Trắc nghiệm lịch sử các tổ chức quốc tế sau năm 1945 ôn thi THPT 2025 là tài liệu chuyên đề quan trọng thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chuyên đề này giúp học sinh hiểu rõ sự ra đời, vai trò và tác động của các tổ chức quốc tế lớn hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phản ánh xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế trong thế kỷ XX. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Liên Hợp Quốc (thành lập 1945): tổ chức quốc tế lớn nhất, với mục tiêu duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác toàn cầu; cấu trúc gồm Đại hội đồng, Hội đồng Bảo an, UNESCO, WHO, UNICEF…
-
Các tổ chức kinh tế – chính trị khu vực và toàn cầu:
-
ASEAN (1967): Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, vai trò trong hợp tác khu vực và chính sách đối ngoại của Việt Nam.
-
WTO (1995), EU (1993), APEC, GATT, IMF, WB: các tổ chức thúc đẩy tự do thương mại, tài chính toàn cầu.
-
-
Sự tham gia và đóng góp của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế, nhất là từ sau Đổi mới 1986.
Dạng trắc nghiệm này rèn kỹ năng nhận diện tên viết tắt, năm thành lập, mục tiêu, vai trò, cơ cấu tổ chức và ảnh hưởng thực tế, đồng thời hỗ trợ học sinh xử lý các câu hỏi vận dụng và liên hệ trong đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Lịch sử.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề tổ chức quốc tế sau 1945 để nắm vững kiến thức về xu thế hợp tác toàn cầu trong lịch sử hiện đại!
Trắc nghiệm lịch sử các tổ chức quốc tế sau năm 1945 ôn thi THPT 2025
Câu 1: Tổ chức nào được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới?
A. Hội Quốc liên.
B. Liên Hợp Quốc (UN).
C. Khối quân sự NATO.
D. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
Câu 2: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, có quyền đưa ra các nghị quyết mang tính ràng buộc?
A. Đại Hội đồng.
B. Hội đồng Bảo an.
C. Ban Thư ký.
D. Tòa án Quốc tế.
Câu 3: Năm nước ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có quyền phủ quyết là những nước nào?
A. Mĩ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản.
B. Mĩ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc.
C. Mĩ, Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil.
D. Anh, Pháp, Đức, Italia, Canada.
Câu 4: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 149 của Liên Hợp Quốc vào năm nào?
A. 1954.
B. 1975.
C. 1977.
D. 1986.
Câu 5: Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) do Mĩ và các nước Tây Âu thành lập năm 1949 nhằm mục tiêu cơ bản nào?
A. Hợp tác phát triển kinh tế.
B. Chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Thúc đẩy dân chủ hóa trên toàn cầu.
D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) ra đời là kết quả trực tiếp của sự kiện nào?
A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
B. Việc thành lập khối NATO và sự gia nhập của Tây Đức vào khối này.
C. Sự bùng nổ của Chiến tranh Triều Tiên.
D. Cuộc khủng hoảng Berlin lần thứ nhất.
Câu 7: Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957 với các nước sáng lập ban đầu là?
A. Anh, Pháp, Đức, Italia.
B. Pháp, Tây Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Lúcxămbua.
C. Mĩ, Anh, Pháp.
D. Tất cả các nước Tây Âu.
Câu 8: Mục tiêu ban đầu của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) khi mới thành lập là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự hùng mạnh.
B. Xây dựng một thị trường chung, tiến tới liên minh kinh tế và tiền tệ.
C. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Giải quyết các vấn đề xã hội ở châu Âu.
Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) chính thức được thành lập dựa trên cơ sở hiệp ước nào?
A. Hiệp ước Rôma (1957).
B. Hiệp ước Maxtrích (1991, có hiệu lực 1993).
C. Hiệp ước Nít (2001).
D. Hiệp ước Lisbon (2007).
Câu 10: Đồng tiền chung châu Âu (EURO) được chính thức đưa vào sử dụng trong giao dịch từ năm nào?
A. 1993.
B. 1995.
C. 1999 (thanh toán điện tử), 2002 (tiền mặt).
D. 2004.
Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày tháng năm nào, tại đâu?
A. 25/7/1967, tại Manila (Philippin).
B. 8/8/1967, tại Băng Cốc (Thái Lan).
C. 17/8/1967, tại Giacácta (Indonesia).
D. 30/4/1967, tại Kuala Lumpur (Malaysia).
Câu 12: Năm quốc gia sáng lập ASEAN năm 1967 bao gồm?
A. Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Mianma.
B. Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo, Thái Lan.
C. Brunây, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Việt Nam.
D. Thái Lan, Mianma, Lào, Campuchia, Xingapo.
Câu 13: Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Phát triển kinh tế và văn hóa.
B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
C. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên.
Câu 14: Văn kiện nào đánh dấu sự chuyển mình của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một tổ chức hợp tác chặt chẽ hơn, có mục tiêu và nguyên tắc hoạt động rõ ràng?
A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
B. Hiệp ước Bali (Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á – TAC) (1976).
C. Tuyên bố Hà Nội (1998).
D. Hiến chương ASEAN (2007).
Câu 15: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào, trở thành thành viên thứ mấy?
A. Năm 1992, thành viên thứ 6.
B. Năm 1995, thành viên thứ 7.
C. Năm 1997, thành viên thứ 8.
D. Năm 1999, thành viên thứ 10.
Câu 16: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) được thành lập nhằm mục đích chủ yếu nào?
A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
B. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế, hỗ trợ tái thiết và phát triển kinh tế các nước.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 17: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập chính thức vào năm nào, thay thế cho tổ chức nào trước đó?
A. Năm 1947, thay thế cho IMF.
B. Năm 1995, thay thế cho Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT).
C. Năm 1990, thay thế cho WB.
D. Năm 2001, thay thế cho APEC.
Câu 18: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập và duy trì một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và minh bạch hơn.
C. Điều phối chính sách tiền tệ của các nước thành viên.
D. Bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động.
Câu 19: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?
A. 1995.
B. 2001.
C. 2007.
D. 2010.
Câu 20: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) được thành lập nhằm mục tiêu gì?
A. Thành lập một khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, hợp tác kinh tế – kĩ thuật trong khu vực.
C. Giải quyết các vấn đề an ninh khu vực.
D. Hình thành một liên minh chính trị đối trọng với EU.
Câu 21: Phong trào Không liên kết (NAM) ra đời trong bối cảnh nào của lịch sử thế giới?
A. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, các nước mới giành độc lập không muốn đứng về phe nào.
C. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
D. Trong quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
Câu 22: Hội nghị nào được coi là đặt nền móng cho sự ra đời của Phong trào Không liên kết?
A. Hội nghị Pốtxđam (1945).
B. Hội nghị Bangđung (Inđônêxia, 1955).
C. Hội nghị Ianta (1945).
D. Hội nghị San Francisco (1945).
Câu 23: Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV hay COMECON) là tổ chức hợp tác kinh tế của các nước nào?
A. Các nước tư bản chủ nghĩa phát triển.
B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và một số nước khác.
C. Các nước đang phát triển ở châu Á.
D. Các nước thành viên ASEAN.
Câu 24: Tổ chức Hiệp ước An ninh chung Đông Nam Á (SEATO) do Mĩ lập ra năm 1954 nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế trong khu vực.
B. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước.
D. Bảo vệ môi trường biển.
Câu 25: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoạt động của Tổ chức Hiệp ước Vácsava và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)?
A. Khủng hoảng dầu mỏ 1973.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991).
C. Chiến tranh vùng Vịnh 1991.
D. Sự ra đời của Liên minh châu Âu.
Câu 26: Tòa án Quốc tế của Liên Hợp Quốc có trụ sở đặt tại thành phố nào?
A. Niu Oóc (Mĩ).
B. Giơnevơ (Thụy Sĩ).
C. La Hay (Hà Lan).
D. Pari (Pháp).
Câu 27: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền dân tộc tự quyết.
C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn.
D. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
Câu 28: Khối thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR) là một ví dụ về xu hướng nào trong quan hệ quốc tế hiện nay?
A. Đối đầu quân sự.
B. Liên kết kinh tế khu vực.
C. Toàn cầu hóa văn hóa.
D. Chạy đua vũ trang.
Câu 29: Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) có vai trò quan trọng như thế nào đối với kinh tế thế giới?
A. Ổn định giá năng lượng toàn cầu.
B. Có khả năng tác động lớn đến giá dầu mỏ và nguồn cung năng lượng thế giới.
C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Giải quyết các vấntex>
C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Giải quyết các vấn đề ô nhiễm môi trường do dầu mỏ.
Câu 30: “Kế hoạch Mácsan” (1947) của Mĩ thực chất là một chương trình viện trợ kinh tế nhằm mục đích gì đối với Tây Âu?
A. Giúp các nước Tây Âu xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Khôi phục kinh tế Tây Âu, đồng thời tập hợp các nước này vào liên minh chống Liên Xô.
C. Tạo thị trường cho hàng hóa Mĩ.
D. Khuyến khích Tây Âu duy trì chính sách trung lập.
Câu 31: UNESCO là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc hoạt động trong lĩnh vực nào?
A. Y tế.
B. Giáo dục, Khoa học và Văn hóa.
C. Lương thực và Nông nghiệp.
D. Lao động.
Câu 32: WHO là tên viết tắt của tổ chức nào thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?
A. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Thế giới.
B. Tổ chức Y tế Thế giới.
C. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc.
D. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc.
Câu 33: Nguyên tắc “đồng thuận” (consensus) là một trong những phương thức ra quyết định quan trọng của tổ chức nào?
A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Liên minh châu Âu (EU).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 34: Sự kiện Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) phản ánh thách thức nào mà các tổ chức liên kết khu vực có thể phải đối mặt?
A. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và những khác biệt về lợi ích quốc gia.
C. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
D. Sự yếu kém trong quản lý tài chính.
Câu 35: “ASEAN+3” là cơ chế hợp tác giữa ASEAN với ba nước đối tác nào?
A. Mĩ, Nga, Ấn Độ.
B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
C. Australia, New Zealand, Canada.
D. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh.
Câu 36: Mục tiêu của “Cộng đồng Kinh tế ASEAN” (AEC) là gì?
A. Thành lập một nhà nước chung Đông Nam Á.
B. Tạo ra một thị trường chung và một cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực.
C. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh.
D. Giải quyết các vấn đề văn hóa, xã hội.
Câu 37: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế và thương mại.
B. An ninh và chính trị.
C. Văn hóa và giáo dục.
D. Khoa học và công nghệ.
Câu 38: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Phong trào Không liên kết (NAM).
D. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA – nay là USMCA).
Câu 39: Một trong những vai trò quan trọng của Liên Hợp Quốc trong hơn 75 năm qua là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc chiến tranh.
B. Trở thành một diễn đàn quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu, thúc đẩy hợp tác.
C. Xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo trên thế giới.
D. Đảm bảo sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
Câu 40: Thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn tài chính.
B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, chủ nghĩa dân tộc cực đoan và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ.