Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 17

Làm bài thi

Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 17 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Nguyễn Minh Hà – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Cầu Giấy biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản” xoay quanh các kĩ thuật bảo quản (làm lạnh, sấy khô) và các phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp (ép viên, đùn ép). Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 LNTS Cánh diều này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững quy trình sản xuất và bảo quản thức ăn chăn nuôi.

Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các kĩ thuật thực tiễn trong ngành thuỷ sản. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các phương pháp bảo quản và chế biến, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên tắc của từng phương pháp. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản

Bài 17 – Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Câu 1: Thức ăn thủy sản thường được bảo quản ở điều kiện như thế nào để đảm bảo chất lượng?
A. Nhiệt độ thích hợp, khô ráo, tránh ánh sáng.
B. Nhiệt độ cao, ẩm ướt, nhiều ánh sáng.
C. Nhiệt độ thấp, ẩm ướt, ít ánh sáng.
D. Nhiệt độ cao, khô ráo, nhiều ánh sáng.

Câu 2: Thời gian bảo quản thức ăn hỗn hợp trong nhà kho không nên vượt quá bao nhiêu tháng?
A. 3 tháng.
B. 1 tháng.
C. 2 tháng.
D. 4 tháng.

Câu 3: Chất bổ sung vitamin trong thức ăn thủy sản có thể được bảo quản ở nhiệt độ bao nhiêu độ C trong vòng 2 năm sản xuất?
A. Nhiệt độ 0 đến 4 độ C.
B. Nhiệt độ 10 đến 15 độ C.
C. Nhiệt độ dưới 30 độ C.
D. Nhiệt độ 20 đến 25 độ C.

Câu 4: Khi chế biến thức ăn thô công nghiệp, nguyên liệu được phơi, sấy nhằm mục đích gì?
A. Để tăng trọng lượng nguyên liệu.
B. Để tăng giá trị dinh dưỡng.
C. Để giảm độ ẩm của nguyên liệu.
D. Để thay đổi màu sắc nguyên liệu.

Câu 5: Sau khi ép đùn thành viên, thức ăn hỗn hợp cần được làm gì?
A. Sấy khô.
B. Phối trộn thêm chất bổ sung.
C. Cho cá ăn ngay lập tức.
D. Đóng gói và bán ra thị trường.

Câu 6: Thức ăn công nghiệp cho cá, tôm thường có độ đạm thích hợp bao nhiêu phần trăm?
A. 10 – 20%.
B. 20 – 30%.
C. 40 – 50%.
D. 30 – 40%.

Câu 7: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Rút ngắn thời gian chế biến.
C. Nâng cao hiệu quả tiêu hóa.
D. Đơn giản hóa quy trình.

Câu 8: Protein đậu nành có một số chất kháng dinh dưỡng. Việc xử lí bằng công nghệ sinh học giúp giảm hàm lượng chất này bao nhiêu phần trăm?
A. Dưới 10%.
B. Từ 10% đến 20%.
C. Trên 30%.
D. Trên 23%.

Câu 9: Khi chế biến thức ăn dạng ẩm cho cá trê giai đoạn giống, nguyên liệu nào được sử dụng để tạo độ dẻo và kết dính?
A. Chất kết dính (CMC).
B. Bột cá.
C. Bột đậu nành.
D. Bột ngô.

Câu 10: Thức ăn hỗn hợp được bảo quản trong nhà kho cần được xếp thành từng lớp riêng biệt và có khoảng cách bao nhiêu đến mặt đất và tường?
A. Khoảng 5 đến 10 cm.
B. Khoảng 10 đến 45 cm.
C. Khoảng 10 đến 20 cm.
D. Khoảng 20 đến 30 cm.

Câu 11: Thời gian bảo quản thức ăn tươi sống như giun, quế, cá tạp ở nhiệt độ 0-4 độ C thường kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 1 tuần.
B. Khoảng 2 tuần.
C. Khoảng 3-5 ngày.
D. Khoảng 3 tuần.

Câu 12: Khi nào thì cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu thức ăn thủy sản?
A. Chỉ khi nguyên liệu bị nấm mốc.
B. Chỉ khi nguyên liệu có mùi lạ.
C. Chỉ khi nguyên liệu có màu sắc lạ.
D. Trước khi nhập kho và sử dụng.

Câu 13: Nguyên liệu nào thường được sử dụng để làm thức ăn cho động vật thủy sản có hàm lượng protein thấp nhưng cần bảo quản lâu?
A. Ngũ cốc.
B. Bột cá.
C. Bột thịt.
D. Bột huyết.

Câu 14: Các enzyme nào được sử dụng để làm giảm tốc độ oxy hóa và ức chế nấm mốc trong thức ăn thủy sản?
A. Enzyme amylase.
B. Enzyme glucose oxidase.
C. Enzyme protease.
D. Enzyme cellulase.

Câu 15: Khi chế biến chả cá, thịt cá sau khi sơ chế cần được đông lạnh trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Khoảng 1 giờ.
B. Khoảng 3 giờ.
C. Khoảng 2 giờ.
D. Khoảng 4 giờ.

Câu 16: Thức ăn tươi sống có hàm lượng nước cao nên cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp nào?
A. 0 đến 10 độ C.
B. 0 đến 4 độ C.
C. 4 đến 10 độ C.
D. Từ 0 đến 10 độ C.

Câu 17: Nguyên liệu nào sau đây được đề xuất để làm thức ăn cho cá trắm cỏ?
A. Cỏ.
B. Bột cá.
C. Bột mì.
D. Bột ngô.

Câu 18: Khi kiểm tra chất lượng thức ăn thủy sản sau khi chế biến, cần đánh giá các tiêu chí nào?
A. Chỉ mùi vị và màu sắc.
B. Tất cả các tiêu chí liên quan.
C. Chỉ độ ẩm và độ cứng.
D. Chỉ kích thước và trọng lượng.

Câu 19: Mục đích của việc sử dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản là gì?
A. Để tăng hàm lượng protein.
B. Để giảm chi phí sản xuất.
C. Để kéo dài thời gian bảo quản.
D. Để tăng tốc độ tiêu hóa.

Câu 20: Sau khi đông lạnh, thịt cá dùng làm chả cá cần được xay nhuyễn cho đến khi đạt trạng thái nào?
A. Sợi to, thô.
B. Hạt lớn, cứng.
C. Mảnh nhỏ, khô.
D. Mịn và dẻo.

Câu 21: Đối với thức ăn viên cho cá, tôm, hàm lượng protein khuyến nghị thường là bao nhiêu phần trăm?
A. 30 – 40%.
B. 20 – 30%.
C. 30 – 35%.
D. 35 – 40%.

Câu 22: Các loại khoáng chất và vitamin trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản ở đâu?
A. Nơi ẩm ướt và thoáng khí.
B. Nơi khô ráo và mát mẻ.
C. Nơi có ánh sáng trực tiếp.
D. Nơi có nhiệt độ cao.

Câu 23: Khi sử dụng công nghệ bọc chế phẩm thảo dược, chế phẩm có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong bao lâu?
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 2 năm.
D. 5 năm.

Câu 24: Các nguyên liệu protein có nguồn gốc thực vật thường có nhược điểm nào?
A. Hàm lượng protein cao.
B. Dễ tiêu hóa.
C. Dễ hấp thu.
D. Chứa chất kháng dinh dưỡng.

Câu 25: Khi chế biến thức ăn dạng ẩm cho cá trê giai đoạn giống, khối lượng bột ngô cần dùng cho 3 kg thức ăn là bao nhiêu gam?
A. 600 gam.
B. 135 gam.
C. 600 gam.
D. 750 gam.

Câu 26: Hai phương pháp chế biến thức ăn thủy sản phổ biến được đề cập trong bài là gì?
A. Chế biến thủ công và chế biến bán công nghiệp.
B. Chế biến bán công nghiệp và chế biến công nghiệp.
C. Chế biến thủ công và chế biến công nghiệp.
D. Chế biến thủ công và chế biến tự động.

Câu 27: Các loại vi khuẩn có khả năng hoạt động làm giảm hoặc loại bỏ tốc độ phát triển của nấm mốc được sử dụng trong biện pháp nào?
A. Bảo quản lạnh.
B. Sấy khô.
C. Ứng dụng công nghệ sinh học.
D. Ướp muối.

Câu 28: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, bước nào được thực hiện sau khi phối trộn nguyên liệu?
A. Sấy khô và đóng gói.
B. Sơ chế nguyên liệu.
C. Trộn đều nguyên liệu.
D. Hấp nguyên liệu.

Câu 29: Chất xơ thô trong thức ăn thủy sản có vai trò gì đối với động vật thủy sản?
A. Cung cấp năng lượng.
B. Xây dựng cơ thể.
C. Hấp thu vitamin.
D. Giúp tiêu hóa.

Câu 30: Nhiệt độ nào được khuyến nghị để bảo quản thức ăn dạng ẩm cho cá trê giai đoạn giống?
A. 0 độ C.
B. 10 độ C.
C. 15 độ C.
D. 4 độ C.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận