Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Sài Gòn

Năm thi: 2024
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Sài Gòn (SGU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Ngọc Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên năm nhất
Năm thi: 2024
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Sài Gòn (SGU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Ngọc Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên năm nhất
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Sài Gònđề ôn tập thuộc môn Tin học đại cương, một học phần bắt buộc dành cho sinh viên năm nhất tại Trường Đại học Sài Gòn (SGU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Ngọc Mai – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – vào năm 2024. Nội dung đề thi xoay quanh các kiến thức căn bản về tin học văn phòng, hệ điều hành Windows, thao tác với phần mềm Word, Excel, PowerPoint và kiến thức cơ bản về mạng máy tính. Đề được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm nhiều lựa chọn, giúp sinh viên rèn luyện tư duy logic và khả năng ứng dụng công nghệ trong học tập.

Trắc nghiệm Tin học đại cương tại dethitracnghiem.vn là một nguồn tài liệu đại học lý tưởng, hỗ trợ sinh viên làm quen với cấu trúc đề thi và phương pháp làm bài hiệu quả. Với giao diện thân thiện, hệ thống chấm điểm tự động, giải thích đáp án rõ ràng và tính năng lưu kết quả học tập, sinh viên có thể dễ dàng đánh giá khả năng và cải thiện từng kỹ năng trước khi bước vào kỳ thi chính thức. Đây là công cụ học tập thiết yếu cho bất kỳ ai đang theo học bộ môn Tin học tại các trường đại học.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Sài Gòn

Câu 1: Tin học là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Sửa chữa các thiết bị điện tử
B. Thu thập, xử lý, truyền thông tin bằng máy tính điện tử
C. Sử dụng phần mềm văn phòng
D. Lịch sử Internet và truyền thông đa phương tiện

Câu 2: Đơn vị thông tin nhỏ nhất trong máy tính là:
A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Kilobyte

Câu 3: Một Gigabyte bằng bao nhiêu Megabyte?
A. 1000 MB
B. 1024 MB
C. 100 MB
D. 1024 Bytes

Câu 4: Thiết bị nhập thông tin vào máy tính là:
A. Màn hình
B. Máy in
C. Chuột
D. Loa

Câu 5: CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Processing Unit
B. Computer Processing Unit
C. Central Program Unit
D. Control Processing Unit

Câu 6: Bộ nhớ nào mất dữ liệu khi mất nguồn?
A. RAM
B. ROM
C. HDD
D. SSD

Câu 7: Phần mềm nào là phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop

Câu 8: Mạng kết nối trong một văn phòng là:
A. LAN
B. WAN
C. MAN
D. GAN

Câu 9: Microsoft Excel thuộc loại phần mềm nào?
A. Soạn thảo văn bản
B. Bảng tính điện tử
C. Trình chiếu
D. Quản trị cơ sở dữ liệu

Câu 10: Tên miền “.edu” dành cho:
A. Tổ chức giáo dục, đào tạo
B. Chính phủ
C. Doanh nghiệp
D. Tổ chức phi lợi nhuận

Câu 11: Số thập phân 12 viết trong hệ nhị phân là:
A. 1010
B. 1011
C. 1100
D. 1101

Câu 12: Virus máy tính là:
A. Lỗi phần cứng
B. Phần mềm tự nhân bản và gây hại
C. Ngoại vi bị hỏng
D. Cảnh báo giả

Câu 13: Trình duyệt web phổ biến là:
A. Outlook
B. Mozilla Firefox
C. Zalo
D. WinRAR

Câu 14: WWW viết tắt của:
A. World Wide Web
B. World Web Wide
C. Wide World Web
D. Web World Wide

Câu 15: Chức năng chính của ROM BIOS là:
A. Lưu tệp cá nhân
B. Chạy đồ họa
C. Kiểm tra phần cứng và khởi động máy
D. Tăng tốc Internet

Câu 16: Hệ điều hành của Google là:
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android

Câu 17: “Spam” trong email là:
A. Thư quan trọng
B. Thư rác, quảng cáo không mong muốn
C. Thư có tệp lớn
D. Thư được mã hóa

Câu 18: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU là:
A. Byte
B. Bit/giây
C. Hertz hoặc Gigahertz
D. Dots per inch

Câu 19: Ctrl + S trong Word dùng để:
A. Lưu tài liệu
B. Mở tài liệu
C. Tạo tài liệu mới
D. In tài liệu

Câu 20: Ô trong Excel được xác định bằng:
A. Tên hàng
B. Tên cột
C. Kết hợp cột và hàng (ví dụ: A1)
D. Tên trang tính

Câu 21: Tệp “.pdf” có đặc điểm:
A. Chứa văn bản và hình ảnh, giữ định dạng ổn định
B. Chứa ảnh nén chất lượng cao
C. Gồm âm thanh kỹ thuật số
D. Là tệp thực thi

Câu 22: Giao thức truyền tin tin cậy là:
A. HTTP
B. FTP
C. TCP/IP
D. SMTP

Câu 23: Thiết bị kết nối không dây vào mạng LAN là:
A. Switch
B. Modem
C. Access Point hoặc Wi-Fi Router
D. Repeater

Câu 24: Thuật toán là gì?
A. Ngôn ngữ lập trình
B. Dãy chỉ dẫn rõ ràng để giải bài toán
C. Phần mềm tiện ích
D. Lỗi chương trình

Câu 25: Ví dụ dịch vụ lưu trữ đám mây là:
A. Office Suite
B. Google Drive
C. Photoshop
D. Zalo PC

Câu 26: Đặc điểm phần mềm nguồn mở là:
A. Luôn miễn phí
B. Mã nguồn công khai, có thể sửa đổi và chia sẻ
C. Chỉ chạy trên Linux
D. Do tập đoàn lớn phát triển

Câu 27: Digital Literacy là:
A. Khả năng soạn văn bản
B. Kỹ năng sử dụng công nghệ và truyền thông hiệu quả
C. Biết sửa phần cứng
D. Lập trình nhiều ngôn ngữ

Câu 28: Bộ nhớ nhanh nhất gần CPU là:
A. RAM
B. SSD
C. Cache
D. ROM

Câu 29: Việc KHÔNG nên làm để bảo vệ máy là:
A. Dùng phần mềm diệt virus
B. Dùng mật khẩu mạnh
C. Tắt tường lửa để tăng tốc mạng
D. Tránh nhấp vào liên kết lạ

Câu 30: Mục đích chính của PowerPoint là:
A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Phân tích số liệu
C. Trình bày nội dung trực quan và chuyên nghiệp
D. Soạn hợp đồng hành chính

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: