Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Nha Trang

Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Nha Trang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Nha Trang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Đại Học Nha Trang là bộ đề luyện tập thuộc môn Tin học đại cương, được giảng dạy trong chương trình đại cương của sinh viên các ngành tại Trường Đại học Nha Trang (NTU). Đề ôn tập này do ThS. Lê Quốc Dũng – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin biên soạn, với nội dung bám sát chương trình giảng dạy bao gồm: hệ điều hành Windows, phần mềm văn phòng Microsoft Word, Excel, PowerPoint, cùng kiến thức cơ bản về Internet, an ninh mạng và các thao tác xử lý dữ liệu. Bộ đề giúp sinh viên nắm vững kỹ năng tin học ứng dụng, phục vụ tốt cho học tập và công việc sau này.

Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương là một bộ đề đại học được triển khai trên hệ thống dethitracnghiem.vn, hỗ trợ sinh viên luyện tập linh hoạt với hàng trăm câu hỏi phân loại theo chuyên đề. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và lời giải chi tiết, giúp sinh viên hiểu sâu vấn đề và rèn luyện kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho sinh viên Đại học Nha Trang trong quá trình ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi môn Tin học đại cương.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Nha Trang

Câu 1: Tin học là ngành nghiên cứu về:
A. Chế tạo và lắp ráp máy tính
B. Xử lý và truyền thông tin bằng máy tính điện tử
C. Sử dụng phần mềm văn phòng
D. Lịch sử Internet và thiết bị di động

Câu 2: Đơn vị thông tin nhỏ nhất mà máy tính xử lý là:
A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Megabyte

Câu 3: 1 Gigabyte bằng bao nhiêu Megabyte?
A. 1000 MB
B. 1024 MB
C. 100 MB
D. 1024 KB

Câu 4: Thiết bị nào là thiết bị nhập dữ liệu?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Chuột
D. Loa

Câu 5: CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Processing Unit
B. Computer Processing Unit
C. Central Program Unit
D. Control Processing Unit

Câu 6: Bộ nhớ mất dữ liệu khi tắt nguồn là:
A. RAM
B. ROM
C. HDD
D. SSD

Câu 7: Hệ điều hành là loại phần mềm gì?
A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Phần mềm tiện ích
D. Mã nguồn mở

Câu 8: Mạng thường dùng trong phạm vi một tòa nhà là:
A. LAN
B. WAN
C. MAN
D. GAN

Câu 9: Excel dùng để làm gì trong phân tích dữ liệu?
A. Soạn báo cáo
B. Tạo bảng, tính toán và vẽ biểu đồ
C. Thiết kế trình chiếu
D. Chỉnh sửa video

Câu 10: Tên miền “.edu.vn” dùng cho:
A. Tổ chức giáo dục, đào tạo
B. Chính phủ
C. Doanh nghiệp
D. Tổ chức xã hội

Câu 11: Số nhị phân của 10 là:
A. 1000
B. 1001
C. 1010
D. 1100

Câu 12: Virus máy tính là gì?
A. Lỗi phần cứng
B. Chương trình gây hại có khả năng nhân bản
C. Ổ đĩa hỏng
D. Cảnh báo hệ điều hành

Câu 13: Ví dụ về trình duyệt web là:
A. Microsoft Outlook
B. Google Chrome
C. Zalo
D. WinRAR

Câu 14: WWW là viết tắt của:
A. World Wide Web
B. World Web Wide
C. Wide World Web
D. Web World Wide

Câu 15: ROM có chức năng gì?
A. Lưu tài liệu
B. Chạy ứng dụng nặng
C. Chứa BIOS để khởi động máy
D. Tăng tốc duyệt web

Câu 16: Sản phẩm của Apple Inc. là:
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android

Câu 17: Spam trong email là:
A. Thư quan trọng
B. Thư rác, quảng cáo không mong muốn
C. Thư đính kèm lớn
D. Thư nháp

Câu 18: Đơn vị đo tốc độ CPU là:
A. Byte
B. Bit/giây
C. Gigahertz
D. DPI

Câu 19: Ctrl + P trong Word dùng để:
A. Lưu tài liệu
B. Mở tài liệu
C. In tài liệu
D. Sao chép văn bản

Câu 20: Một ô trong Excel được xác định bởi:
A. Tên hàng
B. Tên cột
C. Cột và hàng (ví dụ: B5)
D. Tên trang tính

Câu 21: Tệp “.jpg” hoặc “.png” là loại dữ liệu gì?
A. Văn bản
B. Hình ảnh
C. Âm thanh
D. Video

Câu 22: Giao thức truyền dữ liệu tin cậy là:
A. HTTP
B. FTP
C. TCP/IP
D. SMTP

Câu 23: Thiết bị kết nối không dây với LAN là:
A. Switch
B. Modem
C. Access Point hoặc Router Wi-Fi
D. Repeater

Câu 24: Thuật toán là gì trong tin học?
A. Ngôn ngữ lập trình
B. Dãy thao tác rõ ràng để giải bài toán
C. Phần mềm diệt virus
D. Lỗi chương trình

Câu 25: Dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến là:
A. Microsoft Office
B. Google Drive
C. Photoshop
D. Zalo

Câu 26: Đặc điểm phần mềm nguồn mở là:
A. Luôn miễn phí
B. Mã nguồn công khai, có thể sửa đổi
C. Chỉ chạy trên Linux
D. Phải trả phí bản quyền

Câu 27: Dấu chân số là gì?
A. Kích thước tệp
B. Dữ liệu người dùng để lại khi trực tuyến
C. Mật khẩu thiết bị
D. Bản quyền sản phẩm số

Câu 28: Bộ nhớ có tốc độ nhanh nhất là:
A. RAM
B. SSD
C. Cache
D. ROM

Câu 29: Biện pháp KHÔNG hiệu quả để bảo vệ máy là:
A. Cài phần mềm diệt virus
B. Dùng mật khẩu mạnh
C. Nhấp vào mọi liên kết trong email
D. Cẩn thận khi tải tệp lạ

Câu 30: Mục đích của hệ quản trị CSDL là:
A. Tạo giao diện ứng dụng
B. Viết thuật toán phức tạp
C. Quản lý và bảo mật dữ liệu hiệu quả
D. Nén và giải nén tệp tin

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: