Trắc nghiệm lịch sử Nhật Bản hiện đại ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm lịch sử Nhật Bản hiện đại ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chuyên đề này giúp học sinh nắm vững quá trình chuyển mình của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến thành cường quốc tư bản hiện đại, đặc biệt qua các giai đoạn cải cách, chiến tranh và phục hồi sau chiến tranh thế giới. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:

  • Cải cách Minh Trị (1868): chuyển Nhật Bản từ chế độ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa, hiện đại hóa đất nước trên mọi lĩnh vực (kinh tế, chính trị, quân sự, giáo dục).

  • Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản đầu thế kỷ XX: xâm lược Triều Tiên, Trung Quốc, tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai với mưu đồ làm bá chủ châu Á.

  • Hậu chiến và cải cách dân chủ sau 1945: dưới sự chiếm đóng của Mỹ, Nhật Bản ban hành hiến pháp mới, từ bỏ chiến tranh, xây dựng nền kinh tế phát triển.

  • Thần kỳ kinh tế Nhật Bản (1950–1973): trở thành một trong ba trung tâm kinh tế lớn của thế giới cùng với Mỹ và Tây Âu.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng nhận biết mốc thời gian – chính sách – kết quả cải cách, phân tích đặc điểm phát triển và đánh giá vị thế quốc tế của Nhật Bản, phục vụ hiệu quả cho phần vận dụng và so sánh trong đề thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề Nhật Bản hiện đại để hiểu rõ một hình mẫu cải cách thành công trong lịch sử thế giới hiện đại!

Trắc nghiệm lịch sử Nhật Bản hiện đại ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Mục tiêu chính của Mĩ khi thực hiện chiếm đóng Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Biến Nhật Bản thành một căn cứ quân sự chống Liên Xô.
B. Tiêu diệt chủ nghĩa quân phiệt và dân chủ hóa Nhật Bản.
C. Giúp Nhật Bản phục hồi kinh tế nhanh chóng.
D. Chia cắt Nhật Bản thành nhiều quốc gia nhỏ.

Câu 2: Cải cách quan trọng nào được thực hiện ở Nhật Bản dưới thời Mĩ chiếm đóng (1945-1952) đã tạo điều kiện cho kinh tế phát triển?
A. Giải tán quân đội và các tổ chức quân sự.
B. Ban hành Hiến pháp mới (1947), cải cách ruộng đất, giải tán các Daibatsu.
C. Khuyến khích phát triển công nghiệp nặng.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với Mĩ.

Câu 3: Điều 9 Hiến pháp Nhật Bản năm 1947 quy định nội dung cơ bản nào?
A. Nhật Bản là một nước quân chủ lập hiến.
B. Nhật Bản từ bỏ chiến tranh, không duy trì lực lượng vũ trang thường trực.
C. Quyền lực tối cao thuộc về Thiên hoàng.
D. Nhật Bản thực hiện chính sách đối ngoại đa phương.

Câu 4: Nguyên nhân nào KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy kinh tế Nhật Bản phát triển “thần kì” trong giai đoạn 1952-1973?
A. Tận dụng tốt các yếu tố bên ngoài (viện trợ Mĩ, chiến tranh Triều Tiên).
B. Áp dụng thành tựu khoa học – kĩ thuật hiện đại.
C. Chi phí quốc phòng chiếm tỉ lệ lớn trong ngân sách nhà nước.
D. Vai trò quản lý, điều tiết hiệu quả của nhà nước.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn 1952-1973 là gì?
A. Phát triển chậm chạp, phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, được gọi là “thần kì”.
C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.

Câu 6: Yếu tố nào được coi là “ngọn gió thần” đối với sự phục hồi và phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
B. “Đơn đặt hàng” của Mĩ trong cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và chiến tranh Việt Nam.
C. Sự giúp đỡ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Việc Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc.

Câu 7: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính của thế giới cùng với?
A. Liên Xô và Trung Quốc.
B. Mĩ và Tây Âu.
C. Anh và Pháp.
D. Canada và Australia.

Câu 8: Một trong những hạn chế của sự phát triển kinh tế “thần kì” của Nhật Bản là gì?
A. Thiếu nguồn lao động có kĩ thuật.
B. Phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu và thị trường bên ngoài.
C. Khoa học – kĩ thuật không phát triển.
D. Cơ cấu kinh tế mất cân đối nghiêm trọng.

Câu 9: Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, kinh tế Nhật Bản lâm vào tình trạng như thế nào?
A. Tiếp tục tăng trưởng với tốc độ cao.
B. Suy thoái kéo dài, tốc độ tăng trưởng thấp, thậm chí có năm tăng trưởng âm.
C. Phát triển ổn định nhưng không đột phá.
D. Chuyển sang ưu tiên phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 10: Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái kinh tế của Nhật Bản từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt của các nước công nghiệp mới (NICs).
B. Hậu quả của “kinh tế bong bóng” bị vỡ, sự điều chỉnh cơ cấu kinh tế chậm.
C. Thiên tai, động đất thường xuyên xảy ra.
D. Chi phí cho quốc phòng tăng cao.

Câu 11: Chính sách đối ngoại cơ bản của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
B. Liên minh chặt chẽ với Mĩ, coi trọng quan hệ kinh tế với các nước.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện chính sách “ba không” trong vấn đề hạt nhân.

Câu 12: Hiệp ước An ninh Mĩ – Nhật (1951, được kí lại năm 1960) đã đặt Nhật Bản dưới sự bảo trợ của nước nào?
A. Liên Xô.
B. Hoa Kỳ (Mĩ).
C. Anh.
D. Liên Hợp Quốc.

Câu 13: Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
A. 1951.
B. 1956.
C. 1972.
D. 1978.

Câu 14: Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc (UN) vào thời điểm nào?
A. 1945.
B. 1951.
C. 1956.
D. 1973.

Câu 15: Chính sách “Học thuyết Fukuda” (1977) của Nhật Bản chủ yếu hướng tới việc tăng cường quan hệ với khu vực nào?
A. Các nước Tây Âu.
B. Các nước Đông Nam Á (ASEAN).
C. Các nước Mỹ Latinh.
D. Các nước châu Phi.

Câu 16: Sau Chiến tranh lạnh, Nhật Bản có xu hướng điều chỉnh chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Tiếp tục hoàn toàn phụ thuộc vào Mĩ.
B. Nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị, mở rộng vai trò quốc tế.
C. Cắt giảm quan hệ với các nước đang phát triển.
D. Ưu tiên phát triển quan hệ quân sự với các nước châu Á.

Câu 17: Lĩnh vực nào được Nhật Bản đặc biệt coi trọng và đầu tư để phát triển khoa học – kĩ thuật?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Giáo dục, nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Nông nghiệp truyền thống.
D. Du lịch và dịch vụ.

Câu 18: Một trong những thành tựu nổi bật của khoa học – kĩ thuật Nhật Bản trong nửa sau thế kỉ XX là gì?
A. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên trên thế giới.
B. Sản xuất các sản phẩm dân dụng công nghệ cao như điện tử, người máy (robot).
C. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
D. Phát minh ra máy tính cá nhân.

Câu 19: Điểm tương đồng trong chính sách phục hồi và phát triển kinh tế của Nhật Bản và các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều dựa vào nguồn tài nguyên phong phú trong nước.
B. Đều nhận được sự viện trợ kinh tế từ Mĩ theo kế hoạch Mácsan hoặc các hình thức tương tự.
C. Đều ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.
D. Đều thực hiện quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.

Câu 20: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dưới sự chiếm đóng của Mĩ, Nhật Bản đã thực hiện những cải cách dân chủ quan trọng nào sau đây?
A. Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế.
B. Ban hành Hiến pháp mới, cải cách ruộng đất, giải tán các tổ chức quân phiệt.
C. Khuyến khích sự phát triển của các tập đoàn tài phiệt cũ.
D. Cấm hoạt động của các đảng phái chính trị.

Câu 21: “Ba ngọn cờ” hay “ba nhân tố chính” trong đường lối phát triển kinh tế của Nhật Bản giai đoạn “thần kì” là gì?
A. Quân sự hóa, công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Sự điều tiết của nhà nước, sức mạnh của các tập đoàn kinh tế, và việc duy trì các giá trị truyền thống.
C. Nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, công nghiệp nặng.
D. Đầu tư nước ngoài, xuất khẩu lao động, vay nợ quốc tế.

Câu 22: Khó khăn lớn nhất về mặt tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản là gì?
A. Thiếu đất canh tác nông nghiệp.
B. Nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp.
C. Thường xuyên xảy ra bão lũ.
D. Thiếu nguồn nước ngọt.

Câu 23: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc thời kỳ Mĩ chiếm đóng Nhật Bản về mặt pháp lý?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (1945).
B. Hiệp ước hòa bình San Francisco được kí kết (1951).
C. Nhật Bản gia nhập Liên Hợp Quốc (1956).
D. Hiệp ước An ninh Mĩ – Nhật được kí lại (1960).

Câu 24: Từ những năm 90 của thế kỷ XX, Nhật Bản bắt đầu nỗ lực vươn lên thành một cường quốc về lĩnh vực nào bên cạnh kinh tế?
A. Quân sự.
B. Chính trị.
C. Văn hóa.
D. Thể thao.

Câu 25: Chính sách đối ngoại “trở về châu Á” của Nhật Bản vào những năm 90 của thế kỷ XX được thể hiện rõ nét qua học thuyết nào?
A. Học thuyết Fukuda.
B. Học thuyết Miyazawa.
C. Học thuyết Yoshida.
D. Học thuyết Kaifu.

Câu 26: Thách thức xã hội lớn nhất mà Nhật Bản hiện đại đang phải đối mặt là gì?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong thanh niên.
B. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp.
C. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo.
D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở các đô thị lớn.

Câu 27: Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong suốt thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?
A. Trung lập, không liên kết.
B. Liên minh chặt chẽ với Mĩ, chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước châu Á.
D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 28: Việc Nhật Bản chú trọng “mua bằng phát minh sáng chế” của nước ngoài trong giai đoạn đầu phục hồi kinh tế nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích sự sáng tạo trong nước.
B. Rút ngắn thời gian nghiên cứu, nhanh chóng ứng dụng khoa học kĩ thuật vào sản xuất.
C. Thể hiện sự vượt trội về tài chính.
D. Ngăn chặn các nước khác phát triển.

Câu 29: Nguyên nhân nào được coi là quan trọng hàng đầu giúp Nhật Bản duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều thập niên sau chiến tranh?
A. Sự giúp đỡ to lớn và vô điều kiện của Mĩ.
B. Yếu tố con người (lao động cần cù, có kĩ thuật, ý thức kỉ luật cao).
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Không có sự cạnh tranh từ các nước khác.

Câu 30: Trong quá trình hiện đại hóa đất nước sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã thành công trong việc kết hợp yếu tố nào với việc tiếp thu văn minh phương Tây?
A. Duy trì chế độ quân phiệt.
B. Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
C. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của Nho giáo.
D. Tách biệt hoàn toàn văn hóa truyền thống khỏi đời sống hiện đại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: