Trắc nghiệm lịch sử hình thành chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu trọng tâm trong chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học thuộc chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề này giúp học sinh nắm vững tiến trình hình thành và phát triển của Liên Xô – nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới, từ sau Cách mạng Tháng Mười Nga 1917 đến Chiến tranh thế giới thứ hai. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 và sự ra đời của chính quyền Xô viết.
-
Chính sách kinh tế của Liên Xô: Chủ nghĩa cộng sản thời chiến, NEP (chính sách kinh tế mới) và các kế hoạch 5 năm.
-
Những thành tựu trong công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, khoa học kỹ thuật giai đoạn 1921–1941.
-
Vai trò của Liên Xô trong cuộc đấu tranh chống phát xít và ảnh hưởng đến phong trào cách mạng thế giới.
Dạng trắc nghiệm này rèn kỹ năng ghi nhớ mốc sự kiện, phân tích chính sách – kết quả – ý nghĩa lịch sử, rất cần thiết cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện ngay chuyên đề này để hiểu sâu hơn về vai trò của Liên Xô trong lịch sử thế giới hiện đại!
Trắc nghiệm lịch sử hình thành chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô ôn thi Đại học 2025
Câu 1: Cuộc cách mạng nào ở Nga đã lật đổ chế độ Sa hoàng, mở đường cho việc thành lập nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới?
A. Cách mạng 1905-1907.
B. Cách mạng tháng Hai và Cách mạng tháng Mười năm 1917.
C. Nội chiến Nga (1918-1920).
D. Cách mạng tư sản Nga.
Câu 2: Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 do Đảng nào lãnh đạo?
A. Đảng Dân chủ Lập hiến.
B. Đảng Bolshevik (Đảng Cộng sản).
C. Đảng Xã hội Cách mạng (SR).
D. Đảng Menshevik.
Câu 3: Ai là lãnh tụ kiệt xuất của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga và là người sáng lập nhà nước Xô viết?
A. Các Mác.
B. Phriđrích Ăngghen.
C. V.I. Lênin.
D. I.V. Stalin.
Câu 4: Sau thắng lợi của Cách mạng tháng Mười, nhà nước Xô viết đã ban hành những sắc lệnh đầu tiên nào có ý nghĩa quan trọng?
A. Chỉ Sắc lệnh về ruộng đất.
B. Chỉ Sắc lệnh về hòa bình.
C. Sắc lệnh về hòa bình và Sắc lệnh về ruộng đất.
D. Sắc lệnh về quốc hữu hóa các nhà máy.
Câu 5: Chính sách “Cộng sản thời chiến” (1918-1920) được nhà nước Xô viết thực hiện trong bối cảnh nào?
A. Đất nước hòa bình, ổn định.
B. Nội chiến và sự can thiệp của 14 nước đế quốc.
C. Khủng hoảng kinh tế thế giới.
D. Bắt đầu công cuộc công nghiệp hóa.
Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách “Cộng sản thời chiến” là gì?
A. Phát triển kinh tế thị trường.
B. Tập trung tối đa mọi nguồn lực để đánh bại thù trong giặc ngoài, bảo vệ thành quả cách mạng.
C. Cải thiện đời sống nhân dân.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
Câu 7: Chính sách Kinh tế mới (NEP) được Lênin đề xướng và thực hiện từ năm nào, nhằm mục đích gì?
A. 1918, để phục vụ nội chiến.
B. 1921, để khôi phục kinh tế sau nội chiến, chuyển từ “Cộng sản thời chiến” sang xây dựng cơ sở kinh tế của chủ nghĩa xã hội.
C. 1929, để bắt đầu công nghiệp hóa.
D. 1945, để phục hồi sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Câu 8: Nội dung cơ bản của Chính sách Kinh tế mới (NEP) là gì?
A. Tiếp tục trưng thu lương thực thừa.
B. Thay thế chế độ trưng thu lương thực thừa bằng thu thuế lương thực, cho phép tự do buôn bán, phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần có sự kiểm soát của nhà nước.
C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhỏ.
D. Cấm hoàn toàn kinh tế tư nhân.
Câu 9: Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô) được thành lập vào năm nào?
A. 1917.
B. 1922.
C. 1924.
D. 1929.
Câu 10: Ban đầu, Liên Xô được thành lập với sự tham gia của bao nhiêu nước cộng hòa Xô viết?
A. 2 nước.
B. 4 nước (Nga, Ucraina, Bêlarút, Ngoại Capcadơ).
C. 15 nước.
D. 10 nước.
Câu 11: Sau khi Lênin qua đời (1924), ai là người kế tục sự nghiệp lãnh đạo Đảng và Nhà nước Xô viết?
A. L. Trotsky.
B. I.V. Stalin.
C. N. Bukharin.
D. M. Gorbachev.
Câu 12: Công cuộc công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô được tiến hành từ cuối những năm 1920 với mục tiêu chính là gì?
A. Chỉ phát triển công nghiệp nhẹ.
B. Đưa Liên Xô từ một nước nông nghiệp lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp, có khả năng tự vệ vững chắc.
C. Phát triển kinh tế thị trường.
D. Chỉ tập trung vào nông nghiệp.
Câu 13: Đặc điểm nổi bật của quá trình công nghiệp hóa ở Liên Xô là gì?
A. Diễn ra một cách từ từ, ôn hòa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, thực hiện với tốc độ nhanh, bằng các kế hoạch 5 năm.
C. Dựa vào vốn đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các vùng nông thôn.
Câu 14: Chính sách tập thể hóa nông nghiệp ở Liên Xô nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích kinh tế hộ cá thể.
B. Đưa nông dân vào làm ăn tập thể trong các nông trang (kolkhoz) và nông trường quốc doanh (sovkhoz), tạo điều kiện cho cơ giới hóa nông nghiệp.
C. Xóa bỏ hoàn toàn nông nghiệp.
D. Chia ruộng đất cho từng nông dân.
Câu 15: Thành tựu lớn nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội trước Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Hoàn thành việc xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển cao.
B. Trở thành một cường quốc công nghiệp đứng thứ hai thế giới (sau Mĩ), có nền nông nghiệp tập thể hóa ở quy mô lớn.
C. Xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo.
D. Dân chủ hóa hoàn toàn đời sống xã hội.
Câu 16: Hiến pháp năm 1936 của Liên Xô đã tuyên bố điều gì quan trọng?
A. Liên Xô bắt đầu thực hiện NEP.
B. Chủ nghĩa xã hội về cơ bản đã được xây dựng ở Liên Xô, xóa bỏ chế độ người bóc lột người.
C. Liên Xô tan rã.
D. Liên Xô bắt đầu cải tổ.
Câu 17: Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đóng vai trò như thế nào trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Là lực lượng chủ chốt, chịu đựng những hy sinh to lớn nhất và có những đóng góp quyết định vào chiến thắng chung của phe Đồng minh.
C. Chỉ tham gia ở giai đoạn cuối.
D. Chỉ hỗ trợ về vật chất.
Câu 18: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiệm vụ trọng tâm của Liên Xô là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng ra thế giới.
B. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh và tiếp tục xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đối đầu quân sự trực tiếp với Mĩ.
D. Thành lập khối quân sự Vácsava.
Câu 19: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 có ý nghĩa như thế nào đối với cán cân lực lượng thế giới?
A. Phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mĩ, tạo ra sự cân bằng tương đối về quân sự giữa hai phe.
B. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
C. Không có ý nghĩa gì.
D. Buộc Mĩ phải giải trừ vũ khí hạt nhân.
Câu 20: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên (1957) và đưa người đầu tiên bay vào vũ trụ (1961) đã
A. kết thúc Chiến tranh lạnh.
B. mở đầu kỷ nguyên chinh phục vũ trụ của loài người, khẳng định vị thế khoa học – kĩ thuật hàng đầu của Liên Xô.
C. dẫn đến sự hợp tác toàn diện giữa Mĩ và Liên Xô trong lĩnh vực vũ trụ.
D. làm suy yếu vị thế quân sự của Mĩ.
Câu 21: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Liên Xô trong những năm 1950 đến nửa đầu những năm 1970 là gì?
A. Hòa hoãn, hợp tác toàn diện với Mĩ.
B. Bảo vệ hòa bình thế giới, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc và tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước khác để mở rộng ảnh hưởng.
D. Tập trung phát triển kinh tế, hạn chế quan hệ đối ngoại.
Câu 22: “Chủ nghĩa xã hội hiện thực” là thuật ngữ thường dùng để chỉ mô hình chủ nghĩa xã hội được xây dựng ở
A. các nước Mĩ Latinh.
B. Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. các nước châu Á.
D. tất cả các nước trên thế giới.
Câu 23: Từ giữa những năm 1970, Liên Xô bắt đầu lâm vào tình trạng gì?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Ổn định chính trị – xã hội.
C. Trì trệ, khủng hoảng về kinh tế – xã hội.
D. Mở rộng ảnh hưởng quốc tế mạnh mẽ.
Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự trì trệ, khủng hoảng của Liên Xô từ giữa những năm 1970 là gì?
A. Chỉ do sự chống phá của các thế lực thù địch.
B. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều thiếu sót, khuyết tật, chậm đổi mới; sự bảo thủ, trì trệ của bộ máy lãnh đạo; chi phí quá lớn cho chạy đua vũ trang.
C. Chỉ do thiên tai, dịch bệnh.
D. Chỉ do sự suy thoái đạo đức của một bộ phận cán bộ.
Câu 25: Cuộc cải tổ ở Liên Xô do M. Goócbachốp khởi xướng bắt đầu từ năm nào?
A. 1983.
B. 1985.
C. 1987.
D. 1989.
Câu 26: Sai lầm chủ yếu trong quá trình cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Chỉ tập trung cải tổ kinh tế, không cải tổ chính trị.
B. Cải tổ quá chậm, không dứt khoát.
C. Phạm nhiều sai lầm về đường lối chính trị (thực hiện đa nguyên, đa đảng), làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
D. Không tranh thủ được sự giúp đỡ của quốc tế.
Câu 27: Hậu quả nghiêm trọng nhất của cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Kinh tế trì trệ hơn.
B. Chính trị bất ổn, xung đột sắc tộc gia tăng.
C. Đất nước lâm vào khủng hoảng toàn diện và cuối cùng là sự tan rã của Liên bang Xô viết.
D. Mâu thuẫn xã hội trở nên gay gắt.
Câu 28: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô)?
A. Cuộc đảo chính tháng 8/1991.
B. Goócbachốp từ chức Tổng thống Liên Xô và lá cờ Liên Xô trên nóc điện Kremli bị hạ xuống (25/12/1991).
C. Việc thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG).
D. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Nga.
Câu 29: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô?
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài (“diễn biến hòa bình”).
B. Những sai lầm, thiếu sót trong bản thân mô hình chủ nghĩa xã hội.
C. Sai lầm trong đường lối cải tổ của các nhà lãnh đạo.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Câu 30: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?
A. Làm cho trật tự hai cực Ianta sụp đổ hoàn toàn.
B. Củng cố vững chắc trật tự hai cực Ianta.
C. Không có tác động gì đáng kể.
D. Chỉ làm suy yếu phe xã hội chủ nghĩa.
Câu 31: “Chủ nghĩa xét lại” là một trong những vấn đề gây tranh cãi và chia rẽ trong phong trào cộng sản quốc tế, liên quan đến việc đánh giá lại vai trò của ai trong lịch sử Liên Xô?
A. Lênin.
B. Stalin.
C. Mác.
D. Goócbachốp.
Câu 32: Trong thời kỳ “trì trệ” (thời Brezhnev), Liên Xô vẫn đạt được một số thành tựu đối ngoại quan trọng, đó là gì?
A. Mở rộng quan hệ với Trung Quốc.
B. Đạt được thế cân bằng chiến lược về quân sự với Mĩ, ký kết nhiều hiệp ước hạn chế vũ khí.
C. Giải quyết được hoàn toàn các vấn đề kinh tế.
D. Dân chủ hóa hoàn toàn đời sống xã hội.
Câu 33: “Glasnost” (Công khai) và “Perestroika” (Cải tổ) là hai khẩu hiệu nổi tiếng của công cuộc cải tổ ở Liên Xô, nhưng việc thực hiện “Glasnost” một cách thiếu kiểm soát đã dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự đoàn kết trong xã hội.
B. Tạo điều kiện cho các thế lực chống đối hoạt động, làm suy yếu niềm tin vào Đảng và Nhà nước.
C. Cải thiện đời sống nhân dân.
D. Thúc đẩy kinh tế phát triển.
Câu 34: Một trong những biểu hiện của sự khủng hoảng kinh tế ở Liên Xô cuối những năm 1980 là gì?
A. Thừa thãi hàng hóa tiêu dùng.
B. Tình trạng khan hiếm hàng hóa, lạm phát gia tăng, đời sống nhân dân khó khăn.
C. Nợ nước ngoài giảm mạnh.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
Câu 35: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô là một trong những nguyên nhân dẫn đến
A. sự thành công của cải tổ.
B. sự tan rã của Liên bang Xô viết.
C. sự củng cố khối đoàn kết.
D. sự phát triển kinh tế.
Câu 36: Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991 ở Liên Xô do các lực lượng bảo thủ tiến hành đã
A. thành công, đưa đất nước trở lại ổn định.
B. thất bại, nhưng làm gia tăng quá trình tan rã của Liên Xô, làm suy yếu nghiêm trọng vai trò của Đảng Cộng sản.
C. được Goócbachốp ủng hộ.
D. không có ảnh hưởng gì đến tình hình đất nước.
Câu 37: Việc Liên Xô sa lầy vào cuộc chiến tranh ở Afghanistan (1979-1989) đã
A. củng cố vị thế quốc tế của Liên Xô.
B. gây tốn kém lớn về người và của, làm suy yếu kinh tế và uy tín của Liên Xô, được coi là “Việt Nam của Liên Xô”.
C. được nhân dân Liên Xô hoàn toàn ủng hộ.
D. giúp ổn định tình hình Afghanistan.
Câu 38: “Tư duy chính trị mới” của Goócbachốp trong chính sách đối ngoại có nội dung chủ yếu là gì?
A. Tăng cường đối đầu với phương Tây.
B. Đề cao các giá trị chung của nhân loại, giải quyết các vấn đề quốc tế bằng biện pháp hòa bình, từ bỏ đối đầu ý thức hệ, rút bớt sự can thiệp ở nước ngoài.
C. Mở rộng ảnh hưởng quân sự.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của Liên Xô.
Câu 39: Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô đã để lại bài học gì về mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị?
A. Chỉ cần đổi mới kinh tế là đủ.
B. Chỉ cần đổi mới chính trị là đủ.
C. Cần có sự kết hợp hài hòa, thận trọng và có bước đi phù hợp giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị, giữ vững ổn định chính trị và vai trò lãnh đạo của Đảng.
D. Không cần đổi mới.
Câu 40: Di sản quan trọng nhất mà Liên Xô để lại cho nhân loại sau khi tan rã là gì?
A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Vai trò quyết định trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít, những thành tựu khoa học – kĩ thuật vĩ đại và sự ủng hộ đối với phong trào giải phóng dân tộc.
C. Hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Kho vũ khí hạt nhân khổng lồ.