Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại là một trong những đề thi thuộc Chương 6: Kim loại – Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại trong chương trình Hóa học 9. Bài trắc nghiệm này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và ứng dụng kiến thức vào thực tế.

Bài 21 tập trung vào các kiến thức quan trọng về sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại, bao gồm:

So sánh tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của kim loại và phi kim.

Phân loại các nguyên tố thành kim loại và phi kim dựa trên vị trí trong bảng tuần hoàn và cấu tạo nguyên tử.

Ứng dụng của kim loại và phi kim trong đời sống và sản xuất, liên hệ với tính chất đặc trưng.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại

1.Tính chất vật lý nào sau đây là đặc trưng của kim loại, *không* phải của phi kim?
A.Có thể tồn tại ở trạng thái rắn, lỏng, khí.
B.Dẫn nhiệt tốt.
C.Có ánh kim.
D.Có nhiều màu sắc khác nhau.

2.Phi kim có tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây?
A.Dễ bị oxi hóa bởi axit.
B.Tác dụng với hiđro tạo hợp chất khí.
C.Tác dụng với dung dịch muối tạo kim loại mới.
D.Tác dụng với nước tạo dung dịch bazơ.

3.Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, phi kim thường tập trung ở vị trí nào?
A.Nhóm IA, IIA.
B.Nhóm IIIA, IVA.
C.Nhóm VIA, VIIA.
D.Nhóm VIIIA.

4.Liên kết hóa học chủ yếu giữa các nguyên tử phi kim với nhau là:
A.Liên kết ion.
B.Liên kết cộng hóa trị.
C.Liên kết kim loại.
D.Liên kết hiđro.

5.Oxit của phi kim thường là oxit gì?
A.Oxit bazơ.
B.Oxit axit.
C.Oxit trung tính.
D.Oxit lưỡng tính.

6.Nguyên tố phi kim nào sau đây tồn tại ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ thường?
A.Clo (Cl)
B.Brom (Br)
C.Iot (I)
D.Lưu huỳnh (S)

7.Tính chất nào sau đây *không* phải là tính chất chung của phi kim?
A.Tính oxi hóa.
B.Tính khử.
C.Dẫn điện tốt.
D.Khả năng tạo hợp chất cộng hóa trị.

8.Phản ứng hóa học nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của phi kim?
A.S + 2H\(_{2}\)SO\(_{4}\) → 3SO\(_{2}\) + 2H\(_{2}\)O
B.Cl\(_{2}\) + H\(_{2}\) → 2HCl
C.CuO + H\(_{2}\) → Cu + H\(_{2}\)O
D.Zn + 2HCl → ZnCl\(_{2}\) + H\(_{2}\)

9.Cho các nguyên tố: Na, Mg, Al, Si, P, S, Cl. Có bao nhiêu nguyên tố là phi kim?
A.2
B.3
C.4
D.5

10.Ứng dụng nào sau đây là của phi kim?
A.Chế tạo dây điện.
B.Chế tạo đồ trang sức.
C.Sản xuất phân bón.
D.Chế tạo máy móc.

11.Hiđroxit của kim loại kiềm thổ là bazơ mạnh, còn hiđroxit của phi kim như H\(_{2}\)SO\(_{4}\), H\(_{3}\)PO\(_{4}\) là:
A.Bazơ yếu.
B.Oxit axit.
C.Axit mạnh hoặc trung bình.
D.Muối trung hòa.

12.Cho sơ đồ phản ứng: Phi kim + Kim loại → Hợp chất ion. Phi kim thể hiện tính chất gì?
A.Tính oxi hóa.
B.Tính khử.
C.Tính axit.
D.Tính bazơ.

13.Nguyên tố nào sau đây vừa là kim loại, vừa là phi kim (á kim)?
A.Nhôm (Al)
B.Silic (Si)
C.Lưu huỳnh (S)
D.Clo (Cl)

14.Trong các oxit sau: Na\(_{2}\)O, MgO, Al\(_{2}\)O\(_{3}\), SO\(_{2}\), P\(_{2}\)O\(_{5}\). Có bao nhiêu oxit là oxit axit?
A.1
B.2
C.3
D.4

15.Để nhận biết dung dịch muối clorua (chứa ion Cl\(^{-}\)), người ta thường dùng thuốc thử là dung dịch:
A.NaOH
B.HCl
C.AgNO\(_{3}\)
D.BaCl\(_{2}\)

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: