
A. Tạo nên văn hóa có tính mở, tiếp biến mạnh mẽ, dung hợp nhiều ảnh hưởng để làm giàu bản sắc riêng.
B. Khiến cho văn hóa Việt Nam trở nên lai căng, thiếu bản sắc độc đáo và luôn bị đồng hóa bởi các nền văn hóa lớn hơn.
C. Gây ra các cuộc xung đột văn hóa liên miên, không thể hòa giải trong suốt chiều dài lịch sử.
D. Buộc Việt Nam phải theo một mô hình văn hóa duy nhất từ Trung Hoa để đảm bảo sự ổn định.
Câu 23. Hiện tượng thờ Mẫu (Đạo Mẫu) ở Việt Nam, với hệ thống Tứ phủ, phản ánh điều gì về tâm thức của người Việt?
A. Sự bất bình đẳng giới sâu sắc, khi người phụ nữ không có vai trò gì ngoài xã hội nên phải tìm đến thế giới thần linh.
B. Một hình thức mê tín dị đoan thuần túy, không chứa đựng các giá trị văn hóa, lịch sử.
C. Tôn vinh vai trò phụ nữ, của tự nhiên (Mẹ Đất, Mẹ Nước) và ghi nhớ công lao qua việc “lịch sử hóa” thành các Thánh Mẫu.
D. Là một tôn giáo được du nhập từ bên ngoài và không có nguồn gốc bản địa.
Câu 24. Luận điểm nào sau đây phân tích đúng nhất về vai trò của Nho giáo đối với sự phát triển của Việt Nam dưới triều Lê Sơ (thế kỷ 15)?
A. Nho giáo đã kìm hãm hoàn toàn sự phát triển của kinh tế thương nghiệp và làm cho xã hội trở nên trì trệ.
B. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng ở tầng lớp cai trị cao nhất và không tác động đến đời sống người dân.
C. Nho giáo đã làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc, thay thế bằng văn hóa Trung Hoa.
D. Nho giáo trở thành công cụ tư tưởng củng cố chế độ quân chủ trung ương, ổn định xã hội và xây dựng đội ngũ quan lại có học.
Câu 25. Trong nghệ thuật Tuồng (Hát Bội), tính cách nhân vật thường được biểu đạt một cách ước lệ, tượng trưng thông qua yếu tố nào là chủ yếu?
A. Lời thoại trau chuốt, hoa mỹ và giàu tính văn học.
B. Màu sắc khuôn mặt, trang phục và vũ đạo, điệu bộ quy phạm.
C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết éo le, kịch tính.
D. Dàn nhạc cụ dân tộc đa dạng được sử dụng để làm nền cho vở diễn.
Câu 26. Quá trình Nam tiến của người Việt không chỉ là sự mở rộng lãnh thổ mà còn là một quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa. Yếu tố văn hóa nào của Chăm-pa đã được người Việt tiếp thu và tích hợp một cách rõ nét?
A. Hệ thống chữ viết và ngôn ngữ nói.
B. Mô hình tổ chức nhà nước và luật pháp.
C. Kỹ thuật canh tác vùng đất khô cằn, một số yếu tố trong kiến trúc, nghệ thuật, tín ngưỡng như tục thờ cá Ông.
D. Toàn bộ hệ thống tôn giáo Bà-la-môn giáo.
Câu 27. Các câu tục ngữ như “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” hay “Lời chào cao hơn mâm cỗ” thể hiện đặc trưng gì trong văn hóa ứng xử của người Việt?
A. Tính thực dụng, luôn đặt lợi ích vật chất lên hàng đầu.
B. Sự rụt rè, thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội.
C. Đề cao các quy tắc ứng xử, sự tinh tế, ý tứ và tôn trọng trong cộng đồng.
D. Thói quen phán xét, đánh giá người khác qua những biểu hiện bên ngoài.
Câu 28. Sự tồn tại song song của hai loại lịch (âm lịch và dương lịch) trong đời sống hiện đại của người Việt Nam nói lên điều gì?
A. Sự lạc hậu, chưa thể hòa nhập hoàn toàn với văn minh thế giới.
B. Dung hòa giữa truyền thống và hiện đại: dương lịch cho hành chính, âm lịch vẫn giữ vai trò trong lễ tết, giỗ chạp.
C. Sự mâu thuẫn, xung đột giữa hai hệ giá trị văn hóa không thể dung hợp.
D. Một thói quen khó bỏ của người dân, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Câu 29. “Tính lưỡng phân, lưỡng hợp” là một đặc trưng của văn hóa Việt Nam. Nó biểu hiện rõ nhất ở cặp đối lập nào sau đây?
A. Giữa cái thiện và cái ác trong các câu chuyện cổ tích.
B. Giữa thành thị và nông thôn trong bối cảnh công nghiệp hóa.
C. Giữa cá nhân và gia đình trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.
D. Giữa đoàn kết cộng đồng khi đối phó ngoại xâm, thiên tai và tính cục bộ, tư hữu trong đời sống thường nhật.
Câu 30. Phân tích về nghệ thuật Ca trù, đâu là nhận định chính xác nhất về giá trị và đặc trưng của loại hình này?
A. Ca trù là một loại hình nghệ thuật thuần túy mang tính giải trí, bình dân, phổ biến trong các lễ hội làng xã.
B. Là nghệ thuật thính phòng bác học, đòi hỏi sự tinh tế ở cả người hát, người đàn và người nghe, kết hợp thơ ca và âm nhạc.
C. Ca trù là sản phẩm giao thoa trực tiếp với nhạc kịch phương Tây từ thế kỷ 19.
D. Lời ca trong Ca trù chủ yếu là thơ Nôm khuyết danh, không có vai trò của các nhà thơ lớn.
