Trắc nghiệm Vật lí 9: Ôn tập chương 5
Chào mừng các bạn đến với bài trắc nghiệm ôn tập chương 5 Vật lí 9: Chương 5 Năng lượng với cuộc sống đã trang bị cho chúng ta những kiến thức tổng quan và thiết thực về năng lượng trong cuộc sống, từ vòng năng lượng tự nhiên trên Trái Đất, các nguồn năng lượng hóa thạch đến những dạng năng lượng tái tạo đầy tiềm năng. Việc ôn tập chương này giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao nhận thức về sử dụng năng lượng hiệu quả và bền vững trong chương trình Vật lí 9.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn bắt đầu bài kiểm tra ôn tập chương 5 để tổng kết kiến thức và tự tin hướng tới tương lai xanh nhé! 🚀
Trắc nghiệm Vật Lý 9 Ôn tập chương 5
1.Nguồn năng lượng nào sau đây là nguồn năng lượng sơ cấp và quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng Mặt Trời.
D. Năng lượng hóa thạch.
2.Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa quang năng từ Mặt Trời thành hóa năng trong sinh vật?
A. Hô hấp của động vật.
B. Quang hợp của thực vật.
C. Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
D. Phản ứng phân hạch hạt nhân.
3.Năng lượng hóa thạch được xếp vào loại năng lượng:
A. Tái tạo và sạch.
B. Không tái tạo và gây ô nhiễm.
C. Tái tạo và gây ô nhiễm.
D. Không tái tạo và sạch.
4.Trong các loại năng lượng hóa thạch, loại nào có trữ lượng lớn nhất trên Trái Đất?
A. Dầu mỏ.
B. Khí đốt tự nhiên.
C. Than đá.
D. Uranium.
5.Ưu điểm nổi bật của năng lượng tái tạo là:
A. Giá thành rẻ và dễ khai thác.
B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao.
C. Thân thiện với môi trường và bền vững.
D. Khả năng cung cấp năng lượng ổn định và liên tục.
6.Dạng năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết?
A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
B. Năng lượng thủy điện và năng lượng địa nhiệt.
C. Năng lượng sinh khối và năng lượng thủy triều.
D. Năng lượng hạt nhân và năng lượng hóa thạch.
7.Điện gió là một dạng năng lượng tái tạo, nhưng khi xây dựng các trang trại điện gió lớn có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?
A. Ô nhiễm nguồn nước.
B. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái chim và cảnh quan.
C. Phát thải khí nhà kính.
D. Tạo ra chất thải phóng xạ.
8.Năng lượng địa nhiệt được khai thác từ nguồn nhiệt nào?
A. Năng lượng từ bức xạ Mặt Trời hấp thụ vào lòng đất.
B. Nguồn nhiệt từ sâu trong lòng Trái Đất.
C. Năng lượng từ các dòng hải lưu nóng.
D. Năng lượng từ các vụ phun trào núi lửa.
9.Trong các biện pháp sau, biện pháp nào **không** thuộc giải pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả?
A. Sử dụng thiết bị điện tiết kiệm năng lượng.
B. Tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên.
C. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện công suất lớn.
D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
10.Năng lượng sinh khối có nguồn gốc từ:
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng địa nhiệt.
C. Các vật liệu hữu cơ từ thực vật và động vật.
D. Năng lượng thủy triều.
11.Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng năng lượng hóa thạch, chúng ta cần:
A. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
B. Chuyển đổi dần sang sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng.
C. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân để thay thế.
D. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng năng lượng.
12.Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ứng dụng của năng lượng mặt trời?
A. Máy nước nóng năng lượng mặt trời.
B. Pin mặt trời tạo ra điện.
C. Nhà kính năng lượng mặt trời.
D. Động cơ đốt trong chạy bằng năng lượng mặt trời.
13.Trong tương lai, xu hướng phát triển năng lượng bền vững là:
A. Tiếp tục phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
C. Ưu tiên phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Giảm thiểu sử dụng năng lượng để bảo vệ môi trường.
14.Phát biểu nào sau đây là **đúng** về vòng năng lượng trên Trái Đất?
A. Năng lượng hóa thạch là nguồn năng lượng chính trong vòng năng lượng.
B. Năng lượng địa nhiệt là nguồn năng lượng lớn nhất trong vòng năng lượng.
C. Năng lượng Mặt Trời là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho vòng năng lượng.
D. Vòng năng lượng trên Trái Đất là một hệ thống khép kín, không trao đổi năng lượng với bên ngoài.
15.Để đánh giá mức độ tiêu thụ điện năng của gia đình, người ta sử dụng đơn vị đo nào sau đây trên công tơ điện?
A. Watt (W).
B. Ampe (A).
C. Kilowatt-giờ (kWh).
D. Vôn (V).