Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 4

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: nru
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: nru
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính chương 4 là một trong những đề thi môn Thị trường tài chính được biên soạn nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng của các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), nơi môn học này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo. Đề thi được giảng viên PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh, một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, xây dựng vào năm 2023. Để làm tốt đề thi này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về cơ cấu thị trường tài chính, các công cụ tài chính, quy luật cung cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đối tượng của đề thi này là sinh viên năm 3 trở lên, khi đã có nền tảng về các môn tài chính cơ bản.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 4

Câu 1: Chỉ số nào dưới đây đo lường mức độ biến động của thị trường chứng khoán?
A. Chỉ số P/E
B. Chỉ số biến động (VIX)
C. Chỉ số giá
D. Chỉ số lợi nhuận

Câu 2: Đặc điểm của một thị trường hiệu quả là gì?
A. Tất cả thông tin đều được phản ánh vào giá tài sản
B. Có ít nhà đầu tư
C. Không có sự cạnh tranh
D. Có ít thông tin

Câu 3: Trong mô hình CAPM, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính để xác định tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Tỷ suất sinh lợi của tài sản cơ sở
C. Beta của tài sản
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường

Câu 4: Trong lý thuyết Markowitz, khái niệm “rủi ro danh mục đầu tư” được đo lường bằng:
A. Tỷ lệ sinh lợi
B. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi danh mục
C. Tỷ lệ sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ lệ sinh lợi của tài sản

Câu 5: Để đo lường mức độ liên quan giữa hai tài sản, chỉ số nào dưới đây được sử dụng?
A. Tỷ lệ sinh lợi
B. Hệ số tương quan
C. Độ lệch chuẩn
D. Beta

Câu 6: Trong mô hình Markowitz, mục tiêu chính của việc phân tích danh mục đầu tư là:
A. Tối ưu hóa tỷ suất sinh lợi trong khi giảm thiểu rủi ro
B. Tối đa hóa rủi ro
C. Giảm thiểu tỷ suất sinh lợi
D. Tạo ra lợi nhuận không rủi ro

Câu 7: “Beta” của một cổ phiếu đo lường:
A. Mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường
B. Độ lệch chuẩn của cổ phiếu
C. Tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu
D. Mức độ liên quan của cổ phiếu với tài sản khác

Câu 8: Trong mô hình CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một tài sản được tính bằng:
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với Beta nhân với phần bù rủi ro của thị trường
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường cộng với Beta nhân với tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi của tài sản cộng với phần bù rủi ro của thị trường
D. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với phần bù rủi ro của thị trường

Câu 9: Chỉ số nào phản ánh mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi của tài sản và tỷ suất sinh lợi của thị trường?
A. Tỷ lệ sinh lợi không rủi ro
B. Độ lệch chuẩn
C. Beta
D. Tỷ lệ P/E

Câu 10: Trong mô hình của Markowitz, tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư được tính bằng:
A. Trung bình tỷ suất sinh lợi của các tài sản trong danh mục
B. Tổng tỷ suất sinh lợi của các tài sản trong danh mục
C. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi của danh mục
D. Tỷ lệ biến động của danh mục

Câu 11: Để phân tích sự hiệu quả của một danh mục đầu tư, nhà đầu tư thường sử dụng:
A. Tỷ suất sinh lợi đơn lẻ
B. Đường biên hiệu quả
C. Chỉ số P/E
D. Tỷ lệ vốn hóa thị trường

Câu 12: Đặc điểm chính của lý thuyết Efficient Market Hypothesis (EMH) là:
A. Giá tài sản phản ánh tất cả thông tin có sẵn
B. Thị trường luôn có thông tin không đối xứng
C. Các nhà đầu tư luôn có thể kiếm lợi nhuận từ thông tin chưa được công bố
D. Thị trường không có sự cạnh tranh

Câu 13: Trong mô hình CAPM, phần bù rủi ro của thị trường được tính bằng:
A. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ đi tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Tỷ suất sinh lợi của tài sản trừ đi tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Tỷ suất sinh lợi của tài sản trừ đi tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường cộng với tỷ suất sinh lợi không rủi ro

Câu 14: Để đánh giá một danh mục đầu tư trong mô hình Markowitz, yếu tố nào không được xem xét?
A. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng
B. Giá trị sổ sách của tài sản
C. Độ lệch chuẩn
D. Hệ số tương quan giữa các tài sản

Câu 15: Hệ số beta của một danh mục đầu tư được tính bằng:
A. Trung bình có trọng số của các hệ số beta của các tài sản trong danh mục
B. Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
C. Tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư
D. Trung bình của tỷ suất sinh lợi của các tài sản trong danh mục

Câu 16: Nếu một cổ phiếu có hệ số beta cao hơn 1, điều này có nghĩa là:
A. Cổ phiếu có biến động thấp hơn so với thị trường
B. Cổ phiếu có biến động tương đương với thị trường
C. Cổ phiếu có biến động cao hơn so với thị trường
D. Cổ phiếu không có biến động so với thị trường

Câu 17: Trong lý thuyết Markowitz, các tài sản có hệ số tương quan âm giúp:
A. Giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư
B. Tăng cường lợi nhuận
C. Tăng cường rủi ro
D. Giảm thiểu lợi nhuận

Câu 18: Trong mô hình CAPM, nếu tỷ suất sinh lợi thực tế của tài sản thấp hơn tỷ suất sinh lợi kỳ vọng, điều này cho thấy:
A. Tài sản đang bị định giá thấp
B. Tài sản đang bị định giá cao
C. Tài sản có rủi ro thấp
D. Tài sản có tỷ suất sinh lợi cao

Câu 19: Để tối ưu hóa danh mục đầu tư, nhà đầu tư thường sử dụng công cụ nào?
A. Tỷ lệ sinh lợi
B. Đường biên hiệu quả
C. Chỉ số P/E
D. Tỷ lệ biến động

Câu 20: Chỉ số nào dùng để đo lường mức độ sinh lời của tài sản so với mức độ rủi ro?
A. Tỷ suất sinh lợi
B. Tỷ lệ Sharpe
C. Tỷ lệ biến động
D. Tỷ lệ P/E

Câu 21: Nếu thị trường chứng khoán là hoàn hảo theo lý thuyết EMH, nhà đầu tư:
A. Có thể dễ dàng kiếm lợi nhuận cao mà không cần thông tin
B. Không thể kiếm lợi nhuận siêu lợi nhuận từ thông tin công khai
C. Có thể dự đoán giá chứng khoán một cách chính xác
D. Có thể dự đoán biến động của thị trường với độ chính xác cao

Câu 22: “Alpha” trong mô hình CAPM thường dùng để đo lường:
A. Hiệu suất của tài sản so với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng theo mô hình
B. Độ lệch chuẩn của tài sản
C. Hệ số tương quan giữa tài sản và thị trường
D. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro

Câu 23: Trong mô hình Markowitz, “đường biên hiệu quả” thể hiện:
A. Tập hợp các danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao nhất cho một mức độ rủi ro nhất định
B. Tập hợp các danh mục đầu tư có rủi ro thấp nhất cho một tỷ suất sinh lợi nhất định
C. Tập hợp các tài sản có tỷ suất sinh lợi cao nhất
D. Tập hợp các tài sản có rủi ro thấp nhất

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên:
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
B. Đầu tư vào một loại tài sản duy nhất
C. Đầu tư vào tài sản có rủi ro cao
D. Đầu tư vào các tài sản cùng loại

Câu 25: Đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả là:
A. Giá tài sản phản ánh tất cả thông tin có sẵn và không có cơ hội kiếm lợi nhuận siêu lợi nhuận
B. Giá tài sản thường không phản ánh thông tin công khai
C. Các nhà đầu tư luôn có thể dự đoán chính xác giá tài sản
D. Có nhiều thông tin không đối xứng

Câu 26: “Rủi ro hệ thống” trong lý thuyết tài chính thường được đo lường bằng:
A. Hệ số Beta
B. Độ lệch chuẩn
C. Tỷ lệ P/E
D. Tỷ suất sinh lợi

Câu 27: Để tính toán tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một danh mục đầu tư, nhà đầu tư cần:
A. Trung bình có trọng số của tỷ suất sinh lợi của các tài sản trong danh mục
B. Tổng tỷ suất sinh lợi của tất cả các tài sản trong danh mục
C. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi của danh mục
D. Tỷ lệ biến động của danh mục

Câu 28: Đặc điểm của lý thuyết CAPM là:
A. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản tỷ lệ thuận với Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng không liên quan đến Beta
C. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng không phụ thuộc vào rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng chỉ phụ thuộc vào tỷ suất sinh lợi không rủi ro

Câu 29: Trong lý thuyết Markowitz, yếu tố nào không được sử dụng để tối ưu hóa danh mục đầu tư?
A. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng
B. Độ lệch chuẩn
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Hệ số tương quan giữa các tài sản

Câu 30: Để xác định mức độ rủi ro của một danh mục đầu tư, nhà đầu tư cần phân tích:
A. Độ lệch chuẩn và hệ số tương quan giữa các tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi đơn lẻ
C. Giá trị sổ sách của tài sản
D. Tỷ lệ vốn hóa thị trường

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)