Trắc nghiệm lịch sử mối quan hệ Việt Nam – Liên Xô và Trung Quốc ôn thi THPT 2025 là một tài liệu chuyên đề trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề này giúp học sinh nắm rõ quá trình hình thành, phát triển và biến động trong quan hệ giữa Việt Nam với hai nước xã hội chủ nghĩa lớn là Liên Xô và Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng, kháng chiến và hội nhập quốc tế. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Giai đoạn 1950–1975: Trung Quốc và Liên Xô là những nước đầu tiên công nhận và viện trợ cho Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến.
-
Giai đoạn 1975–1991: Quan hệ Việt Nam – Liên Xô phát triển lên tầm chiến lược, trong khi quan hệ Việt – Trung căng thẳng do vấn đề Campuchia và xung đột biên giới (1979).
-
Từ 1991 đến nay: Việt Nam khôi phục và phát triển quan hệ đối tác chiến lược với cả Liên bang Nga và Trung Quốc, trong khuôn khổ đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng xác định mốc thời gian, sự kiện, nội dung chính sách đối ngoại và phân tích ảnh hưởng của quan hệ quốc tế đối với Việt Nam, phù hợp với các câu hỏi vận dụng trong đề thi THPT 2025 môn Lịch sử.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để hiểu rõ hơn vai trò của các mối quan hệ quốc tế trọng yếu trong tiến trình lịch sử cách mạng và phát triển đất nước!
Trắc nghiệm lịch sử mối quan hệ Việt Nam – Liên Xô và Trung Quốc ôn thi THPT 2025
Câu 1: Sau Cách mạng tháng Mười Nga (1917), sự kiện nào ở Liên Xô đã có ảnh hưởng trực tiếp đến việc Nguyễn Ái Quốc tìm thấy con đường cứu nước cho Việt Nam?
A. Chính sách Kinh tế mới (NEP).
B. Sự ra đời của Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) và những luận điểm của Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa.
C. Công cuộc công nghiệp hóa.
D. Chiến thắng của Hồng quân trong Nội chiến.
Câu 2: Trong những năm 1920, Nguyễn Ái Quốc đã hoạt động và học tập tại Liên Xô, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc chuẩn bị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Tiếp thu lý luận Mác – Lênin một cách có hệ thống, nghiên cứu kinh nghiệm cách mạng Nga, đào tạo cán bộ cho cách mạng Việt Nam.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động ngoại giao.
D. Nhận chỉ thị trực tiếp để thành lập Đảng.
Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Liên Xô và Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Năm 1950.
C. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
D. Sau Hiệp định Giơnevơ (1954).
Câu 4: Việc Liên Xô và Trung Quốc công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1950) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
B. Phá vỡ thế bị bao vây, cô lập của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi để nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế.
C. Gây khó khăn cho Việt Nam.
D. Buộc Pháp phải rút lui ngay lập tức.
Câu 5: Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), Liên Xô và Trung Quốc đã có những hình thức giúp đỡ nào đối với Việt Nam?
A. Chỉ ủng hộ về tinh thần.
B. Viện trợ vũ khí, trang thiết bị quân sự, lương thực, thuốc men, cử cố vấn sang giúp đỡ.
C. Can thiệp quân sự trực tiếp.
D. Không có sự giúp đỡ nào.
Câu 6: Tại Hội nghị Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương, vai trò của Liên Xô và Trung Quốc là gì?
A. Hoàn toàn đứng ngoài.
B. Là hai trong số các nước lớn tham dự, có những đóng góp và ảnh hưởng nhất định đến kết quả của hội nghị.
C. Chỉ ủng hộ lập trường của Pháp.
D. Phản đối việc ký kết hiệp định.
Câu 7: Sau Hiệp định Giơnevơ, trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam, Liên Xô và Trung Quốc đã
A. không có sự giúp đỡ nào.
B. tiếp tục viện trợ kinh tế, kỹ thuật, giúp đỡ đào tạo cán bộ và chuyên gia.
C. chỉ viện trợ quân sự.
D. gây khó khăn cho miền Bắc.
Câu 8: Trong những năm kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975), sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc đối với Việt Nam có đặc điểm gì?
A. Chỉ mang tính tượng trưng.
B. Là nguồn viện trợ to lớn và quan trọng về quân sự, kinh tế, kỹ thuật, góp phần quyết định vào thắng lợi của Việt Nam.
C. Giảm sút so với thời kỳ chống Pháp.
D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực văn hóa.
Câu 9: Mâu thuẫn Xô – Trung trong những năm 1960-1970 đã tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Mĩ của Việt Nam?
A. Không có tác động gì.
B. Gây ra những khó khăn nhất định cho Việt Nam trong việc nhận viện trợ và phối hợp quốc tế, đòi hỏi Việt Nam phải có đường lối đối ngoại khôn khéo.
C. Giúp Việt Nam nhận được nhiều viện trợ hơn.
D. Buộc Việt Nam phải ngả về một phe.
Câu 10: Sự kiện Trung Quốc bình thường hóa quan hệ với Mĩ (đầu những năm 1970) đã có những tác động phức tạp nào đến cuộc kháng chiến của Việt Nam?
A. Một mặt, có thể tạo điều kiện cho giải pháp hòa bình; mặt khác, có thể ảnh hưởng đến sự ủng hộ của Trung Quốc đối với Việt Nam.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho Việt Nam.
C. Chỉ gây bất lợi cho Việt Nam.
D. Không có tác động gì.
Câu 11: Sau khi Việt Nam thống nhất đất nước (1975), quan hệ Việt Nam – Trung Quốc trở nên căng thẳng và dẫn đến xung đột biên giới vào năm nào?
A. 1976.
B. 1978.
C. 1979.
D. 1984.
Câu 12: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự xấu đi trong quan hệ Việt Nam – Trung Quốc sau năm 1975 là gì?
A. Chỉ do vấn đề biên giới.
B. Vấn đề Campuchia (Việt Nam giúp nhân dân Campuchia lật đổ Pol Pot), sự khác biệt về ý thức hệ và lợi ích quốc gia, sự chi phối của các nước lớn.
C. Chỉ do Việt Nam ngả về Liên Xô.
D. Chỉ do Trung Quốc muốn xâm lược Việt Nam.
Câu 13: Trong những năm cuối thập niên 1970 đầu thập niên 1980, quan hệ Việt Nam – Liên Xô có đặc điểm gì nổi bật?
A. Trở nên căng thẳng.
B. Phát triển mạnh mẽ, Liên Xô là đồng minh chiến lược quan trọng, là nguồn viện trợ chủ yếu cho Việt Nam.
C. Không có gì thay đổi.
D. Việt Nam ngả về Trung Quốc.
Câu 14: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978 thể hiện sự tăng cường hợp tác với
A. các nước ASEAN.
B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
C. các nước tư bản.
D. Trung Quốc.
Câu 15: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu (cuối 1980 – đầu 1990) đã tác động như thế nào đến quan hệ của Việt Nam với các nước này?
A. Không có tác động gì.
B. Gây ra những khó khăn to lớn, Việt Nam mất đi một chỗ dựa quan trọng về kinh tế và chính trị, buộc phải chủ động điều chỉnh chính sách đối ngoại.
C. Quan hệ càng trở nên tốt đẹp hơn.
D. Việt Nam cắt đứt quan hệ.
Câu 16: Việt Nam và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm nào?
A. 1986.
B. 1989.
C. 1991.
D. 1995.
Câu 17: Sau khi Liên Xô tan rã, Việt Nam tiếp tục duy trì và phát triển quan hệ với quốc gia kế thừa chủ yếu của Liên Xô là
A. Ucraina.
B. Liên bang Nga.
C. Bêlarút.
D. Cadắckxtan.
Câu 18: Trong thời kỳ Đổi mới, Việt Nam chủ trương phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác với cả Nga và Trung Quốc trên cơ sở nào?
A. Chỉ lợi ích kinh tế.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của nhau, bình đẳng, cùng có lợi.
C. Chỉ lợi ích chính trị.
D. Sự ép buộc từ bên ngoài.
Câu 19: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức phức tạp trong quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc hiện nay, liên quan đến
A. chỉ tranh chấp ngư trường.
B. tranh chấp chủ quyền đối với các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và các vùng biển, thềm lục địa.
C. chỉ vấn đề an ninh hàng hải.
D. chỉ hợp tác khai thác dầu khí.
Câu 20: Phương châm “16 chữ vàng” và “4 tốt” là những định hướng quan trọng trong việc phát triển quan hệ giữa Việt Nam và quốc gia nào?
A. Liên bang Nga.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Nhật Bản.
Câu 21: Quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên bang Nga được thiết lập nhằm
A. chỉ hợp tác quân sự.
B. thúc đẩy hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, khoa học-công nghệ, văn hóa…).
C. đối đầu với Trung Quốc.
D. chỉ khai thác dầu khí.
Câu 22: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự giúp đỡ của Liên Xô đối với Việt Nam trong kháng chiến chống Mĩ?
A. Cung cấp vũ khí, trang thiết bị quân sự hiện đại.
B. Đào tạo cán bộ quân sự, kỹ thuật.
C. Cử chuyên gia sang giúp đỡ.
D. Can thiệp quân sự trực tiếp vào miền Nam Việt Nam.
Câu 23: Trong giai đoạn 1950-1954, sự giúp đỡ của Trung Quốc đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam tập trung chủ yếu vào
A. chỉ cố vấn chính trị.
B. cung cấp vũ khí, lương thực, quân trang và hỗ trợ huấn luyện quân sự, đặc biệt qua biên giới phía Bắc.
C. chỉ viện trợ tài chính.
D. chỉ ủng hộ trên diễn đàn quốc tế.
Câu 24: Mối quan hệ “vừa là đồng chí, vừa là anh em” là cách nói thường được dùng để mô tả quan hệ giữa Việt Nam với
A. chỉ Liên Xô.
B. chỉ Trung Quốc.
C. cả Liên Xô và Trung Quốc trong những giai đoạn nhất định.
D. các nước ASEAN.
Câu 25: Sự kiện nào đánh dấu sự rạn nứt công khai trong quan hệ Xô – Trung, có ảnh hưởng đến tình hình quốc tế và Việt Nam?
A. Cách mạng Trung Quốc thành công (1949).
B. Những bất đồng về đường lối và tranh giành ảnh hưởng trong phong trào cộng sản quốc tế từ cuối những năm 1950, đầu những năm 1960.
C. Liên Xô tan rã (1991).
D. Trung Quốc cải cách – mở cửa (1978).
Câu 26: Trong những năm bị bao vây, cấm vận (cuối 1970 – 1980), quốc gia nào là đối tác thương mại và nguồn viện trợ quan trọng nhất của Việt Nam?
A. Trung Quốc.
B. Liên Xô.
C. Các nước ASEAN.
D. Hoa Kỳ.
Câu 27: Việc giải quyết vấn đề biên giới trên bộ và Vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc là một thành tựu quan trọng trong quan hệ hai nước, diễn ra chủ yếu vào giai đoạn nào?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1970.
C. Cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000.
D. Sau năm 2010.
Câu 28: Hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư giữa Việt Nam với Nga và Trung Quốc trong thời kỳ Đổi mới có đặc điểm gì?
A. Không có sự phát triển.
B. Ngày càng được mở rộng và phát triển trên nhiều lĩnh vực, trở thành những đối tác quan trọng của Việt Nam.
C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự.
D. Việt Nam chỉ nhập khẩu.
Câu 29: Lập trường của Liên Xô và Trung Quốc đối với Hiệp định Pari về Việt Nam (1973) có điểm gì khác biệt?
A. Cả hai đều phản đối.
B. Mức độ ủng hộ và vai trò trong quá trình đàm phán có những sắc thái khác nhau do lợi ích quốc gia và bối cảnh quan hệ quốc tế lúc đó. (Câu này cần phân tích sâu hơn, nhưng về cơ bản cả hai đều ủng hộ việc ký kết để chấm dứt chiến tranh).
C. Cả hai đều không quan tâm.
D. Chỉ Trung Quốc ủng hộ.
Câu 30: Thách thức lớn nhất trong quan hệ Việt Nam – Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Hợp tác kinh tế.
B. Vấn đề Biển Đông và những khác biệt về lợi ích chiến lược.
C. Giao lưu văn hóa.
D. Hợp tác biên giới.
Câu 31: Trong giai đoạn đầu sau khi Liên Xô tan rã, quan hệ Việt Nam – Nga có những khó khăn gì?
A. Không có khó khăn gì.
B. Sự thay đổi thể chế chính trị ở Nga, những khó khăn kinh tế của cả hai nước, cần thời gian để xác định lại khuôn khổ quan hệ mới.
C. Nga tiếp tục viện trợ lớn cho Việt Nam.
D. Việt Nam cắt đứt quan hệ với Nga.
Câu 32: Sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh thăm Liên Xô và Trung Quốc nhiều lần trong quá trình kháng chiến có ý nghĩa như thế nào?
A. Tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ về vật chất và tinh thần, củng cố tình đoàn kết quốc tế.
B. Chỉ để học hỏi kinh nghiệm.
C. Chỉ mang tính chất cá nhân.
D. Không có ý nghĩa gì.
Câu 33: “Chủ nghĩa xét lại hiện đại” là một trong những vấn đề gây bất đồng giữa Liên Xô và Trung Quốc, ảnh hưởng đến quan hệ giữa các đảng cộng sản, trong đó có Đảng Lao động Việt Nam. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến việc đánh giá
A. vai trò của Lênin.
B. đường lối và di sản của Stalin, cũng như con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. vai trò của Mao Trạch Đông.
D. cuộc Cách mạng tháng Mười.
Câu 34: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự giúp đỡ của Liên Xô đối với Việt Nam trong kháng chiến chống Mĩ?
A. Cung cấp máy bay MIG, tên lửa SAM.
B. Đào tạo phi công, kỹ sư.
C. Cử chuyên gia quân sự sang hướng dẫn.
D. Đưa quân đội Liên Xô vào trực tiếp chiến đấu ở miền Nam.
Câu 35: “Ba dòng thác cách mạng” là một khái niệm được nhắc đến nhiều trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, trong đó có sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc đối với dòng thác nào có liên quan trực tiếp đến Việt Nam?
A. Chỉ phong trào công nhân ở các nước tư bản.
B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh.
C. Chỉ phong trào hòa bình thế giới.
D. Chỉ sự phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Câu 36: Chính sách “ngoại giao cây tre” của Việt Nam hiện nay được vận dụng như thế nào trong quan hệ với các nước lớn như Nga và Trung Quốc?
A. Giữ vững độc lập, tự chủ, kiên định về nguyên tắc nhưng linh hoạt, mềm dẻo trong ứng xử, duy trì quan hệ hữu nghị, hợp tác cùng có lợi, đồng thời kiên quyết đấu tranh bảo vệ lợi ích quốc gia.
B. Hoàn toàn ngả về một bên.
C. Đối đầu với cả hai.
D. Không có chính sách rõ ràng.
Câu 37: Sự khác biệt về mô hình cải cách kinh tế giữa Trung Quốc (từ 1978) và Liên Xô (cải tổ từ 1985) có tác động như thế nào đến kết quả?
A. Cả hai đều thành công.
B. Trung Quốc cải cách kinh tế trước, chính trị sau, đạt được nhiều thành tựu; Liên Xô cải tổ chính trị quá nhanh, thiếu kiểm soát, dẫn đến khủng hoảng và tan rã.
C. Cả hai đều thất bại.
D. Mô hình của Liên Xô thành công hơn.
Câu 38: Vai trò của Liên Xô và Trung Quốc trong việc hỗ trợ Việt Nam xây dựng các công trình kinh tế – kỹ thuật quan trọng ở miền Bắc sau năm 1954 là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Đóng góp to lớn, giúp Việt Nam xây dựng nhiều nhà máy, xí nghiệp, cơ sở hạ tầng quan trọng.
C. Chỉ giúp đỡ về tài chính.
D. Chỉ cử chuyên gia sang.
Câu 39: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam duy trì và phát triển quan hệ tốt đẹp, ổn định với cả Nga và Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với an ninh và phát triển của đất nước?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi, giữ vững hòa bình, ổn định, tranh thủ các nguồn lực để phát triển, đồng thời nâng cao vị thế đất nước.
C. Chỉ có lợi cho Nga và Trung Quốc.
D. Gây khó khăn cho Việt Nam.
Câu 40: Bài học kinh nghiệm nào trong quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc trong quá khứ vẫn còn giá trị đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?
A. Giữ vững độc lập, tự chủ, không để bị lôi kéo vào xung đột giữa các nước lớn, đặt lợi ích quốc gia – dân tộc lên trên hết.
B. Hoàn toàn phụ thuộc vào một nước lớn.
C. Đối đầu với tất cả các nước láng giềng.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế.