Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online – Đề 15

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế phát triển
Trường: Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng
Người ra đề: PGS. TS. Trần Thị Bích Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế phát triển
Trường: Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng
Người ra đề: PGS. TS. Trần Thị Bích Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế

Mục Lục

Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online Đề 15 là một bài thi thử trực tuyến thuộc môn Kinh tế Phát triển, được thiết kế để hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị kỹ càng cho các kỳ thi học phần. Đề thi này được biên soạn bởi PGS. TS. Trần Thị Bích Ngọc, một giảng viên uy tín tại trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng, với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực phát triển kinh tế và các chiến lược kinh tế vi mô và vĩ mô.

Đề 15 tập trung vào các chủ đề quan trọng như tác động của các chính sách phát triển kinh tế đến giảm nghèo và bất bình đẳng, phân tích các mô hình phát triển bền vững, và vai trò của khu vực công và tư trong quá trình phát triển kinh tế. Đề thi này phù hợp cho sinh viên năm ba và năm tư chuyên ngành Kinh tế Phát triển, giúp họ nắm vững các khái niệm lý thuyết, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và ứng dụng thực tế.

Cập nhật vào năm 2023, đề thi này là một công cụ quan trọng để sinh viên tự đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chính thức. Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá thêm về đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay để củng cố kiến thức và sẵn sàng cho những thử thách học tập phía trước!

Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online Đề 15

Mức đóng góp của TFP (Total Factor Productivity) vào tăng trưởng GDP của nền kinh tế là bao nhiêu?
A. 25%
B. 45%
C. 55%
D. 75%

Lợi thế của doanh nghiệp có nguồn gốc từ đâu?
A. Sự phân bổ nguồn lực không hợp lý
B. Chính sách của nhà nước
C. Đổi mới công nghệ và sáng tạo sản phẩm, dịch vụ
D. Các yếu tố đầu vào của sản xuất

Khi quy mô sản xuất gia tăng, chi phí bình quân của một sản phẩm có thể thay đổi như thế nào?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Không xác định

Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi hoạt động kinh tế quốc dân?
A. Hoạt động trao đổi giữa các doanh nghiệp
B. Hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ thỏa mãn nhu cầu của con người
C. Hoạt động đầu cơ
D. Hoạt động cho vay nặng lãi

Chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực trong sản xuất kinh doanh là gì?
A. Là giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua
B. Là giá trị của tất cả các lựa chọn bị bỏ qua
C. Là chi phí thực tế đã bỏ ra
D. Là giá trị thu được từ sản xuất

Một trong những yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế là gì?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
B. Khả năng đổi mới công nghệ
C. Số lượng lao động
D. Quy mô dân số

Chiến lược nào sau đây là chiến lược cạnh tranh cơ bản?
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
B. Chiến lược giá thấp
C. Cả A và B
D. Chiến lược phát triển thị trường

Phát biểu nào sau đây về chi phí biến đổi trung bình là đúng?
A. Luôn luôn tăng khi sản lượng tăng
B. Có thể giảm khi sản lượng tăng đến một mức nhất định
C. Luôn luôn bằng chi phí biên
D. Không thay đổi khi sản lượng tăng

Thước đo nào dưới đây dùng để đo lường mức độ hiệu quả của quá trình sản xuất?
A. Năng suất lao động
B. Mức sản xuất
C. Chất lượng sản phẩm
D. Giá trị sản xuất

Chi phí cơ hội là chi phí gì?
A. Chi phí đã bỏ ra để sản xuất một sản phẩm
B. Chi phí của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua
C. Chi phí sản xuất hàng hóa
D. Chi phí thay thế

Định nghĩa nào dưới đây mô tả đúng về doanh nghiệp?
A. Là tổ chức kinh tế thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh vì mục tiêu lợi nhuận
B. Là tổ chức phi lợi nhuận
C. Là tổ chức chỉ hoạt động trong lĩnh vực thương mại
D. Là tổ chức chỉ có quy mô lớn

Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?
A. Lợi nhuận kinh tế tính cả chi phí cơ hội, còn lợi nhuận kế toán thì không
B. Lợi nhuận kinh tế cao hơn lợi nhuận kế toán
C. Lợi nhuận kế toán cao hơn lợi nhuận kinh tế
D. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính chi phí thực tế

Yếu tố nào sau đây không thuộc về lợi thế cạnh tranh?
a. Công nghệ tiên tiến
b. Vị trí địa lý
c. Nguồn nhân lực chất lượng cao
d. Chính sách quản lý hiệu quả

Trong dài hạn, khi quy mô sản xuất thay đổi, chi phí nào sau đây không thay đổi?
a. Chi phí cố định bình quân
b. Chi phí biến đổi bình quân
c. Chi phí bình quân dài hạn
d. Chi phí cận biên

Điểm nào dưới đây không thuộc về khái niệm kinh tế học?
a. Nghiên cứu sự lựa chọn của con người trong việc sử dụng các nguồn lực khan hiếm
b. Nghiên cứu về các quy trình sản xuất công nghiệp
c. Nghiên cứu về cách thức phân bổ nguồn lực
d. Nghiên cứu về tác động của các quyết định kinh tế

Yếu tố nào dưới đây không phải là yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất?
a. Nguyên liệu
b. Nguồn nhân lực
c. Sản phẩm hoàn chỉnh
d. Tài nguyên thiên nhiên

Quyết định nào dưới đây không thuộc phạm vi của quản trị chiến lược?
a. Quyết định thay đổi logo công ty
b. Quyết định mở rộng thị trường
c. Quyết định đa dạng hóa sản phẩm
d. Quyết định hợp tác liên doanh

Lợi thế kinh tế nhờ quy mô đạt được khi nào?
a. Khi quy mô sản xuất tăng lên, chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị giảm
b. Khi giá nguyên liệu giảm
c. Khi quy mô sản xuất tăng, chi phí trung bình dài hạn giảm
d. Khi doanh thu tăng

Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là lợi thế cạnh tranh bền vững?
a. Công nghệ tiên tiến
b. Chiến lược giá rẻ
c. Kênh phân phối rộng khắp
d. Chi phí lao động thấp

Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện thông qua việc gì?
a. Tăng giá bán sản phẩm
b. Tối ưu hóa chi phí và sản lượng
c. Tăng sản lượng mà không tăng giá bán
d. Giảm giá thành sản phẩm

Chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn là gì?
a. Lãi suất ngân hàng
b. Lợi nhuận từ phương án đầu tư tốt nhất bị bỏ qua
c. Lợi nhuận từ phương án đầu tư kém nhất
d. Chi phí sử dụng vốn tự có

Chi phí nào sau đây được xem là chi phí chìm?
a. Chi phí đã bỏ ra và có thể thu hồi được
b. Chi phí đã bỏ ra và không thể thu hồi được
c. Chi phí sản xuất
d. Chi phí quản lý

Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận kinh tế khi nào?
a. Khi tổng doanh thu bằng tổng chi phí
b. Khi tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
c. Khi tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí
d. Khi doanh thu giảm

Lợi nhuận kế toán được xác định như thế nào?
a. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí kinh tế
b. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí chìm
c. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí kế toán
d. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí cơ hội

Khi nào doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận?
a. Khi doanh thu biên bằng chi phí biến đổi trung bình
b. Khi doanh thu biên lớn hơn chi phí biến đổi trung bình
c. Khi doanh thu biên bằng chi phí cận biên
d. Khi doanh thu biên nhỏ hơn chi phí cận biên

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)