Trắc nghiệm Vật lí 9 – Bài 9: Thực hành đo tiêu cự của thấu kính hội tụ
Bài thực hành đo tiêu cự của thấu kính hội tụ là một bài tập quan trọng trong chương 2 Ánh sáng của chương trình Vật lí 9. Qua bài thực hành này, bạn sẽ được trực tiếp trải nghiệm cách xác định tiêu cự của thấu kính, hiểu rõ hơn về các khái niệm quang học và rèn luyện kỹ năng thực hành thí nghiệm.
Trong đề trắc nghiệm này, bạn sẽ được kiểm tra các kiến thức về:
✅ Mục đích và dụng cụ cần thiết cho bài thực hành đo tiêu cự thấu kính hội tụ.
✅ Các bước tiến hành thí nghiệm và cách bố trí thí nghiệm.
✅ Cách tính tiêu cự thấu kính từ kết quả đo và nhận xét về kết quả.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn lại kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho bài thực hành sắp tới nhé! 🚀
Trắc nghiệm Bài 9: Thực hành đo tiêu cự của thấu kính hội tụ
1.Để đo tiêu cự của thấu kính hội tụ, cần những dụng cụ thí nghiệm cơ bản nào sau đây?
A. Thấu kính phân kỳ, vật sáng, màn ảnh, thước đo.
B. Thấu kính hội tụ, vật sáng, màn ảnh, thước đo.
C. Gương phẳng, vật sáng, màn ảnh, thước đo.
D. Lăng kính, vật sáng, màn ảnh, thước đo.
2.Trong thí nghiệm đo tiêu cự thấu kính hội tụ, ảnh của vật trên màn phải là ảnh gì để có thể đo được khoảng cách ảnh?
A. Ảnh ảo, cùng chiều.
B. Ảnh thật, ngược chiều.
C. Ảnh ảo, ngược chiều.
D. Ảnh không xác định.
3.Bước đầu tiên trong quy trình thực hành đo tiêu cự thấu kính hội tụ là gì?
A. Đo khoảng cách từ vật đến thấu kính (d).
B. Đo khoảng cách từ thấu kính đến màn ảnh (d’).
C. Bố trí thí nghiệm: đặt vật sáng, thấu kính và màn ảnh trên quang cụ.
D. Tính tiêu cự của thấu kính theo công thức.
4.Để thu được ảnh rõ nét của vật trên màn, ta cần điều chỉnh vị trí của:
A. Vật sáng.
B. Màn ảnh hoặc thấu kính.
C. Thước đo.
D. Cả vật sáng và thấu kính.
5.Khi đo khoảng cách từ vật đến thấu kính (d) và khoảng cách từ thấu kính đến màn ảnh (d’), công thức nào sau đây được sử dụng để tính tiêu cự f của thấu kính hội tụ?
A. \( f = d + d’ \)
B. \( f = d – d’ \)
C. \( \dfrac{1}{f} = \dfrac{1}{d} + \dfrac{1}{d’} \)
D. \( \dfrac{1}{f} = \dfrac{1}{d} – \dfrac{1}{d’} \)
6.Trong quá trình đo tiêu cự, nếu di chuyển màn ảnh ra xa thấu kính hơn mà ảnh vẫn không rõ nét, có thể do:
A. Vật sáng quá gần thấu kính.
B. Vật sáng quá xa thấu kính hoặc vật không đủ sáng.
C. Thấu kính bị bẩn.
D. Thước đo bị sai.
7.Để giảm sai số khi đo tiêu cự, nên thực hiện phép đo:
A. Một lần duy nhất.
B. Nhiều lần và tính giá trị trung bình.
C. Đo nhanh chóng.
D. Đo ở nơi có ánh sáng yếu.
8.Trong thí nghiệm, vật sáng thường được sử dụng là:
A. Bóng đèn tròn lớn.
B. Vật có dạng chữ F hoặc mũi tên được chiếu sáng.
C. Tấm bìa đen.
D. Gương phẳng.
9.Khi chiếu vật ở rất xa (coi như ở vô cực) qua thấu kính hội tụ, ảnh thật sẽ hiện rõ ở vị trí nào?
A. Tại quang tâm của thấu kính.
B. Tại tiêu điểm ảnh của thấu kính.
C. Rất xa thấu kính.
D. Giữa quang tâm và tiêu điểm.
10.Phương pháp đo tiêu cự thấu kính hội tụ bằng cách tạo ảnh của vật ở rất xa có ưu điểm gì?
A. Dụng cụ đơn giản, dễ thực hiện.
B. Độ chính xác cao hơn các phương pháp khác.
C. Xác định trực tiếp tiêu cự mà không cần tính toán phức tạp.
D. Có thể đo được tiêu cự của cả thấu kính hội tụ và phân kỳ.
11.Nếu khoảng cách vật d = 30cm, khoảng cách ảnh d’ = 15cm, thì tiêu cự f của thấu kính hội tụ là bao nhiêu?
A. 45cm
B. 30cm
C. 10cm
D. 15cm
12.Sai số trong phép đo tiêu cự thấu kính hội tụ có thể do yếu tố nào sau đây gây ra?
A. Đo khoảng cách d và d’ không chính xác.
B. Xác định vị trí ảnh rõ nét trên màn không chuẩn.
C. Bố trí thí nghiệm chưa thẳng hàng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13.Kết quả đo tiêu cự thấu kính hội tụ thường được ghi dưới dạng:
A. Giá trị đo được.
B. Giá trị lý thuyết.
C. Giá trị trung bình ± sai số.
D. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất đo được.
14.Mục đích chính của bài thực hành đo tiêu cự thấu kính hội tụ là:
A. Kiểm tra lại công thức thấu kính.
B. Rèn luyện kỹ năng sử dụng thấu kính.
C. Xác định tiêu cự thực tế của thấu kính bằng phương pháp thực nghiệm.
D. Tìm hiểu về hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
15.Sau khi đo tiêu cự thấu kính hội tụ, nhận xét nào sau đây là **đúng**?
A. Tiêu cự đo được luôn bằng giá trị lý thuyết.
B. Tiêu cự đo được luôn lớn hơn giá trị lý thuyết.
C. Tiêu cự đo được có thể sai khác so với giá trị lý thuyết do sai số thí nghiệm.
D. Tiêu cự đo được không phụ thuộc vào cách bố trí thí nghiệm.