Đề thi Trắc nghiệm Công nghệ 12 Chương 3: Nuôi trồng thủy sản – Nuôi trồng thủy sản – Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản là một phần quan trọng trong chương trình Công nghệ 12 – Cánh Diều.
Trong bài học này, học sinh sẽ tìm hiểu về:
1. Phương pháp bảo quản sản phẩm thủy sản:
-
Bảo quản lạnh:
-
Khái niệm: Sử dụng nhiệt độ thấp để ức chế hoạt động của enzyme và vi sinh vật gây hại trong sản phẩm thủy sản.
-
Ưu điểm: Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn chặn thực phẩm bị hư hại do vi sinh vật phân hủy.
-
Nhược điểm: Chi phí đầu tư kho lạnh cao, không khử trùng được, giảm độ tươi ngon của sản phẩm.
-
-
Làm khô:
-
Khái niệm: Giảm độ ẩm của sản phẩm thủy sản để bảo quản trong thời gian dài.
-
Ưu điểm: Giữ nguyên thành phần và mùi vị của sản phẩm.
-
Nhược điểm: Tốn kém và ít phổ biến.
-
-
Ướp muối:
-
Khái niệm: Sử dụng độ mặn cao để ức chế sự phát triển của vi khuẩn phân hủy.
-
Ưu điểm: Hiệu quả kinh tế cao.
-
Nhược điểm: Thời hạn bảo quản ngắn.
-
2. Phương pháp chế biến thủy sản:
-
Chế biến nước mắm truyền thống:
-
Nguyên tắc: Cá sau khi khai thác được ủ chượp, nhờ hệ enzyme protease có trong cá để thủy phân protein tạo ra nước mắm chứa các amino acid tự do.
-
Quy trình:
-
Lựa chọn nguyên liệu.
-
Trộn cá với muối.
-
Ủ chượp.
-
Rút mắm, lọc.
-
Đóng chai.
-
-
-
Chế biến tôm chua:
-
Nguyên tắc: Sử dụng quá trình lên men tự nhiên để tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng.
-
Quy trình:
-
Chuẩn bị và sơ chế nguyên liệu.
-
Chuẩn bị gia vị.
-
Ngâm tôm cùng gia vị.
-
-
-
Chế biến cá phi lê đông lạnh:
-
Nguyên tắc: Loại bỏ phần không ăn được, sau đó cấp đông để bảo quản.
-
Quy trình:
-
Sơ chế cá, loại bỏ phần mỡ, da, gân, xương.
-
Phân loại, phân cỡ theo khối lượng miếng phi lê.
-
Cấp đông cá phi lê cho đến khi nhiệt độ tâm sản phẩm đạt ≤ -18°C.
-
Bao gói sản phẩm trong túi PE kín, ghi nhãn, đóng thùng carton theo yêu cầu.
-
Bảo quản trong kho lạnh, nhiệt độ ≤ -20°C ± 2°C.
-
-
-
Chế biến thủy sản đóng hộp:
-
Nguyên tắc: Sản phẩm thủy sản đã được xử lí, đóng trong các hộp kín, thanh trùng để tiêu diệt hoặc kìm hãm toàn bộ vi sinh vật có thể phát triển ở nhiệt độ bảo quản, làm hỏng sản phẩm hoặc gây độc cho người sử dụng.
-
Quy trình:
-
Lựa chọn nguyên liệu, rửa, phân loại.
-
Chế biến cơ học: phi lê, tách da, ngâm muối, ngâm dấm, xông khói,…
-
Đóng hộp, thêm dung dịch gia vị.
-
Thanh trùng để tiêu diệt vi sinh vật.
-
Làm nguội và bảo quản.
-
-
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Câu 1. Đâu không phải là phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến?
A. Phương pháp ướp muối
B. Phương pháp bảo quản lạnh
C. Phương pháp làm khô
D. Ứng dụng công nghệ nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương
Câu 2. Có mấy phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến?
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
Câu 3. Nhiệt độ của phương pháp bảo quản lạnh là:
A. Dưới 4°C
B. 10°C
C. 8°C
D. Trên 5°C
Câu 4. Thời gian bảo quản thủy sản của phương pháp làm khô là bao lâu?
A. Từ 6 tháng đến 1 năm
B. Vài ngày
C. Vài tuần
D. Vài tháng
Câu 5. Có mấy ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản?
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
Câu 6. Bước 1 của quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá là:
A. Chuẩn bị nguyên liệu
B. Ủ chượp
C. Rút và lọc mắm
D. Đóng chai
Câu 7. Bước 2 của quy trình làm tôm chua là gì?
A. Chuẩn bị và sơ chế nguyên liệu
B. Chuẩn bị gia vị
C. Ngâm tôm cùng gia vị
D. Đóng gói
Câu 8. Thủy sản được chế biến từ phương pháp phi lê đông lạnh có đặc điểm gì?
A. Thịt thơm ngon, mềm, chắc
B. Thịt thơm ngon
C. Mềm
D. Chắc
Câu 9. Đâu không phải là phương pháp chế biến thủy sản phổ biến?
A. Sản xuất nước mắm truyền thống từ cá
B. Phương pháp làm tôm chua
C. Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp
D. Ứng dụng công nghệ sinh học sản xuất surimi từ mực đại dương
Câu 10. Ưu điểm của công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản là:
A. Cách nhiệt tốt, độ bám dính cao, trọng lượng nhẹ
B. Cách nhiệt tốt
C. Độ bám dính cao
D. Trọng lượng nhẹ