Trắc nghiệm lịch sử các Hiệp định quốc tế về Việt Nam ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm lịch sử các Hiệp định quốc tế về Việt Nam ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu trọng tâm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề này giúp học sinh hệ thống và phân tích các hiệp định quốc tế quan trọng liên quan trực tiếp đến quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc của Việt Nam. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:

  • Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954): chấm dứt chiến tranh Đông Dương, tạm thời chia cắt Việt Nam tại vĩ tuyến 17.

  • Hiệp định Paris (1973): buộc Mỹ rút quân, tạo điều kiện quyết định cho thắng lợi của Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.

  • Các hiệp định, hiệp ước song phương sau 1975: bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991), Mỹ (1995), gia nhập ASEAN, ký FTA và WTO.

  • Ý nghĩa và tác động quốc tế của các hiệp định đối với sự nghiệp thống nhất, phát triển và hội nhập của Việt Nam.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng ghi nhớ nội dung, thời gian, kết quả và liên hệ thực tiễn của từng hiệp định, hỗ trợ tốt cho các câu hỏi vận dụng trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để làm chủ kiến thức ngoại giao – pháp lý trong hành trình bảo vệ và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế!

Trắc nghiệm lịch sử các Hiệp định quốc tế về Việt Nam ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Hiệp định Sơ bộ được ký kết giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
B. Ngày 6 tháng 3 năm 1946.
C. Ngày 14 tháng 9 năm 1946.
D. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.

Câu 2: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là điều khoản của Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946)?
A. Chính phủ Pháp công nhận nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do.
B. Việt Nam đồng ý cho 15.000 quân Pháp vào miền Bắc thay thế quân Tưởng.
C. Pháp rút hết quân đội ra khỏi Việt Nam trong vòng 5 năm.
D. Hai bên thực hiện ngừng bắn ngay ở Nam Bộ.

Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với Việt Nam?
A. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh.
B. Tránh phải đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù, tranh thủ thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng.
C. Buộc Pháp phải công nhận Việt Nam hoàn toàn độc lập.
D. Gia nhập khối Liên hiệp Pháp.

Câu 4: Tạm ước Việt – Pháp được ký kết vào ngày 14 tháng 9 năm 1946 tại đâu?
A. Hà Nội.
B. Fontainebleau (Pháp).
C. Giơnevơ (Thụy Sĩ).
D. Pa-ri (Pháp).

Câu 5: Mục đích chính của Việt Nam khi ký Tạm ước 14/9/1946 với Pháp là gì?
A. Chấp nhận sự cai trị trở lại của Pháp.
B. Tiếp tục kéo dài thời gian hòa hoãn, thể hiện thiện chí hòa bình, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.
C. Buộc Pháp phải rút quân hoàn toàn khỏi miền Bắc.
D. Tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân Pháp.

Câu 6: Hội nghị Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương được triệu tập để giải quyết vấn đề gì?
A. Chỉ vấn đề chiến tranh ở Việt Nam.
B. Chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia).
C. Vấn đề thống nhất nước Đức.
D. Thành lập Liên Hợp Quốc.

Câu 7: Theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954, vĩ tuyến nào được chọn làm giới tuyến quân sự tạm thời chia cắt Việt Nam thành hai miền?
A. Vĩ tuyến 16.
B. Vĩ tuyến 17 (dọc sông Bến Hải).
C. Vĩ tuyến 18.
D. Vĩ tuyến 20.

Câu 8: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 quy định thời hạn tổng tuyển cử thống nhất hai miền Việt Nam là khi nào?
A. Tháng 7 năm 1955.
B. Tháng 7 năm 1956.
C. Tháng 7 năm 1957.
D. Không có quy định cụ thể.

Câu 9: Quốc gia nào sau đây KHÔNG ký vào Tuyên bố cuối cùng của Hội nghị Giơnevơ năm 1954 nhưng tuyên bố tôn trọng Hiệp định?
A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Anh.

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đối với Việt Nam là gì?
A. Giải phóng hoàn toàn đất nước.
B. Buộc Pháp và các nước công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam, miền Bắc được hoàn toàn giải phóng, tạo cơ sở pháp lý cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
D. Đưa Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Hội nghị Pari về Việt Nam chính thức khai mạc đàm phán giữa những bên nào ban đầu?
A. Chỉ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và chính quyền Sài Gòn.
B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Hoa Kỳ.
C. Chỉ Hoa Kỳ và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
D. Bốn bên ngay từ đầu.

Câu 12: Sau cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, thành phần tham gia đàm phán tại Hội nghị Pari được mở rộng thành mấy bên?
A. Hai bên.
B. Ba bên.
C. Bốn bên (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam/Chính phủ CMLT, Hoa Kỳ, chính quyền Sài Gòn).
D. Năm bên.

Câu 13: Lập trường cơ bản của phía Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam tại Hội nghị Pari là gì?
A. Chỉ yêu cầu Mĩ ngừng ném bom miền Bắc.
B. Mĩ phải chấm dứt chiến tranh xâm lược, rút hết quân đội và quân đồng minh, tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản và quyền tự quyết của nhân dân miền Nam.
C. Chấp nhận sự tồn tại của hai nhà nước Việt Nam.
D. Chỉ đàm phán về vấn đề tù binh.

Câu 14: Chiến thắng quân sự nào của Việt Nam đã buộc Mĩ phải ký Hiệp định Pari về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam?
A. Tết Mậu Thân 1968.
B. Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972.
C. Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” (12/1972).
D. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào (1971).

Câu 15: Hiệp định Pari về Việt Nam được ký kết vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 30 tháng 12 năm 1972.
B. Ngày 27 tháng 1 năm 1973.
C. Ngày 28 tháng 1 năm 1973.
D. Ngày 2 tháng 3 năm 1973.

Câu 16: Nội dung nào sau đây là điều khoản quan trọng nhất của Hiệp định Pari năm 1973 đối với Việt Nam?
A. Mĩ được phép duy trì một số căn cứ quân sự ở miền Nam.
B. Hoa Kỳ và các nước cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam; Hoa Kỳ rút hết quân đội và quân các nước đồng minh ra khỏi miền Nam Việt Nam.
C. Hai miền Nam – Bắc tiến hành tổng tuyển cử ngay lập tức để thống nhất đất nước.
D. Chính quyền Sài Gòn phải từ chức.

Câu 17: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Hiệp định Pari năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước là gì?
A. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh.
B. Tạo ra bước ngoặt quyết định, Mĩ buộc phải rút quân, tạo thời cơ thuận lợi để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Giải quyết được vấn đề thống nhất đất nước.
D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 18: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) được ASEAN ký kết năm 1976 nhằm
A. thành lập một khối quân sự.
B. xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, thúc đẩy hòa bình và hợp tác khu vực.
C. giải quyết vấn đề Campuchia.
D. đối phó với Trung Quốc.

Câu 19: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định khung về hợp tác với Liên minh châu Âu (EU) năm 1995 đánh dấu
A. Việt Nam gia nhập EU.
B. một bước phát triển quan trọng trong quan hệ hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và EU.
C. EU ngừng cấm vận Việt Nam.
D. Việt Nam chỉ hợp tác kinh tế với EU.

Câu 20: Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) được ký kết năm 2000 có ý nghĩa gì đối với quan hệ kinh tế hai nước?
A. Mở đường cho việc bình thường hóa và phát triển mạnh mẽ quan hệ kinh tế, thương mại, đầu tư giữa hai nước.
B. Không có tác động gì đáng kể.
C. Chỉ có lợi cho Hoa Kỳ.
D. Gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam.

Câu 21: Việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đòi hỏi Việt Nam phải
A. đóng cửa thị trường trong nước.
B. tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương, mở cửa thị trường, cải cách thể chế kinh tế.
C. chỉ xuất khẩu hàng hóa.
D. từ bỏ định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 22: “Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông” (DOC) được ký kết giữa ASEAN và quốc gia nào nhằm duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?
A. Hoa Kỳ.
B. Trung Quốc.
C. Nhật Bản.
D. Liên bang Nga.

Câu 23: Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới mà Việt Nam tham gia (như CPTPP, EVFTA) có đặc điểm gì nổi bật so với các FTA truyền thống?
A. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan.
B. Có phạm vi cam kết rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề phi thương mại như lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ.
C. Chỉ dành cho các nước phát triển.
D. Không có sự khác biệt.

Câu 24: Hiến chương Liên Hợp Quốc được thông qua tại Hội nghị nào, đặt nền móng cho trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Hội nghị Ianta.
B. Hội nghị Xan Phranxixcô.
C. Hội nghị Pốtxđam.
D. Hội nghị Bretton Woods.

Câu 25: Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948) của Liên Hợp Quốc là một văn kiện
A. có tính ràng buộc pháp lý trực tiếp đối với tất cả các quốc gia.
B. mang tính tuyên bố, đặt ra các tiêu chuẩn chung về quyền con người mà các quốc gia cần hướng tới.
C. chỉ áp dụng cho các nước phương Tây.
D. không có giá trị gì.

Câu 26: “Định ước Henxinki” (1975) là một văn kiện quan trọng trong quá trình hòa hoãn Đông – Tây, khẳng định các nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các quốc gia châu Âu?
A. Chỉ giải quyết vấn đề biên giới.
B. Tôn trọng chủ quyền, không sử dụng vũ lực, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, hợp tác kinh tế, khoa học và nhân đạo.
C. Thành lập một liên minh quân sự mới.
D. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.

Câu 27: Hiệp ước Maxtrích (1991) có ý nghĩa quyết định đối với sự ra đời của tổ chức nào?
A. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
B. Liên minh châu Âu (EU).
C. Hội đồng châu Âu.
D. Khu vực đồng EURO.

Câu 28: Hiến chương ASEAN được ký kết và có hiệu lực đã mang lại cho ASEAN
A. một đồng tiền chung.
B. tư cách pháp nhân, một khung pháp lý và thể chế chặt chẽ hơn cho hoạt động của tổ chức.
C. một lực lượng quân sự chung.
D. sự giải thể của tổ chức.

Câu 29: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (2015) đặt ra mục tiêu toàn cầu là gì?
A. Giữ cho nhiệt độ Trái Đất tăng không quá 2°C (tốt nhất là 1.5°C) so với thời kỳ tiền công nghiệp.
B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Bắt buộc các nước phát triển phải bồi thường cho các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào trồng rừng.

Câu 30: “Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển” (UNCLOS) năm 1982 được coi là
A. chỉ áp dụng cho các vùng biển kín.
B. “Hiến pháp của đại dương”, thiết lập một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho việc sử dụng và quản lý các vùng biển và tài nguyên biển.
C. không có giá trị ràng buộc.
D. chỉ giải quyết các tranh chấp về đánh bắt cá.

Câu 31: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) quy định quân Pháp được vào miền Bắc Việt Nam thay thế quân Tưởng với số lượng tối đa là bao nhiêu?
A. 5.000 quân.
B. 10.000 quân.
C. 15.000 quân.
D. 20.000 quân.

Câu 32: Điều khoản nào trong Hiệp định Giơnevơ năm 1954 gây bất lợi nhất cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước của Việt Nam?
A. Việc lấy vĩ tuyến 17 làm giới tuyến quân sự tạm thời.
B. Việc không có cơ chế ràng buộc Mĩ và chính quyền Sài Gòn phải thi hành hiệp định, đặc biệt là việc tổ chức tổng tuyển cử.
C. Việc cấm đưa vũ khí, nhân viên quân sự nước ngoài vào Việt Nam.
D. Việc tập kết quân đội hai bên.

Câu 33: “Bản Yêu sách của nhân dân An Nam” gửi tới Hội nghị Vécxai (1919) đòi hỏi những quyền lợi gì?
A. Đòi độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
B. Đòi các quyền tự do dân chủ cơ bản cho nhân dân Việt Nam trong khuôn khổ luật pháp Pháp.
C. Đòi Pháp rút quân khỏi Đông Dương.
D. Đòi cải cách kinh tế.

Câu 34: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc hoạt động của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Bali (1976)?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 35: Hiệp định Pari về Việt Nam (1973) có điều khoản nào liên quan đến quyền tự quyết của nhân dân miền Nam Việt Nam?
A. Nhân dân miền Nam Việt Nam tự quyết định tương lai chính trị của mình thông qua tổng tuyển cử tự do và dân chủ.
B. Miền Nam phải theo chế độ của miền Bắc.
C. Mĩ được quyền quyết định chế độ chính trị ở miền Nam.
D. Thành lập chính phủ liên hiệp ngay lập tức.

Câu 36: Văn kiện nào đã chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột?
A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
B. Hiệp ước Bali (1976).
C. Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN II (Tuyên bố Bali II) và các văn kiện liên quan tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 9 (2003) đặt nền móng, và chính thức thành lập vào cuối năm 2015.
D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 37: “Tuyên bố về trao trả độc lập cho các nước và các dân tộc thuộc địa” (Nghị quyết 1514 năm 1960) của Liên Hợp Quốc có ý nghĩa gì?
A. Là một văn kiện quan trọng, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
B. Không có ý nghĩa gì.
C. Chỉ áp dụng cho các nước châu Phi.
D. Buộc các nước đế quốc phải trao trả độc lập ngay lập tức.

Câu 38: Hiệp ước Hợp nhất (còn gọi là Hiệp ước Brussels, ký năm 1965) có vai trò gì trong quá trình hình thành Liên minh châu Âu?
A. Hợp nhất các cơ quan hành pháp của ba Cộng đồng châu Âu (ECSC, EEC, EURATOM) thành một cơ cấu duy nhất.
B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu.
C. Đổi tên thành Liên minh châu Âu.
D. Ban hành đồng tiền chung EURO.

Câu 39: Nội dung nào trong Hiệp định Giơnevơ năm 1954 thể hiện sự thỏa hiệp, nhượng bộ của các nước lớn, gây bất lợi cho Việt Nam?
A. Việc chia cắt tạm thời đất nước và thời hạn tổng tuyển cử không có cơ chế giám sát, ràng buộc cụ thể đối với các bên không ký kết (như Mĩ).
B. Việc công nhận độc lập của Việt Nam.
C. Việc Pháp phải rút quân.
D. Việc cấm đưa quân đội nước ngoài vào Đông Dương.

Câu 40: Việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác quan trọng thể hiện chủ trương nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?
A. Chỉ tập trung vào thị trường trong nước.
B. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư.
C. Đối đầu với các khối kinh tế lớn.
D. Chỉ quan hệ với các nước láng giềng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: