Trắc nghiệm Toán 10 Bài 8: Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 880° là một phần mở đầu quan trọng trong chương Chương 4: Hệ thức lượng trong tam giác của chương trình Toán lớp 10. Bài học này đặt nền móng cho việc nghiên cứu sâu hơn về lượng giác, một công cụ không thể thiếu trong toán học và các ứng dụng liên quan đến hình học, vật lý, kỹ thuật. Việc hiểu và tính toán thành thạo giá trị lượng giác của các góc là bước đầu tiên để chinh phục lượng giác.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
- Định nghĩa các giá trị lượng giác của một góc \( \alpha \) (sin, cos, tan, cot) trong đường tròn lượng giác.
- Giá trị lượng giác của các góc đặc biệt: 0°, 30°, 45°, 60°, 90°.
- Mở rộng khái niệm góc lượng giác và giá trị lượng giác của góc lớn hơn 90°.
- Cách xác định giá trị lượng giác của các góc có số đo lớn hơn 360° bằng cách sử dụng góc đồngterminal.
- Quan hệ giữa giá trị lượng giác của các góc có liên quan đặc biệt (góc đối, góc bù, góc phụ).
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn kiểm tra kiến thức của bạn với bài trắc nghiệm sau đây! 🚀
Trắc nghiệm Toán 10 Bài 8: Giá trị lượng giác của một góc từ 0° đến 880°
Câu 1: Giá trị của \( \sin 30° \) bằng:
A. \( \dfrac{1}{2} \)
B. \( \dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
C. \( \dfrac{\sqrt{2}}{2} \)
D. 1
Câu 2: Giá trị của \( \cos 45° \) bằng:
A. \( \dfrac{\sqrt{2}}{2} \)
B. \( \dfrac{1}{2} \)
C. \( \dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
D. 1
Câu 3: Giá trị của \( \tan 60° \) bằng:
A. \( \sqrt{3} \)
B. 1
C. \( \dfrac{1}{\sqrt{3}} \)
D. 0
Câu 4: Giá trị của \( \cot 90° \) bằng:
A. 0
B. 1
C. \( \sqrt{3} \)
D. Không xác định
Câu 5: Giá trị của \( \sin 0° \) bằng:
A. 0
B. 1
C. -1
D. \( \dfrac{1}{2} \)
Câu 6: Giá trị của \( \cos 180° \) bằng:
A. -1
B. 1
C. 0
D. \( \dfrac{\sqrt{2}}{2} \)
Câu 7: Giá trị của \( \tan 225° \) bằng:
A. 1
B. -1
C. \( \sqrt{3} \)
D. \( -\sqrt{3} \)
Câu 8: Giá trị của \( \sin 390° \) bằng:
A. \( \dfrac{1}{2} \)
B. \( \dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
C. \( -\dfrac{1}{2} \)
D. \( -\dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
Câu 9: Giá trị của \( \cos 720° \) bằng:
A. 1
B. -1
C. 0
D. \( \dfrac{\sqrt{2}}{2} \)
Câu 10: Góc \( 405° \) có cùng giá trị sin với góc nào sau đây?
A. \( 45° \)
B. \( 135° \)
C. \( 225° \)
D. \( 315° \)
Câu 11: Nếu \( \sin \alpha = \dfrac{1}{2} \) và \( 90° < \alpha < 180° \), thì góc \( \alpha \) bằng:
A. \( 150° \)
B. \( 30° \)
C. \( 60° \)
D. \( 120° \)
Câu 12: Giá trị của \( \cos 870° \) bằng:
A. \( -\dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
B. \( \dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
C. \( -\dfrac{1}{2} \)
D. \( \dfrac{1}{2} \)
Câu 13: Biểu thức \( \sin^2 60° + \cos^2 60° \) bằng:
A. 1
B. 0
C. \( \dfrac{1}{2} \)
D. \( \dfrac{\sqrt{3}}{2} \)
Câu 14: Giá trị của \( \tan 840° \) bằng:
A. \( -\sqrt{3} \)
B. \( \sqrt{3} \)
C. \( \dfrac{1}{\sqrt{3}} \)
D. \( -\dfrac{1}{\sqrt{3}} \)
Câu 15: Trong các giá trị sau, giá trị nào là sai?
A. \( \sin 90° = 1 \)
B. \( \cos 0° = 1 \)
C. \( \tan 45° = 1 \)
D. \( \cot 0° = 0 \)

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.