Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Đại Học Thái Nguyên là bộ đề luyện tập thuộc môn Tin học đại cương, được giảng dạy trong chương trình đại cương tại Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên (TNUT). Đề ôn tập này do ThS. Nguyễn Thị Hồng Minh – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin biên soạn, tập trung vào các nội dung cơ bản như: thao tác với hệ điều hành Windows, kỹ năng sử dụng Microsoft Word, Excel, PowerPoint, các khái niệm về mạng máy tính và cách sử dụng Internet hiệu quả. Bộ đề nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức thực hành và lý thuyết trước khi bước vào kỳ kiểm tra chính thức.
Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương là một dạng tài liệu đại học hữu ích trên hệ thống dethitracnghiem.vn, cung cấp cho người học kho câu hỏi phong phú kèm đáp án và giải thích cụ thể. Giao diện làm bài thân thiện, chức năng lưu kết quả và ôn luyện không giới hạn giúp sinh viên dễ dàng xác định điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện năng lực tin học cơ bản một cách toàn diện. Đây là công cụ hỗ trợ thiết thực cho sinh viên Đại học Thái Nguyên trong quá trình học tập và ôn luyện hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Đại học Thái Nguyên
Câu 1: Tin học là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Chế tạo linh kiện điện tử.
B. Xử lý và truyền thông tin bằng máy tính tự động.
C. Ứng dụng văn phòng và đồ họa.
D. Lịch sử mạng Internet.
Câu 2: Đơn vị thông tin cơ bản nhất trong máy tính là:
A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Kilobyte
Câu 3: Một Megabyte tương đương với:
A. 1000 KB
B. 1024 KB
C. 100 KB
D. 1024 Bits
Câu 4: Thiết bị nào là thiết bị xuất dữ liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình
D. Máy quét
Câu 5: Chức năng chính của CPU là:
A. Thực hiện lệnh và xử lý dữ liệu.
B. Lưu trữ lâu dài.
C. Hiển thị thông tin.
D. Kết nối mạng.
Câu 6: RAM là loại bộ nhớ:
A. Chỉ đọc
B. Mất dữ liệu khi tắt máy
C. Lưu trữ vĩnh viễn
D. Dung lượng lớn, truy xuất chậm
Câu 7: Windows là ví dụ về:
A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Phần mềm tiện ích
D. Mã nguồn mở
Câu 8: Mạng dùng trong khu đô thị lớn là:
A. LAN
B. WAN
C. MAN
D. PAN
Câu 9: Microsoft Word dùng để:
A. Soạn và định dạng văn bản
B. Tạo bảng tính
C. Làm trình chiếu
D. Chỉnh sửa ảnh
Câu 10: Tên miền “.gov.vn” thuộc:
A. Giáo dục
B. Cơ quan chính phủ
C. Doanh nghiệp
D. Tổ chức xã hội
Câu 11: Số 13 ở hệ nhị phân là:
A. 1011
B. 1100
C. 1101
D. 1110
Câu 12: Virus máy tính là:
A. Lỗi phần cứng
B. Phần mềm tự nhân bản gây hại
C. Ngoại vi nhiễm bẩn
D. Cảnh báo hệ điều hành
Câu 13: Trình duyệt web phổ biến là:
A. Excel
B. Google Chrome
C. Zalo
D. Adobe Reader
Câu 14: WWW viết tắt của:
A. World Wide Web
B. World Web Wide
C. Wide World Web
D. Web World Wide
Câu 15: ROM dùng để:
A. Lưu tài liệu người dùng
B. Chạy đồ họa
C. Chứa BIOS, firmware hệ thống
D. Tăng tốc Internet
Câu 16: Hệ điều hành nguồn mở là:
A. Windows
B. Linux (Ubuntu, Fedora)
C. macOS
D. Office
Câu 17: “Spam” trong email là:
A. Thư ưu tiên
B. Thư rác, quảng cáo không mong muốn
C. Thư đính kèm lớn
D. Thư không xác định
Câu 18: Đơn vị đo tần số CPU là:
A. Byte
B. Bit/giây
C. Gigahertz
D. DPI
Câu 19: Ctrl + C dùng để:
A. Dán nội dung
B. Cắt nội dung
C. Sao chép nội dung
D. Lưu tài liệu
Câu 20: Một ô trong Excel xác định bằng:
A. Tên hàng
B. Tên cột
C. Kết hợp cột và hàng
D. Tên trang tính
Câu 21: Tệp “.docx” do phần mềm nào tạo?
A. Microsoft Word
B. Excel
C. PowerPoint
D. Photoshop
Câu 22: Giao thức truyền dữ liệu tin cậy là:
A. HTTP
B. FTP
C. TCP/IP
D. SMTP
Câu 23: Thiết bị kết nối không dây vào mạng LAN là:
A. Switch
B. Modem
C. Access Point hoặc Wi-Fi Router
D. Repeater
Câu 24: Thuật toán là:
A. Ngôn ngữ lập trình
B. Chuỗi bước giải quyết vấn đề
C. Phần mềm tối ưu hệ thống
D. Lỗi trong chương trình
Câu 25: Dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến là:
A. Office Suite
B. OneDrive
C. Adobe Cloud
D. Zalo PC
Câu 26: Phần mềm Freeware là:
A. Miễn phí nhưng không sửa được mã nguồn
B. Mã nguồn mở hoàn toàn
C. Dùng thử có giới hạn
D. Cần trả phí bản quyền
Câu 27: “Dấu chân số” (Digital Footprint) là:
A. Kích thước tệp tin
B. Dấu vết dữ liệu người dùng để lại
C. Mật khẩu truy cập
D. Bản quyền kỹ thuật số
Câu 28: Bộ nhớ có tốc độ nhanh nhất là:
A. RAM
B. SSD
C. Cache
D. ROM
Câu 29: Biện pháp KHÔNG hiệu quả để bảo vệ máy là:
A. Cài phần mềm diệt virus
B. Dùng mật khẩu mạnh
C. Mở mọi tệp đính kèm email
D. Tránh tải từ nguồn lạ
Câu 30: Mục đích chính của PowerPoint là:
A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Phân tích thống kê
C. Tạo bài trình bày trực quan
D. Soạn hợp đồng pháp lý