Trắc Nghiệm Thị Trường Tài Chính FPTU

Năm thi: 2025
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học FPT (FPTU)
Người ra đề: ThS. Hoàng Minh Đức
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng
Năm thi: 2025
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học FPT (FPTU)
Người ra đề: ThS. Hoàng Minh Đức
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Thị Trường Tài Chính FPTU là bài kiểm tra thuộc môn Thị trường tài chính, nằm trong chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng tại Đại học FPT (FPTU). Đề ôn tập được biên soạn bởi ThS. Hoàng Minh Đức – giảng viên Khoa Tài chính, nhằm hỗ trợ sinh viên hệ cử nhân hệ chính quy nắm chắc các kiến thức quan trọng như phân loại thị trường tài chính, công cụ tài chính, vai trò của các định chế tài chính trung gian, và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất – tỷ giá. Đây là tài liệu thiết yếu giúp sinh viên hệ thống lý thuyết và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ học phần.

Trắc Nghiệm Thị Trường Tài Chính nằm trong bộ tài liệu ôn tập đại học trên dethitracnghiem.vn, mang đến nguồn tài liệu ôn luyện chuyên sâu cho sinh viên ngành tài chính của Đại học FPT và các trường đào tạo kinh tế tương đương. Hệ thống đề được phân loại rõ ràng theo chuyên đề, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết từ giảng viên, giúp sinh viên hiểu sâu sắc về bản chất lý thuyết và vận dụng vào bài tập thực tế. Người dùng có thể làm bài không giới hạn, lưu lại đề yêu thích, và theo dõi tiến độ học qua biểu đồ cá nhân – một công cụ lý tưởng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng phân tích thị trường tài chính.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Thị Trường Tài Chính FPTU

Câu 1. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của thị trường tài chính?
A. Cung cấp thông tin kinh tế và đánh giá giá trị doanh nghiệp một cách hiệu quả.
B. Đảm bảo tất cả các khoản đầu tư đều sinh lời và không có rủi ro cho nhà đầu tư.
C. Dẫn vốn từ nơi thừa vốn đến nơi thiếu vốn thông qua các công cụ tài chính.
D. Cung cấp tính thanh khoản cho các tài sản tài chính được giao dịch trên thị trường.

Câu 2. Khi Công ty Cổ phần FPT phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn cho dự án xây dựng FPT University Cần Thơ, hoạt động này diễn ra trên:
A. Thị trường thứ cấp, nơi giúp các cổ đông hiện hữu của FPT bán lại cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp, nơi vốn được huy động trực tiếp cho tổ chức phát hành.
C. Thị trường tiền tệ, vì dự án có thể sử dụng các nguồn vốn vay ngắn hạn.
D. Thị trường phái sinh, nơi giao dịch các hợp đồng dựa trên giá cổ phiếu FPT.

Câu 3. Sự tồn tại của thông tin bất đối xứng (Asymmetric Information) trên thị trường tài chính sẽ dẫn đến hậu quả trực tiếp nào?
A. Lựa chọn đối nghịch (Adverse Selection) và rủi ro đạo đức (Moral Hazard).
B. Luôn dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính trong dài hạn.
C. Khiến cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ luôn thu được lợi nhuận cao hơn tổ chức.
D. Giúp thị trường phân bổ nguồn vốn một cách hiệu quả và tối ưu nhất.

Câu 4. Thị trường nào được coi là “phong vũ biểu” của nền kinh tế?
A. Thị trường ngoại hối, vì nó phản ánh sức mạnh của đồng nội tệ.
B. Thị trường chứng khoán, vì biến động giá cổ phiếu phản ánh kỳ vọng về lợi nhuận.
C. Thị trường tiền tệ, vì nó thể hiện nhu cầu vốn ngắn hạn của các doanh nghiệp.
D. Thị trường bất động sản, vì nó thể hiện mức độ giàu có của người dân.

Câu 5. Xét về hình thức tổ chức, thị trường nào sau đây có tính phi tập trung cao nhất?
A. Sở giao dịch chứng khoán (HOSE), nơi các lệnh được khớp tập trung.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ, được đấu thầu tập trung tại Kho bạc Nhà nước.
C. Thị trường OTC (thị trường phi tập trung), nơi các giao dịch được thực hiện qua mạng lưới.
D. Sàn giao dịch hàng hóa, nơi các hợp đồng tương lai được niêm yết công khai.

Câu 6. Việc phân chia thị trường tài chính thành thị trường nợ và thị trường vốn cổ phần là dựa trên tiêu chí nào?
A. Thời hạn của công cụ tài chính được giao dịch trên thị trường.
B. Hình thức tổ chức và quy định của thị trường giao dịch.
C. Mức độ rủi ro của các công cụ tài chính được giao dịch.
D. Mối quan hệ của người sở hữu công cụ tài chính với nhà phát hành.

Câu 7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của hệ thống tài chính?
A. Các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, tín phiếu.
B. Các định chế tài chính trung gian như ngân hàng, công ty bảo hiểm.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cơ quan chịu trách nhiệm quy hoạch kinh tế quốc dân.
D. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và pháp lý cho hoạt động tài chính.

Câu 8. Khi một nhà đầu tư mua 1000 cổ phiếu VNM (Vinamilk) từ một nhà đầu tư khác trên sàn HOSE, giao dịch này có tác động trực tiếp như thế nào?
A. Làm giảm lượng tiền mặt trong hệ thống ngân hàng thương mại.
B. Giúp Vinamilk có thêm vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh.
C. Chuyển quyền sở hữu cổ phiếu VNM và không tạo ra vốn mới cho Vinamilk.
D. Làm tăng vốn điều lệ của công ty Vinamilk được ghi nhận trên báo cáo.

Câu 9. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò “biến đổi tài sản” (asset transformation) của một ngân hàng thương mại?
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho các khách hàng doanh nghiệp lớn.
B. Huy động tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn ngắn và cho vay dự án trung, dài hạn.
C. Thực hiện các lệnh chuyển tiền và thanh toán quốc tế cho nhà xuất khẩu.
D. Mua bán ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng để phục vụ khách hàng.

Câu 10. Quỹ đầu tư dạng mở (Open-end Fund) khác với quỹ đầu tư dạng đóng (Closed-end Fund) ở điểm cơ bản nào?
A. Quỹ mở luôn sẵn sàng phát hành thêm hoặc mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư.
B. Quỹ mở chỉ đầu tư vào các công cụ thị trường tiền tệ còn quỹ đóng chỉ đầu tư cổ phiếu.
C. Quỹ đóng có quy mô vốn không giới hạn còn quỹ mở có quy mô vốn cố định.
D. Lợi nhuận của quỹ mở luôn được đảm bảo cao hơn so với lợi nhuận của quỹ đóng.

Câu 11. Mục tiêu hoạt động chính của một công ty bảo hiểm nhân thọ là gì?
A. Cung cấp các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn với lãi suất cạnh tranh cho cá nhân.
B. Huy động phí bảo hiểm để đầu tư và thực hiện chi trả khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp khi thực hiện IPO.
D. Kinh doanh chênh lệch tỷ giá trên thị trường ngoại hối để tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 12. Trong các định chế sau, định chế nào thường ít tham gia nhất vào các hoạt động trên thị trường tiền tệ?
A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty tài chính.
C. Kho bạc Nhà nước.
D. Quỹ hưu trí tự nguyện.

Câu 13. Vai trò quan trọng nhất của các công ty chứng khoán trên thị trường sơ cấp là gì?
A. Môi giới giao dịch, khớp lệnh mua và bán cho các nhà đầu tư cá nhân.
B. Tư vấn tài chính và thực hiện bảo lãnh phát hành chứng khoán cho doanh nghiệp.
C. Cung cấp các báo cáo phân tích vĩ mô và ngành cho cộng đồng đầu tư.
D. Quản lý danh mục đầu tư cho các khách hàng có giá trị tài sản ròng cao.

Câu 14. Công cụ nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất của thị trường tiền tệ?
A. Cổ phiếu ưu đãi của các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.
C. Tín phiếu Kho bạc có kỳ hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm.
B. Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn 10 năm được phát hành.
D. Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 được giao dịch trên sàn.

Câu 15. Thị trường liên ngân hàng (Interbank Market) có vai trò chủ yếu là:
A. Nơi các doanh nghiệp lớn vay vốn trực tiếp từ Ngân hàng Trung ương.
B. Cân đối nhu cầu vốn khả dụng ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng.
C. Nơi các nhà đầu tư cá nhân mua bán ngoại tệ để đi du lịch.
D. Nơi Chính phủ phát hành trái phiếu dài hạn để tài trợ thâm hụt.

Câu 16. Lãi suất của tín phiếu kho bạc thường được coi là lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) vì lý do nào sau đây?
A. Lợi tức của tín phiếu kho bạc luôn cao hơn so với lãi suất gửi tiết kiệm.
B. Tín phiếu kho bạc được miễn thuế thu nhập cá nhân khi đầu tư.
C. Rủi ro vỡ nợ của Chính phủ được xem là gần như bằng không.
D. Tín phiếu kho bạc có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt bất cứ lúc nào.

Câu 17. Khi một ngân hàng thương mại thiếu hụt dự trữ bắt buộc, giải pháp đầu tiên và phổ biến nhất mà họ thường tìm đến là gì?
A. Vay trên thị trường liên ngân hàng từ các ngân hàng khác.
B. Phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn chủ sở hữu ngay lập tức.
C. Bán các tài sản cố định như trụ sở, chi nhánh văn phòng.
D. Yêu cầu Ngân hàng Nhà nước cấp một khoản vay cứu trợ khẩn cấp.

Câu 18. Một nhà đầu tư mua trái phiếu của một công ty sẽ trở thành:
A. Cổ đông, có quyền biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
B. Chủ nợ của công ty, được hưởng lãi suất cố định và nhận lại vốn gốc khi đáo hạn.
C. Đối tác chiến lược, tham gia vào việc điều hành hoạt động kinh doanh của công ty.
D. Người đồng sở hữu một phần tài sản của công ty, chịu trách nhiệm vô hạn.

Câu 19. Điều gì sẽ xảy ra với giá của một trái phiếu coupon cố định đang lưu hành nếu lãi suất trên thị trường tăng lên?
A. Giá của trái phiếu sẽ không thay đổi cho đến ngày đáo hạn.
B. Giá của trái phiếu sẽ giảm để lợi suất của nó trở nên hấp dẫn hơn.
C. Giá của trái phiếu sẽ tăng lên để bù đắp cho rủi ro lãi suất.
D. Công ty phát hành sẽ phải tăng lãi suất coupon của trái phiếu đó.

Câu 20. Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông (cổ phiếu thường) có quyền lợi nào mà cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi cổ tức thường không có?
A. Quyền được nhận cổ tức trước các cổ đông khác khi công ty có lợi nhuận.
B. Quyền được ưu tiên nhận lại phần vốn góp khi công ty phá sản hoặc giải thể.
C. Quyền biểu quyết đối với các quyết định quan trọng của công ty tại ĐHĐCĐ.
D. Quyền được nhận một mức cổ tức cố định hàng năm không phụ thuộc kết quả kinh doanh.

Câu 21. Chỉ số VN-Index được tính toán dựa trên yếu tố nào?
A. Tổng lợi nhuận sau thuế của tất cả các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
B. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
C. Khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của 30 công ty lớn nhất.
D. Mức cổ tức trung bình mà các công ty niêm yết chi trả cho cổ đông.

Câu 22. “Quyền mua ưu tiên” (Preemptive Right) trong phát hành cổ phiếu mới có ý nghĩa gì đối với cổ đông hiện hữu?
A. Cho phép cổ đông duy trì tỷ lệ sở hữu và tránh bị pha loãng cổ phiếu.
B. Đảm bảo cổ đông sẽ nhận được cổ tức từ đợt phát hành mới.
C. Cho phép cổ đông bán lại cổ phiếu của mình với giá cao hơn thị trường.
D. Đảm bảo cổ đông được mua cổ phiếu mới với giá thấp hơn mệnh giá.

Câu 23. Trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bond) hấp dẫn nhà đầu tư vì nó mang lại:
A. Một mức lãi suất coupon cao hơn nhiều so với các trái phiếu thông thường khác.
B. Quyền chọn chuyển đổi sang cổ phiếu phổ thông, kết hợp sự an toàn và tiềm năng tăng giá.
C. Sự đảm bảo hoàn toàn không có rủi ro mất vốn từ phía công ty phát hành.
D. Quyền được ưu tiên thanh toán cao nhất trong trường hợp công ty bị phá sản.

Câu 24. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về giao dịch trên thị trường thứ cấp?
A. Chính phủ tổ chức đấu thầu tín phiếu Kho bạc kỳ hạn 12 tháng.
B. Công ty Vingroup (VIC) phát hành trái phiếu quốc tế để huy động vốn.
C. Một sinh viên FPTU đặt lệnh mua 100 cổ phiếu FPT trên ứng dụng chứng khoán.
D. Quỹ đầu tư VinaCapital mua toàn bộ cổ phần của một startup công nghệ.

Câu 25. Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) muốn hạ nhiệt một nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và có nguy cơ lạm phát cao, họ sẽ có xu hướng làm gì?
A. Bán giấy tờ có giá trên thị trường mở và tăng các mức lãi suất điều hành.
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc để các ngân hàng có thêm tiền cho vay.
C. Mua vào một lượng lớn ngoại tệ để làm giảm giá trị của đồng nội tệ.
D. Hạ lãi suất tái cấp vốn để khuyến khích các ngân hàng thương mại vay.

Câu 26. “Lãi suất thực” (Real Interest Rate) được hiểu là:
A. Lãi suất được các ngân hàng thương mại niêm yết công khai trên bảng điện tử.
B. Lãi suất danh nghĩa sau khi đã được điều chỉnh theo tác động của tỷ lệ lạm phát.
C. Mức lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng cho các khoản vay qua đêm.
D. Lãi suất áp dụng cho các khoản vay không có tài sản đảm bảo.

Câu 27. Công cụ nào của chính sách tiền tệ có tác động mạnh nhất, có khả năng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống nhưng lại ít được sử dụng nhất vì tính cứng nhắc của nó?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Required Reserve Ratio).
B. Nghiệp vụ thị trường mở (Open Market Operations).
C. Lãi suất tái cấp vốn (Refinancing Rate).
D. Hạn mức tín dụng (Credit Quota).

Câu 28. Mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của chính sách tiền tệ mà các quốc gia theo đuổi là gì?
A. Đảm bảo tất cả các ngân hàng thương mại hoạt động đều có lợi nhuận.
C. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát), tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Giữ tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ luôn ở mức cố định và không đổi.
D. Tối đa hóa dự trữ ngoại hối của quốc gia để tăng cường vị thế quốc tế.

Câu 29. Giả sử đường cong lợi suất (Yield Curve) dốc lên, điều này thường hàm ý điều gì về kỳ vọng của thị trường?
A. Thị trường kỳ vọng nền kinh tế sẽ suy thoái trong tương lai gần.
B. Thị trường kỳ vọng lạm phát và lãi suất ngắn hạn sẽ tăng trong tương lai.
C. Thị trường cho rằng lãi suất ngắn hạn và dài hạn sẽ không có sự thay đổi.
D. Thị trường nhận thấy rủi ro ở các khoản đầu tư ngắn hạn cao hơn dài hạn.

Câu 30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của Ngân hàng Trung ương Việt Nam (Ngân hàng Nhà nước)?
A. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia và điều hành chính sách tỷ giá.
B. Cấp các khoản vay thương mại trực tiếp cho các doanh nghiệp tư nhân.
C. Phát hành tiền và là “người cho vay cuối cùng” đối với các tổ chức tín dụng.
D. Thanh tra, giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại trong hệ thống. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: