Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 20: Tách kim loại và việc sử dụng hợp kim

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 20: Tách kim loại và việc sử dụng hợp kim là một trong những đề thi thuộc Chương 6: Kim loại – Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại trong chương trình Hóa học 9. Bài trắc nghiệm này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và ứng dụng kiến thức vào thực tế.

Bài 20 tập trung vào các kiến thức quan trọng về tách kim loại và việc sử dụng hợp kim, bao gồm:

Các phương pháp tách kim loại từ quặng: phương pháp nhiệt luyện, thủy luyện, điện phân.

Khái niệm hợp kim, tính chất và ứng dụng của một số hợp kim phổ biến như gang, thép, đồng thau.

Ý nghĩa của việc sử dụng hợp kim trong đời sống và sản xuất.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Hóa học 9 – Bài 20: Tách kim loại và việc sử dụng hợp kim

1.Phương pháp nào sau đây *không* được dùng để điều chế kim loại?
A.Điện phân nóng chảy
B.Nhiệt luyện
C.Thủy phân
D.Thủy luyện

2.Nguyên tắc chính của phương pháp nhiệt luyện là:
A.Dùng dòng điện để khử ion kim loại.
B.Dùng chất khử (CO, H\(_{2}\), Al…) để khử oxit kim loại ở nhiệt độ cao.
C.Dùng dung dịch hóa chất để hòa tan kim loại.
D.Dùng nước để làm nguội kim loại nóng chảy.

3.Kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy muối halogenua?
A.Fe
B.Cu
C.Na
D.Ag

4.Quặng boxit chủ yếu dùng để điều chế kim loại nào?
A.Sắt (Fe)
B.Nhôm (Al)
C.Đồng (Cu)
D.Kẽm (Zn)

5.Hợp kim là:
A.Chất tinh khiết có tính chất của kim loại.
B.Hợp chất hóa học của kim loại với phi kim.
C.Vật liệu kim loại có chứa một hay nhiều kim loại khác hoặc phi kim.
D.Kim loại nguyên chất đã qua gia công nhiệt luyện.

6.Thành phần chính của thép là:
A.Đồng và kẽm
B.Đồng và thiếc
C.Sắt và cacbon
D.Nhôm và magie

7.Hợp kim nào sau đây có tính cứng và khả năng chịu nhiệt cao, được dùng làm dao cắt gọt kim loại?
A.Gang
B.Thép đặc biệt
C.Đồng thau
D.Đồng bạch

8.Để tăng độ cứng của vàng, người ta thường pha thêm kim loại nào?
A.Bạc (Ag)
B.Đồng (Cu)
C.Nhôm (Al)
D.Kẽm (Zn)

9.Phương pháp thủy luyện thường được dùng để điều chế kim loại nào?
A.Kim loại kiềm
B.Kim loại kiềm thổ
C.Kim loại kém hoạt động (sau Al trong dãy hoạt động hóa học)
D.Kim loại hoạt động mạnh (trước Al trong dãy hoạt động hóa học)

10.Trong quá trình điện phân nóng chảy Al\(_{2}\)O\(_{3}\) để điều chế Al, người ta thường thêm criolit (Na\(_{3}\)AlF\(_{6}\) ) vào, nhằm mục đích chính là:
A.Tăng độ dẫn điện của Al\(_{2}\)O\(_{3}\)
B.Hạ nhiệt độ nóng chảy của Al\(_{2}\)O\(_{3}\)
C.Ngăn chặn sự oxi hóa của Al nóng chảy
D.Tạo chất xúc tác cho phản ứng điện phân

11.Gang là hợp kim của sắt với cacbon, trong đó hàm lượng cacbon là:
A.Dưới 0,1%
B.0,1 – 2%
C.Trên 2%
D.Trên 5%

12.Cho sơ đồ điều chế kim loại: Quặng → Oxit kim loại → Kim loại. Phương pháp nào thường được dùng để chuyển oxit kim loại thành kim loại trong công nghiệp đối với các kim loại trung bình và yếu?
A.Điện phân nóng chảy
B.Nhiệt luyện
C.Thủy luyện
D.Điện phân dung dịch

13.Hợp kim nào sau đây được dùng phổ biến trong ngành điện do có tính dẫn điện tốt và giá thành rẻ hơn đồng?
A.Thép
B.Nhôm
C.Đồng thau
D.Vonfram

14.Việc sử dụng hợp kim thay cho kim loại nguyên chất có ưu điểm chính là:
A.Giá thành rẻ hơn.
B.Dễ gia công hơn.
C.Cải thiện tính chất của kim loại gốc.
D.Có màu sắc đẹp hơn.

15.Để thu hồi kim loại đồng từ dung dịch CuSO\(_{4}\) sau khi sản xuất, người ta có thể dùng phương pháp nào sau đây?
A.Điện phân dung dịch CuSO\(_{4}\)
B.Nhiệt phân CuSO\(_{4}\)
C.Cho kim loại sắt (Fe) vào dung dịch CuSO\(_{4}\)
D.Cô cạn dung dịch CuSO\(_{4}\)

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: