Trắc nghiệm Vật lí 9 – Bài 3: Cơ năng
Cơ năng là một khái niệm quan trọng trong chương 1 Năng lượng cơ học của chương trình Vật lí 9. Cơ năng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự bảo toàn và chuyển hóa năng lượng trong các hệ cơ học, từ đó giải thích được nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng kỹ thuật.
Trong đề trắc nghiệm này, bạn sẽ được kiểm tra các kiến thức về:
✅ Khái niệm cơ năng – Cơ năng của vật là gì và nó bao gồm những dạng năng lượng nào?
✅ Định luật bảo toàn cơ năng – Phát biểu và vận dụng định luật bảo toàn cơ năng trong các bài toán.
✅ Vận dụng cơ năng – Giải thích các hiện tượng thực tế liên quan đến cơ năng và sự bảo toàn cơ năng.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn kiểm tra kiến thức của bạn qua bộ câu hỏi trắc nghiệm ngay bây giờ! 🚀
Trắc nghiệm Bài 3: Cơ năng đề số 1
1.Cơ năng của một vật là:
A. Tổng động năng và nội năng của vật.
B. Tổng thế năng và nội năng của vật.
C. Tổng động năng và thế năng của vật.
D. Động năng hoặc thế năng của vật.
2.Trong quá trình vật chuyển động chỉ chịu tác dụng của trọng lực, cơ năng của vật:
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Được bảo toàn.
D. Thay đổi liên tục.
3.Cơ năng của vật không được bảo toàn khi:
A. Vật chỉ chịu tác dụng của trọng lực.
B. Vật chuyển động trong chân không.
C. Vật chịu tác dụng của lực ma sát.
D. Vật chuyển động trên mặt phẳng nghiêng nhẵn.
4.Một vật có khối lượng m đang chuyển động với vận tốc v ở độ cao h so với mặt đất. Cơ năng của vật được tính bằng công thức nào sau đây? (Chọn mốc thế năng tại mặt đất)
A. \( W = mgh \)
B. \( W = \dfrac{1}{2}mv^2 \)
C. \( W = \dfrac{1}{2}mv^2 + mgh \)
D. \( W = \dfrac{1}{2}mv^2 – mgh \)
5.Đơn vị của cơ năng là:
A. W (Watt)
B. N (Newton)
C. J (Joule)
D. kg (Kilogram)
6.Một vật được ném lên theo phương thẳng đứng từ mặt đất với vận tốc ban đầu \( v_0 \). Bỏ qua sức cản không khí. Độ cao cực đại mà vật đạt được phụ thuộc vào:
A. Khối lượng của vật.
B. Vận tốc ban đầu \( v_0 \).
C. Hình dạng của vật.
D. Gia tốc trọng trường và vận tốc ban đầu \( v_0 \).
7.Trong quá trình dao động của con lắc đơn (bỏ qua ma sát), cơ năng của con lắc chuyển hóa giữa:
A. Động năng và nhiệt năng.
B. Thế năng và nhiệt năng.
C. Động năng và thế năng.
D. Động năng và quang năng.
8.Chọn phát biểu **đúng** về cơ năng:
A. Cơ năng luôn luôn có giá trị dương.
B. Cơ năng chỉ tồn tại khi vật chuyển động.
C. Cơ năng có thể chuyển hóa giữa động năng và thế năng.
D. Cơ năng của vật luôn được bảo toàn trong mọi trường hợp.
9.Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống mặt đất. Vận tốc của vật khi chạm đất phụ thuộc vào: (Bỏ qua sức cản không khí)
A. Khối lượng của vật.
B. Độ cao ban đầu h.
C. Hình dạng của vật.
D. Vận tốc ban đầu của vật.
10.Một ô tô tắt máy đang xuống dốc, bỏ qua lực cản. Dạng năng lượng nào tăng lên và dạng năng lượng nào giảm đi?
A. Động năng giảm, thế năng tăng.
B. Cả động năng và thế năng đều tăng.
C. Động năng tăng, thế năng giảm.
D. Cả động năng và thế năng đều giảm.
11.Tại vị trí nào trong quá trình rơi tự do (bỏ qua sức cản không khí), vật có động năng lớn nhất?
A. Tại vị trí ban đầu khi bắt đầu rơi.
B. Tại vị trí chính giữa quãng đường rơi.
C. Tại vị trí ngay trước khi chạm đất.
D. Động năng không đổi trong quá trình rơi.
12.Để cơ năng của một vật tăng lên, ta cần:
A. Làm giảm vận tốc của vật.
B. Hạ thấp vị trí của vật so với mốc thế năng.
C. Thực hiện công dương lên vật.
D. Làm tăng ma sát tác dụng lên vật.
13.Một người trượt ván từ trên dốc xuống, vận tốc tăng dần. Cơ năng của người đó: (Xét hệ người và ván trượt, có ma sát)
A. Được bảo toàn.
B. Giảm dần.
C. Tăng dần.
D. Không thay đổi.
14.Trong hệ kín chỉ chịu tác dụng của lực thế, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Vận tốc.
15.Ứng dụng của định luật bảo toàn cơ năng **không** được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. Tính vận tốc của vật rơi tự do.
B. Tính độ cao cực đại của vật ném thẳng đứng.
C. Tính vận tốc của con lắc khi qua vị trí cân bằng.
D. Tính công của lực ma sát.