Trắc nghiệm lịch sử chủ nghĩa tư bản hiện đại ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Làm bài thi

Trắc nghiệm lịch sử chủ nghĩa tư bản hiện đại ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu cơ bản và quan trọng thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề chủ nghĩa tư bản hiện đại giúp học sinh nắm rõ quá trình phát triển của các nước tư bản chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và toàn cầu hóa. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:

  • Mỹ, Nhật Bản, Tây Âu: phục hồi và vươn lên thành các trung tâm kinh tế – chính trị lớn của thế giới.

  • Các chính sách nổi bật như Kế hoạch Marshall, cải cách kinh tế – giáo dục ở Nhật Bản, sự hình thành thị trường chung châu Âu (EEC).

  • Đặc điểm phát triển của CNTB hiện đại: điều tiết vĩ mô, vai trò của nhà nước, cách mạng khoa học – kỹ thuật.

  • Sự tác động toàn cầu của chủ nghĩa tư bản và mâu thuẫn giữa phát triển – khủng hoảng – cạnh tranh.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nhận diện đặc điểm, so sánh sự phát triển giữa các nước tư bản, phân tích xu hướng phát triển kinh tế – xã hội, phục vụ hiệu quả cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện ngay để làm chủ kiến thức lịch sử hiện đại thế giới trong thời kỳ phát triển của chủ nghĩa tư bản!

Trắc nghiệm lịch sử chủ nghĩa tư bản hiện đại ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào vươn lên trở thành trung tâm kinh tế – tài chính số một của thế giới tư bản?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Hoa Kỳ (Mĩ).
D. Nhật Bản.

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nhất giúp kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ trong khoảng 20 năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chỉ do lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú.
B. Không bị chiến tranh tàn phá, thu lợi từ buôn bán vũ khí, áp dụng thành tựu khoa học – kĩ thuật và sự điều tiết hiệu quả của nhà nước.
C. Chỉ do khai thác thuộc địa.
D. Chỉ do sự suy yếu của các nước châu Âu.

Câu 3: “Kế hoạch Mácsan” (1947) của Mĩ có tác động như thế nào đến các nước Tây Âu?
A. Gây khó khăn cho sự phục hồi kinh tế.
B. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế nhanh chóng, đồng thời tăng cường ảnh hưởng và sự phụ thuộc của các nước này vào Mĩ.
C. Dẫn đến sự đối đầu giữa các nước Tây Âu.
D. Không có tác động gì đáng kể.

Câu 4: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 là một biểu hiện của xu thế nào trong thế giới tư bản?
A. Đối đầu quân sự.
B. Liên kết kinh tế khu vực để tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
C. Chủ nghĩa biệt lập.
D. Khủng hoảng kinh tế.

Câu 5: Nền kinh tế Nhật Bản có sự phát triển “thần kỳ” trong giai đoạn nào?
A. Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970.
C. Những năm 1980.
D. Sau Chiến tranh lạnh.

Câu 6: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển “thần kỳ” của kinh tế Nhật Bản?
A. Con người được coi là vốn quý nhất.
B. Vai trò quản lý hiệu quả của nhà nước.
C. Áp dụng thành tựu khoa học – kỹ thuật.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 7: Cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới năm 1973 bắt nguồn từ sự kiện nào?
A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Cuộc chiến tranh Trung Đông (Yom Kippur) và việc các nước OPEC cắt giảm sản lượng, tăng giá dầu.
C. Cách mạng Iran.
D. Khủng hoảng kinh tế ở Mĩ.

Câu 8: Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã tác động như thế nào đến các nước tư bản phát triển?
A. Không có tác động gì.
B. Gây ra tình trạng suy thoái kinh tế, lạm phát, thất nghiệp kéo dài, buộc các nước phải điều chỉnh cơ cấu kinh tế và chính sách năng lượng.
C. Giúp kinh tế phát triển nhanh hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành dầu mỏ.

Câu 9: “Chủ nghĩa tự do mới” (Neoliberalism) là một học thuyết kinh tế nổi lên ở các nước tư bản từ những năm 1980, chủ trương
A. tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế.
B. giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước, đề cao vai trò của thị trường tự do, tư nhân hóa.
C. phát triển kinh tế kế hoạch hóa.
D. bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 10: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (cuối 1980 – đầu 1990) đã tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?
A. Làm suy yếu chủ nghĩa tư bản.
B. Tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản mở rộng ảnh hưởng, thị trường và xác lập ưu thế trên phạm vi toàn cầu.
C. Không có tác động gì.
D. Dẫn đến sự hợp tác giữa hai hệ thống.

Câu 11: Xu thế toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ những năm 1980, với vai trò chủ đạo của
A. các nước đang phát triển.
B. các công ty xuyên quốc gia và các tổ chức kinh tế – tài chính quốc tế do các nước tư bản phát triển chi phối.
C. các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới tư bản hình thành từ những năm 1970 là
A. Mĩ, Liên Xô, Nhật Bản.
B. Mĩ, Tây Âu, Nhật Bản.
C. Mĩ, Trung Quốc, Ấn Độ.
D. Anh, Pháp, Đức.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) là một biểu hiện của xu thế nào trong thế giới tư bản hiện đại?
A. Chủ nghĩa biệt lập.
B. Liên kết khu vực và hội nhập quốc tế.
C. Đối đầu quân sự.
D. Chủ nghĩa bảo hộ.

Câu 14: Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
A. Là động lực quan trọng, thúc đẩy năng suất lao động, tạo ra các ngành kinh tế mới, thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội.
B. Không có vai trò gì.
C. Chỉ làm gia tăng thất nghiệp.
D. Chỉ có tác động tiêu cực.

Câu 15: “Kinh tế tri thức” là một đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
B. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.
C. Giai đoạn hiện đại, đặc biệt từ cuối thế kỷ XX trở đi.
D. Giai đoạn tích lũy ban đầu.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt là gì?
A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
B. Các cuộc khủng hoảng kinh tế – tài chính theo chu kỳ, sự phân hóa giàu nghèo, các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Sự cạnh tranh từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thiếu nguồn nhân lực.

Câu 17: Sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản sau các cuộc khủng hoảng kinh tế thể hiện ở việc
A. từ bỏ hoàn toàn kinh tế thị trường.
B. tăng cường vai trò điều tiết vĩ mô của nhà nước, cải cách hệ thống tài chính, tìm kiếm các mô hình tăng trưởng mới.
C. quay trở lại kinh tế kế hoạch hóa.
D. không có sự điều chỉnh nào.

Câu 18: Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) có tác động hai mặt như thế nào đối với các nước đang phát triển?
A. Vừa mang lại vốn, công nghệ, việc làm, vừa có thể gây ra sự lệ thuộc kinh tế, khai thác tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
B. Chỉ mang lại lợi ích.
C. Chỉ mang lại tác động tiêu cực.
D. Không có tác động gì.

Câu 19: “Nhà nước phúc lợi” là một mô hình được xây dựng ở một số nước tư bản phát triển sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để tăng thuế.
B. Giảm bớt mâu thuẫn xã hội, đảm bảo an sinh xã hội, cải thiện đời sống nhân dân thông qua các chương trình y tế, giáo dục, trợ cấp.
C. Hạn chế sự phát triển kinh tế.
D. Chỉ dành cho người giàu.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn của chủ nghĩa tư bản trong thế kỷ XX?
A. Khủng hoảng 1929-1933.
B. Khủng hoảng năng lượng 1973.
C. Sự phát triển thần kỳ của Nhật Bản (1950-1970).
D. Khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 (có tác động đến kinh tế toàn cầu).

Câu 21: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở các nước tư bản phát triển hiện nay có xu hướng
A. tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và các ngành công nghệ cao, giảm tỷ trọng các ngành công nghiệp truyền thống.
C. tăng tỷ trọng công nghiệp nặng.
D. không có sự chuyển dịch nào.

Câu 22: Toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản
A. chỉ phát triển ở các nước phát triển.
B. mở rộng thị trường, tìm kiếm lợi nhuận tối đa trên phạm vi toàn cầu.
C. suy yếu và sụp đổ.
D. chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 23: Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò như thế nào trong việc điều tiết thương mại toàn cầu?
A. Thiết lập các quy tắc chung cho thương mại quốc tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại, giải quyết các tranh chấp thương mại.
B. Gây cản trở cho thương mại tự do.
C. Chỉ bảo vệ lợi ích của các nước phát triển.
D. Không có vai trò gì.

Câu 24: “Chủ nghĩa tư bản nhà nước” là một hình thức trong đó nhà nước tư sản
A. xóa bỏ hoàn toàn sở hữu tư nhân.
B. can thiệp sâu vào đời sống kinh tế, sở hữu một bộ phận doanh nghiệp quan trọng, điều tiết vĩ mô để phục vụ lợi ích của giai cấp tư sản.
C. không có vai trò gì trong kinh tế.
D. chỉ tập trung vào quốc phòng.

Câu 25: Sự phát triển không đồng đều giữa các trung tâm kinh tế tư bản chủ nghĩa dẫn đến
A. sự hợp tác tuyệt đối.
B. sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế, thương mại và công nghệ.
C. sự suy yếu của tất cả các trung tâm.
D. sự hình thành một trung tâm duy nhất.

Câu 26: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 bộc lộ những yếu kém nào trong mô hình phát triển của chủ nghĩa tư bản?
A. Sự thiếu kiểm soát đối với thị trường tài chính.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm tài chính phức tạp và đầu cơ.
C. Sự mất cân đối trong nền kinh tế.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 27: Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch ở một số nước tư bản trong những năm gần đây là một biểu hiện của
A. sự thành công của toàn cầu hóa.
B. những mâu thuẫn và thách thức trong quá trình toàn cầu hóa, xu hướng bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. sự suy yếu của kinh tế các nước này.
D. mong muốn hợp tác quốc tế.

Câu 28: “Cách mạng công nghiệp lần thứ tư” (Công nghiệp 4.0) đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cơ cấu sản xuất và đời sống xã hội của các nước tư bản, với sự phát triển của
A. chỉ máy hơi nước.
B. trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa.
C. chỉ điện khí hóa.
D. chỉ sản xuất hàng loạt.

Câu 29: Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng trong lòng các xã hội tư bản phát triển là một
A. biểu hiện của sự công bằng.
B. thách thức lớn, có thể dẫn đến bất ổn xã hội và chính trị.
C. điều tất yếu không thể tránh khỏi.
D. không phải là một vấn đề đáng lo ngại.

Câu 30: Mặc dù có nhiều điều chỉnh và thích nghi, bản chất của chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn là
A. một xã hội hoàn toàn công bằng.
B. một chế độ kinh tế – xã hội dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và bóc lột giá trị thặng dư.
C. một nền kinh tế hoàn toàn do nhà nước kiểm soát.
D. một xã hội không có mâu thuẫn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: